
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89411
|
| Giải nhất G1 |
74254
|
| Giải nhì G2 |
36643
07103
|
| Giải ba G3 |
75855
07624
20735
49140
14293
20915
|
| Giải tư G4 |
8912
4404
1560
0840
|
| Giải năm G5 |
2283
4149
3848
0059
8751
3013
|
| Giải sáu G6 |
762
384
367
|
| Giải bảy G7 |
26
80
07
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 07 | 0 | 40, 40, 60, 80 |
| 11, 12, 13, 15 | 1 | 11, 51 |
| 24, 26 | 2 | 12, 62 |
| 35 | 3 | 03, 13, 43, 83, 93 |
| 40, 40, 43, 44, 48, 49 | 4 | 04, 24, 44, 54, 84 |
| 51, 54, 55, 59 | 5 | 15, 35, 55 |
| 60, 62, 67 | 6 | 26 |
| 80, 83, 84 | 8 | 48 |
| 93 | 9 | 49, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49432
|
| Giải nhất G1 |
72326
|
| Giải nhì G2 |
15428
28814
|
| Giải ba G3 |
14938
58936
98004
15425
63369
74733
|
| Giải tư G4 |
5281
6239
0945
1124
|
| Giải năm G5 |
9596
5684
3878
2915
9795
5934
|
| Giải sáu G6 |
315
470
901
|
| Giải bảy G7 |
74
72
64
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 70 |
| 14, 15, 15 | 1 | 01, 81 |
| 24, 25, 26, 28 | 2 | 32, 72 |
| 32, 33, 34, 36, 38, 39 | 3 | 33 |
| 45 | 4 | 04, 14, 24, 34, 64, 74, 84 |
| 64, 69 | 6 | 26, 36, 96 |
| 70, 72, 74, 78 | 7 | 87 |
| 81, 84, 87 | 8 | 28, 38, 78 |
| 95, 96 | 9 | 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14307
|
| Giải nhất G1 |
63083
|
| Giải nhì G2 |
18761
74204
|
| Giải ba G3 |
49218
96011
02278
33959
68557
44854
|
| Giải tư G4 |
9278
2162
6326
4012
|
| Giải năm G5 |
7404
3210
3290
2926
8423
9243
|
| Giải sáu G6 |
409
301
084
|
| Giải bảy G7 |
90
82
55
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 04, 07, 09 | 0 | 10, 90, 90 |
| 10, 11, 11, 12, 18 | 1 | 01, 11, 11, 61 |
| 23, 26, 26 | 2 | 12, 62, 82 |
| 43 | 4 | 04, 04, 54, 84 |
| 54, 55, 57, 59 | 5 | 55 |
| 61, 62 | 6 | 26, 26 |
| 78, 78 | 7 | 07, 57 |
| 82, 83, 84 | 8 | 18, 78, 78 |
| 90, 90 | 9 | 09, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88056
|
| Giải nhất G1 |
14335
|
| Giải nhì G2 |
64261
41555
|
| Giải ba G3 |
32572
06008
20340
54256
72897
50653
|
| Giải tư G4 |
0328
8068
0358
0701
|
| Giải năm G5 |
5538
0285
0181
3151
8512
3835
|
| Giải sáu G6 |
208
354
151
|
| Giải bảy G7 |
23
92
72
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08, 08 | 0 | 40 |
| 12 | 1 | 01, 51, 51, 61, 81 |
| 23, 28 | 2 | 12, 72, 72, 92 |
| 35, 35, 38 | 3 | 23, 53 |
| 40 | 4 | 54 |
| 51, 51, 53, 54, 55, 56, 56, 56, 58 | 5 | 35, 35, 55, 85 |
| 61, 68 | 6 | 56, 56, 56 |
| 72, 72 | 7 | 97 |
| 81, 85 | 8 | 08, 08, 28, 38, 58, 68 |
| 92, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26909
|
| Giải nhất G1 |
15574
|
| Giải nhì G2 |
73260
81797
|
| Giải ba G3 |
60824
20689
21916
73800
21537
61274
|
| Giải tư G4 |
1277
9094
2656
8748
|
| Giải năm G5 |
7221
0256
4258
8395
2743
9294
|
| Giải sáu G6 |
304
070
932
|
| Giải bảy G7 |
03
73
55
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 09 | 0 | 00, 60, 70 |
| 16 | 1 | 21 |
| 21, 24 | 2 | 32 |
| 32, 37 | 3 | 03, 43, 73 |
| 43, 48 | 4 | 04, 24, 74, 74, 94, 94, 94 |
| 55, 56, 56, 58 | 5 | 55, 95 |
| 60 | 6 | 16, 56, 56 |
| 70, 73, 74, 74, 77 | 7 | 37, 77, 97 |
| 89 | 8 | 48, 58 |
| 94, 94, 94, 95, 97 | 9 | 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51222
|
| Giải nhất G1 |
76773
|
| Giải nhì G2 |
14621
91064
|
| Giải ba G3 |
58372
40662
16310
52574
81382
96886
|
| Giải tư G4 |
8230
5389
3393
3102
|
| Giải năm G5 |
0042
9918
2443
0117
7886
5466
|
| Giải sáu G6 |
147
412
710
|
| Giải bảy G7 |
63
10
35
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 10, 10, 30 |
| 10, 10, 10, 12, 17, 18 | 1 | 21 |
| 21, 22 | 2 | 02, 12, 22, 42, 62, 72, 82 |
| 30, 35 | 3 | 43, 63, 73, 93 |
| 42, 43, 45, 47 | 4 | 64, 74 |
| 62, 63, 64, 66 | 6 | 66, 86, 86 |
| 72, 73, 74 | 7 | 17, 47 |
| 82, 86, 86, 89 | 8 | 18 |
| 93 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87670
|
| Giải nhất G1 |
35427
|
| Giải nhì G2 |
31028
21537
|
| Giải ba G3 |
78707
63798
78631
18989
61828
16407
|
| Giải tư G4 |
9363
4126
9262
9862
|
| Giải năm G5 |
8092
8422
1506
0712
4270
7004
|
| Giải sáu G6 |
976
047
111
|
| Giải bảy G7 |
01
43
91
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 06, 06, 07, 07 | 0 | 70, 70 |
| 11, 12 | 1 | 01, 11, 31, 91 |
| 22, 26, 27, 28, 28 | 2 | 12, 22, 62, 62, 92 |
| 31, 37 | 3 | 43, 63 |
| 43, 47 | 4 | 04 |
| 62, 62, 63 | 6 | 06, 06, 26, 76 |
| 70, 70, 76 | 7 | 07, 07, 27, 37, 47 |
| 89 | 8 | 28, 28, 98 |
| 91, 92, 98 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23619
|
| Giải nhất G1 |
89007
|
| Giải nhì G2 |
59546
49798
|
| Giải ba G3 |
52041
18273
78531
48571
82710
56203
|
| Giải tư G4 |
9177
9034
1023
9868
|
| Giải năm G5 |
6012
2084
5675
3331
7224
6297
|
| Giải sáu G6 |
018
092
381
|
| Giải bảy G7 |
26
81
70
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 07 | 0 | 00, 10, 70 |
| 10, 12, 18, 19 | 1 | 31, 31, 41, 71, 81, 81 |
| 23, 24, 26 | 2 | 12, 92 |
| 31, 31, 34 | 3 | 03, 23, 73 |
| 41, 46 | 4 | 24, 34, 84 |
| 68 | 6 | 26, 46 |
| 70, 71, 73, 75, 77 | 7 | 07, 77, 97 |
| 81, 81, 84 | 8 | 18, 68, 98 |
| 92, 97, 98 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76416
|
| Giải nhất G1 |
84017
|
| Giải nhì G2 |
37980
11756
|
| Giải ba G3 |
37180
30542
31903
97171
70912
29286
|
| Giải tư G4 |
3874
1687
6878
4829
|
| Giải năm G5 |
2199
3769
1476
3167
2958
9964
|
| Giải sáu G6 |
512
955
320
|
| Giải bảy G7 |
36
96
81
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 20, 80, 80 |
| 12, 12, 16, 17 | 1 | 71, 81 |
| 20, 29 | 2 | 12, 12, 42 |
| 36 | 3 | 03 |
| 42 | 4 | 64, 74 |
| 55, 56, 58 | 5 | 55, 65 |
| 64, 65, 67, 69 | 6 | 16, 36, 56, 76, 86, 96 |
| 71, 74, 76, 78 | 7 | 17, 67, 87 |
| 80, 80, 81, 86, 87 | 8 | 58, 78 |
| 96, 99 | 9 | 29, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28635
|
| Giải nhất G1 |
78408
|
| Giải nhì G2 |
90262
29615
|
| Giải ba G3 |
34817
71702
35000
23794
67761
50213
|
| Giải tư G4 |
2190
8979
1683
2371
|
| Giải năm G5 |
9131
3031
1484
8972
1153
5385
|
| Giải sáu G6 |
344
491
652
|
| Giải bảy G7 |
35
72
03
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 08 | 0 | 00, 90 |
| 13, 15, 17 | 1 | 31, 31, 61, 71, 91 |
| 31, 31, 35, 35 | 3 | 03, 13, 53, 83 |
| 44 | 4 | 44, 84, 94 |
| 52, 53 | 5 | 15, 35, 35, 85, 85 |
| 61, 62 | 6 | |
| 71, 72, 72, 79 | 7 | 17 |
| 83, 84, 85, 85 | 8 | 08 |
| 90, 91, 94 | 9 | 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải