
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
43188
|
Giải nhất G1 |
43091
|
Giải nhì G2 |
49985
97783
|
Giải ba G3 |
85384
79725
30224
88382
48643
06909
|
Giải tư G4 |
5287
2474
5537
0241
|
Giải năm G5 |
3052
4310
4560
5870
8817
8747
|
Giải sáu G6 |
396
963
879
|
Giải bảy G7 |
24
77
54
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 10, 60, 70 |
10, 17 | 1 | 41, 91 |
24, 24, 25 | 2 | 52, 82 |
37 | 3 | 43, 63, 83 |
41, 43, 47 | 4 | 24, 24, 54, 74, 84 |
52, 54 | 5 | 25, 85 |
60, 63, 68 | 6 | 96 |
70, 74, 77, 79 | 7 | 17, 37, 47, 77, 87 |
82, 83, 84, 85, 87, 88 | 8 | 68, 88 |
91, 96 | 9 | 09, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 19/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
52582
|
Giải nhất G1 |
23679
|
Giải nhì G2 |
01811
38536
|
Giải ba G3 |
73360
15836
96181
80673
78751
82623
|
Giải tư G4 |
7609
5010
0186
9943
|
Giải năm G5 |
8213
8059
3689
1415
9193
5824
|
Giải sáu G6 |
170
168
741
|
Giải bảy G7 |
68
60
11
84
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 10, 60, 60, 70 |
10, 11, 11, 13, 15 | 1 | 11, 11, 41, 51, 81 |
23, 24 | 2 | 82 |
36, 36 | 3 | 13, 23, 43, 73, 93 |
41, 43 | 4 | 24, 84 |
51, 59 | 5 | 15 |
60, 60, 68, 68 | 6 | 36, 36, 86 |
70, 73, 79 | 7 | |
81, 82, 84, 86, 89 | 8 | 68, 68 |
93 | 9 | 09, 59, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
30790
|
Giải nhất G1 |
49135
|
Giải nhì G2 |
98925
55203
|
Giải ba G3 |
15281
06180
39922
79144
51144
54619
|
Giải tư G4 |
1868
8269
3245
7698
|
Giải năm G5 |
2741
5231
7266
9600
6596
4453
|
Giải sáu G6 |
571
708
422
|
Giải bảy G7 |
74
38
17
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 08 | 0 | 00, 80, 90 |
17, 19 | 1 | 31, 31, 41, 71, 81 |
22, 22, 25 | 2 | 22, 22 |
31, 31, 35, 38 | 3 | 03, 53 |
41, 44, 44, 45 | 4 | 44, 44, 74 |
53 | 5 | 25, 35, 45 |
66, 68, 69 | 6 | 66, 96 |
71, 74 | 7 | 17 |
80, 81 | 8 | 08, 38, 68, 98 |
90, 96, 98 | 9 | 19, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
33068
|
Giải nhất G1 |
40976
|
Giải nhì G2 |
85692
67980
|
Giải ba G3 |
62874
83112
64590
80628
20946
98861
|
Giải tư G4 |
4027
2791
8862
1938
|
Giải năm G5 |
6776
2675
2246
6376
5404
7359
|
Giải sáu G6 |
686
467
522
|
Giải bảy G7 |
74
59
12
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 04 | 0 | 80, 90 |
12, 12 | 1 | 61, 91 |
22, 27, 28 | 2 | 12, 12, 22, 62, 92 |
38 | 3 | |
46, 46 | 4 | 04, 04, 74, 74 |
59, 59 | 5 | 75 |
61, 62, 67, 68 | 6 | 46, 46, 76, 76, 76, 86 |
74, 74, 75, 76, 76, 76 | 7 | 27, 67 |
80, 86 | 8 | 28, 38, 68 |
90, 91, 92 | 9 | 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
45396
|
Giải nhất G1 |
35695
|
Giải nhì G2 |
02676
17930
|
Giải ba G3 |
94053
65528
29920
59388
97354
44235
|
Giải tư G4 |
1437
4679
5558
9668
|
Giải năm G5 |
7132
4427
3767
8056
9620
0084
|
Giải sáu G6 |
555
010
689
|
Giải bảy G7 |
00
14
27
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 09 | 0 | 00, 10, 20, 20, 30 |
10, 14 | 1 | |
20, 20, 27, 27, 28 | 2 | 32 |
30, 32, 35, 37 | 3 | 53 |
53, 54, 55, 56, 58 | 5 | 35, 55, 95 |
67, 68 | 6 | 56, 76, 96 |
76, 79 | 7 | 27, 27, 37, 67 |
84, 88, 89 | 8 | 28, 58, 68, 88 |
95, 96 | 9 | 09, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
92416
|
Giải nhất G1 |
28546
|
Giải nhì G2 |
36349
20394
|
Giải ba G3 |
09547
58183
40625
91465
14097
18845
|
Giải tư G4 |
7223
8863
3778
2767
|
Giải năm G5 |
2137
0513
4676
5092
4648
6714
|
Giải sáu G6 |
371
346
761
|
Giải bảy G7 |
69
90
89
51
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
13, 14, 16 | 1 | 51, 61, 71 |
23, 25 | 2 | 92 |
37 | 3 | 13, 23, 63, 83 |
45, 46, 46, 47, 48, 49 | 4 | 14, 94 |
51 | 5 | 25, 45, 65 |
61, 63, 65, 67, 69 | 6 | 16, 46, 46, 76 |
71, 76, 78 | 7 | 37, 47, 67, 97 |
83, 89 | 8 | 48, 78 |
90, 92, 94, 97 | 9 | 49, 69, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
61061
|
Giải nhất G1 |
36173
|
Giải nhì G2 |
07212
70577
|
Giải ba G3 |
18085
08078
75365
16153
34764
54388
|
Giải tư G4 |
5666
7758
6833
9064
|
Giải năm G5 |
6892
2750
6270
6172
0336
7367
|
Giải sáu G6 |
676
042
491
|
Giải bảy G7 |
20
52
53
22
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
12 | 1 | 61, 91 |
20, 22 | 2 | 12, 22, 42, 52, 72, 92 |
33, 36 | 3 | 33, 53, 53, 73 |
42 | 4 | 64, 64 |
50, 52, 53, 53, 58 | 5 | 65, 85 |
61, 64, 64, 65, 66, 67 | 6 | 36, 66, 76 |
70, 72, 73, 76, 77, 78 | 7 | 67, 77 |
85, 88 | 8 | 58, 78, 88 |
91, 92 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
61010
|
Giải nhất G1 |
81981
|
Giải nhì G2 |
45610
76905
|
Giải ba G3 |
53757
07175
58958
55256
20729
42673
|
Giải tư G4 |
2889
7660
4418
2563
|
Giải năm G5 |
6982
2434
6474
5313
7300
8603
|
Giải sáu G6 |
225
698
445
|
Giải bảy G7 |
41
03
60
63
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 03, 05 | 0 | 00, 10, 10, 60, 60 |
10, 10, 13, 18 | 1 | 41, 81 |
25, 29 | 2 | 82 |
34 | 3 | 03, 03, 13, 63, 63, 73 |
41, 45 | 4 | 34, 74 |
56, 57, 58 | 5 | 05, 25, 45, 75 |
60, 60, 63, 63 | 6 | 56 |
73, 74, 75 | 7 | 57 |
81, 82, 89 | 8 | 18, 58, 98 |
98 | 9 | 29, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
49425
|
Giải nhất G1 |
71421
|
Giải nhì G2 |
51153
16755
|
Giải ba G3 |
50139
64569
10364
62128
01864
11920
|
Giải tư G4 |
8702
5985
9039
6178
|
Giải năm G5 |
5386
9370
7325
7366
6793
6813
|
Giải sáu G6 |
569
564
902
|
Giải bảy G7 |
55
50
23
36
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02 | 0 | 20, 50, 70 |
13 | 1 | 21 |
20, 21, 23, 25, 25, 28 | 2 | 02, 02 |
36, 39, 39 | 3 | 13, 23, 53, 93 |
50, 53, 55, 55 | 5 | 25, 25, 55, 55, 85 |
64, 64, 64, 66, 69, 69 | 6 | 36, 66, 86 |
70, 78 | 7 | |
85, 86 | 8 | 28, 78 |
93 | 9 | 39, 39, 69, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
47181
|
Giải nhất G1 |
57571
|
Giải nhì G2 |
43874
14802
|
Giải ba G3 |
99107
55788
38593
66077
86247
33141
|
Giải tư G4 |
8614
6612
8228
9126
|
Giải năm G5 |
7487
9407
3171
8502
3046
6393
|
Giải sáu G6 |
121
703
164
|
Giải bảy G7 |
10
19
89
94
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 03, 07, 07 | 0 | 10 |
10, 12, 14, 19 | 1 | 21, 41, 71, 71, 81 |
21, 26, 28 | 2 | 02, 02, 12 |
41, 46, 47 | 4 | 14, 64, 74, 94 |
64 | 6 | 26, 46 |
71, 71, 74, 77 | 7 | 07, 07, 47, 77, 87 |
81, 87, 88, 89 | 8 | 28, 88 |
93, 93, 94 | 9 | 19, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải