
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98856
|
| Giải nhất G1 |
09375
|
| Giải nhì G2 |
07449
71777
|
| Giải ba G3 |
17652
91557
21105
18896
19636
65765
|
| Giải tư G4 |
9733
2347
5951
6887
|
| Giải năm G5 |
9264
4713
1660
2402
6359
9836
|
| Giải sáu G6 |
602
927
294
|
| Giải bảy G7 |
02
99
52
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 02, 05 | 0 | 60 |
| 12, 13 | 1 | 51 |
| 27 | 2 | 02, 02, 02, 12, 52, 52 |
| 33, 36, 36 | 3 | 13, 33 |
| 47, 49 | 4 | 64, 94 |
| 51, 52, 52, 56, 57, 59 | 5 | 05, 65, 75 |
| 60, 64, 65 | 6 | 36, 36, 56, 96 |
| 75, 77 | 7 | 27, 47, 57, 77, 87 |
| 87 | 8 | |
| 94, 96, 99 | 9 | 49, 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 18/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55380
|
| Giải nhất G1 |
25362
|
| Giải nhì G2 |
19147
36327
|
| Giải ba G3 |
34105
38673
75284
41170
39689
19636
|
| Giải tư G4 |
9760
3741
7040
3416
|
| Giải năm G5 |
6597
2176
2004
3712
5944
7111
|
| Giải sáu G6 |
029
476
333
|
| Giải bảy G7 |
04
16
38
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 05 | 0 | 40, 60, 70, 80 |
| 11, 12, 16, 16 | 1 | 11, 41 |
| 27, 29 | 2 | 12, 62 |
| 33, 36, 38 | 3 | 33, 73 |
| 40, 41, 44, 47 | 4 | 04, 04, 44, 84, 94 |
| 60, 62 | 6 | 16, 16, 36, 76, 76 |
| 70, 73, 76, 76 | 7 | 27, 47, 97 |
| 80, 84, 89 | 8 | 38 |
| 94, 97 | 9 | 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89406
|
| Giải nhất G1 |
97010
|
| Giải nhì G2 |
67475
23380
|
| Giải ba G3 |
70937
82996
57591
50732
11963
75416
|
| Giải tư G4 |
6192
9157
1101
6129
|
| Giải năm G5 |
9854
8732
9411
1930
1483
6086
|
| Giải sáu G6 |
184
895
911
|
| Giải bảy G7 |
76
83
95
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06 | 0 | 10, 30, 80 |
| 10, 11, 11, 16 | 1 | 01, 11, 11, 91 |
| 29 | 2 | 32, 32, 92 |
| 30, 32, 32, 37 | 3 | 63, 83, 83 |
| 54, 57 | 5 | 75, 95, 95 |
| 63, 69 | 6 | 06, 16, 76, 86, 96 |
| 75, 76 | 7 | 37, 57 |
| 80, 83, 83, 84, 86 | 8 | |
| 91, 92, 95, 95, 96 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07088
|
| Giải nhất G1 |
57836
|
| Giải nhì G2 |
43333
10744
|
| Giải ba G3 |
10658
71732
28643
84692
69348
19082
|
| Giải tư G4 |
4121
7641
1116
2550
|
| Giải năm G5 |
6640
5114
2566
3318
0104
6994
|
| Giải sáu G6 |
950
842
920
|
| Giải bảy G7 |
68
37
64
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 40, 50, 50 |
| 14, 16, 18 | 1 | 21, 41 |
| 20, 21 | 2 | 32, 42, 82, 92 |
| 32, 33, 36, 37 | 3 | 33, 43, 93 |
| 40, 41, 42, 43, 44, 48 | 4 | 04, 14, 44, 64, 94 |
| 50, 50, 58 | 5 | |
| 64, 66, 68 | 6 | 16, 36, 66 |
| 82, 88 | 8 | 18, 48, 58, 68, 88 |
| 92, 93, 94 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36311
|
| Giải nhất G1 |
68842
|
| Giải nhì G2 |
22357
77115
|
| Giải ba G3 |
62083
21531
54851
93787
73530
42356
|
| Giải tư G4 |
0088
8659
0352
9442
|
| Giải năm G5 |
2264
8973
9772
9732
6923
7295
|
| Giải sáu G6 |
218
754
762
|
| Giải bảy G7 |
33
22
55
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 11, 15, 18 | 1 | 11, 11, 31, 51 |
| 22, 23 | 2 | 22, 32, 42, 42, 52, 62, 72 |
| 30, 31, 32, 33 | 3 | 23, 33, 73, 83 |
| 42, 42 | 4 | 54, 64 |
| 51, 52, 54, 55, 56, 57, 59 | 5 | 15, 55, 95 |
| 62, 64 | 6 | 56 |
| 72, 73 | 7 | 57, 87 |
| 83, 87, 88 | 8 | 18, 88 |
| 95 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00611
|
| Giải nhất G1 |
40294
|
| Giải nhì G2 |
88556
48782
|
| Giải ba G3 |
31953
36313
35544
91595
90478
00875
|
| Giải tư G4 |
9153
4786
6411
7132
|
| Giải năm G5 |
2949
7151
1795
4516
8969
0990
|
| Giải sáu G6 |
393
423
373
|
| Giải bảy G7 |
41
96
74
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 11, 13, 16, 19 | 1 | 11, 11, 41, 51 |
| 23 | 2 | 32, 82 |
| 32 | 3 | 13, 23, 53, 53, 73, 93 |
| 41, 44, 49 | 4 | 44, 74, 94 |
| 51, 53, 53, 56 | 5 | 75, 95, 95 |
| 69 | 6 | 16, 56, 86, 96 |
| 73, 74, 75, 78 | 7 | |
| 82, 86 | 8 | 78 |
| 90, 93, 94, 95, 95, 96 | 9 | 19, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85374
|
| Giải nhất G1 |
60059
|
| Giải nhì G2 |
15858
50336
|
| Giải ba G3 |
95806
99604
76574
12620
22201
44713
|
| Giải tư G4 |
2492
7042
7462
5857
|
| Giải năm G5 |
6383
5812
3931
1769
4175
7688
|
| Giải sáu G6 |
140
670
320
|
| Giải bảy G7 |
98
61
54
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 06 | 0 | 20, 20, 40, 70 |
| 12, 13 | 1 | 01, 31, 61 |
| 20, 20 | 2 | 12, 42, 62, 92 |
| 31, 36 | 3 | 13, 83 |
| 40, 42 | 4 | 04, 54, 74, 74 |
| 54, 57, 58, 59 | 5 | 75 |
| 61, 62, 69 | 6 | 06, 36 |
| 70, 74, 74, 75 | 7 | 57, 87 |
| 83, 87, 88 | 8 | 58, 88, 98 |
| 92, 98 | 9 | 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57514
|
| Giải nhất G1 |
65201
|
| Giải nhì G2 |
73916
83852
|
| Giải ba G3 |
94310
97051
98684
88073
54829
46788
|
| Giải tư G4 |
0268
2523
3982
9020
|
| Giải năm G5 |
9853
0170
0280
2761
3526
3758
|
| Giải sáu G6 |
314
425
709
|
| Giải bảy G7 |
86
38
43
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 10, 20, 70, 80 |
| 10, 14, 14, 16 | 1 | 01, 51, 61, 91 |
| 20, 23, 25, 26, 29 | 2 | 52, 82 |
| 38 | 3 | 23, 43, 53, 73 |
| 43 | 4 | 14, 14, 84 |
| 51, 52, 53, 58 | 5 | 25 |
| 61, 68 | 6 | 16, 26, 86 |
| 70, 73 | 7 | |
| 80, 82, 84, 86, 88 | 8 | 38, 58, 68, 88 |
| 91 | 9 | 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88407
|
| Giải nhất G1 |
30642
|
| Giải nhì G2 |
13400
23967
|
| Giải ba G3 |
06030
09278
49423
64422
97579
25028
|
| Giải tư G4 |
8394
7721
8978
5079
|
| Giải năm G5 |
1077
8024
7669
9486
2504
2196
|
| Giải sáu G6 |
508
214
911
|
| Giải bảy G7 |
53
31
49
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 07, 08 | 0 | 00, 30 |
| 11, 14 | 1 | 11, 21, 31 |
| 21, 22, 23, 24, 28 | 2 | 22, 42, 92 |
| 30, 31 | 3 | 23, 53 |
| 42, 49 | 4 | 04, 14, 24, 94 |
| 53 | 5 | |
| 67, 69 | 6 | 86, 96 |
| 77, 78, 78, 79, 79 | 7 | 07, 67, 77 |
| 86 | 8 | 08, 28, 78, 78 |
| 92, 94, 96 | 9 | 49, 69, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76353
|
| Giải nhất G1 |
53525
|
| Giải nhì G2 |
24625
50422
|
| Giải ba G3 |
12490
02712
50183
93457
17760
64338
|
| Giải tư G4 |
1976
3722
0752
0703
|
| Giải năm G5 |
9585
1036
6135
3122
1997
8304
|
| Giải sáu G6 |
486
493
868
|
| Giải bảy G7 |
76
85
96
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 60, 90 |
| 12 | 1 | 91 |
| 22, 22, 22, 25, 25 | 2 | 12, 22, 22, 22, 52 |
| 35, 36, 38 | 3 | 03, 53, 83, 93 |
| 52, 53, 57 | 5 | 25, 25, 35, 85, 85 |
| 60, 68 | 6 | 36, 76, 76, 86, 96 |
| 76, 76 | 7 | 57, 97 |
| 83, 85, 85, 86 | 8 | 38, 68 |
| 90, 91, 93, 96, 97 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải