
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30078
|
| Giải nhất G1 |
83774
|
| Giải nhì G2 |
05630
12657
|
| Giải ba G3 |
23200
82407
61719
61352
25778
77229
|
| Giải tư G4 |
8809
3354
8738
4785
|
| Giải năm G5 |
5438
5401
4626
3407
0623
5121
|
| Giải sáu G6 |
239
289
221
|
| Giải bảy G7 |
83
88
27
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 07, 07, 09 | 0 | 00, 30 |
| 19 | 1 | 01, 21, 21 |
| 21, 21, 23, 26, 27, 29 | 2 | 52, 82 |
| 30, 38, 38, 39 | 3 | 23, 83 |
| 52, 54, 57 | 5 | 85 |
| 74, 78, 78 | 7 | 07, 07, 27, 57 |
| 82, 83, 85, 88, 89 | 8 | 38, 38, 78, 78, 88 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08236
|
| Giải nhất G1 |
00472
|
| Giải nhì G2 |
15989
13076
|
| Giải ba G3 |
32073
59851
71604
21978
05442
74208
|
| Giải tư G4 |
1460
0091
8842
6437
|
| Giải năm G5 |
3200
5360
8828
0250
2769
0819
|
| Giải sáu G6 |
767
544
692
|
| Giải bảy G7 |
99
45
81
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08 | 0 | 00, 50, 60, 60 |
| 19 | 1 | 51, 81, 91 |
| 28 | 2 | 42, 42, 72, 92 |
| 36, 37 | 3 | 73 |
| 42, 42, 44, 45 | 4 | 04, 44 |
| 50, 51 | 5 | 45 |
| 60, 60, 67, 69 | 6 | 36, 76 |
| 72, 73, 76, 78 | 7 | 37, 67, 87 |
| 81, 87, 89 | 8 | 08, 28, 78 |
| 91, 92, 99 | 9 | 19, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54436
|
| Giải nhất G1 |
96303
|
| Giải nhì G2 |
20448
23537
|
| Giải ba G3 |
89234
08676
08203
70626
84708
62915
|
| Giải tư G4 |
8473
2071
1303
0028
|
| Giải năm G5 |
0343
2084
0749
1961
0577
2428
|
| Giải sáu G6 |
917
769
891
|
| Giải bảy G7 |
58
67
02
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 03, 03, 08 | 0 | |
| 15, 17 | 1 | 61, 71, 91 |
| 26, 28, 28 | 2 | 02 |
| 34, 36, 37 | 3 | 03, 03, 03, 43, 73 |
| 43, 44, 48, 49 | 4 | 34, 44, 84 |
| 58 | 5 | 15 |
| 61, 67, 69 | 6 | 26, 36, 76 |
| 71, 73, 76, 77 | 7 | 17, 37, 67, 77 |
| 84 | 8 | 08, 28, 28, 48, 58 |
| 91 | 9 | 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66019
|
| Giải nhất G1 |
91161
|
| Giải nhì G2 |
05506
10304
|
| Giải ba G3 |
57340
10053
29653
10721
26311
31742
|
| Giải tư G4 |
5302
6998
2387
6255
|
| Giải năm G5 |
6400
4212
9906
0013
7194
6415
|
| Giải sáu G6 |
392
381
756
|
| Giải bảy G7 |
39
19
99
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 02, 04, 06, 06 | 0 | 00, 40 |
| 11, 12, 13, 15, 19, 19 | 1 | 11, 21, 61, 81 |
| 21 | 2 | 02, 02, 12, 42, 92 |
| 39 | 3 | 13, 53, 53 |
| 40, 42 | 4 | 04, 94 |
| 53, 53, 55, 56 | 5 | 15, 55 |
| 61 | 6 | 06, 06, 56 |
| 81, 87 | 8 | 98 |
| 92, 94, 98, 99 | 9 | 19, 19, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18844
|
| Giải nhất G1 |
35273
|
| Giải nhì G2 |
75075
65993
|
| Giải ba G3 |
99793
18894
52064
66286
75322
43810
|
| Giải tư G4 |
7867
7022
2780
6675
|
| Giải năm G5 |
2934
9803
3933
5684
1807
0704
|
| Giải sáu G6 |
716
805
210
|
| Giải bảy G7 |
93
72
82
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 07 | 0 | 10, 10, 80 |
| 10, 10, 16 | 1 | |
| 22, 22 | 2 | 22, 22, 72, 82 |
| 33, 34 | 3 | 03, 33, 73, 93, 93, 93 |
| 44 | 4 | 04, 34, 44, 64, 84, 94 |
| 64, 67, 67 | 6 | 16, 86 |
| 72, 73, 75, 75 | 7 | 07, 67, 67 |
| 80, 82, 84, 86 | 8 | |
| 93, 93, 93, 94 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22477
|
| Giải nhất G1 |
66383
|
| Giải nhì G2 |
07119
72117
|
| Giải ba G3 |
58341
03458
89357
84824
45557
80931
|
| Giải tư G4 |
8098
1879
8405
6172
|
| Giải năm G5 |
1451
0258
4387
6556
9384
1949
|
| Giải sáu G6 |
837
603
608
|
| Giải bảy G7 |
89
72
82
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 08 | 0 | |
| 17, 19 | 1 | 31, 41, 51 |
| 24, 27 | 2 | 72, 72, 82 |
| 31, 37 | 3 | 03, 83 |
| 41, 49 | 4 | 24, 84 |
| 51, 56, 57, 57, 58, 58 | 5 | 05 |
| 72, 72, 77, 79 | 7 | 17, 27, 37, 57, 57, 77, 87 |
| 82, 83, 84, 87, 89 | 8 | 08, 58, 58, 98 |
| 98 | 9 | 19, 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68441
|
| Giải nhất G1 |
62896
|
| Giải nhì G2 |
77899
85344
|
| Giải ba G3 |
49001
86010
44952
99424
06735
78571
|
| Giải tư G4 |
4181
1901
6307
3259
|
| Giải năm G5 |
3924
0732
4686
6621
2544
5968
|
| Giải sáu G6 |
289
778
635
|
| Giải bảy G7 |
02
22
64
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 07 | 0 | 10 |
| 10 | 1 | 01, 01, 21, 41, 71, 81 |
| 21, 22, 24, 24 | 2 | 02, 22, 32, 52 |
| 32, 35, 35 | 3 | |
| 41, 44, 44, 48 | 4 | 24, 24, 44, 44, 64 |
| 52, 59 | 5 | 35, 35 |
| 64, 68 | 6 | 86, 96 |
| 71, 78 | 7 | 07 |
| 81, 86, 89 | 8 | 48, 68, 78 |
| 96, 99 | 9 | 59, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87007
|
| Giải nhất G1 |
74548
|
| Giải nhì G2 |
50588
00093
|
| Giải ba G3 |
44360
30444
03429
91687
90442
13616
|
| Giải tư G4 |
6610
0530
2783
0948
|
| Giải năm G5 |
1462
7088
6449
2035
1450
1188
|
| Giải sáu G6 |
846
961
222
|
| Giải bảy G7 |
98
23
37
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 10, 30, 50, 60 |
| 10, 16 | 1 | 61 |
| 22, 23, 29 | 2 | 22, 42, 62 |
| 30, 35, 37 | 3 | 23, 83, 93 |
| 42, 44, 46, 48, 48, 49 | 4 | 44, 64 |
| 50 | 5 | 35 |
| 60, 61, 62, 64 | 6 | 16, 46 |
| 83, 87, 88, 88, 88 | 8 | 48, 48, 88, 88, 88, 98 |
| 93, 98 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12912
|
| Giải nhất G1 |
04353
|
| Giải nhì G2 |
70221
61733
|
| Giải ba G3 |
43063
24796
42779
01772
32199
79472
|
| Giải tư G4 |
1170
8069
0201
1826
|
| Giải năm G5 |
2053
8842
0584
8785
0623
1600
|
| Giải sáu G6 |
836
210
795
|
| Giải bảy G7 |
92
35
61
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 10, 70 |
| 10, 12, 17 | 1 | 01, 21, 61 |
| 21, 23, 26 | 2 | 12, 42, 72, 72, 92 |
| 33, 35, 36 | 3 | 23, 33, 53, 53, 63 |
| 42 | 4 | 84 |
| 53, 53 | 5 | 35, 85, 95 |
| 61, 63, 69 | 6 | 26, 36, 96 |
| 70, 72, 72, 79 | 7 | 17 |
| 84, 85 | 8 | |
| 92, 95, 96, 99 | 9 | 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81692
|
| Giải nhất G1 |
30303
|
| Giải nhì G2 |
27774
39254
|
| Giải ba G3 |
80797
30004
94948
01449
19236
22846
|
| Giải tư G4 |
1641
6957
1226
2314
|
| Giải năm G5 |
9813
3149
2074
8131
8192
5512
|
| Giải sáu G6 |
045
173
614
|
| Giải bảy G7 |
12
88
49
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | |
| 12, 12, 13, 14, 14 | 1 | 31, 41 |
| 26 | 2 | 12, 12, 92, 92 |
| 31, 36 | 3 | 03, 13, 73 |
| 41, 45, 46, 48, 49, 49, 49 | 4 | 04, 14, 14, 54, 74, 74, 84 |
| 54, 57 | 5 | 45 |
| 73, 74, 74 | 7 | 57, 97 |
| 84, 88 | 8 | 48, 88 |
| 92, 92, 97 | 9 | 49, 49, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải