
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
02637
|
Giải nhất G1 |
32176
|
Giải nhì G2 |
03187
27236
|
Giải ba G3 |
67611
54263
43767
62907
59095
31838
|
Giải tư G4 |
5812
3984
2931
2826
|
Giải năm G5 |
8591
1048
0233
4562
3819
5899
|
Giải sáu G6 |
928
999
949
|
Giải bảy G7 |
71
29
15
55
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | |
11, 12, 15, 19 | 1 | 11, 31, 71, 91 |
26, 28, 29 | 2 | 12, 62 |
31, 33, 36, 37, 38 | 3 | 33, 63 |
48, 49 | 4 | 84 |
55 | 5 | 15, 55, 95 |
62, 63, 67 | 6 | 26, 36, 76 |
71, 76 | 7 | 07, 37, 67, 87 |
84, 87 | 8 | 28, 38, 48 |
91, 95, 99, 99 | 9 | 19, 29, 49, 99, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 19/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
68228
|
Giải nhất G1 |
59860
|
Giải nhì G2 |
01675
19738
|
Giải ba G3 |
04935
32092
17724
47506
15829
86197
|
Giải tư G4 |
3262
0199
3690
6913
|
Giải năm G5 |
6352
9527
0128
4930
0702
5915
|
Giải sáu G6 |
280
875
258
|
Giải bảy G7 |
07
71
88
00
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 06, 07 | 0 | 00, 30, 60, 80, 90 |
13, 15 | 1 | 71 |
24, 27, 28, 28, 29 | 2 | 02, 52, 62, 92 |
30, 35, 38 | 3 | 13 |
52, 58 | 5 | 15, 35, 75, 75 |
60, 62 | 6 | 06 |
71, 75, 75 | 7 | 07, 27, 97 |
80, 88 | 8 | 28, 28, 38, 58, 88 |
90, 92, 97, 99 | 9 | 29, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
63783
|
Giải nhất G1 |
80354
|
Giải nhì G2 |
05668
54271
|
Giải ba G3 |
68171
76811
06915
75313
34527
77477
|
Giải tư G4 |
4677
1597
0498
6917
|
Giải năm G5 |
5642
2291
7382
5514
2307
6655
|
Giải sáu G6 |
979
935
496
|
Giải bảy G7 |
58
16
19
92
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | |
11, 13, 14, 15, 16, 17, 19 | 1 | 11, 71, 71, 91 |
27 | 2 | 42, 82, 92 |
35 | 3 | 13, 83 |
42 | 4 | 14, 54 |
54, 55, 58 | 5 | 15, 35, 55 |
68 | 6 | 16, 96 |
71, 71, 77, 77, 79 | 7 | 07, 17, 27, 77, 77, 97 |
82, 83 | 8 | 58, 68, 98 |
91, 92, 96, 97, 98 | 9 | 19, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
78446
|
Giải nhất G1 |
29768
|
Giải nhì G2 |
16613
81096
|
Giải ba G3 |
54675
34436
46599
20264
71730
38494
|
Giải tư G4 |
5985
8421
5462
0563
|
Giải năm G5 |
9688
0271
8643
0552
3761
9046
|
Giải sáu G6 |
176
067
905
|
Giải bảy G7 |
09
66
59
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 09 | 0 | 30 |
13 | 1 | 21, 61, 71 |
21, 29 | 2 | 52, 62 |
30, 36 | 3 | 13, 43, 63 |
43, 46, 46 | 4 | 64, 94 |
52, 59 | 5 | 05, 75, 85 |
61, 62, 63, 64, 66, 67, 68 | 6 | 36, 46, 46, 66, 76, 96 |
71, 75, 76 | 7 | 67 |
85, 88 | 8 | 68, 88 |
94, 96, 99 | 9 | 09, 29, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
64639
|
Giải nhất G1 |
45067
|
Giải nhì G2 |
53926
78576
|
Giải ba G3 |
13117
83907
11194
09593
96477
75298
|
Giải tư G4 |
7894
7978
4790
8038
|
Giải năm G5 |
2231
6950
1059
6621
1015
7291
|
Giải sáu G6 |
203
477
303
|
Giải bảy G7 |
19
09
40
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03, 04, 07, 09 | 0 | 40, 50, 90 |
15, 17, 19 | 1 | 21, 31, 91 |
21, 26 | 2 | |
31, 38, 39 | 3 | 03, 03, 93 |
40 | 4 | 04, 94, 94 |
50, 59 | 5 | 15 |
67 | 6 | 26, 76 |
76, 77, 77, 78 | 7 | 07, 17, 67, 77, 77 |
90, 91, 93, 94, 94, 98 | 9 | 09, 19, 39, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
86348
|
Giải nhất G1 |
59063
|
Giải nhì G2 |
09304
90671
|
Giải ba G3 |
48479
42563
71594
56693
29413
99066
|
Giải tư G4 |
0192
7193
9052
0133
|
Giải năm G5 |
5635
2822
4077
5593
2254
6679
|
Giải sáu G6 |
791
568
270
|
Giải bảy G7 |
46
44
43
72
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | 70 |
13 | 1 | 71, 91 |
22 | 2 | 22, 52, 72, 92 |
33, 35 | 3 | 13, 33, 43, 63, 63, 93, 93, 93 |
43, 44, 46, 48 | 4 | 04, 44, 54, 94 |
52, 54 | 5 | 35 |
63, 63, 66, 68 | 6 | 46, 66 |
70, 71, 72, 77, 79, 79 | 7 | 77 |
91, 92, 93, 93, 93, 94 | 9 | 79, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
15582
|
Giải nhất G1 |
68437
|
Giải nhì G2 |
46401
37589
|
Giải ba G3 |
17490
57978
84889
70650
53288
21235
|
Giải tư G4 |
0781
0664
3498
6647
|
Giải năm G5 |
1736
5426
0702
7830
6728
5665
|
Giải sáu G6 |
580
877
730
|
Giải bảy G7 |
82
44
09
08
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 08, 09 | 0 | 30, 30, 50, 80, 90 |
26, 28 | 2 | 02, 82, 82 |
30, 30, 35, 36, 37 | 3 | |
44, 47 | 4 | 44, 64 |
50 | 5 | 35, 65 |
64, 65 | 6 | 26, 36 |
77, 78 | 7 | 37, 47, 77 |
80, 81, 82, 82, 88, 89, 89 | 8 | 08, 28, 78, 88, 98 |
90, 98 | 9 | 09, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
73438
|
Giải nhất G1 |
12397
|
Giải nhì G2 |
01587
94255
|
Giải ba G3 |
64839
36856
10822
73970
18968
67047
|
Giải tư G4 |
5838
4783
5524
4268
|
Giải năm G5 |
0309
1548
4302
0627
1342
7343
|
Giải sáu G6 |
978
752
451
|
Giải bảy G7 |
00
67
41
59
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 09 | 0 | 00, 70 |
22, 24, 27 | 2 | 02, 22, 42, 52 |
38, 38, 39 | 3 | 43, 83 |
41, 42, 43, 47, 48 | 4 | 24 |
51, 52, 55, 56, 59 | 5 | 55 |
67, 68, 68 | 6 | 56 |
70, 78 | 7 | 27, 47, 67, 87, 97 |
83, 87 | 8 | 38, 38, 48, 68, 68, 78 |
97 | 9 | 09, 39, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
98685
|
Giải nhất G1 |
14290
|
Giải nhì G2 |
44289
59512
|
Giải ba G3 |
88519
96359
51503
37689
54296
65193
|
Giải tư G4 |
2662
3577
8737
8815
|
Giải năm G5 |
4277
0660
6454
9538
9418
4723
|
Giải sáu G6 |
482
303
679
|
Giải bảy G7 |
22
41
65
35
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03 | 0 | 60, 90 |
12, 15, 18, 19 | 1 | 41 |
22, 23 | 2 | 12, 22, 62, 82 |
35, 37, 38 | 3 | 03, 03, 23, 93 |
41 | 4 | 54 |
54, 59 | 5 | 15, 35, 65, 85 |
60, 62, 65 | 6 | 96 |
77, 77, 79 | 7 | 37, 77, 77 |
82, 85, 89, 89 | 8 | 18, 38 |
90, 93, 96 | 9 | 19, 59, 79, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
25905
|
Giải nhất G1 |
38132
|
Giải nhì G2 |
89143
09938
|
Giải ba G3 |
54816
71890
95041
37224
45254
79919
|
Giải tư G4 |
1509
5408
7419
7964
|
Giải năm G5 |
9723
9056
3021
7124
0656
7193
|
Giải sáu G6 |
150
618
396
|
Giải bảy G7 |
07
44
59
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 07, 08, 09 | 0 | 50, 90 |
16, 18, 19, 19 | 1 | 21, 41 |
21, 23, 24, 24 | 2 | 32 |
32, 38 | 3 | 23, 43, 93 |
41, 43, 44 | 4 | 24, 24, 44, 54, 64 |
50, 54, 56, 56, 59 | 5 | 05, 95 |
64 | 6 | 16, 56, 56, 96 |
90, 93, 95, 96 | 9 | 09, 19, 19, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải