
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43681
|
| Giải nhất G1 |
08518
|
| Giải nhì G2 |
98390
56378
|
| Giải ba G3 |
67873
52250
88761
97601
47046
05742
|
| Giải tư G4 |
2586
9230
1367
3241
|
| Giải năm G5 |
8597
7874
9598
3069
7344
5650
|
| Giải sáu G6 |
958
153
072
|
| Giải bảy G7 |
28
84
12
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 30, 50, 50, 90 |
| 12, 18 | 1 | 01, 41, 61, 81 |
| 28 | 2 | 12, 42, 72 |
| 30 | 3 | 53, 73 |
| 41, 42, 44, 44, 46 | 4 | 44, 44, 74, 84 |
| 50, 50, 53, 58 | 5 | |
| 61, 67, 69 | 6 | 46, 86 |
| 72, 73, 74, 78 | 7 | 67, 97 |
| 81, 84, 86 | 8 | 18, 28, 58, 78, 98 |
| 90, 97, 98 | 9 | 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 20/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14169
|
| Giải nhất G1 |
29413
|
| Giải nhì G2 |
19543
80825
|
| Giải ba G3 |
68532
41010
27932
04938
20729
51615
|
| Giải tư G4 |
1336
4926
8665
9040
|
| Giải năm G5 |
4238
7611
5906
7365
6349
7335
|
| Giải sáu G6 |
226
765
361
|
| Giải bảy G7 |
95
86
92
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06 | 0 | 10, 40 |
| 10, 11, 13, 15 | 1 | 11, 61 |
| 25, 26, 26, 29 | 2 | 32, 32, 92 |
| 32, 32, 35, 36, 38, 38 | 3 | 13, 43 |
| 40, 43, 49 | 4 | |
| 61, 65, 65, 65, 69 | 6 | 06, 06, 26, 26, 36, 86 |
| 86 | 8 | 38, 38 |
| 92, 95 | 9 | 29, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45023
|
| Giải nhất G1 |
45281
|
| Giải nhì G2 |
19173
37997
|
| Giải ba G3 |
24179
17196
52801
48309
09485
75408
|
| Giải tư G4 |
2090
1890
4567
5873
|
| Giải năm G5 |
4236
7168
7620
3949
1973
3698
|
| Giải sáu G6 |
124
411
032
|
| Giải bảy G7 |
40
20
07
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 08, 09 | 0 | 20, 20, 40, 90, 90 |
| 11, 18 | 1 | 01, 11, 81 |
| 20, 20, 23, 24 | 2 | 32 |
| 32, 36 | 3 | 23, 73, 73, 73 |
| 40, 49 | 4 | 24 |
| 67, 68 | 6 | 36, 96 |
| 73, 73, 73, 79 | 7 | 07, 67, 97 |
| 81, 85 | 8 | 08, 18, 68, 98 |
| 90, 90, 96, 97, 98 | 9 | 09, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38860
|
| Giải nhất G1 |
03890
|
| Giải nhì G2 |
83116
32765
|
| Giải ba G3 |
02247
47308
11528
77762
43910
33944
|
| Giải tư G4 |
7492
1507
8809
5056
|
| Giải năm G5 |
8792
1959
0284
5618
0916
1190
|
| Giải sáu G6 |
218
477
312
|
| Giải bảy G7 |
34
97
74
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08, 09 | 0 | 10, 60, 90, 90 |
| 10, 11, 12, 16, 16, 18, 18 | 1 | 11 |
| 28 | 2 | 12, 62, 92, 92 |
| 34 | 3 | |
| 44, 47 | 4 | 34, 44, 74, 84 |
| 56, 59 | 5 | 65 |
| 60, 62, 65 | 6 | 16, 16, 56 |
| 74, 77 | 7 | 07, 47, 77, 97 |
| 84 | 8 | 08, 18, 18, 28 |
| 90, 90, 92, 92, 97 | 9 | 09, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67340
|
| Giải nhất G1 |
48192
|
| Giải nhì G2 |
79514
00305
|
| Giải ba G3 |
73249
80413
43482
28571
77081
15635
|
| Giải tư G4 |
0057
3532
8584
0987
|
| Giải năm G5 |
4113
8234
7940
6181
3228
4647
|
| Giải sáu G6 |
669
225
317
|
| Giải bảy G7 |
31
73
06
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06 | 0 | 40, 40 |
| 13, 13, 14, 17 | 1 | 31, 71, 81, 81 |
| 25, 28 | 2 | 32, 82, 92 |
| 31, 32, 34, 35 | 3 | 13, 13, 73 |
| 40, 40, 47, 49 | 4 | 14, 34, 84 |
| 57 | 5 | 05, 25, 35 |
| 69 | 6 | 06 |
| 71, 73 | 7 | 17, 47, 57, 87, 97 |
| 81, 81, 82, 84, 87 | 8 | 28 |
| 92, 97 | 9 | 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57260
|
| Giải nhất G1 |
33554
|
| Giải nhì G2 |
63393
98159
|
| Giải ba G3 |
35182
28907
93328
45945
81113
42234
|
| Giải tư G4 |
8281
7602
5613
5801
|
| Giải năm G5 |
9511
5966
2693
6620
6276
3023
|
| Giải sáu G6 |
009
331
918
|
| Giải bảy G7 |
41
62
40
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07, 09 | 0 | 20, 40, 60 |
| 11, 13, 13, 18 | 1 | 01, 11, 31, 41, 81 |
| 20, 23, 28 | 2 | 02, 62, 82 |
| 31, 34 | 3 | 13, 13, 23, 93, 93 |
| 40, 41, 45 | 4 | 34, 54 |
| 54, 59 | 5 | 45 |
| 60, 62, 66, 66 | 6 | 66, 66, 76 |
| 76 | 7 | 07 |
| 81, 82 | 8 | 18, 28 |
| 93, 93 | 9 | 09, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83071
|
| Giải nhất G1 |
20373
|
| Giải nhì G2 |
59172
94530
|
| Giải ba G3 |
35609
33988
84788
64023
77957
56845
|
| Giải tư G4 |
5916
6537
2140
7218
|
| Giải năm G5 |
6767
9288
4500
2160
7635
9469
|
| Giải sáu G6 |
751
684
437
|
| Giải bảy G7 |
31
53
63
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 09 | 0 | 00, 30, 40, 60 |
| 16, 18 | 1 | 31, 51, 71 |
| 23 | 2 | 72 |
| 30, 31, 35, 37, 37 | 3 | 23, 53, 63, 73 |
| 40, 45 | 4 | 84 |
| 51, 53, 57 | 5 | 35, 45 |
| 60, 63, 67, 69 | 6 | 06, 16 |
| 71, 72, 73 | 7 | 37, 37, 57, 67 |
| 84, 88, 88, 88 | 8 | 18, 88, 88, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55915
|
| Giải nhất G1 |
01833
|
| Giải nhì G2 |
61580
89906
|
| Giải ba G3 |
62916
95814
57535
80973
19765
59007
|
| Giải tư G4 |
1182
1118
3788
6934
|
| Giải năm G5 |
5486
9263
0788
0884
5282
6730
|
| Giải sáu G6 |
900
168
723
|
| Giải bảy G7 |
29
67
18
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 07 | 0 | 00, 30, 80 |
| 14, 15, 16, 18, 18 | 1 | |
| 23, 29 | 2 | 82, 82 |
| 30, 33, 34, 35 | 3 | 23, 33, 53, 63, 73 |
| 53 | 5 | 15, 35, 65 |
| 63, 65, 67, 68 | 6 | 06, 16, 86 |
| 73 | 7 | 07, 67 |
| 80, 82, 82, 84, 86, 88, 88 | 8 | 18, 18, 68, 88, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81382
|
| Giải nhất G1 |
27988
|
| Giải nhì G2 |
26586
33510
|
| Giải ba G3 |
46794
72886
91838
94426
92592
95091
|
| Giải tư G4 |
3778
8290
9277
0347
|
| Giải năm G5 |
3403
7907
0707
6921
9991
3133
|
| Giải sáu G6 |
597
000
324
|
| Giải bảy G7 |
46
27
36
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 07, 07 | 0 | 00, 10, 90 |
| 10 | 1 | 21, 91, 91 |
| 21, 24, 26, 27 | 2 | 82, 92 |
| 33, 36, 38 | 3 | 03, 33 |
| 46, 47 | 4 | 24, 94 |
| 77, 78 | 7 | 07, 07, 27, 47, 77, 97 |
| 82, 86, 86, 86, 88 | 8 | 38, 78, 88 |
| 90, 91, 91, 92, 94, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85173
|
| Giải nhất G1 |
86412
|
| Giải nhì G2 |
43396
74657
|
| Giải ba G3 |
01853
75818
35787
19284
08329
30333
|
| Giải tư G4 |
7662
6301
0120
4020
|
| Giải năm G5 |
9443
0897
4801
9012
0179
8419
|
| Giải sáu G6 |
562
877
573
|
| Giải bảy G7 |
72
81
83
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01 | 0 | 20, 20 |
| 12, 12, 18, 19 | 1 | 01, 01, 81 |
| 20, 20, 29 | 2 | 12, 12, 62, 62, 72 |
| 33 | 3 | 33, 43, 53, 73, 73, 83 |
| 43 | 4 | 84 |
| 53, 57, 57 | 5 | |
| 62, 62 | 6 | 96 |
| 72, 73, 73, 77, 79 | 7 | 57, 57, 77, 87, 97 |
| 81, 83, 84, 87 | 8 | 18 |
| 96, 97 | 9 | 19, 29, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải