
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71037
|
| Giải nhất G1 |
95554
|
| Giải nhì G2 |
92755
44914
|
| Giải ba G3 |
35740
44312
69939
93071
86728
60661
|
| Giải tư G4 |
0832
5548
3618
1048
|
| Giải năm G5 |
1600
7341
8810
4686
7184
5791
|
| Giải sáu G6 |
895
574
887
|
| Giải bảy G7 |
49
47
00
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00 | 0 | 00, 00, 10, 40 |
| 10, 12, 14, 18 | 1 | 41, 61, 71, 91 |
| 28 | 2 | 12, 32 |
| 32, 37, 39 | 3 | |
| 40, 41, 47, 48, 48, 49 | 4 | 14, 54, 74, 84 |
| 54, 55, 58 | 5 | 55, 95 |
| 61 | 6 | 86 |
| 71, 74 | 7 | 37, 47, 87 |
| 84, 86, 87 | 8 | 18, 28, 48, 48, 58 |
| 91, 95 | 9 | 39, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 19/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19327
|
| Giải nhất G1 |
75500
|
| Giải nhì G2 |
46575
81920
|
| Giải ba G3 |
26707
91048
92759
98953
64543
32559
|
| Giải tư G4 |
2926
7477
6027
2736
|
| Giải năm G5 |
1634
1973
7323
9708
8886
9354
|
| Giải sáu G6 |
995
907
332
|
| Giải bảy G7 |
42
50
88
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07, 07, 08 | 0 | 00, 20, 50 |
| 20, 23, 26, 27, 27 | 2 | 32, 42 |
| 31, 32, 34, 36 | 3 | 23, 43, 53, 73 |
| 42, 43, 48 | 4 | 34, 54 |
| 50, 53, 54, 59, 59 | 5 | 75, 95 |
| 73, 75, 77 | 7 | 07, 07, 27, 27, 77 |
| 86, 88 | 8 | 08, 48, 88 |
| 95 | 9 | 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91649
|
| Giải nhất G1 |
85986
|
| Giải nhì G2 |
39161
12039
|
| Giải ba G3 |
62652
51905
99429
69484
82553
67430
|
| Giải tư G4 |
0179
8798
4628
5128
|
| Giải năm G5 |
6237
7310
2951
9556
6263
3625
|
| Giải sáu G6 |
776
637
478
|
| Giải bảy G7 |
74
78
59
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 10, 30 |
| 10, 11 | 1 | 11, 51, 61 |
| 25, 28, 28, 29 | 2 | 52 |
| 30, 37, 37, 39 | 3 | 53, 63 |
| 49 | 4 | 74, 84 |
| 51, 52, 53, 56, 59 | 5 | 05, 25 |
| 61, 63 | 6 | 56, 76, 86 |
| 74, 76, 78, 78, 79 | 7 | 37, 37 |
| 84, 86 | 8 | 28, 28, 78, 78, 98 |
| 98 | 9 | 29, 39, 49, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25426
|
| Giải nhất G1 |
09299
|
| Giải nhì G2 |
52959
17415
|
| Giải ba G3 |
42228
52585
99522
43344
70847
76363
|
| Giải tư G4 |
3133
0112
4414
8545
|
| Giải năm G5 |
5643
3881
2318
9600
3633
9368
|
| Giải sáu G6 |
567
382
185
|
| Giải bảy G7 |
65
00
86
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00 | 0 | 00, 00 |
| 12, 14, 15, 18 | 1 | 81 |
| 22, 26, 28 | 2 | 12, 22, 82 |
| 33, 33, 39 | 3 | 33, 33, 43, 63 |
| 43, 44, 45, 47 | 4 | 14, 44 |
| 59 | 5 | 15, 45, 65, 85, 85 |
| 63, 65, 67, 68 | 6 | 26, 86 |
| 81, 82, 85, 85, 86 | 8 | 18, 28, 68 |
| 99 | 9 | 39, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11372
|
| Giải nhất G1 |
21719
|
| Giải nhì G2 |
07704
55653
|
| Giải ba G3 |
86518
61372
12274
61493
10407
19398
|
| Giải tư G4 |
3969
9487
1121
1493
|
| Giải năm G5 |
1638
5036
6390
4447
7737
5895
|
| Giải sáu G6 |
017
193
999
|
| Giải bảy G7 |
39
01
08
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 07, 08 | 0 | 90 |
| 17, 18, 19 | 1 | 01, 21 |
| 21 | 2 | 72, 72 |
| 36, 37, 38, 39 | 3 | 53, 93, 93, 93 |
| 47 | 4 | 04, 74 |
| 53, 57 | 5 | 95 |
| 69 | 6 | 36 |
| 72, 72, 74 | 7 | 07, 17, 37, 47, 57, 87 |
| 87 | 8 | 08, 18, 38, 98 |
| 90, 93, 93, 93, 95, 98, 99 | 9 | 19, 39, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35772
|
| Giải nhất G1 |
05288
|
| Giải nhì G2 |
23738
21281
|
| Giải ba G3 |
57298
25358
08442
41359
34027
98486
|
| Giải tư G4 |
2228
5832
7268
5830
|
| Giải năm G5 |
9704
6514
6343
8853
7990
9882
|
| Giải sáu G6 |
229
918
914
|
| Giải bảy G7 |
19
50
54
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 30, 50, 90 |
| 14, 14, 18, 19 | 1 | 81 |
| 27, 27, 28, 29 | 2 | 32, 42, 72, 82 |
| 30, 32, 38 | 3 | 43, 53 |
| 42, 43 | 4 | 04, 14, 14, 54 |
| 50, 53, 54, 58, 59 | 5 | |
| 68 | 6 | 86 |
| 72 | 7 | 27, 27 |
| 81, 82, 86, 88 | 8 | 18, 28, 38, 58, 68, 88, 98 |
| 90, 98 | 9 | 19, 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35693
|
| Giải nhất G1 |
75713
|
| Giải nhì G2 |
45552
73801
|
| Giải ba G3 |
00451
84990
79945
37696
44384
32250
|
| Giải tư G4 |
3100
8793
6021
5115
|
| Giải năm G5 |
4604
5947
8999
0968
5635
9406
|
| Giải sáu G6 |
262
193
249
|
| Giải bảy G7 |
03
00
24
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 03, 04, 06 | 0 | 00, 00, 50, 90 |
| 13, 15 | 1 | 01, 21, 51 |
| 21, 24, 26 | 2 | 52, 62 |
| 35 | 3 | 03, 13, 93, 93, 93 |
| 45, 47, 49 | 4 | 04, 24, 84 |
| 50, 51, 52 | 5 | 15, 35, 45 |
| 62, 68 | 6 | 06, 26, 96 |
| 84 | 8 | 68 |
| 90, 93, 93, 93, 96, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36829
|
| Giải nhất G1 |
61841
|
| Giải nhì G2 |
97656
72288
|
| Giải ba G3 |
86867
97808
21569
40356
77214
12274
|
| Giải tư G4 |
1920
9619
2073
7282
|
| Giải năm G5 |
2680
0480
0198
0344
9609
9615
|
| Giải sáu G6 |
367
380
461
|
| Giải bảy G7 |
51
70
29
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 20, 70, 80, 80, 80 |
| 14, 15, 19 | 1 | 41, 51, 61 |
| 20, 29, 29 | 2 | 82 |
| 41, 44 | 4 | 14, 44, 74 |
| 51, 56, 56 | 5 | 15 |
| 61, 67, 67, 69 | 6 | 56, 56 |
| 70, 73, 74 | 7 | 67, 67 |
| 80, 80, 80, 82, 88, 88 | 8 | 08, 88, 88, 98 |
| 98 | 9 | 09, 19, 29, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38339
|
| Giải nhất G1 |
68166
|
| Giải nhì G2 |
03114
98825
|
| Giải ba G3 |
07721
21951
09926
32575
09851
79855
|
| Giải tư G4 |
3842
2868
0650
6314
|
| Giải năm G5 |
2396
2016
1834
4502
9779
1547
|
| Giải sáu G6 |
743
485
629
|
| Giải bảy G7 |
94
50
48
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 50, 50 |
| 14, 14, 16 | 1 | 21, 51, 51 |
| 21, 25, 26, 29 | 2 | 02, 42 |
| 34, 39 | 3 | 43 |
| 42, 43, 47, 48 | 4 | 14, 14, 34, 94 |
| 50, 50, 51, 51, 55 | 5 | 25, 55, 75, 85 |
| 66, 68, 68 | 6 | 16, 26, 66, 96 |
| 75, 79 | 7 | 47 |
| 85 | 8 | 48, 68, 68 |
| 94, 96 | 9 | 29, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69893
|
| Giải nhất G1 |
81703
|
| Giải nhì G2 |
98876
09254
|
| Giải ba G3 |
62184
30141
69437
43700
30876
86083
|
| Giải tư G4 |
2749
0816
5195
7637
|
| Giải năm G5 |
4855
2626
8120
9994
4305
3038
|
| Giải sáu G6 |
027
165
115
|
| Giải bảy G7 |
54
13
18
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 05 | 0 | 00, 20 |
| 13, 15, 16, 18 | 1 | 41 |
| 20, 26, 27 | 2 | |
| 37, 37, 38 | 3 | 03, 13, 83, 93 |
| 41, 49 | 4 | 54, 54, 84, 94 |
| 54, 54, 55 | 5 | 05, 15, 55, 65, 95 |
| 65 | 6 | 16, 26, 76, 76 |
| 76, 76 | 7 | 27, 37, 37 |
| 83, 84, 88 | 8 | 18, 38, 88 |
| 93, 94, 95 | 9 | 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải