
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
48048
|
Giải nhất G1 |
95589
|
Giải nhì G2 |
76338
04036
|
Giải ba G3 |
29060
48699
33519
83696
41997
71288
|
Giải tư G4 |
4249
7218
0953
3673
|
Giải năm G5 |
2217
8492
7905
0682
4505
3265
|
Giải sáu G6 |
053
664
694
|
Giải bảy G7 |
28
70
76
00
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 05 | 0 | 00, 60, 70 |
17, 18, 19 | 1 | |
28 | 2 | 82, 92 |
36, 38 | 3 | 53, 53, 73 |
48, 49 | 4 | 64, 94 |
53, 53 | 5 | 05, 05, 65 |
60, 64, 65 | 6 | 36, 76, 96 |
70, 73, 76 | 7 | 17, 97 |
82, 88, 89 | 8 | 18, 28, 38, 48, 88 |
92, 94, 96, 97, 99 | 9 | 19, 49, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 02/04/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
53089
|
Giải nhất G1 |
00293
|
Giải nhì G2 |
86469
41889
|
Giải ba G3 |
64356
02142
46332
95939
93101
55631
|
Giải tư G4 |
4393
9236
0315
8611
|
Giải năm G5 |
5872
2838
2480
0952
0011
4158
|
Giải sáu G6 |
425
464
651
|
Giải bảy G7 |
29
52
76
69
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 80 |
11, 11, 15 | 1 | 01, 11, 11, 31, 51 |
25, 29 | 2 | 32, 42, 52, 52, 72 |
31, 32, 36, 38, 39 | 3 | 93, 93 |
42 | 4 | 64 |
51, 52, 52, 56, 58 | 5 | 15, 25 |
64, 69, 69 | 6 | 36, 56, 76 |
72, 76 | 7 | |
80, 89, 89 | 8 | 38, 58 |
93, 93 | 9 | 29, 39, 69, 69, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
64261
|
Giải nhất G1 |
06538
|
Giải nhì G2 |
04575
73449
|
Giải ba G3 |
22735
93826
86184
95086
00381
98362
|
Giải tư G4 |
1050
3797
4072
1928
|
Giải năm G5 |
2640
9952
5279
8808
3030
5487
|
Giải sáu G6 |
481
429
748
|
Giải bảy G7 |
27
88
75
54
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08 | 0 | 30, 40, 50 |
26, 27, 28, 29 | 2 | 52, 62, 72 |
30, 35, 38 | 3 | |
40, 48, 49 | 4 | 54, 84 |
50, 52, 54 | 5 | 35, 75, 75 |
61, 62 | 6 | 26, 86 |
72, 75, 75, 79 | 7 | 27, 87, 97 |
81, 81, 84, 86, 87, 88 | 8 | 08, 28, 38, 48, 88 |
97 | 9 | 29, 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
25895
|
Giải nhất G1 |
90082
|
Giải nhì G2 |
59216
85186
|
Giải ba G3 |
17009
89181
85894
81139
93246
42638
|
Giải tư G4 |
2087
7288
9181
3340
|
Giải năm G5 |
5363
2145
5574
6594
0807
0112
|
Giải sáu G6 |
078
698
126
|
Giải bảy G7 |
57
81
32
13
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 09 | 0 | 40 |
12, 13, 16 | 1 | 81, 81, 81 |
26 | 2 | 12, 32, 82 |
32, 38, 39 | 3 | 13, 63 |
40, 45, 46 | 4 | 74, 94, 94 |
57 | 5 | 45, 95 |
63 | 6 | 16, 26, 46, 86 |
74, 78 | 7 | 07, 57, 87 |
81, 81, 81, 82, 86, 87, 88 | 8 | 38, 78, 88, 98 |
94, 94, 95, 98 | 9 | 09, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
53517
|
Giải nhất G1 |
25226
|
Giải nhì G2 |
15193
43840
|
Giải ba G3 |
14781
42787
14301
67946
69454
45612
|
Giải tư G4 |
4138
3216
5633
8907
|
Giải năm G5 |
1074
6227
4581
2755
7274
4571
|
Giải sáu G6 |
986
869
531
|
Giải bảy G7 |
06
13
95
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 06, 07 | 0 | 40 |
12, 13, 16, 17 | 1 | 01, 31, 71, 81, 81 |
26, 27, 29 | 2 | 12 |
31, 33, 38 | 3 | 13, 33, 93 |
40, 46 | 4 | 54, 74, 74 |
54, 55 | 5 | 55, 95 |
69 | 6 | 06, 16, 26, 46, 86 |
71, 74, 74 | 7 | 07, 17, 27, 87 |
81, 81, 86, 87 | 8 | 38 |
93, 95 | 9 | 29, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
62341
|
Giải nhất G1 |
43041
|
Giải nhì G2 |
21950
75180
|
Giải ba G3 |
94951
69406
02155
45614
26306
12972
|
Giải tư G4 |
5710
9798
3307
4801
|
Giải năm G5 |
6714
3366
4361
7433
6930
6101
|
Giải sáu G6 |
952
318
239
|
Giải bảy G7 |
95
52
62
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 04, 06, 06, 07 | 0 | 10, 30, 50, 80 |
10, 14, 14, 18 | 1 | 01, 01, 41, 41, 51, 61 |
30, 33, 39 | 3 | 33 |
41, 41 | 4 | 04, 14, 14 |
50, 51, 52, 52, 55 | 5 | 55, 95 |
61, 62, 66 | 6 | 06, 06, 66 |
72 | 7 | 07 |
80 | 8 | 18, 98 |
95, 98 | 9 | 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
39985
|
Giải nhất G1 |
09232
|
Giải nhì G2 |
70176
25388
|
Giải ba G3 |
97250
57975
70598
81901
09235
03653
|
Giải tư G4 |
5482
2892
5010
4527
|
Giải năm G5 |
6905
9736
9982
0609
1130
4063
|
Giải sáu G6 |
597
240
636
|
Giải bảy G7 |
63
47
26
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05, 06, 09 | 0 | 10, 30, 40, 50 |
10 | 1 | 01 |
26, 27 | 2 | 32, 82, 82, 92 |
30, 32, 35, 36, 36 | 3 | 53, 63, 63 |
40, 47 | 4 | |
50, 53 | 5 | 05, 35, 75, 85 |
63, 63 | 6 | 06, 26, 36, 36, 76 |
75, 76 | 7 | 27, 47, 97 |
82, 82, 85, 88 | 8 | 88, 98 |
92, 97, 98 | 9 | 09 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
58046
|
Giải nhất G1 |
96071
|
Giải nhì G2 |
82904
70709
|
Giải ba G3 |
86777
15859
82537
59630
22405
74530
|
Giải tư G4 |
7977
3346
6672
9802
|
Giải năm G5 |
5174
7087
5425
0518
9255
0516
|
Giải sáu G6 |
878
715
717
|
Giải bảy G7 |
76
80
81
85
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 04, 05, 09 | 0 | 30, 30, 80 |
15, 16, 17, 18 | 1 | 71, 81 |
25 | 2 | 02, 72 |
30, 30, 37 | 3 | |
46, 46 | 4 | 04, 74 |
55, 59 | 5 | 05, 15, 25, 55, 85 |
71, 72, 74, 76, 77, 77, 78 | 7 | 17, 37, 77, 77, 87 |
80, 81, 85, 87 | 8 | 18, 78 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
27626
|
Giải nhất G1 |
17429
|
Giải nhì G2 |
46977
33016
|
Giải ba G3 |
03015
30346
21502
97846
70843
88983
|
Giải tư G4 |
2182
8492
5818
7592
|
Giải năm G5 |
6881
1251
5293
6753
5786
7885
|
Giải sáu G6 |
170
907
727
|
Giải bảy G7 |
81
29
48
38
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 07 | 0 | 70 |
15, 16, 18 | 1 | 51, 81, 81 |
26, 27, 29, 29 | 2 | 02, 82, 92, 92 |
38 | 3 | 43, 53, 83, 93 |
43, 46, 46, 48 | 4 | |
51, 53 | 5 | 15, 85 |
70, 77 | 7 | 07, 27, 77 |
81, 81, 82, 83, 85, 86 | 8 | 18, 38, 48 |
92, 92, 93 | 9 | 29, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
00350
|
Giải nhất G1 |
34936
|
Giải nhì G2 |
69789
28832
|
Giải ba G3 |
42597
24477
34288
55851
01358
83260
|
Giải tư G4 |
6435
3925
1827
5326
|
Giải năm G5 |
4858
8239
9318
6937
8835
0019
|
Giải sáu G6 |
987
261
823
|
Giải bảy G7 |
46
35
17
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 50, 60 |
17, 18, 19 | 1 | 51, 61 |
23, 25, 26, 27 | 2 | 32 |
32, 35, 35, 35, 36, 37, 39 | 3 | 23 |
46 | 4 | |
50, 51, 58, 58 | 5 | 25, 35, 35, 35 |
60, 61 | 6 | 26, 36, 46 |
77 | 7 | 17, 27, 37, 77, 87, 97 |
87, 88, 89 | 8 | 18, 58, 58, 88 |
97 | 9 | 09, 19, 39, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải