
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26155
|
| Giải nhất G1 |
49859
|
| Giải nhì G2 |
35736
62535
|
| Giải ba G3 |
19039
22323
65428
87102
51114
32308
|
| Giải tư G4 |
8154
4686
8898
8416
|
| Giải năm G5 |
2727
3321
5770
4999
6193
4847
|
| Giải sáu G6 |
372
978
232
|
| Giải bảy G7 |
48
60
44
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08 | 0 | 60, 70 |
| 14, 16 | 1 | 21 |
| 21, 23, 24, 27, 28 | 2 | 02, 32, 72 |
| 32, 35, 36, 39 | 3 | 23, 93 |
| 44, 47, 48 | 4 | 14, 24, 44, 54 |
| 54, 55, 59 | 5 | 35, 55 |
| 60 | 6 | 16, 36, 86 |
| 70, 72, 78 | 7 | 27, 47 |
| 86 | 8 | 08, 28, 48, 78, 98 |
| 93, 98, 99 | 9 | 39, 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23590
|
| Giải nhất G1 |
24669
|
| Giải nhì G2 |
38288
96289
|
| Giải ba G3 |
87639
08021
41840
36654
41434
12954
|
| Giải tư G4 |
1666
7009
5723
3258
|
| Giải năm G5 |
1920
2454
8191
1143
2601
9969
|
| Giải sáu G6 |
599
376
157
|
| Giải bảy G7 |
58
87
17
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 20, 40, 90 |
| 17 | 1 | 01, 21, 91 |
| 20, 21, 23 | 2 | |
| 34, 39 | 3 | 23, 43 |
| 40, 43 | 4 | 34, 54, 54, 54 |
| 54, 54, 54, 57, 58, 58 | 5 | |
| 66, 69, 69 | 6 | 66, 76 |
| 76, 79 | 7 | 17, 57, 87 |
| 87, 88, 89 | 8 | 58, 58, 88 |
| 90, 91, 99 | 9 | 09, 39, 69, 69, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18175
|
| Giải nhất G1 |
87274
|
| Giải nhì G2 |
00329
94925
|
| Giải ba G3 |
24418
29610
83980
99570
88209
76819
|
| Giải tư G4 |
0633
4791
3788
0654
|
| Giải năm G5 |
9666
4258
5871
6638
9177
8652
|
| Giải sáu G6 |
301
531
768
|
| Giải bảy G7 |
88
27
21
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 10, 70, 80 |
| 10, 18, 19 | 1 | 01, 21, 31, 71, 91 |
| 21, 25, 27, 29 | 2 | 52 |
| 31, 33, 38 | 3 | 33 |
| 52, 54, 58 | 5 | 25, 75 |
| 66, 67, 68 | 6 | 66 |
| 70, 71, 74, 75, 77 | 7 | 27, 67, 77 |
| 80, 88, 88 | 8 | 18, 38, 58, 68, 88, 88 |
| 91 | 9 | 09, 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61931
|
| Giải nhất G1 |
70980
|
| Giải nhì G2 |
38956
33525
|
| Giải ba G3 |
57204
80475
55440
27993
33815
94814
|
| Giải tư G4 |
9349
0301
1697
7058
|
| Giải năm G5 |
9065
4734
9460
7225
7396
9540
|
| Giải sáu G6 |
124
221
424
|
| Giải bảy G7 |
67
43
45
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 40, 40, 60, 80 |
| 14, 15 | 1 | 01, 21, 31 |
| 21, 24, 24, 25, 25 | 2 | |
| 31, 34 | 3 | 43, 93 |
| 40, 40, 43, 45, 49 | 4 | 04, 14, 24, 24, 34 |
| 56, 58 | 5 | 15, 25, 25, 45, 65, 75 |
| 60, 65, 67 | 6 | 56, 96 |
| 75 | 7 | 67, 87, 97 |
| 80, 87 | 8 | 58 |
| 93, 96, 97 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08375
|
| Giải nhất G1 |
03329
|
| Giải nhì G2 |
25772
91993
|
| Giải ba G3 |
57934
23360
48227
44486
14688
80143
|
| Giải tư G4 |
4576
0747
8969
3512
|
| Giải năm G5 |
0378
0725
3582
7351
0749
8271
|
| Giải sáu G6 |
917
530
694
|
| Giải bảy G7 |
76
03
55
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 30, 60 |
| 12, 17 | 1 | 51, 71 |
| 25, 27, 29 | 2 | 12, 72, 82 |
| 30, 34 | 3 | 03, 43, 93 |
| 43, 47, 49 | 4 | 34, 94 |
| 51, 55 | 5 | 25, 55, 75, 95 |
| 60, 69 | 6 | 76, 76, 86 |
| 71, 72, 75, 76, 76, 78 | 7 | 17, 27, 47 |
| 82, 86, 88 | 8 | 78, 88 |
| 93, 94, 95 | 9 | 29, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67286
|
| Giải nhất G1 |
56402
|
| Giải nhì G2 |
73253
19371
|
| Giải ba G3 |
82583
58329
93444
67868
28648
95465
|
| Giải tư G4 |
6612
8949
7929
5710
|
| Giải năm G5 |
3526
0245
6555
1887
6162
3226
|
| Giải sáu G6 |
633
422
992
|
| Giải bảy G7 |
20
99
67
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 20 |
| 10, 12 | 1 | 71 |
| 20, 22, 26, 26, 29, 29 | 2 | 02, 12, 22, 62, 92 |
| 33 | 3 | 33, 53, 83 |
| 44, 45, 48, 49 | 4 | 44 |
| 53, 55 | 5 | 45, 55, 65 |
| 62, 65, 67, 68 | 6 | 26, 26, 86 |
| 71, 78 | 7 | 67, 87 |
| 83, 86, 87 | 8 | 48, 68, 78 |
| 92, 99 | 9 | 29, 29, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41384
|
| Giải nhất G1 |
12155
|
| Giải nhì G2 |
58026
03871
|
| Giải ba G3 |
00748
51159
53508
66884
73579
06670
|
| Giải tư G4 |
2830
3315
0998
1797
|
| Giải năm G5 |
8877
5061
0523
3574
6728
8244
|
| Giải sáu G6 |
571
233
140
|
| Giải bảy G7 |
39
61
42
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 30, 40, 70 |
| 15 | 1 | 61, 61, 71, 71 |
| 23, 24, 26, 28 | 2 | 42 |
| 30, 33, 39 | 3 | 23, 33 |
| 40, 42, 44, 48 | 4 | 24, 44, 74, 84, 84 |
| 55, 59 | 5 | 15, 55 |
| 61, 61 | 6 | 26 |
| 70, 71, 71, 74, 77, 79 | 7 | 77, 97 |
| 84, 84 | 8 | 08, 28, 48, 98 |
| 97, 98 | 9 | 39, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67819
|
| Giải nhất G1 |
09559
|
| Giải nhì G2 |
13218
16513
|
| Giải ba G3 |
49022
06131
11299
53078
46302
51044
|
| Giải tư G4 |
4293
9869
2523
6340
|
| Giải năm G5 |
5180
1441
1746
5382
9111
4149
|
| Giải sáu G6 |
180
616
909
|
| Giải bảy G7 |
31
42
78
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 40, 40, 80, 80 |
| 11, 13, 16, 18, 19 | 1 | 11, 31, 31, 41 |
| 22, 23 | 2 | 02, 22, 42, 82 |
| 31, 31 | 3 | 13, 23, 93 |
| 40, 40, 41, 42, 44, 46, 49 | 4 | 44 |
| 59 | 5 | |
| 69 | 6 | 16, 46 |
| 78, 78 | 7 | |
| 80, 80, 82 | 8 | 18, 78, 78 |
| 93, 99 | 9 | 09, 19, 49, 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44385
|
| Giải nhất G1 |
84925
|
| Giải nhì G2 |
92513
65326
|
| Giải ba G3 |
09008
22793
90324
01790
23148
65217
|
| Giải tư G4 |
6196
6511
1198
8084
|
| Giải năm G5 |
3219
8886
7321
3347
7317
8876
|
| Giải sáu G6 |
960
124
133
|
| Giải bảy G7 |
29
77
50
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 50, 60, 90 |
| 11, 13, 17, 17, 19 | 1 | 11, 21 |
| 21, 24, 24, 25, 26, 29 | 2 | |
| 33 | 3 | 13, 33, 93 |
| 47, 48 | 4 | 24, 24, 84, 94 |
| 50 | 5 | 25, 85 |
| 60 | 6 | 26, 76, 86, 96 |
| 76, 77 | 7 | 17, 17, 47, 77 |
| 84, 85, 86 | 8 | 08, 48, 98 |
| 90, 93, 94, 96, 98 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21989
|
| Giải nhất G1 |
71431
|
| Giải nhì G2 |
71022
20657
|
| Giải ba G3 |
59924
43092
71372
94165
58244
13606
|
| Giải tư G4 |
8117
6322
7999
8564
|
| Giải năm G5 |
9070
9022
1139
5071
0741
9469
|
| Giải sáu G6 |
546
052
048
|
| Giải bảy G7 |
16
90
49
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 70, 90 |
| 16, 17 | 1 | 31, 41, 71 |
| 22, 22, 22, 24 | 2 | 22, 22, 22, 52, 72, 92 |
| 31, 36, 39 | 3 | |
| 41, 44, 46, 48, 49 | 4 | 24, 44, 64 |
| 52, 57 | 5 | 65 |
| 64, 65, 69 | 6 | 06, 16, 36, 46 |
| 70, 71, 72 | 7 | 17, 57 |
| 89 | 8 | 48 |
| 90, 92, 99 | 9 | 39, 49, 69, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải