
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27841
|
| Giải nhất G1 |
77027
|
| Giải nhì G2 |
28841
56187
|
| Giải ba G3 |
60392
24315
17226
63261
73042
10397
|
| Giải tư G4 |
7007
7173
3342
9522
|
| Giải năm G5 |
7371
6628
6499
1715
7498
8863
|
| Giải sáu G6 |
437
318
882
|
| Giải bảy G7 |
47
93
98
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | |
| 15, 15, 18 | 1 | 41, 41, 61, 71 |
| 22, 26, 27, 28 | 2 | 22, 42, 42, 82, 92 |
| 33, 37 | 3 | 33, 63, 73, 93 |
| 41, 41, 42, 42, 47 | 4 | |
| 61, 63 | 6 | 26 |
| 71, 73 | 7 | 07, 27, 37, 47, 87, 97 |
| 82, 87 | 8 | 18, 28, 98, 98 |
| 92, 93, 97, 98, 98, 99 | 9 | 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 20/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09666
|
| Giải nhất G1 |
32900
|
| Giải nhì G2 |
38646
30416
|
| Giải ba G3 |
38828
62304
40363
98763
54449
60395
|
| Giải tư G4 |
8678
8141
4335
5349
|
| Giải năm G5 |
2166
0076
4920
9932
0304
6872
|
| Giải sáu G6 |
230
924
395
|
| Giải bảy G7 |
50
69
58
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 04 | 0 | 00, 20, 30, 50 |
| 16, 16 | 1 | 41 |
| 20, 24, 28 | 2 | 32, 72 |
| 30, 32, 35 | 3 | 63, 63 |
| 41, 46, 49, 49 | 4 | 04, 04, 24 |
| 50, 58 | 5 | 35, 95, 95 |
| 63, 63, 66, 66, 69 | 6 | 16, 16, 46, 66, 66, 76 |
| 72, 76, 78 | 7 | |
| 95, 95 | 9 | 49, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26558
|
| Giải nhất G1 |
17658
|
| Giải nhì G2 |
16000
87703
|
| Giải ba G3 |
72254
00058
28252
31869
91885
02818
|
| Giải tư G4 |
8397
5287
2494
1895
|
| Giải năm G5 |
8380
0529
5224
7208
7728
8655
|
| Giải sáu G6 |
277
171
821
|
| Giải bảy G7 |
32
95
45
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 08 | 0 | 00, 80 |
| 14, 18 | 1 | 21, 71 |
| 21, 24, 28, 29 | 2 | 32, 52 |
| 32 | 3 | 03 |
| 45 | 4 | 14, 24, 54, 94 |
| 52, 54, 55, 58, 58, 58 | 5 | 45, 55, 85, 95, 95 |
| 69 | 6 | |
| 71, 77 | 7 | 77, 87, 97 |
| 80, 85, 87 | 8 | 08, 18, 28, 58, 58, 58 |
| 94, 95, 95, 97 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73943
|
| Giải nhất G1 |
47450
|
| Giải nhì G2 |
87597
26552
|
| Giải ba G3 |
88615
55763
60186
64540
24138
97841
|
| Giải tư G4 |
7845
7343
5037
5505
|
| Giải năm G5 |
8629
3821
1241
1058
3196
2878
|
| Giải sáu G6 |
396
568
718
|
| Giải bảy G7 |
31
92
41
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 40, 50 |
| 15, 18 | 1 | 21, 31, 41, 41, 41, 61 |
| 21, 29 | 2 | 52, 92 |
| 31, 37, 38 | 3 | 43, 43, 63 |
| 40, 41, 41, 41, 43, 43, 45 | 4 | |
| 50, 52, 58 | 5 | 05, 15, 45 |
| 61, 63, 68 | 6 | 86, 96, 96 |
| 78 | 7 | 37, 97 |
| 86 | 8 | 18, 38, 58, 68, 78 |
| 92, 96, 96, 97 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14271
|
| Giải nhất G1 |
21719
|
| Giải nhì G2 |
55057
63614
|
| Giải ba G3 |
98044
16634
49279
19827
51622
30885
|
| Giải tư G4 |
1805
2848
7938
5013
|
| Giải năm G5 |
6785
9420
5995
4105
8763
1847
|
| Giải sáu G6 |
809
163
393
|
| Giải bảy G7 |
39
78
19
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 09 | 0 | 20 |
| 13, 14, 19, 19 | 1 | 71 |
| 20, 22, 27 | 2 | 22, 72 |
| 34, 38, 39 | 3 | 13, 63, 63, 93 |
| 44, 47, 48 | 4 | 14, 34, 44 |
| 57 | 5 | 05, 05, 85, 85, 95 |
| 63, 63 | 6 | |
| 71, 72, 78, 79 | 7 | 27, 47, 57 |
| 85, 85 | 8 | 38, 48, 78 |
| 93, 95 | 9 | 09, 19, 19, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36146
|
| Giải nhất G1 |
84070
|
| Giải nhì G2 |
74883
11353
|
| Giải ba G3 |
04875
23932
45750
67275
90470
96210
|
| Giải tư G4 |
5082
6389
1588
3467
|
| Giải năm G5 |
6840
7262
8053
9321
5943
9806
|
| Giải sáu G6 |
121
972
354
|
| Giải bảy G7 |
18
88
60
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10, 40, 50, 60, 70, 70, 90 |
| 10, 18 | 1 | 21, 21 |
| 21, 21 | 2 | 32, 62, 72, 82 |
| 32 | 3 | 43, 53, 53, 83 |
| 40, 43, 46 | 4 | 54 |
| 50, 53, 53, 54 | 5 | 75, 75 |
| 60, 62, 67 | 6 | 06, 46 |
| 70, 70, 72, 75, 75 | 7 | 67 |
| 82, 83, 88, 88, 89 | 8 | 18, 88, 88 |
| 90 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17223
|
| Giải nhất G1 |
83870
|
| Giải nhì G2 |
00488
18280
|
| Giải ba G3 |
38510
08201
60525
76113
94750
88992
|
| Giải tư G4 |
7429
7526
9646
2523
|
| Giải năm G5 |
6324
5348
7544
6695
3045
4320
|
| Giải sáu G6 |
237
542
714
|
| Giải bảy G7 |
22
58
50
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 10, 20, 50, 50, 70, 80 |
| 10, 13, 14 | 1 | 01 |
| 20, 22, 23, 23, 24, 25, 26, 29 | 2 | 22, 42, 92 |
| 37 | 3 | 03, 13, 23, 23 |
| 42, 44, 45, 46, 48 | 4 | 14, 24, 44 |
| 50, 50, 58 | 5 | 25, 45, 95 |
| 70 | 7 | 37 |
| 80, 88 | 8 | 48, 58, 88 |
| 92, 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39999
|
| Giải nhất G1 |
23427
|
| Giải nhì G2 |
29414
29088
|
| Giải ba G3 |
87436
12960
13636
97078
64803
59945
|
| Giải tư G4 |
8795
9466
9607
4725
|
| Giải năm G5 |
7148
7683
6600
5986
4045
2211
|
| Giải sáu G6 |
183
004
986
|
| Giải bảy G7 |
35
31
86
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 07, 09 | 0 | 00, 60 |
| 11, 14 | 1 | 11, 31 |
| 25, 27 | 2 | |
| 31, 35, 36, 36 | 3 | 03, 83, 83 |
| 45, 45, 48 | 4 | 04, 14 |
| 60, 66 | 6 | 36, 36, 66, 86, 86, 86 |
| 78 | 7 | 07, 27 |
| 83, 83, 86, 86, 86, 88 | 8 | 48, 78, 88 |
| 95, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60106
|
| Giải nhất G1 |
43447
|
| Giải nhì G2 |
04568
03154
|
| Giải ba G3 |
93070
71874
26429
92569
27428
64362
|
| Giải tư G4 |
3015
1686
3215
6224
|
| Giải năm G5 |
0198
7190
8082
3132
0245
5020
|
| Giải sáu G6 |
018
369
966
|
| Giải bảy G7 |
61
07
71
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07 | 0 | 20, 70, 90 |
| 15, 15, 18 | 1 | 61, 71 |
| 20, 24, 28, 29 | 2 | 32, 62, 82 |
| 32 | 3 | |
| 45, 47 | 4 | 24, 54, 74 |
| 54 | 5 | 15, 15, 45 |
| 61, 62, 66, 68, 68, 69, 69 | 6 | 06, 66, 86 |
| 70, 71, 74 | 7 | 07, 47 |
| 82, 86 | 8 | 18, 28, 68, 68, 98 |
| 90, 98 | 9 | 29, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35188
|
| Giải nhất G1 |
78466
|
| Giải nhì G2 |
45811
44793
|
| Giải ba G3 |
38831
57282
24127
22647
94878
27291
|
| Giải tư G4 |
9187
8958
0340
9102
|
| Giải năm G5 |
0186
6585
5661
4726
5831
0520
|
| Giải sáu G6 |
212
807
230
|
| Giải bảy G7 |
63
45
33
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07 | 0 | 20, 30, 40 |
| 11, 12 | 1 | 11, 31, 31, 61, 91 |
| 20, 26, 27 | 2 | 02, 12, 82 |
| 30, 31, 31, 33 | 3 | 33, 63, 93 |
| 40, 45, 47 | 4 | |
| 57, 58 | 5 | 45, 85 |
| 61, 63, 66 | 6 | 26, 66, 86 |
| 78 | 7 | 07, 27, 47, 57, 87 |
| 82, 85, 86, 87, 88 | 8 | 58, 78, 88 |
| 91, 93 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải