
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42933
|
| Giải nhất G1 |
10315
|
| Giải nhì G2 |
04281
67547
|
| Giải ba G3 |
57374
14376
36493
53244
67800
75540
|
| Giải tư G4 |
1347
5839
8599
7170
|
| Giải năm G5 |
7894
3576
5403
6310
7074
8022
|
| Giải sáu G6 |
073
423
390
|
| Giải bảy G7 |
56
79
59
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03 | 0 | 00, 10, 40, 70, 90 |
| 10, 15 | 1 | 81 |
| 22, 23 | 2 | 22 |
| 33, 39, 39 | 3 | 03, 23, 33, 73, 93 |
| 40, 44, 47, 47 | 4 | 44, 74, 74, 94 |
| 56, 59 | 5 | 15 |
| 70, 73, 74, 74, 76, 76, 79 | 7 | 47, 47 |
| 81 | 8 | |
| 90, 93, 94, 99 | 9 | 39, 39, 59, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 20/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78317
|
| Giải nhất G1 |
85982
|
| Giải nhì G2 |
80594
63828
|
| Giải ba G3 |
60074
23736
93770
36633
65660
32187
|
| Giải tư G4 |
7348
6317
8618
6065
|
| Giải năm G5 |
3960
1983
2786
5619
0213
4727
|
| Giải sáu G6 |
836
123
516
|
| Giải bảy G7 |
27
57
39
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 60, 60, 70 |
| 13, 16, 17, 17, 18, 19 | 1 | |
| 23, 27, 27, 28 | 2 | 02, 82 |
| 33, 36, 36, 39 | 3 | 13, 23, 33, 83 |
| 48 | 4 | 74, 94 |
| 57 | 5 | 65 |
| 60, 60, 65 | 6 | 16, 36, 36, 86 |
| 70, 74 | 7 | 17, 17, 27, 27, 57, 87 |
| 82, 83, 86, 87 | 8 | 18, 28, 48 |
| 94 | 9 | 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32917
|
| Giải nhất G1 |
54743
|
| Giải nhì G2 |
04994
07462
|
| Giải ba G3 |
16925
54035
79229
53318
18399
44360
|
| Giải tư G4 |
0766
1904
1125
0302
|
| Giải năm G5 |
1062
8480
4969
5443
6884
5408
|
| Giải sáu G6 |
796
832
742
|
| Giải bảy G7 |
41
01
23
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 08 | 0 | 60, 80, 80 |
| 17, 18 | 1 | 01, 41 |
| 23, 25, 25, 29 | 2 | 02, 32, 42, 62, 62 |
| 32, 35 | 3 | 23, 43, 43 |
| 41, 42, 43, 43 | 4 | 04, 84, 94 |
| 60, 62, 62, 66, 69 | 6 | 66, 96 |
| 80, 80, 84 | 8 | 08, 18 |
| 94, 96, 99 | 9 | 29, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02597
|
| Giải nhất G1 |
70229
|
| Giải nhì G2 |
58834
68444
|
| Giải ba G3 |
85596
84472
25343
29891
93550
90054
|
| Giải tư G4 |
7815
7784
2381
9260
|
| Giải năm G5 |
6710
6256
2486
1215
5553
0311
|
| Giải sáu G6 |
710
711
851
|
| Giải bảy G7 |
47
31
02
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 10, 50, 60 |
| 10, 10, 11, 11, 15, 15 | 1 | 11, 11, 31, 51, 81, 91 |
| 29 | 2 | 02, 72 |
| 31, 34 | 3 | 43, 53 |
| 43, 44, 47 | 4 | 34, 44, 54, 74, 84 |
| 50, 51, 53, 54, 56 | 5 | 15, 15 |
| 60 | 6 | 56, 86, 96 |
| 72, 74 | 7 | 47, 97 |
| 81, 84, 86 | 8 | |
| 91, 96, 97 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63305
|
| Giải nhất G1 |
76293
|
| Giải nhì G2 |
30989
67900
|
| Giải ba G3 |
94571
54227
28440
52421
78990
11421
|
| Giải tư G4 |
9388
7413
7042
3244
|
| Giải năm G5 |
8916
1206
3469
3614
1358
8869
|
| Giải sáu G6 |
157
801
376
|
| Giải bảy G7 |
85
53
04
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04, 05, 06 | 0 | 00, 40, 90 |
| 13, 14, 16 | 1 | 01, 21, 21, 71 |
| 21, 21, 27 | 2 | 42 |
| 40, 42, 44 | 4 | 04, 14, 44, 54 |
| 53, 54, 57, 58 | 5 | 05, 85 |
| 69, 69 | 6 | 06, 16, 76 |
| 71, 76 | 7 | 27, 57 |
| 85, 88, 89 | 8 | 58, 88 |
| 90, 93 | 9 | 69, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54610
|
| Giải nhất G1 |
46520
|
| Giải nhì G2 |
65364
56673
|
| Giải ba G3 |
52329
37720
65418
88197
52317
82727
|
| Giải tư G4 |
7366
4833
1184
1156
|
| Giải năm G5 |
9888
1286
6351
7597
7116
1313
|
| Giải sáu G6 |
143
763
550
|
| Giải bảy G7 |
66
31
74
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 13, 16, 17, 18 | 1 | 31, 51 |
| 20, 20, 27, 29 | 2 | |
| 31, 33 | 3 | 13, 33, 43, 63, 73 |
| 43 | 4 | 64, 74, 84 |
| 50, 51, 56 | 5 | |
| 63, 64, 66, 66 | 6 | 16, 56, 66, 66, 76, 86 |
| 73, 74, 76 | 7 | 17, 27, 97, 97 |
| 84, 86, 88 | 8 | 18, 88 |
| 97, 97 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24729
|
| Giải nhất G1 |
90758
|
| Giải nhì G2 |
08155
14621
|
| Giải ba G3 |
08894
02514
45539
34955
62335
28236
|
| Giải tư G4 |
8247
5329
8921
5623
|
| Giải năm G5 |
4706
5125
5824
6325
7365
2877
|
| Giải sáu G6 |
779
625
119
|
| Giải bảy G7 |
48
01
06
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 06 | 0 | |
| 14, 19 | 1 | 01, 21, 21 |
| 21, 21, 23, 24, 25, 25, 25, 29, 29 | 2 | |
| 35, 36, 39 | 3 | 23 |
| 47, 48 | 4 | 14, 24, 94 |
| 55, 55, 58 | 5 | 25, 25, 25, 35, 55, 55, 65 |
| 65 | 6 | 06, 06, 36 |
| 77, 79 | 7 | 47, 77 |
| 89 | 8 | 48, 58 |
| 94 | 9 | 19, 29, 29, 39, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07332
|
| Giải nhất G1 |
31097
|
| Giải nhì G2 |
89396
57712
|
| Giải ba G3 |
54596
47246
59552
40527
78172
67622
|
| Giải tư G4 |
2076
0028
7618
9010
|
| Giải năm G5 |
6831
0641
9887
7589
9508
1672
|
| Giải sáu G6 |
100
513
294
|
| Giải bảy G7 |
68
90
01
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 08 | 0 | 00, 10, 90 |
| 10, 11, 12, 13, 18 | 1 | 01, 11, 31, 41 |
| 22, 27, 28 | 2 | 12, 22, 32, 52, 72, 72 |
| 31, 32 | 3 | 13 |
| 41, 46 | 4 | 94 |
| 52 | 5 | |
| 68 | 6 | 46, 76, 96, 96 |
| 72, 72, 76 | 7 | 27, 87, 97 |
| 87, 89 | 8 | 08, 18, 28, 68 |
| 90, 94, 96, 96, 97 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22907
|
| Giải nhất G1 |
88512
|
| Giải nhì G2 |
07507
20371
|
| Giải ba G3 |
99460
56078
49419
37787
50676
63066
|
| Giải tư G4 |
0613
4454
3980
8208
|
| Giải năm G5 |
3743
0058
0877
2178
2627
1244
|
| Giải sáu G6 |
262
705
500
|
| Giải bảy G7 |
09
22
94
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07, 07, 08, 09 | 0 | 00, 60, 80 |
| 12, 13, 19 | 1 | 71 |
| 22, 27 | 2 | 12, 22, 62 |
| 43, 44, 45 | 4 | 44, 54, 94 |
| 54, 58 | 5 | 05, 45 |
| 60, 62, 66 | 6 | 66, 76 |
| 71, 76, 77, 78, 78 | 7 | 07, 07, 27, 77, 87 |
| 80, 87 | 8 | 08, 58, 78, 78 |
| 94 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28224
|
| Giải nhất G1 |
25722
|
| Giải nhì G2 |
63569
21231
|
| Giải ba G3 |
61325
08086
50764
92919
62147
70382
|
| Giải tư G4 |
3390
5406
4076
9014
|
| Giải năm G5 |
4232
1437
5869
9365
2028
6296
|
| Giải sáu G6 |
120
023
286
|
| Giải bảy G7 |
45
97
75
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 20, 90 |
| 14, 19 | 1 | 31 |
| 20, 22, 23, 24, 25, 28 | 2 | 22, 32, 82 |
| 31, 32, 37 | 3 | 23 |
| 45, 47 | 4 | 14, 24, 64 |
| 64, 65, 69, 69 | 6 | 06, 76, 86, 86, 96 |
| 75, 76 | 7 | 37, 47, 97 |
| 82, 86, 86 | 8 | 28 |
| 90, 96, 97 | 9 | 19, 69, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải