
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50886
|
| Giải nhất G1 |
41852
|
| Giải nhì G2 |
22509
06844
|
| Giải ba G3 |
31680
52895
40813
47129
21134
44792
|
| Giải tư G4 |
6531
4564
0493
8990
|
| Giải năm G5 |
3619
1084
6048
8724
2565
4752
|
| Giải sáu G6 |
991
203
226
|
| Giải bảy G7 |
60
14
07
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 09 | 0 | 60, 80, 90 |
| 13, 14, 19 | 1 | 31, 91 |
| 24, 26, 29 | 2 | 52, 52, 92 |
| 31, 34 | 3 | 03, 13, 93 |
| 44, 48 | 4 | 14, 24, 34, 44, 64, 74, 84 |
| 52, 52 | 5 | 65, 95 |
| 60, 64, 65 | 6 | 26, 86 |
| 74 | 7 | 07 |
| 80, 84, 86 | 8 | 48 |
| 90, 91, 92, 93, 95 | 9 | 09, 19, 29 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 20/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14572
|
| Giải nhất G1 |
50196
|
| Giải nhì G2 |
41481
71072
|
| Giải ba G3 |
28394
15964
07934
78790
67207
00476
|
| Giải tư G4 |
0819
7994
2949
9766
|
| Giải năm G5 |
2402
3564
1713
6960
7497
0097
|
| Giải sáu G6 |
047
898
871
|
| Giải bảy G7 |
97
01
98
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07 | 0 | 60, 90 |
| 13, 19 | 1 | 01, 71, 81 |
| 34 | 3 | 13 |
| 47, 49 | 4 | 34, 64, 64, 94, 94 |
| 60, 64, 64, 66 | 6 | 66, 76, 96 |
| 71, 72, 72, 76 | 7 | 07, 47, 97, 97, 97 |
| 81, 82 | 8 | 98, 98 |
| 90, 94, 94, 96, 97, 97, 97, 98, 98 | 9 | 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21766
|
| Giải nhất G1 |
57543
|
| Giải nhì G2 |
44085
03290
|
| Giải ba G3 |
32910
50450
46715
18544
67295
52845
|
| Giải tư G4 |
8288
3793
4633
0970
|
| Giải năm G5 |
4145
2104
7490
7683
1739
4547
|
| Giải sáu G6 |
792
175
764
|
| Giải bảy G7 |
82
83
10
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 10, 10, 50, 70, 90, 90 |
| 10, 10, 15 | 1 | |
| 33, 39 | 3 | 33, 43, 83, 83, 93 |
| 43, 44, 45, 45, 47 | 4 | 04, 44, 64, 94 |
| 50 | 5 | 15, 45, 45, 75, 85, 95 |
| 64, 66 | 6 | 66 |
| 70, 75 | 7 | 47 |
| 82, 83, 83, 85, 88 | 8 | 88 |
| 90, 90, 92, 93, 94, 95 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44035
|
| Giải nhất G1 |
12694
|
| Giải nhì G2 |
14721
81818
|
| Giải ba G3 |
39401
81235
66949
19666
45206
58488
|
| Giải tư G4 |
6208
0862
4772
2148
|
| Giải năm G5 |
7788
9038
7535
0299
5746
8930
|
| Giải sáu G6 |
756
721
188
|
| Giải bảy G7 |
18
07
02
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 06, 07, 08 | 0 | 30 |
| 18, 18, 19 | 1 | 01, 21, 21 |
| 21, 21 | 2 | 02, 62, 72 |
| 30, 35, 35, 35, 38 | 3 | |
| 46, 48, 49 | 4 | 94 |
| 56 | 5 | 35, 35, 35 |
| 62, 66 | 6 | 06, 46, 56, 66 |
| 72 | 7 | 07 |
| 88, 88, 88 | 8 | 08, 18, 18, 38, 48, 88, 88, 88 |
| 94, 99 | 9 | 19, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78460
|
| Giải nhất G1 |
16524
|
| Giải nhì G2 |
19243
44405
|
| Giải ba G3 |
08473
42039
26769
18120
97914
51500
|
| Giải tư G4 |
6579
5336
8752
7570
|
| Giải năm G5 |
0356
0442
1370
9548
0416
5683
|
| Giải sáu G6 |
854
491
441
|
| Giải bảy G7 |
51
62
05
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 05 | 0 | 00, 20, 40, 60, 70, 70 |
| 14, 16 | 1 | 41, 51, 91 |
| 20, 24 | 2 | 42, 52, 62 |
| 36, 39 | 3 | 43, 73, 83 |
| 40, 41, 42, 43, 48 | 4 | 14, 24, 54 |
| 51, 52, 54, 56 | 5 | 05, 05 |
| 60, 62, 69 | 6 | 16, 36, 56 |
| 70, 70, 73, 79 | 7 | |
| 83 | 8 | 48 |
| 91 | 9 | 39, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58547
|
| Giải nhất G1 |
70062
|
| Giải nhì G2 |
12258
77026
|
| Giải ba G3 |
53165
62463
53272
76031
96476
20645
|
| Giải tư G4 |
6650
0578
1925
9219
|
| Giải năm G5 |
7815
6705
2937
1645
6248
3425
|
| Giải sáu G6 |
380
360
522
|
| Giải bảy G7 |
97
28
47
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 50, 60, 80 |
| 15, 19 | 1 | 31 |
| 22, 25, 25, 26, 28 | 2 | 22, 62, 72 |
| 31, 37 | 3 | 63 |
| 45, 45, 47, 47, 48 | 4 | |
| 50, 58, 58 | 5 | 05, 15, 25, 25, 45, 45, 65 |
| 60, 62, 63, 65 | 6 | 26, 76 |
| 72, 76, 78 | 7 | 37, 47, 47, 97 |
| 80 | 8 | 28, 48, 58, 58, 78 |
| 97 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63726
|
| Giải nhất G1 |
44744
|
| Giải nhì G2 |
81102
47232
|
| Giải ba G3 |
80526
48917
85756
72729
10530
83019
|
| Giải tư G4 |
8260
4339
5580
6636
|
| Giải năm G5 |
9522
7870
4423
3418
3044
6529
|
| Giải sáu G6 |
958
844
312
|
| Giải bảy G7 |
54
10
04
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04 | 0 | 10, 30, 60, 70, 80, 80 |
| 10, 12, 17, 18, 19 | 1 | |
| 22, 23, 26, 26, 29, 29 | 2 | 02, 12, 22, 32 |
| 30, 32, 36, 39 | 3 | 23 |
| 44, 44, 44 | 4 | 04, 44, 44, 44, 54 |
| 54, 56, 58 | 5 | |
| 60 | 6 | 26, 26, 36, 56 |
| 70 | 7 | 17 |
| 80, 80 | 8 | 18, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47166
|
| Giải nhất G1 |
00270
|
| Giải nhì G2 |
52746
73042
|
| Giải ba G3 |
13720
71320
75002
69532
63871
16784
|
| Giải tư G4 |
5495
4937
2457
9435
|
| Giải năm G5 |
4733
0401
8524
3715
0095
3132
|
| Giải sáu G6 |
910
192
586
|
| Giải bảy G7 |
06
08
78
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 06, 08 | 0 | 10, 20, 20, 70 |
| 10, 15 | 1 | 01, 71 |
| 20, 20, 24 | 2 | 02, 32, 32, 42, 92 |
| 32, 32, 33, 35, 37 | 3 | 33 |
| 42, 46 | 4 | 24, 74, 84 |
| 57 | 5 | 15, 35, 95, 95 |
| 66 | 6 | 06, 46, 66, 86 |
| 70, 71, 74, 78 | 7 | 37, 57 |
| 84, 86 | 8 | 08, 78 |
| 92, 95, 95 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64083
|
| Giải nhất G1 |
07230
|
| Giải nhì G2 |
51179
49863
|
| Giải ba G3 |
96388
44991
15872
63914
42664
94593
|
| Giải tư G4 |
1574
6807
1659
2593
|
| Giải năm G5 |
9820
3902
9327
7447
8020
4893
|
| Giải sáu G6 |
695
584
840
|
| Giải bảy G7 |
85
60
49
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07 | 0 | 20, 20, 30, 40, 60 |
| 14 | 1 | 91 |
| 20, 20, 27 | 2 | 02, 72 |
| 30 | 3 | 63, 83, 93, 93, 93 |
| 40, 47, 49 | 4 | 14, 64, 74, 84 |
| 59, 59 | 5 | 85, 95 |
| 60, 63, 64 | 6 | |
| 72, 74, 79 | 7 | 07, 27, 47 |
| 83, 84, 85, 88 | 8 | 88 |
| 91, 93, 93, 93, 95 | 9 | 49, 59, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68885
|
| Giải nhất G1 |
31007
|
| Giải nhì G2 |
55093
68688
|
| Giải ba G3 |
72219
92696
74332
26672
38893
42466
|
| Giải tư G4 |
1177
4871
6848
5589
|
| Giải năm G5 |
5067
4158
1139
6123
4772
7786
|
| Giải sáu G6 |
069
084
172
|
| Giải bảy G7 |
54
68
79
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | |
| 19 | 1 | 71 |
| 22, 23 | 2 | 22, 32, 72, 72, 72 |
| 32, 39 | 3 | 23, 93, 93 |
| 48 | 4 | 54, 84 |
| 54, 58 | 5 | 85 |
| 66, 67, 68, 69 | 6 | 66, 86, 96 |
| 71, 72, 72, 72, 77, 79 | 7 | 07, 67, 77 |
| 84, 85, 86, 88, 89 | 8 | 48, 58, 68, 88 |
| 93, 93, 96 | 9 | 19, 39, 69, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải