
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38115
|
| Giải nhất G1 |
97733
|
| Giải nhì G2 |
21143
52941
|
| Giải ba G3 |
12914
26998
10224
63551
85741
77963
|
| Giải tư G4 |
7663
1599
9528
3603
|
| Giải năm G5 |
6707
5085
3629
5755
2682
1939
|
| Giải sáu G6 |
455
297
980
|
| Giải bảy G7 |
85
67
16
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 80 |
| 14, 15, 16 | 1 | 41, 41, 51 |
| 24, 28, 29 | 2 | 82, 92 |
| 33, 39 | 3 | 03, 33, 43, 63, 63 |
| 41, 41, 43 | 4 | 14, 24 |
| 51, 55, 55 | 5 | 15, 55, 55, 85, 85 |
| 63, 63, 67 | 6 | 16 |
| 80, 82, 85, 85 | 8 | 28, 98 |
| 92, 97, 98, 99 | 9 | 29, 39, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49634
|
| Giải nhất G1 |
05277
|
| Giải nhì G2 |
85220
92179
|
| Giải ba G3 |
26820
09896
33657
22163
72117
40086
|
| Giải tư G4 |
9033
7307
4692
8894
|
| Giải năm G5 |
3831
6721
8318
0825
0517
9299
|
| Giải sáu G6 |
900
800
620
|
| Giải bảy G7 |
82
93
75
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 07 | 0 | 00, 00, 20, 20, 20 |
| 17, 17, 18 | 1 | 21, 31 |
| 20, 20, 20, 21, 25 | 2 | 82, 92 |
| 31, 33, 34 | 3 | 33, 63, 93 |
| 57 | 5 | 25, 75 |
| 63 | 6 | 86, 96 |
| 75, 77, 79 | 7 | 07, 17, 17, 57, 77 |
| 82, 84, 86 | 8 | 18 |
| 92, 93, 94, 96, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39467
|
| Giải nhất G1 |
34338
|
| Giải nhì G2 |
87428
43563
|
| Giải ba G3 |
96124
59846
24613
80119
73546
75171
|
| Giải tư G4 |
8855
5404
5698
7155
|
| Giải năm G5 |
2126
3084
9279
6680
3065
6258
|
| Giải sáu G6 |
300
076
029
|
| Giải bảy G7 |
69
47
52
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 80 |
| 13, 19 | 1 | 71 |
| 24, 26, 28, 29 | 2 | 52 |
| 35, 38 | 3 | 13, 63 |
| 46, 46, 47 | 4 | 04, 24, 84 |
| 52, 55, 55, 58 | 5 | 35, 55, 55, 65 |
| 63, 65, 67, 69 | 6 | 26, 46, 46, 76 |
| 71, 76, 79 | 7 | 47, 67 |
| 80, 84 | 8 | 28, 38, 58, 98 |
| 98 | 9 | 19, 29, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09081
|
| Giải nhất G1 |
56729
|
| Giải nhì G2 |
60315
78851
|
| Giải ba G3 |
94556
73678
85066
28398
69663
71369
|
| Giải tư G4 |
3083
5603
6513
8901
|
| Giải năm G5 |
7005
5875
1002
7993
5943
1864
|
| Giải sáu G6 |
956
317
168
|
| Giải bảy G7 |
85
72
58
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 05 | 0 | |
| 13, 15, 17 | 1 | 01, 51, 81 |
| 29 | 2 | 02, 72 |
| 43 | 4 | 64, 74 |
| 51, 56, 56, 58 | 5 | 05, 15, 75, 85 |
| 63, 64, 66, 68, 69 | 6 | 56, 56, 66 |
| 72, 74, 75, 78 | 7 | 17 |
| 81, 83, 85 | 8 | 58, 68, 78, 98 |
| 93, 98 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46441
|
| Giải nhất G1 |
30932
|
| Giải nhì G2 |
92551
73119
|
| Giải ba G3 |
75979
08883
20015
85321
95089
71113
|
| Giải tư G4 |
6612
1666
1019
9573
|
| Giải năm G5 |
2045
2629
5947
4485
6914
0448
|
| Giải sáu G6 |
002
250
613
|
| Giải bảy G7 |
40
84
74
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 40, 50 |
| 12, 13, 13, 14, 15, 19, 19 | 1 | 21, 41, 51 |
| 21, 29 | 2 | 02, 12, 32 |
| 32 | 3 | 13, 13, 53, 73, 83 |
| 40, 41, 45, 47, 48 | 4 | 14, 74, 84 |
| 50, 51, 53 | 5 | 15, 45, 85 |
| 66 | 6 | 66 |
| 73, 74, 79 | 7 | 47 |
| 83, 84, 85, 89 | 8 | 48 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10004
|
| Giải nhất G1 |
11355
|
| Giải nhì G2 |
59096
48107
|
| Giải ba G3 |
92669
83783
21445
04439
83220
17396
|
| Giải tư G4 |
6205
4183
7593
2181
|
| Giải năm G5 |
6375
0632
1913
6866
5399
0180
|
| Giải sáu G6 |
501
431
945
|
| Giải bảy G7 |
42
13
61
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05, 07 | 0 | 20, 80 |
| 13, 13 | 1 | 01, 31, 61, 81 |
| 20 | 2 | 32, 42 |
| 31, 32, 39 | 3 | 13, 13, 53, 83, 83, 93 |
| 42, 45, 45 | 4 | 04 |
| 53, 55 | 5 | 05, 45, 45, 55, 75 |
| 61, 66, 69 | 6 | 66, 96, 96 |
| 75 | 7 | 07 |
| 80, 81, 83, 83 | 8 | |
| 93, 96, 96, 99 | 9 | 39, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71424
|
| Giải nhất G1 |
01082
|
| Giải nhì G2 |
35981
28691
|
| Giải ba G3 |
98350
38957
19491
64270
62415
46173
|
| Giải tư G4 |
0712
4253
8081
9582
|
| Giải năm G5 |
9402
3740
1725
0914
7478
8409
|
| Giải sáu G6 |
216
604
659
|
| Giải bảy G7 |
03
47
12
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04, 09 | 0 | 40, 50, 70 |
| 12, 12, 14, 15, 16 | 1 | 81, 81, 91, 91 |
| 24, 25 | 2 | 02, 12, 12, 82, 82 |
| 40, 47 | 4 | 04, 14, 24 |
| 50, 53, 57, 59 | 5 | 15, 25 |
| 70, 73, 73, 78 | 7 | 47, 57 |
| 81, 81, 82, 82 | 8 | 78 |
| 91, 91 | 9 | 09, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88081
|
| Giải nhất G1 |
34286
|
| Giải nhì G2 |
12650
78390
|
| Giải ba G3 |
65925
29421
79263
20662
91370
06502
|
| Giải tư G4 |
5515
5202
8485
5405
|
| Giải năm G5 |
4259
6115
5263
9048
8120
9098
|
| Giải sáu G6 |
899
010
422
|
| Giải bảy G7 |
26
31
33
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 02, 05 | 0 | 10, 20, 50, 70, 90 |
| 10, 15, 15 | 1 | 21, 31, 81 |
| 20, 21, 22, 25, 26 | 2 | 02, 02, 02, 22, 62 |
| 31, 33 | 3 | 33, 63, 63 |
| 48 | 4 | |
| 50, 59 | 5 | 05, 15, 15, 25, 85 |
| 62, 63, 63 | 6 | 26, 86 |
| 70 | 7 | |
| 81, 85, 86 | 8 | 48, 98 |
| 90, 98, 99 | 9 | 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62914
|
| Giải nhất G1 |
46071
|
| Giải nhì G2 |
98980
95741
|
| Giải ba G3 |
26539
31784
96085
46547
71258
97111
|
| Giải tư G4 |
6982
5615
1519
2688
|
| Giải năm G5 |
9506
8130
3488
5421
3537
7014
|
| Giải sáu G6 |
575
826
238
|
| Giải bảy G7 |
27
66
82
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 30, 80 |
| 11, 14, 14, 15, 19 | 1 | 11, 21, 41, 71 |
| 21, 26, 27 | 2 | 82, 82 |
| 30, 37, 38, 39 | 3 | |
| 41, 47 | 4 | 14, 14, 84 |
| 58 | 5 | 15, 75, 85 |
| 66 | 6 | 06, 26, 66, 96 |
| 71, 75 | 7 | 27, 37, 47 |
| 80, 82, 82, 84, 85, 88, 88 | 8 | 38, 58, 88, 88 |
| 96 | 9 | 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94715
|
| Giải nhất G1 |
51666
|
| Giải nhì G2 |
78150
32755
|
| Giải ba G3 |
46918
97507
17363
26054
70336
40135
|
| Giải tư G4 |
6372
8921
1153
7468
|
| Giải năm G5 |
7527
7835
9979
7559
6165
7850
|
| Giải sáu G6 |
729
628
115
|
| Giải bảy G7 |
72
86
43
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 50, 50 |
| 15, 15, 18 | 1 | 21 |
| 21, 27, 28, 29 | 2 | 72, 72, 82 |
| 35, 35, 36 | 3 | 43, 53, 63 |
| 43 | 4 | 54 |
| 50, 50, 53, 54, 55, 59 | 5 | 15, 15, 35, 35, 55, 65 |
| 63, 65, 66, 68 | 6 | 36, 66, 86 |
| 72, 72, 79 | 7 | 07, 27 |
| 82, 86 | 8 | 18, 28, 68 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải