
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91802
|
| Giải nhất G1 |
26925
|
| Giải nhì G2 |
89570
64608
|
| Giải ba G3 |
70059
26198
67335
79784
16405
39910
|
| Giải tư G4 |
8716
3436
2381
3514
|
| Giải năm G5 |
9282
9548
7261
5782
4226
1296
|
| Giải sáu G6 |
569
666
717
|
| Giải bảy G7 |
03
57
47
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 05, 08 | 0 | 10, 70 |
| 10, 14, 16, 17 | 1 | 61, 81 |
| 25, 26 | 2 | 02, 82, 82 |
| 35, 36, 39 | 3 | 03 |
| 47, 48 | 4 | 14, 84 |
| 57, 59 | 5 | 05, 25, 35 |
| 61, 66, 69 | 6 | 16, 26, 36, 66, 96 |
| 70 | 7 | 17, 47, 57 |
| 81, 82, 82, 84 | 8 | 08, 48, 98 |
| 96, 98 | 9 | 39, 59, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13526
|
| Giải nhất G1 |
52915
|
| Giải nhì G2 |
09209
34095
|
| Giải ba G3 |
53762
55685
76108
01137
41322
70846
|
| Giải tư G4 |
9034
7411
8066
8498
|
| Giải năm G5 |
3293
5462
1276
6409
5695
7805
|
| Giải sáu G6 |
936
721
946
|
| Giải bảy G7 |
04
82
53
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 08, 09, 09 | 0 | |
| 11, 15 | 1 | 11, 21, 91 |
| 21, 22, 26 | 2 | 22, 62, 62, 82 |
| 34, 36, 37 | 3 | 53, 93 |
| 46, 46 | 4 | 04, 34 |
| 53 | 5 | 05, 15, 85, 95, 95 |
| 62, 62, 66 | 6 | 26, 36, 46, 46, 66, 76 |
| 76 | 7 | 37 |
| 82, 85 | 8 | 08, 98 |
| 91, 93, 95, 95, 98 | 9 | 09, 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32455
|
| Giải nhất G1 |
00613
|
| Giải nhì G2 |
91477
95905
|
| Giải ba G3 |
29173
30540
58550
13196
80138
18269
|
| Giải tư G4 |
8841
6673
2708
2473
|
| Giải năm G5 |
6010
6768
0878
3022
6597
7681
|
| Giải sáu G6 |
958
600
991
|
| Giải bảy G7 |
33
93
75
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 08 | 0 | 00, 10, 40, 50 |
| 10, 13 | 1 | 41, 81, 91 |
| 22, 28 | 2 | 22 |
| 33, 38 | 3 | 13, 33, 73, 73, 73, 93 |
| 40, 41 | 4 | |
| 50, 55, 58 | 5 | 05, 55, 75 |
| 68, 69 | 6 | 96 |
| 73, 73, 73, 75, 77, 78 | 7 | 77, 97 |
| 81 | 8 | 08, 28, 38, 58, 68, 78 |
| 91, 93, 96, 97 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68877
|
| Giải nhất G1 |
33663
|
| Giải nhì G2 |
73355
55310
|
| Giải ba G3 |
93944
37602
38660
65623
86378
00886
|
| Giải tư G4 |
1196
0585
8750
6293
|
| Giải năm G5 |
4430
0212
4691
3878
7692
1939
|
| Giải sáu G6 |
963
097
100
|
| Giải bảy G7 |
73
23
49
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 10, 30, 50, 60 |
| 10, 12 | 1 | 91 |
| 23, 23 | 2 | 02, 12, 92 |
| 30, 39 | 3 | 23, 23, 63, 63, 73, 93 |
| 44, 49 | 4 | 44 |
| 50, 55 | 5 | 55, 85 |
| 60, 63, 63 | 6 | 86, 96 |
| 73, 77, 78, 78 | 7 | 77, 97, 97 |
| 85, 86 | 8 | 78, 78 |
| 91, 92, 93, 96, 97, 97 | 9 | 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98241
|
| Giải nhất G1 |
02543
|
| Giải nhì G2 |
78927
69097
|
| Giải ba G3 |
24424
46088
70725
60950
55893
11754
|
| Giải tư G4 |
6330
5391
8935
2223
|
| Giải năm G5 |
3864
5058
9396
2209
6076
7323
|
| Giải sáu G6 |
571
007
932
|
| Giải bảy G7 |
81
01
15
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 09 | 0 | 30, 50 |
| 15 | 1 | 01, 41, 71, 81, 91 |
| 23, 23, 24, 25, 27 | 2 | 32 |
| 30, 32, 35 | 3 | 23, 23, 43, 93 |
| 41, 43 | 4 | 24, 54, 64 |
| 50, 54, 58 | 5 | 15, 25, 35 |
| 64 | 6 | 76, 96 |
| 71, 76 | 7 | 07, 27, 97 |
| 81, 88 | 8 | 58, 88, 98 |
| 91, 93, 96, 97, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18780
|
| Giải nhất G1 |
41415
|
| Giải nhì G2 |
55695
79908
|
| Giải ba G3 |
66124
35857
95717
13737
01855
20637
|
| Giải tư G4 |
9478
7890
3036
5812
|
| Giải năm G5 |
9261
3760
5229
0317
8069
1897
|
| Giải sáu G6 |
120
781
257
|
| Giải bảy G7 |
69
92
35
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 20, 60, 80, 90 |
| 12, 15, 17, 17 | 1 | 61, 81 |
| 20, 23, 24, 29 | 2 | 12, 92 |
| 35, 36, 37, 37 | 3 | 23 |
| 55, 57, 57 | 5 | 15, 35, 55, 95 |
| 60, 61, 69, 69 | 6 | 36 |
| 78 | 7 | 17, 17, 37, 37, 57, 57, 97 |
| 80, 81 | 8 | 08, 78 |
| 90, 92, 95, 97 | 9 | 29, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25750
|
| Giải nhất G1 |
20753
|
| Giải nhì G2 |
53096
99387
|
| Giải ba G3 |
64131
09377
96437
94980
18667
82164
|
| Giải tư G4 |
4917
4852
0874
6485
|
| Giải năm G5 |
8444
8650
1047
7104
9466
1624
|
| Giải sáu G6 |
616
445
207
|
| Giải bảy G7 |
43
77
10
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07 | 0 | 10, 50, 50, 80 |
| 10, 16, 17, 18 | 1 | 31 |
| 24 | 2 | 52 |
| 31, 37 | 3 | 43, 53 |
| 43, 44, 45, 47 | 4 | 04, 24, 44, 64, 74 |
| 50, 50, 52, 53 | 5 | 45, 85 |
| 64, 66, 67 | 6 | 16, 66, 96 |
| 74, 77, 77 | 7 | 07, 17, 37, 47, 67, 77, 77, 87 |
| 80, 85, 87 | 8 | 18 |
| 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39699
|
| Giải nhất G1 |
66092
|
| Giải nhì G2 |
50601
38173
|
| Giải ba G3 |
66251
25591
20386
30845
80335
01120
|
| Giải tư G4 |
1032
1420
8555
5001
|
| Giải năm G5 |
6753
2834
9266
4471
7388
2318
|
| Giải sáu G6 |
406
019
846
|
| Giải bảy G7 |
10
02
17
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 06 | 0 | 10, 20, 20 |
| 10, 15, 17, 18, 19 | 1 | 01, 01, 51, 71, 91 |
| 20, 20 | 2 | 02, 32, 92 |
| 32, 34, 35 | 3 | 53, 73 |
| 45, 46 | 4 | 34 |
| 51, 53, 55 | 5 | 15, 35, 45, 55 |
| 66 | 6 | 06, 46, 66, 86 |
| 71, 73 | 7 | 17 |
| 86, 88 | 8 | 18, 88 |
| 91, 92, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01761
|
| Giải nhất G1 |
75836
|
| Giải nhì G2 |
81912
16325
|
| Giải ba G3 |
46118
46949
96897
53510
44180
33230
|
| Giải tư G4 |
9723
7095
8691
8224
|
| Giải năm G5 |
4981
8562
9924
8643
5467
8071
|
| Giải sáu G6 |
077
894
788
|
| Giải bảy G7 |
41
83
03
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10, 30, 80 |
| 10, 12, 18 | 1 | 41, 61, 71, 81, 91 |
| 23, 24, 24, 25 | 2 | 12, 62 |
| 30, 36 | 3 | 03, 23, 43, 83 |
| 41, 43, 49 | 4 | 24, 24, 94 |
| 61, 62, 67 | 6 | 36 |
| 71, 77 | 7 | 67, 77, 97, 97 |
| 80, 81, 83, 88 | 8 | 18, 88 |
| 91, 94, 95, 97, 97 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34978
|
| Giải nhất G1 |
35713
|
| Giải nhì G2 |
44312
14188
|
| Giải ba G3 |
14105
11481
49808
56854
56016
63110
|
| Giải tư G4 |
7181
8349
2323
1199
|
| Giải năm G5 |
4244
7162
5809
7063
7352
8864
|
| Giải sáu G6 |
580
496
862
|
| Giải bảy G7 |
25
62
06
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 08, 09, 09 | 0 | 10, 80 |
| 10, 12, 13, 16 | 1 | 81, 81 |
| 23, 25 | 2 | 12, 52, 62, 62, 62 |
| 44, 49 | 4 | 44, 54, 64 |
| 52, 54 | 5 | 05, 25 |
| 62, 62, 62, 63, 64 | 6 | 06, 16, 96 |
| 78 | 7 | |
| 80, 81, 81, 88 | 8 | 08, 78, 88 |
| 96, 99 | 9 | 09, 09, 49, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải