
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69975
|
| Giải nhất G1 |
40241
|
| Giải nhì G2 |
19881
40600
|
| Giải ba G3 |
12781
71233
17130
18498
52011
90623
|
| Giải tư G4 |
8772
3701
5018
7930
|
| Giải năm G5 |
9799
7475
2336
8735
0431
4186
|
| Giải sáu G6 |
394
312
632
|
| Giải bảy G7 |
38
17
11
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 30, 30 |
| 11, 11, 12, 17, 18 | 1 | 01, 11, 11, 31, 41, 41, 81, 81 |
| 23 | 2 | 12, 32, 72 |
| 30, 30, 31, 32, 33, 35, 36, 38 | 3 | 23, 33 |
| 41, 41 | 4 | 94 |
| 72, 75, 75 | 7 | 17 |
| 81, 81, 86 | 8 | 18, 38, 98 |
| 94, 98, 99 | 9 | 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 19/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61775
|
| Giải nhất G1 |
60134
|
| Giải nhì G2 |
66472
26254
|
| Giải ba G3 |
21215
35377
77765
95438
22542
98900
|
| Giải tư G4 |
9755
6378
7265
6060
|
| Giải năm G5 |
8472
7124
1606
9292
5950
4278
|
| Giải sáu G6 |
094
429
537
|
| Giải bảy G7 |
98
49
63
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 50, 60 |
| 11, 15 | 1 | 11 |
| 24, 29 | 2 | 42, 72, 72, 92 |
| 34, 37, 38 | 3 | 63 |
| 42, 49 | 4 | 24, 34, 54, 94 |
| 50, 54, 55 | 5 | 15, 55, 65, 65, 75 |
| 60, 63, 65, 65 | 6 | 06 |
| 72, 72, 75, 77, 78, 78 | 7 | 37, 77 |
| 92, 94, 98 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59048
|
| Giải nhất G1 |
58017
|
| Giải nhì G2 |
16638
35001
|
| Giải ba G3 |
18886
20459
42484
42545
02991
04804
|
| Giải tư G4 |
3781
9665
6893
3473
|
| Giải năm G5 |
8456
8188
2311
0532
7664
8975
|
| Giải sáu G6 |
391
914
637
|
| Giải bảy G7 |
86
08
66
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 08 | 0 | |
| 11, 14, 17 | 1 | 01, 11, 81, 91, 91 |
| 32, 37, 38 | 3 | 73, 93 |
| 45, 48, 49 | 4 | 04, 14, 64, 84 |
| 56, 59 | 5 | 45, 65, 75 |
| 64, 65, 66 | 6 | 56, 66, 86, 86 |
| 73, 75 | 7 | 17, 37 |
| 81, 84, 86, 86, 88 | 8 | 08, 38, 48, 88 |
| 91, 91, 93 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10237
|
| Giải nhất G1 |
15145
|
| Giải nhì G2 |
86859
35691
|
| Giải ba G3 |
54426
95318
61295
43055
88060
01335
|
| Giải tư G4 |
4400
5671
9607
2491
|
| Giải năm G5 |
7650
5673
4077
6664
9751
0589
|
| Giải sáu G6 |
051
870
518
|
| Giải bảy G7 |
33
87
48
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 50, 60, 70 |
| 18, 18 | 1 | 51, 51, 71, 91, 91 |
| 26 | 2 | |
| 33, 35, 37 | 3 | 33, 73 |
| 45, 48 | 4 | 64 |
| 50, 51, 51, 55, 59 | 5 | 35, 45, 55, 95, 95 |
| 60, 64 | 6 | 26 |
| 70, 71, 73, 77 | 7 | 07, 37, 77, 87 |
| 87, 89 | 8 | 18, 18, 48 |
| 91, 91, 95, 95 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83424
|
| Giải nhất G1 |
09326
|
| Giải nhì G2 |
06279
25193
|
| Giải ba G3 |
05592
38832
70796
60149
16585
12113
|
| Giải tư G4 |
4587
1289
4671
2495
|
| Giải năm G5 |
0372
4010
2729
3430
0037
4484
|
| Giải sáu G6 |
749
538
354
|
| Giải bảy G7 |
49
17
66
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 13, 17 | 1 | 71 |
| 24, 26, 29 | 2 | 32, 72, 92 |
| 30, 32, 37, 38 | 3 | 13, 93 |
| 49, 49, 49 | 4 | 24, 54, 84 |
| 54 | 5 | 75, 85, 95 |
| 66 | 6 | 26, 66, 96 |
| 71, 72, 75, 79 | 7 | 17, 37, 87 |
| 84, 85, 87, 89 | 8 | 38 |
| 92, 93, 95, 96 | 9 | 29, 49, 49, 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57839
|
| Giải nhất G1 |
35940
|
| Giải nhì G2 |
88543
82858
|
| Giải ba G3 |
73879
43129
48575
33112
97779
27514
|
| Giải tư G4 |
1903
1987
7670
4501
|
| Giải năm G5 |
8526
6663
7821
8819
2399
9509
|
| Giải sáu G6 |
883
289
457
|
| Giải bảy G7 |
65
14
05
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 09 | 0 | 40, 70 |
| 12, 14, 14, 19 | 1 | 01, 21 |
| 21, 26, 29 | 2 | 12 |
| 33, 39 | 3 | 03, 33, 43, 63, 83 |
| 40, 43 | 4 | 14, 14 |
| 57, 58 | 5 | 05, 65, 75 |
| 63, 65 | 6 | 26 |
| 70, 75, 79, 79 | 7 | 57, 87 |
| 83, 87, 89 | 8 | 58 |
| 99 | 9 | 09, 19, 29, 39, 79, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13907
|
| Giải nhất G1 |
45169
|
| Giải nhì G2 |
51575
93836
|
| Giải ba G3 |
04941
65196
44223
72430
50537
37836
|
| Giải tư G4 |
9579
4094
1254
5684
|
| Giải năm G5 |
4098
4979
7248
0122
1675
7515
|
| Giải sáu G6 |
752
111
181
|
| Giải bảy G7 |
56
25
26
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 30, 60 |
| 11, 15 | 1 | 11, 41, 81 |
| 22, 23, 25, 26 | 2 | 22, 52 |
| 30, 36, 36, 37 | 3 | 23 |
| 41, 48 | 4 | 54, 84, 94 |
| 52, 54, 56 | 5 | 15, 25, 75, 75 |
| 60, 69 | 6 | 26, 36, 36, 56, 96 |
| 75, 75, 79, 79 | 7 | 07, 37 |
| 81, 84 | 8 | 48, 98 |
| 94, 96, 98 | 9 | 69, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59488
|
| Giải nhất G1 |
73086
|
| Giải nhì G2 |
15225
61671
|
| Giải ba G3 |
26980
37337
77565
45281
45768
22105
|
| Giải tư G4 |
0024
9801
6837
1342
|
| Giải năm G5 |
3807
8281
0642
9525
6638
1926
|
| Giải sáu G6 |
180
318
971
|
| Giải bảy G7 |
92
24
16
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 07 | 0 | 80, 80 |
| 15, 16, 18 | 1 | 01, 71, 71, 81, 81 |
| 24, 24, 25, 25, 26 | 2 | 42, 42, 92 |
| 37, 37, 38 | 3 | |
| 42, 42 | 4 | 24, 24 |
| 65, 68 | 6 | 16, 26, 86 |
| 71, 71 | 7 | 07, 37, 37 |
| 80, 80, 81, 81, 86, 88 | 8 | 18, 38, 68, 88 |
| 92 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38837
|
| Giải nhất G1 |
88779
|
| Giải nhì G2 |
25597
66005
|
| Giải ba G3 |
68475
11799
62666
71078
86201
83048
|
| Giải tư G4 |
7187
1460
1687
6709
|
| Giải năm G5 |
4563
1717
4323
0738
8393
4131
|
| Giải sáu G6 |
147
633
853
|
| Giải bảy G7 |
78
00
41
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 05, 09 | 0 | 00, 60 |
| 17 | 1 | 01, 31, 41 |
| 23 | 2 | |
| 31, 33, 37, 38, 38 | 3 | 23, 33, 53, 63, 93 |
| 41, 47, 48 | 4 | |
| 53 | 5 | 05, 75 |
| 60, 63, 66 | 6 | 66 |
| 75, 78, 78, 79 | 7 | 17, 37, 47, 87, 87, 97 |
| 87, 87 | 8 | 38, 38, 48, 78, 78 |
| 93, 97, 99 | 9 | 09, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45808
|
| Giải nhất G1 |
82697
|
| Giải nhì G2 |
06026
73653
|
| Giải ba G3 |
12156
75419
08806
18965
76442
91078
|
| Giải tư G4 |
3899
4772
1271
1897
|
| Giải năm G5 |
8835
8479
0056
4863
4161
4820
|
| Giải sáu G6 |
501
980
435
|
| Giải bảy G7 |
13
90
01
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 06, 08 | 0 | 20, 80, 90 |
| 13, 19 | 1 | 01, 01, 61, 71 |
| 20, 26 | 2 | 42, 72 |
| 35, 35 | 3 | 13, 53, 63 |
| 42 | 4 | |
| 53, 56, 56 | 5 | 35, 35, 65 |
| 61, 63, 65 | 6 | 06, 26, 56, 56, 76 |
| 71, 72, 76, 78, 79 | 7 | 97, 97 |
| 80 | 8 | 08, 78 |
| 90, 97, 97, 99 | 9 | 19, 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải