
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15943
|
| Giải nhất G1 |
98834
|
| Giải nhì G2 |
93368
48036
|
| Giải ba G3 |
66716
79596
68543
72376
87763
62345
|
| Giải tư G4 |
5214
4519
4896
3671
|
| Giải năm G5 |
4352
7192
7611
9151
0660
7975
|
| Giải sáu G6 |
821
723
376
|
| Giải bảy G7 |
87
08
78
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 60 |
| 11, 14, 16, 19 | 1 | 11, 21, 51, 71 |
| 21, 23 | 2 | 52, 92 |
| 34, 36 | 3 | 23, 43, 43, 63 |
| 43, 43, 44, 45 | 4 | 14, 34, 44 |
| 51, 52 | 5 | 45, 75 |
| 60, 63, 68 | 6 | 16, 36, 76, 76, 96, 96 |
| 71, 75, 76, 76, 78 | 7 | 87 |
| 87 | 8 | 08, 68, 78 |
| 92, 96, 96 | 9 | 19 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 20/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60909
|
| Giải nhất G1 |
22042
|
| Giải nhì G2 |
66307
40390
|
| Giải ba G3 |
99053
99854
44954
26988
34966
98870
|
| Giải tư G4 |
5386
5044
8193
0280
|
| Giải năm G5 |
4333
8133
6549
1063
6328
4438
|
| Giải sáu G6 |
496
907
559
|
| Giải bảy G7 |
09
48
69
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07, 09, 09 | 0 | 50, 70, 80, 90 |
| 28 | 2 | 42 |
| 33, 33, 38 | 3 | 33, 33, 53, 63, 93 |
| 42, 44, 48, 49 | 4 | 44, 54, 54 |
| 50, 53, 54, 54, 59 | 5 | |
| 63, 66, 69 | 6 | 66, 86, 96 |
| 70 | 7 | 07, 07 |
| 80, 86, 88 | 8 | 28, 38, 48, 88 |
| 90, 93, 96 | 9 | 09, 09, 49, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51007
|
| Giải nhất G1 |
28591
|
| Giải nhì G2 |
18490
44007
|
| Giải ba G3 |
84154
96554
35255
24439
11929
08317
|
| Giải tư G4 |
7737
5148
5678
7725
|
| Giải năm G5 |
7586
6110
9723
0101
9466
1396
|
| Giải sáu G6 |
394
285
262
|
| Giải bảy G7 |
67
05
62
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 07, 07 | 0 | 10, 90 |
| 10, 17 | 1 | 01, 91 |
| 23, 25, 28, 29 | 2 | 62, 62 |
| 37, 39 | 3 | 23 |
| 48 | 4 | 54, 54, 94 |
| 54, 54, 55 | 5 | 05, 25, 55, 85 |
| 62, 62, 66, 67 | 6 | 66, 86, 96 |
| 78 | 7 | 07, 07, 17, 37, 67 |
| 85, 86 | 8 | 28, 48, 78 |
| 90, 91, 94, 96 | 9 | 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88533
|
| Giải nhất G1 |
01393
|
| Giải nhì G2 |
57266
32301
|
| Giải ba G3 |
66436
42341
07463
52829
56332
95349
|
| Giải tư G4 |
3441
4094
0612
4986
|
| Giải năm G5 |
4368
3790
1700
0825
4683
2309
|
| Giải sáu G6 |
434
020
519
|
| Giải bảy G7 |
31
89
62
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 09 | 0 | 00, 20, 90 |
| 12, 19 | 1 | 01, 31, 41, 41 |
| 20, 25, 29 | 2 | 12, 32, 62 |
| 31, 32, 33, 34, 36 | 3 | 33, 63, 83, 93 |
| 41, 41, 49 | 4 | 34, 94 |
| 62, 63, 65, 66, 68 | 6 | 36, 66, 86 |
| 83, 86, 89 | 8 | 68 |
| 90, 93, 94 | 9 | 09, 19, 29, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27641
|
| Giải nhất G1 |
09774
|
| Giải nhì G2 |
84337
72628
|
| Giải ba G3 |
51699
93301
24544
82889
37818
16563
|
| Giải tư G4 |
2581
7518
3062
9811
|
| Giải năm G5 |
5106
5057
5361
8063
7712
9468
|
| Giải sáu G6 |
355
894
286
|
| Giải bảy G7 |
32
88
05
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06 | 0 | |
| 11, 12, 18, 18 | 1 | 01, 11, 41, 61, 81 |
| 28 | 2 | 12, 32, 62 |
| 32, 37, 37 | 3 | 63, 63 |
| 41, 44 | 4 | 44, 74, 94 |
| 55, 57 | 5 | 05, 55 |
| 61, 62, 63, 63, 68 | 6 | 06, 86 |
| 74 | 7 | 37, 37, 57 |
| 81, 86, 88, 89 | 8 | 18, 18, 28, 68, 88 |
| 94, 99 | 9 | 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41486
|
| Giải nhất G1 |
50649
|
| Giải nhì G2 |
76212
59279
|
| Giải ba G3 |
43178
88872
49851
81358
25200
47827
|
| Giải tư G4 |
5925
2511
1365
4038
|
| Giải năm G5 |
6554
3399
8081
5229
9020
7803
|
| Giải sáu G6 |
082
209
997
|
| Giải bảy G7 |
41
10
64
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 09 | 0 | 00, 10, 20 |
| 10, 11, 12 | 1 | 11, 41, 51, 81 |
| 20, 25, 27, 29 | 2 | 12, 72, 82 |
| 38 | 3 | 03 |
| 41, 49 | 4 | 54, 64 |
| 51, 54, 58 | 5 | 25, 65 |
| 64, 65 | 6 | 86, 96 |
| 72, 78, 79 | 7 | 27, 97 |
| 81, 82, 86 | 8 | 38, 58, 78 |
| 96, 97, 99 | 9 | 09, 29, 49, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75535
|
| Giải nhất G1 |
74150
|
| Giải nhì G2 |
80806
12777
|
| Giải ba G3 |
05712
58932
28387
23759
23288
74369
|
| Giải tư G4 |
6097
6762
1761
5052
|
| Giải năm G5 |
3052
5600
8396
5668
6256
0581
|
| Giải sáu G6 |
229
711
542
|
| Giải bảy G7 |
50
89
82
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 50, 50 |
| 11, 12 | 1 | 11, 61, 81 |
| 29 | 2 | 12, 32, 42, 52, 52, 62, 82 |
| 32, 35, 36 | 3 | |
| 42 | 4 | |
| 50, 50, 52, 52, 56, 59 | 5 | 35 |
| 61, 62, 68, 69 | 6 | 06, 36, 56, 96 |
| 77 | 7 | 77, 87, 97 |
| 81, 82, 87, 88, 89 | 8 | 68, 88 |
| 96, 97 | 9 | 29, 59, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16447
|
| Giải nhất G1 |
60536
|
| Giải nhì G2 |
01883
28758
|
| Giải ba G3 |
52732
92582
43375
32032
21731
23663
|
| Giải tư G4 |
2483
4279
1787
0907
|
| Giải năm G5 |
0831
2628
7576
3302
9261
9173
|
| Giải sáu G6 |
831
194
803
|
| Giải bảy G7 |
96
08
94
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07, 08 | 0 | |
| 28 | 2 | 02, 32, 32, 82 |
| 31, 31, 31, 32, 32, 36 | 3 | 03, 63, 73, 83, 83 |
| 47 | 4 | 94, 94 |
| 58 | 5 | 75 |
| 61, 63 | 6 | 36, 76, 96 |
| 73, 75, 76, 79 | 7 | 07, 47, 87 |
| 82, 83, 83, 87 | 8 | 08, 28, 58 |
| 91, 94, 94, 96 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67926
|
| Giải nhất G1 |
06402
|
| Giải nhì G2 |
15780
80353
|
| Giải ba G3 |
02631
70578
78177
74080
69398
59522
|
| Giải tư G4 |
1048
2200
4842
5198
|
| Giải năm G5 |
1588
2741
9583
8798
1888
6792
|
| Giải sáu G6 |
549
918
018
|
| Giải bảy G7 |
75
38
25
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 80, 80 |
| 18, 18 | 1 | 31, 41, 71 |
| 22, 25, 26 | 2 | 02, 22, 42, 92 |
| 31, 38 | 3 | 53, 83 |
| 41, 42, 48, 49 | 4 | |
| 53 | 5 | 25, 75 |
| 71, 75, 77, 78 | 7 | 77 |
| 80, 80, 83, 88, 88 | 8 | 18, 18, 38, 48, 78, 88, 88, 98, 98, 98 |
| 92, 98, 98, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38562
|
| Giải nhất G1 |
45489
|
| Giải nhì G2 |
25753
65709
|
| Giải ba G3 |
53030
66181
96172
97912
37749
38998
|
| Giải tư G4 |
7663
2139
1810
6456
|
| Giải năm G5 |
6439
1520
5202
6072
7579
6898
|
| Giải sáu G6 |
659
171
421
|
| Giải bảy G7 |
98
34
11
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 10, 20, 30 |
| 10, 11, 12 | 1 | 11, 21, 71, 81 |
| 20, 21, 22 | 2 | 02, 12, 22, 62, 72, 72 |
| 30, 34, 39, 39 | 3 | 53, 63 |
| 49 | 4 | 34 |
| 53, 56, 59 | 5 | |
| 62, 63 | 6 | 56 |
| 71, 72, 72, 79 | 7 | |
| 81, 89 | 8 | 98, 98, 98 |
| 98, 98, 98 | 9 | 09, 39, 39, 49, 59, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải