
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56836
|
| Giải nhất G1 |
77706
|
| Giải nhì G2 |
66826
79782
|
| Giải ba G3 |
81269
98161
04529
59221
91527
84806
|
| Giải tư G4 |
7843
1697
5642
1187
|
| Giải năm G5 |
9073
7645
2690
2421
2924
8443
|
| Giải sáu G6 |
219
013
851
|
| Giải bảy G7 |
61
76
09
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06, 09 | 0 | 90 |
| 13, 13, 19 | 1 | 21, 21, 51, 61, 61 |
| 21, 21, 24, 26, 27, 29 | 2 | 42, 82 |
| 36 | 3 | 13, 13, 43, 43, 73 |
| 42, 43, 43, 45 | 4 | 24 |
| 51 | 5 | 45 |
| 61, 61, 69 | 6 | 06, 06, 26, 36, 76 |
| 73, 76 | 7 | 27, 87, 97 |
| 82, 87 | 8 | |
| 90, 97 | 9 | 09, 19, 29, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 19/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83176
|
| Giải nhất G1 |
95745
|
| Giải nhì G2 |
72016
11040
|
| Giải ba G3 |
72942
86984
74799
16203
79896
21943
|
| Giải tư G4 |
8607
3520
7422
4431
|
| Giải năm G5 |
6247
9658
8735
9387
6086
4399
|
| Giải sáu G6 |
798
195
988
|
| Giải bảy G7 |
09
80
40
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 09 | 0 | 20, 40, 40, 80 |
| 16 | 1 | 31, 41 |
| 20, 22 | 2 | 22, 42 |
| 31, 35 | 3 | 03, 43 |
| 40, 40, 41, 42, 43, 45, 47 | 4 | 84 |
| 58 | 5 | 35, 45, 95 |
| 76 | 7 | 07, 47, 87 |
| 80, 84, 86, 87, 88 | 8 | 58, 88, 98 |
| 95, 96, 98, 99, 99 | 9 | 09, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93919
|
| Giải nhất G1 |
16920
|
| Giải nhì G2 |
32394
57194
|
| Giải ba G3 |
92168
57218
34478
84237
21025
13686
|
| Giải tư G4 |
4832
6102
9559
9768
|
| Giải năm G5 |
5346
6117
3015
3679
9644
7777
|
| Giải sáu G6 |
152
755
642
|
| Giải bảy G7 |
42
82
66
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 20 |
| 12, 15, 17, 18, 19 | 1 | |
| 20, 25 | 2 | 02, 12, 32, 42, 42, 52, 82 |
| 32, 37 | 3 | |
| 42, 42, 44, 46 | 4 | 44, 94, 94 |
| 52, 55, 59 | 5 | 15, 25, 55 |
| 66, 68, 68 | 6 | 46, 66, 86 |
| 77, 78, 79 | 7 | 17, 37, 77 |
| 82, 86 | 8 | 18, 68, 68, 78 |
| 94, 94 | 9 | 19, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89544
|
| Giải nhất G1 |
07235
|
| Giải nhì G2 |
39765
69874
|
| Giải ba G3 |
81388
44842
29555
94224
43696
93546
|
| Giải tư G4 |
3404
0399
9266
6975
|
| Giải năm G5 |
4684
0919
5795
7497
3183
4940
|
| Giải sáu G6 |
640
218
161
|
| Giải bảy G7 |
16
83
18
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 40, 40 |
| 16, 18, 18, 19 | 1 | 61, 81 |
| 24 | 2 | 42 |
| 35 | 3 | 83, 83 |
| 40, 40, 42, 44, 46 | 4 | 04, 24, 44, 74, 84 |
| 55 | 5 | 35, 55, 65, 75, 95 |
| 61, 65, 66 | 6 | 16, 46, 66, 96 |
| 74, 75 | 7 | 97 |
| 81, 83, 83, 84, 88 | 8 | 18, 18, 88 |
| 95, 96, 97, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23673
|
| Giải nhất G1 |
63788
|
| Giải nhì G2 |
71706
43638
|
| Giải ba G3 |
11518
56016
38223
07539
32873
81950
|
| Giải tư G4 |
4745
4346
7796
9817
|
| Giải năm G5 |
9610
9076
1471
5107
3848
8670
|
| Giải sáu G6 |
862
197
232
|
| Giải bảy G7 |
18
12
54
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07 | 0 | 10, 50, 70 |
| 10, 12, 16, 17, 18, 18 | 1 | 71 |
| 23 | 2 | 12, 32, 62 |
| 32, 38, 39 | 3 | 23, 73, 73 |
| 45, 46, 48 | 4 | 54 |
| 50, 54 | 5 | 45 |
| 62 | 6 | 06, 16, 46, 76, 96 |
| 70, 71, 73, 73, 76, 78 | 7 | 07, 17, 97 |
| 88 | 8 | 18, 18, 38, 48, 78, 88 |
| 96, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47921
|
| Giải nhất G1 |
84608
|
| Giải nhì G2 |
90686
66335
|
| Giải ba G3 |
60647
51683
41078
50860
64628
23104
|
| Giải tư G4 |
1400
0949
0868
6207
|
| Giải năm G5 |
7623
4312
3273
6012
4669
3176
|
| Giải sáu G6 |
209
502
026
|
| Giải bảy G7 |
42
04
30
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04, 04, 06, 07, 08, 09 | 0 | 00, 30, 60 |
| 12, 12 | 1 | 21 |
| 21, 23, 26, 28 | 2 | 02, 12, 12, 42 |
| 30, 35 | 3 | 23, 73, 83 |
| 42, 47, 49 | 4 | 04, 04 |
| 60, 68, 69 | 6 | 06, 26, 76, 86 |
| 73, 76, 78 | 7 | 07, 47 |
| 83, 86 | 8 | 08, 28, 68, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88774
|
| Giải nhất G1 |
20880
|
| Giải nhì G2 |
65910
16365
|
| Giải ba G3 |
21963
94379
00735
17062
83965
22275
|
| Giải tư G4 |
5853
0242
3515
0673
|
| Giải năm G5 |
3719
1311
0286
0469
9727
1904
|
| Giải sáu G6 |
986
600
263
|
| Giải bảy G7 |
94
77
14
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 10, 80 |
| 10, 11, 14, 15, 19 | 1 | 11, 61 |
| 27 | 2 | 42, 62 |
| 35 | 3 | 53, 63, 63, 73 |
| 42 | 4 | 04, 14, 74, 94 |
| 53 | 5 | 15, 35, 65, 65, 75 |
| 61, 62, 63, 63, 65, 65, 69 | 6 | 86, 86 |
| 73, 74, 75, 77, 79 | 7 | 27, 77 |
| 80, 86, 86 | 8 | |
| 94 | 9 | 19, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50568
|
| Giải nhất G1 |
33249
|
| Giải nhì G2 |
10498
42624
|
| Giải ba G3 |
59684
48368
65677
41075
33462
49711
|
| Giải tư G4 |
5139
9125
8407
1812
|
| Giải năm G5 |
8836
4767
8610
0253
2101
2905
|
| Giải sáu G6 |
038
764
203
|
| Giải bảy G7 |
89
72
86
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 07 | 0 | 10 |
| 10, 11, 12, 19 | 1 | 01, 11 |
| 24, 25 | 2 | 12, 62, 72 |
| 36, 38, 39 | 3 | 03, 53 |
| 49 | 4 | 24, 64, 84 |
| 53 | 5 | 05, 25, 75 |
| 62, 64, 67, 68, 68 | 6 | 36, 86 |
| 72, 75, 77 | 7 | 07, 67, 77 |
| 84, 86, 89 | 8 | 38, 68, 68, 98 |
| 98 | 9 | 19, 39, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43850
|
| Giải nhất G1 |
31704
|
| Giải nhì G2 |
88922
31677
|
| Giải ba G3 |
89537
46230
53057
64510
29317
11569
|
| Giải tư G4 |
6036
7542
0616
1272
|
| Giải năm G5 |
3573
8640
0868
8032
6777
3785
|
| Giải sáu G6 |
096
930
309
|
| Giải bảy G7 |
50
10
34
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 10, 10, 30, 30, 40, 50, 50 |
| 10, 10, 16, 17 | 1 | |
| 22 | 2 | 22, 32, 42, 72 |
| 30, 30, 32, 34, 36, 37 | 3 | 53, 73 |
| 40, 42 | 4 | 04, 34 |
| 50, 50, 53, 57 | 5 | 85 |
| 68, 69 | 6 | 16, 36, 96 |
| 72, 73, 77, 77 | 7 | 17, 37, 57, 77, 77 |
| 85 | 8 | 68 |
| 96 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57675
|
| Giải nhất G1 |
28926
|
| Giải nhì G2 |
34671
48966
|
| Giải ba G3 |
93779
90093
15523
63972
64321
46341
|
| Giải tư G4 |
5390
1723
5873
0219
|
| Giải năm G5 |
7383
2231
5838
9541
0896
2293
|
| Giải sáu G6 |
901
007
171
|
| Giải bảy G7 |
03
82
67
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 07 | 0 | 30, 90 |
| 19 | 1 | 01, 21, 31, 41, 41, 71, 71 |
| 21, 23, 23, 26 | 2 | 72, 82 |
| 30, 31, 38 | 3 | 03, 23, 23, 73, 83, 93, 93 |
| 41, 41 | 4 | |
| 66, 67 | 6 | 26, 66, 96 |
| 71, 71, 72, 73, 75, 79 | 7 | 07, 67 |
| 82, 83 | 8 | 38 |
| 90, 93, 93, 96 | 9 | 19, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải