
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50321
|
| Giải nhất G1 |
46743
|
| Giải nhì G2 |
57473
54491
|
| Giải ba G3 |
19330
86941
04978
10597
32721
33101
|
| Giải tư G4 |
4453
4230
0099
6642
|
| Giải năm G5 |
6629
6569
0009
8078
5280
7636
|
| Giải sáu G6 |
666
878
641
|
| Giải bảy G7 |
44
96
47
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 30, 30, 80 |
| 21, 21, 29 | 2 | 42 |
| 30, 30, 36 | 3 | 43, 53, 53, 73 |
| 41, 41, 42, 43, 44, 47 | 4 | 44 |
| 53, 53 | 5 | |
| 66, 69 | 6 | 36, 66, 96 |
| 73, 78, 78, 78 | 7 | 47, 97 |
| 80 | 8 | 78, 78, 78 |
| 91, 96, 97, 99 | 9 | 09, 29, 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57148
|
| Giải nhất G1 |
70512
|
| Giải nhì G2 |
89060
43387
|
| Giải ba G3 |
10086
22295
78012
45984
23338
71972
|
| Giải tư G4 |
2442
9516
4024
0111
|
| Giải năm G5 |
5046
8897
9720
4888
0558
9421
|
| Giải sáu G6 |
037
486
093
|
| Giải bảy G7 |
54
23
09
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 20, 60 |
| 11, 12, 12, 16 | 1 | 11, 21 |
| 20, 21, 23, 24 | 2 | 12, 12, 42, 72 |
| 37, 37, 38 | 3 | 23, 93 |
| 42, 46, 48 | 4 | 24, 54, 84 |
| 54, 58 | 5 | 95 |
| 60 | 6 | 16, 46, 86, 86 |
| 72 | 7 | 37, 37, 87, 97 |
| 84, 86, 86, 87, 88 | 8 | 38, 48, 58, 88 |
| 93, 95, 97 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45564
|
| Giải nhất G1 |
56706
|
| Giải nhì G2 |
55376
15345
|
| Giải ba G3 |
19111
87232
05244
70704
91856
29218
|
| Giải tư G4 |
5744
3220
8106
3707
|
| Giải năm G5 |
0358
1896
5695
9237
3385
0485
|
| Giải sáu G6 |
208
108
900
|
| Giải bảy G7 |
33
67
59
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06, 06, 07, 08, 08 | 0 | 00, 20 |
| 11, 18 | 1 | 11 |
| 20, 23 | 2 | 32 |
| 32, 33, 37 | 3 | 23, 33 |
| 44, 44, 45 | 4 | 04, 44, 44, 64 |
| 56, 58, 59 | 5 | 45, 85, 85, 95 |
| 64, 67 | 6 | 06, 06, 56, 76, 96 |
| 76 | 7 | 07, 37, 67 |
| 85, 85 | 8 | 08, 08, 18, 58 |
| 95, 96 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53823
|
| Giải nhất G1 |
27457
|
| Giải nhì G2 |
02066
30124
|
| Giải ba G3 |
23325
27863
69388
48138
05927
20336
|
| Giải tư G4 |
0050
2131
7139
1837
|
| Giải năm G5 |
6462
8178
4305
3503
0965
5180
|
| Giải sáu G6 |
724
555
534
|
| Giải bảy G7 |
22
34
49
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05 | 0 | 50, 80 |
| 22, 23, 24, 24, 25, 27 | 2 | 22, 62 |
| 31, 34, 34, 36, 37, 38, 39 | 3 | 03, 23, 63 |
| 49 | 4 | 24, 24, 34, 34 |
| 50, 55, 57 | 5 | 05, 25, 55, 65, 75 |
| 62, 63, 65, 66 | 6 | 36, 66 |
| 75, 78 | 7 | 27, 37, 57 |
| 80, 88 | 8 | 38, 78, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28993
|
| Giải nhất G1 |
08279
|
| Giải nhì G2 |
16707
78209
|
| Giải ba G3 |
32872
10303
29957
57654
15420
76376
|
| Giải tư G4 |
8811
6340
2768
4244
|
| Giải năm G5 |
3363
4842
3069
5474
4781
3319
|
| Giải sáu G6 |
599
518
097
|
| Giải bảy G7 |
34
35
36
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 09 | 0 | 20, 40 |
| 11, 18, 19 | 1 | 11, 81 |
| 20 | 2 | 42, 72 |
| 34, 35, 36 | 3 | 03, 63, 93 |
| 40, 42, 44 | 4 | 34, 44, 54, 74, 84 |
| 54, 57 | 5 | 35 |
| 63, 68, 69 | 6 | 36, 76 |
| 72, 74, 76, 79 | 7 | 07, 57, 97 |
| 81, 84 | 8 | 18, 68 |
| 93, 97, 99 | 9 | 09, 19, 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98976
|
| Giải nhất G1 |
40545
|
| Giải nhì G2 |
43850
03537
|
| Giải ba G3 |
03601
72446
92431
25322
88116
51647
|
| Giải tư G4 |
6575
0460
7997
8305
|
| Giải năm G5 |
1240
9800
3360
0848
9559
6187
|
| Giải sáu G6 |
654
649
335
|
| Giải bảy G7 |
31
06
07
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 05, 06, 07 | 0 | 00, 40, 50, 60, 60 |
| 16 | 1 | 01, 31, 31 |
| 22 | 2 | 22 |
| 31, 31, 35, 37 | 3 | |
| 40, 45, 46, 47, 48, 49 | 4 | 54 |
| 50, 54, 59, 59 | 5 | 05, 35, 45, 75 |
| 60, 60 | 6 | 06, 16, 46, 76 |
| 75, 76 | 7 | 07, 37, 47, 87, 97 |
| 87 | 8 | 48 |
| 97 | 9 | 49, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59317
|
| Giải nhất G1 |
37356
|
| Giải nhì G2 |
07404
04958
|
| Giải ba G3 |
80905
61360
62893
03655
86441
45070
|
| Giải tư G4 |
1038
5184
6817
1636
|
| Giải năm G5 |
7225
7668
3683
7234
7480
3874
|
| Giải sáu G6 |
816
782
292
|
| Giải bảy G7 |
85
04
17
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 05 | 0 | 60, 70, 80, 80 |
| 16, 17, 17, 17 | 1 | 41 |
| 25 | 2 | 82, 92 |
| 34, 36, 38 | 3 | 83, 93 |
| 41 | 4 | 04, 04, 34, 74, 84 |
| 55, 56, 58 | 5 | 05, 25, 55, 85 |
| 60, 68 | 6 | 16, 36, 56 |
| 70, 74 | 7 | 17, 17, 17 |
| 80, 80, 82, 83, 84, 85 | 8 | 38, 58, 68 |
| 92, 93 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27131
|
| Giải nhất G1 |
44919
|
| Giải nhì G2 |
36851
61854
|
| Giải ba G3 |
24852
24579
72903
51013
03555
36534
|
| Giải tư G4 |
6557
5526
4507
5669
|
| Giải năm G5 |
3114
4834
2465
0991
4030
6256
|
| Giải sáu G6 |
898
459
056
|
| Giải bảy G7 |
17
83
25
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 30 |
| 13, 14, 17, 19 | 1 | 31, 51, 91 |
| 25, 26 | 2 | 52 |
| 30, 31, 34, 34 | 3 | 03, 13, 83 |
| 48 | 4 | 14, 34, 34, 54 |
| 51, 52, 54, 55, 56, 56, 57, 59 | 5 | 25, 55, 65 |
| 65, 69 | 6 | 26, 56, 56 |
| 79 | 7 | 07, 17, 57 |
| 83 | 8 | 48, 98 |
| 91, 98 | 9 | 19, 59, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62760
|
| Giải nhất G1 |
57396
|
| Giải nhì G2 |
34576
27340
|
| Giải ba G3 |
40820
21877
85802
02513
69097
47526
|
| Giải tư G4 |
9114
3784
5824
1069
|
| Giải năm G5 |
5126
1880
9096
8679
6278
4610
|
| Giải sáu G6 |
829
070
463
|
| Giải bảy G7 |
10
62
06
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 08 | 0 | 10, 10, 20, 40, 60, 70, 80 |
| 10, 10, 13, 14 | 1 | |
| 20, 24, 26, 26, 29 | 2 | 02, 62 |
| 40 | 4 | 14, 24, 84 |
| 60, 62, 63, 69 | 6 | 06, 26, 26, 76, 96, 96 |
| 70, 76, 77, 78, 79 | 7 | 77, 97 |
| 80, 84 | 8 | 08, 78 |
| 96, 96, 97 | 9 | 29, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35970
|
| Giải nhất G1 |
71221
|
| Giải nhì G2 |
68885
93929
|
| Giải ba G3 |
19679
27557
16822
39207
32774
05638
|
| Giải tư G4 |
3876
5047
0947
5149
|
| Giải năm G5 |
0147
4878
7229
5575
2689
5514
|
| Giải sáu G6 |
271
872
513
|
| Giải bảy G7 |
68
86
14
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 70 |
| 13, 14, 14 | 1 | 21, 71 |
| 21, 22, 29, 29 | 2 | 22, 72 |
| 34, 38 | 3 | 13 |
| 47, 47, 47, 49 | 4 | 14, 14, 34, 74 |
| 57 | 5 | 75, 85 |
| 68 | 6 | 76, 86 |
| 70, 71, 72, 74, 75, 76, 78, 79 | 7 | 07, 47, 47, 47, 57 |
| 85, 86, 89 | 8 | 38, 68, 78 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải