
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75059
|
| Giải nhất G1 |
92090
|
| Giải nhì G2 |
85505
32094
|
| Giải ba G3 |
42481
91850
53706
27700
99510
60600
|
| Giải tư G4 |
5312
7057
1632
3320
|
| Giải năm G5 |
3098
6371
0192
0719
0114
4118
|
| Giải sáu G6 |
575
567
922
|
| Giải bảy G7 |
52
21
22
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 05, 06 | 0 | 00, 00, 10, 20, 50, 60, 90 |
| 10, 12, 14, 18, 19 | 1 | 21, 71, 81 |
| 20, 21, 22, 22 | 2 | 12, 22, 22, 32, 52, 92 |
| 32 | 3 | |
| 50, 52, 57, 59 | 5 | 05, 75 |
| 60, 67 | 6 | 06 |
| 71, 75 | 7 | 57, 67 |
| 81 | 8 | 18, 98 |
| 90, 92, 94, 98 | 9 | 19, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 18/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72349
|
| Giải nhất G1 |
05775
|
| Giải nhì G2 |
70081
66214
|
| Giải ba G3 |
79330
54368
79778
28097
32870
78037
|
| Giải tư G4 |
9260
3747
0115
0258
|
| Giải năm G5 |
1525
0151
9960
1941
9463
2286
|
| Giải sáu G6 |
716
336
222
|
| Giải bảy G7 |
54
71
27
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 14, 15, 16 | 1 | 41, 51, 71, 81 |
| 22, 25, 27 | 2 | 22 |
| 30, 36, 37 | 3 | 63 |
| 41, 47, 49 | 4 | 14, 54 |
| 51, 54, 58 | 5 | 15, 25, 75 |
| 60, 60, 63, 68 | 6 | 16, 36, 86 |
| 70, 71, 75, 78, 79 | 7 | 27, 37, 47, 97 |
| 81, 86 | 8 | 58, 68, 78 |
| 97 | 9 | 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27429
|
| Giải nhất G1 |
13012
|
| Giải nhì G2 |
82536
33094
|
| Giải ba G3 |
35014
14724
17522
39300
28358
67604
|
| Giải tư G4 |
6735
4656
6955
2855
|
| Giải năm G5 |
4805
7876
0774
3608
5711
4270
|
| Giải sáu G6 |
999
111
347
|
| Giải bảy G7 |
56
67
20
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05, 06, 08 | 0 | 00, 20, 70 |
| 11, 11, 12, 14 | 1 | 11, 11 |
| 20, 22, 24, 29 | 2 | 12, 22 |
| 35, 36 | 3 | |
| 47 | 4 | 04, 14, 24, 74, 94 |
| 55, 55, 56, 56, 58 | 5 | 05, 35, 55, 55 |
| 67 | 6 | 06, 36, 56, 56, 76 |
| 70, 74, 76 | 7 | 47, 67 |
| 94, 99 | 9 | 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49780
|
| Giải nhất G1 |
59377
|
| Giải nhì G2 |
01798
63307
|
| Giải ba G3 |
48401
29227
35663
76853
44864
59523
|
| Giải tư G4 |
5151
2205
0253
7111
|
| Giải năm G5 |
1259
0492
7581
6808
2043
3050
|
| Giải sáu G6 |
706
925
783
|
| Giải bảy G7 |
01
39
50
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 05, 06, 07, 08 | 0 | 50, 50, 80 |
| 11, 14 | 1 | 01, 01, 11, 51, 81 |
| 23, 25, 27 | 2 | 92 |
| 39 | 3 | 23, 43, 53, 53, 63, 83 |
| 43 | 4 | 14, 64 |
| 50, 50, 51, 53, 53, 59 | 5 | 05, 25 |
| 63, 64 | 6 | 06 |
| 77 | 7 | 07, 27, 77 |
| 80, 81, 83 | 8 | 08, 98 |
| 92, 98 | 9 | 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00633
|
| Giải nhất G1 |
54880
|
| Giải nhì G2 |
46100
29197
|
| Giải ba G3 |
94242
68784
88274
27252
15855
31718
|
| Giải tư G4 |
1053
8495
8001
4319
|
| Giải năm G5 |
3089
0041
7945
5178
7246
0114
|
| Giải sáu G6 |
549
234
396
|
| Giải bảy G7 |
14
41
38
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 80 |
| 14, 14, 18, 19 | 1 | 01, 41, 41 |
| 33, 34, 38 | 3 | 33, 53 |
| 41, 41, 42, 45, 46, 49 | 4 | 14, 14, 34, 74, 84, 94 |
| 52, 53, 55 | 5 | 45, 55, 95 |
| 74, 78 | 7 | 97 |
| 80, 84, 89 | 8 | 18, 38, 78 |
| 94, 95, 96, 97 | 9 | 19, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74181
|
| Giải nhất G1 |
92438
|
| Giải nhì G2 |
02703
20764
|
| Giải ba G3 |
40722
13894
22283
98742
75952
02519
|
| Giải tư G4 |
1228
8485
4378
4598
|
| Giải năm G5 |
5977
9232
6711
1284
8281
8336
|
| Giải sáu G6 |
850
898
737
|
| Giải bảy G7 |
50
37
85
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 50, 50 |
| 11, 19 | 1 | 11, 81, 81 |
| 22, 28 | 2 | 22, 32, 42, 52 |
| 32, 36, 37, 37, 38 | 3 | 03, 83 |
| 42 | 4 | 64, 84, 94 |
| 50, 50, 52 | 5 | 85, 85 |
| 64 | 6 | 36 |
| 77, 78, 78 | 7 | 37, 37, 77 |
| 81, 81, 83, 84, 85, 85 | 8 | 28, 38, 78, 78, 98, 98 |
| 94, 98, 98 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13260
|
| Giải nhất G1 |
85200
|
| Giải nhì G2 |
44548
63473
|
| Giải ba G3 |
42131
07290
48108
04096
99492
91950
|
| Giải tư G4 |
4944
3879
2741
0261
|
| Giải năm G5 |
2945
4895
4654
1399
1648
2865
|
| Giải sáu G6 |
069
511
326
|
| Giải bảy G7 |
10
65
22
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 10, 50, 60, 90 |
| 10, 11 | 1 | 11, 31, 41, 61, 91 |
| 22, 26 | 2 | 22, 92 |
| 31 | 3 | 73 |
| 41, 44, 45, 48, 48 | 4 | 44, 54 |
| 50, 54 | 5 | 45, 65, 65, 95 |
| 60, 61, 65, 65, 69 | 6 | 26, 96 |
| 73, 79 | 7 | |
| 90, 91, 92, 95, 96, 99 | 9 | 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49391
|
| Giải nhất G1 |
33628
|
| Giải nhì G2 |
99535
06721
|
| Giải ba G3 |
57614
29236
70889
50302
36236
26005
|
| Giải tư G4 |
4842
3451
4154
4662
|
| Giải năm G5 |
3959
2530
4426
3005
9586
5320
|
| Giải sáu G6 |
461
629
823
|
| Giải bảy G7 |
94
61
78
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 05 | 0 | 20, 30 |
| 14 | 1 | 21, 51, 61, 61, 91 |
| 20, 21, 23, 26, 28, 29 | 2 | 02, 42, 62 |
| 30, 35, 36, 36 | 3 | 23, 73 |
| 42 | 4 | 14, 54, 94 |
| 51, 54, 59 | 5 | 05, 05, 35 |
| 61, 61, 62 | 6 | 26, 36, 36, 86 |
| 73, 78 | 7 | |
| 86, 89 | 8 | 28, 78 |
| 91, 94 | 9 | 29, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92199
|
| Giải nhất G1 |
69040
|
| Giải nhì G2 |
60458
69637
|
| Giải ba G3 |
61822
77655
68521
49866
98564
17467
|
| Giải tư G4 |
0653
1503
6487
4776
|
| Giải năm G5 |
6920
8078
9991
2595
6963
9893
|
| Giải sáu G6 |
155
970
684
|
| Giải bảy G7 |
59
56
03
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03 | 0 | 20, 40, 70 |
| 20, 21, 22 | 2 | 22 |
| 37 | 3 | 03, 03, 53, 63, 93 |
| 40 | 4 | 64, 84 |
| 53, 55, 55, 56, 58, 59 | 5 | 55, 55, 95 |
| 63, 64, 66, 67, 68 | 6 | 56, 66, 76 |
| 70, 76, 78 | 7 | 37, 67, 87 |
| 84, 87 | 8 | 58, 68, 78 |
| 91, 93, 95, 99 | 9 | 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22660
|
| Giải nhất G1 |
68072
|
| Giải nhì G2 |
25778
02447
|
| Giải ba G3 |
65190
61379
58706
22918
38199
19387
|
| Giải tư G4 |
5194
0345
4069
0279
|
| Giải năm G5 |
8587
3324
0463
1326
8173
0216
|
| Giải sáu G6 |
642
365
562
|
| Giải bảy G7 |
03
01
28
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 06 | 0 | 20, 60, 90 |
| 16, 18 | 1 | 01 |
| 20, 24, 26, 28 | 2 | 42, 62, 72 |
| 42, 45, 47 | 4 | 24, 94 |
| 60, 62, 63, 65, 69 | 6 | 06, 16, 26 |
| 72, 73, 78, 79, 79 | 7 | 47, 87, 87 |
| 87, 87 | 8 | 18, 28, 78 |
| 90, 94, 99 | 9 | 69, 79, 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải