
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
45299
|
Giải nhất G1 |
40188
|
Giải nhì G2 |
24111
22287
|
Giải ba G3 |
85085
97658
83768
42557
39949
72769
|
Giải tư G4 |
0299
7430
5116
2473
|
Giải năm G5 |
1567
2559
9576
7597
6294
6443
|
Giải sáu G6 |
214
269
748
|
Giải bảy G7 |
72
90
89
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 30, 90 |
11, 14, 16 | 1 | 11 |
30 | 3 | 43, 73 |
43, 48, 49 | 4 | 14, 94 |
57, 58, 59 | 5 | 85 |
67, 68, 69, 69 | 6 | 16, 76 |
72, 73, 76 | 7 | 07, 57, 67, 87, 97 |
85, 87, 88, 89 | 8 | 48, 58, 68, 88 |
90, 94, 97, 99, 99 | 9 | 49, 59, 69, 69, 89, 99, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 16/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
53089
|
Giải nhất G1 |
20076
|
Giải nhì G2 |
29891
13695
|
Giải ba G3 |
13005
10600
47802
07292
49344
20985
|
Giải tư G4 |
6319
4436
2825
1471
|
Giải năm G5 |
3191
0934
2371
7373
9994
1438
|
Giải sáu G6 |
717
974
438
|
Giải bảy G7 |
19
52
01
65
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 02, 05 | 0 | 00 |
17, 19, 19 | 1 | 01, 71, 71, 91, 91 |
25 | 2 | 02, 52, 92 |
34, 36, 38, 38 | 3 | 73 |
44 | 4 | 34, 44, 74, 94 |
52 | 5 | 05, 25, 65, 85, 95 |
65 | 6 | 36, 76 |
71, 71, 73, 74, 76 | 7 | 17 |
85, 89 | 8 | 38, 38 |
91, 91, 92, 94, 95 | 9 | 19, 19, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
13490
|
Giải nhất G1 |
10995
|
Giải nhì G2 |
79049
62574
|
Giải ba G3 |
89743
78958
22460
97336
90974
99262
|
Giải tư G4 |
1858
1294
4013
3341
|
Giải năm G5 |
7960
1612
8310
0085
1801
6991
|
Giải sáu G6 |
026
739
913
|
Giải bảy G7 |
59
45
74
37
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 10, 60, 60, 90 |
10, 12, 13, 13 | 1 | 01, 41, 91 |
26 | 2 | 12, 62 |
36, 37, 39 | 3 | 13, 13, 43 |
41, 43, 45, 49 | 4 | 74, 74, 74, 94 |
58, 58, 59 | 5 | 45, 85, 95 |
60, 60, 62 | 6 | 26, 36 |
74, 74, 74 | 7 | 37 |
85 | 8 | 58, 58 |
90, 91, 94, 95 | 9 | 39, 49, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54166
|
Giải nhất G1 |
73909
|
Giải nhì G2 |
43639
93244
|
Giải ba G3 |
28570
76613
95570
41001
81381
52952
|
Giải tư G4 |
7332
6564
0395
6696
|
Giải năm G5 |
6303
5623
7075
9926
8339
5401
|
Giải sáu G6 |
715
266
484
|
Giải bảy G7 |
67
94
27
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 03, 07, 09 | 0 | 70, 70 |
13, 15 | 1 | 01, 01, 81 |
23, 26, 27 | 2 | 32, 52 |
32, 39, 39 | 3 | 03, 13, 23 |
44 | 4 | 44, 64, 84, 94 |
52 | 5 | 15, 75, 95 |
64, 66, 66, 67 | 6 | 26, 66, 66, 96 |
70, 70, 75 | 7 | 07, 27, 67 |
81, 84 | 8 | |
94, 95, 96 | 9 | 09, 39, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
41591
|
Giải nhất G1 |
60632
|
Giải nhì G2 |
84400
86041
|
Giải ba G3 |
55904
28350
97831
29918
14405
62774
|
Giải tư G4 |
7489
8523
2334
2376
|
Giải năm G5 |
3900
8030
4542
7761
8452
4640
|
Giải sáu G6 |
961
261
832
|
Giải bảy G7 |
62
00
07
43
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 00, 00, 04, 05, 07 | 0 | 00, 00, 00, 30, 40, 50 |
18 | 1 | 31, 41, 61, 61, 61, 91 |
23 | 2 | 32, 32, 42, 52, 62 |
30, 31, 32, 32, 34 | 3 | 23, 43 |
40, 41, 42, 43 | 4 | 04, 34, 74 |
50, 52 | 5 | 05 |
61, 61, 61, 62 | 6 | 76 |
74, 76 | 7 | 07 |
89 | 8 | 18 |
91 | 9 | 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54473
|
Giải nhất G1 |
28349
|
Giải nhì G2 |
59602
91176
|
Giải ba G3 |
90961
54836
49361
44349
01452
01595
|
Giải tư G4 |
8316
3296
8662
7654
|
Giải năm G5 |
4853
8593
8811
9418
1364
7703
|
Giải sáu G6 |
857
232
836
|
Giải bảy G7 |
51
76
34
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 04 | 0 | |
11, 16, 18 | 1 | 11, 51, 61, 61 |
32, 34, 36, 36 | 3 | 03, 53, 73, 93 |
49, 49 | 4 | 04, 34, 54, 64 |
51, 52, 53, 54, 57 | 5 | 95 |
61, 61, 62, 64 | 6 | 16, 36, 36, 76, 76, 96 |
73, 76, 76 | 7 | 57 |
93, 95, 96 | 9 | 49, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
86517
|
Giải nhất G1 |
27516
|
Giải nhì G2 |
69543
98877
|
Giải ba G3 |
64609
42576
94239
12782
35800
79063
|
Giải tư G4 |
6535
9673
2160
2781
|
Giải năm G5 |
1842
5046
2684
9791
0318
1424
|
Giải sáu G6 |
702
549
731
|
Giải bảy G7 |
06
75
16
12
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 06, 09 | 0 | 00, 60 |
12, 16, 16, 17, 18 | 1 | 31, 81, 91 |
24 | 2 | 02, 12, 42, 82 |
31, 35, 39 | 3 | 43, 63, 73 |
42, 43, 46, 49 | 4 | 24, 84 |
60, 63 | 6 | 06, 16, 16, 46, 76 |
73, 75, 76, 77 | 7 | 17, 77 |
81, 82, 84 | 8 | 18 |
91 | 9 | 09, 39, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
32203
|
Giải nhất G1 |
03680
|
Giải nhì G2 |
20058
77970
|
Giải ba G3 |
42992
55258
88825
53123
74478
32192
|
Giải tư G4 |
9919
4633
4752
4804
|
Giải năm G5 |
5812
2803
9587
9133
3932
5597
|
Giải sáu G6 |
888
048
059
|
Giải bảy G7 |
76
47
38
89
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03, 04 | 0 | 70, 80 |
12, 19 | 1 | |
23, 25 | 2 | 12, 32, 52, 92, 92 |
32, 33, 33, 38 | 3 | 03, 03, 23, 33, 33 |
47, 48 | 4 | 04 |
52, 58, 58, 59 | 5 | 25 |
70, 76, 78 | 7 | 47, 87, 97 |
80, 87, 88, 89 | 8 | 38, 48, 58, 58, 78, 88 |
92, 92, 97 | 9 | 19, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
13641
|
Giải nhất G1 |
66680
|
Giải nhì G2 |
42818
91487
|
Giải ba G3 |
16729
86472
81911
64598
97977
19937
|
Giải tư G4 |
2783
5123
4124
1164
|
Giải năm G5 |
0332
1662
5296
2636
0173
7573
|
Giải sáu G6 |
169
640
716
|
Giải bảy G7 |
97
67
24
19
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
11, 16, 18, 19 | 1 | 11, 41 |
23, 24, 24, 29 | 2 | 32, 62, 72 |
32, 36, 37 | 3 | 23, 73, 73, 83 |
40, 41 | 4 | 24, 24, 64 |
62, 64, 67, 69 | 6 | 16, 36, 96 |
72, 73, 73, 77 | 7 | 37, 67, 77, 87, 97 |
80, 83, 87 | 8 | 18, 98 |
96, 97, 98 | 9 | 19, 29, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
77582
|
Giải nhất G1 |
28291
|
Giải nhì G2 |
48638
41475
|
Giải ba G3 |
34230
88761
61239
84517
92488
57177
|
Giải tư G4 |
3229
5019
4483
1043
|
Giải năm G5 |
4985
1429
4299
8517
5112
5497
|
Giải sáu G6 |
642
905
951
|
Giải bảy G7 |
98
70
53
16
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 30, 70 |
12, 16, 17, 17, 19 | 1 | 51, 61, 91 |
29, 29 | 2 | 12, 42, 82 |
30, 38, 39 | 3 | 43, 53, 83 |
42, 43 | 4 | |
51, 53 | 5 | 05, 75, 85 |
61 | 6 | 16 |
70, 75, 77 | 7 | 17, 17, 77, 97 |
82, 83, 85, 88 | 8 | 38, 88, 98 |
91, 97, 98, 99 | 9 | 19, 29, 29, 39, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải