
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49579
|
| Giải nhất G1 |
07958
|
| Giải nhì G2 |
60926
20770
|
| Giải ba G3 |
95623
38492
75082
63193
95505
77143
|
| Giải tư G4 |
2643
3167
9035
7778
|
| Giải năm G5 |
9842
4580
3866
6583
7642
4238
|
| Giải sáu G6 |
987
508
661
|
| Giải bảy G7 |
38
41
56
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08 | 0 | 70, 80 |
| 23, 26 | 2 | 42, 42, 82, 92 |
| 35, 38, 38 | 3 | 23, 43, 43, 83, 93 |
| 41, 42, 42, 43, 43 | 4 | |
| 56, 58 | 5 | 05, 35 |
| 61, 66, 67, 69 | 6 | 26, 56, 66 |
| 70, 78, 79 | 7 | 67, 87 |
| 80, 82, 83, 87 | 8 | 08, 38, 38, 58, 78 |
| 92, 93 | 9 | 69, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42634
|
| Giải nhất G1 |
65245
|
| Giải nhì G2 |
84043
61005
|
| Giải ba G3 |
75732
78571
31592
21168
87205
74588
|
| Giải tư G4 |
4886
6428
5260
4263
|
| Giải năm G5 |
1244
5369
8028
8708
8241
6380
|
| Giải sáu G6 |
530
200
292
|
| Giải bảy G7 |
06
08
85
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 05, 06, 08, 08 | 0 | 00, 30, 60, 80 |
| 28, 28 | 2 | 32, 92, 92 |
| 30, 32, 34 | 3 | 43, 63 |
| 41, 43, 44, 45, 47 | 4 | 34, 44 |
| 60, 63, 68, 69 | 6 | 06, 86 |
| 71 | 7 | 47 |
| 80, 85, 86, 88 | 8 | 08, 08, 28, 28, 68, 88 |
| 92, 92 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87636
|
| Giải nhất G1 |
18885
|
| Giải nhì G2 |
65007
24454
|
| Giải ba G3 |
21140
96754
80980
71750
70993
08927
|
| Giải tư G4 |
1088
9831
5649
0562
|
| Giải năm G5 |
6718
5851
1743
3589
5434
9854
|
| Giải sáu G6 |
646
520
233
|
| Giải bảy G7 |
73
50
16
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 20, 40, 50, 50, 80 |
| 16, 18 | 1 | 31, 51 |
| 20, 27 | 2 | 62 |
| 31, 33, 34, 36 | 3 | 33, 43, 73, 93 |
| 40, 43, 46, 49 | 4 | 34, 54, 54, 54 |
| 50, 50, 51, 54, 54, 54 | 5 | 85 |
| 62 | 6 | 16, 36, 46 |
| 73 | 7 | 07, 27 |
| 80, 85, 88, 88, 89 | 8 | 18, 88, 88 |
| 93 | 9 | 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86032
|
| Giải nhất G1 |
27372
|
| Giải nhì G2 |
37118
98998
|
| Giải ba G3 |
61568
77343
10545
96554
94240
95638
|
| Giải tư G4 |
0462
1300
4195
7635
|
| Giải năm G5 |
1592
8593
4095
2396
6387
0029
|
| Giải sáu G6 |
967
253
618
|
| Giải bảy G7 |
80
03
98
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03 | 0 | 00, 40, 80 |
| 18, 18 | 1 | |
| 29 | 2 | 32, 62, 72, 92 |
| 32, 35, 38 | 3 | 03, 43, 53, 93 |
| 40, 43, 45 | 4 | 54 |
| 53, 54 | 5 | 35, 45, 75, 95, 95 |
| 62, 67, 68 | 6 | 96 |
| 72, 75 | 7 | 67, 87 |
| 80, 87 | 8 | 18, 18, 38, 68, 98, 98 |
| 92, 93, 95, 95, 96, 98, 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78098
|
| Giải nhất G1 |
60974
|
| Giải nhì G2 |
92341
57070
|
| Giải ba G3 |
66555
45095
74636
88202
94995
01485
|
| Giải tư G4 |
0819
1596
2806
1755
|
| Giải năm G5 |
7281
7927
5636
5669
7511
5343
|
| Giải sáu G6 |
083
754
164
|
| Giải bảy G7 |
88
04
09
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 06, 09 | 0 | 70 |
| 11, 19 | 1 | 11, 41, 81 |
| 27 | 2 | 02 |
| 36, 36 | 3 | 43, 83 |
| 41, 43 | 4 | 04, 54, 64, 74 |
| 54, 55, 55 | 5 | 55, 55, 85, 95, 95, 95 |
| 64, 69 | 6 | 06, 36, 36, 96 |
| 70, 74 | 7 | 27 |
| 81, 83, 85, 88 | 8 | 88, 98 |
| 95, 95, 95, 96, 98 | 9 | 09, 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51795
|
| Giải nhất G1 |
78653
|
| Giải nhì G2 |
33525
76502
|
| Giải ba G3 |
44892
30410
26653
03256
27994
13240
|
| Giải tư G4 |
9162
3604
1837
6047
|
| Giải năm G5 |
3995
5704
6210
7745
2575
4071
|
| Giải sáu G6 |
270
729
032
|
| Giải bảy G7 |
35
27
32
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 04 | 0 | 10, 10, 40, 70 |
| 10, 10 | 1 | 71 |
| 25, 27, 29 | 2 | 02, 32, 32, 62, 92 |
| 32, 32, 35, 37 | 3 | 53, 53 |
| 40, 45, 47 | 4 | 04, 04, 94 |
| 53, 53, 56 | 5 | 25, 35, 45, 75, 95, 95 |
| 62, 66 | 6 | 56, 66 |
| 70, 71, 75 | 7 | 27, 37, 47 |
| 92, 94, 95, 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74829
|
| Giải nhất G1 |
33582
|
| Giải nhì G2 |
26454
13504
|
| Giải ba G3 |
52282
06637
46795
70278
89318
76770
|
| Giải tư G4 |
4924
2355
6063
0247
|
| Giải năm G5 |
3285
5032
4281
7579
9705
9219
|
| Giải sáu G6 |
497
375
853
|
| Giải bảy G7 |
64
66
24
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 70, 80 |
| 18, 19 | 1 | 81 |
| 24, 24, 29 | 2 | 32, 82, 82 |
| 32, 37 | 3 | 53, 63 |
| 47 | 4 | 04, 24, 24, 54, 64 |
| 53, 54, 55 | 5 | 05, 55, 75, 85, 95 |
| 63, 64, 66 | 6 | 66 |
| 70, 75, 78, 79 | 7 | 37, 47, 97 |
| 80, 81, 82, 82, 85 | 8 | 18, 78 |
| 95, 97 | 9 | 19, 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48425
|
| Giải nhất G1 |
33014
|
| Giải nhì G2 |
12365
52086
|
| Giải ba G3 |
24034
40748
41747
73692
32922
34560
|
| Giải tư G4 |
8687
9723
8254
6386
|
| Giải năm G5 |
1560
9087
7878
0187
4183
1238
|
| Giải sáu G6 |
286
316
777
|
| Giải bảy G7 |
50
11
88
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 14, 16 | 1 | 11 |
| 22, 23, 25 | 2 | 22, 92 |
| 34, 38 | 3 | 23, 83 |
| 47, 48 | 4 | 14, 34, 54 |
| 50, 54 | 5 | 25, 65 |
| 60, 60, 65 | 6 | 16, 86, 86, 86 |
| 77, 78 | 7 | 47, 77, 87, 87, 87 |
| 83, 86, 86, 86, 87, 87, 87, 88 | 8 | 38, 48, 78, 88, 98 |
| 92, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93713
|
| Giải nhất G1 |
45136
|
| Giải nhì G2 |
28940
64319
|
| Giải ba G3 |
92926
92549
41480
85898
89556
84002
|
| Giải tư G4 |
8827
0443
8882
0264
|
| Giải năm G5 |
1350
5605
4410
4875
9126
1915
|
| Giải sáu G6 |
524
120
127
|
| Giải bảy G7 |
32
95
64
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 10, 20, 40, 50, 80 |
| 10, 13, 15, 19 | 1 | |
| 20, 23, 24, 26, 26, 27, 27 | 2 | 02, 32, 82 |
| 32, 36 | 3 | 13, 23, 43 |
| 40, 43, 49 | 4 | 24, 64, 64 |
| 50, 56 | 5 | 05, 15, 75, 95 |
| 64, 64 | 6 | 26, 26, 36, 56 |
| 75 | 7 | 27, 27 |
| 80, 82 | 8 | 98 |
| 95, 98 | 9 | 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64352
|
| Giải nhất G1 |
41376
|
| Giải nhì G2 |
01429
11384
|
| Giải ba G3 |
92365
00276
40003
83746
06550
29436
|
| Giải tư G4 |
9247
2942
3497
8857
|
| Giải năm G5 |
5085
4483
9122
4883
0214
2769
|
| Giải sáu G6 |
396
622
792
|
| Giải bảy G7 |
93
85
53
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 50 |
| 14 | 1 | |
| 22, 22, 29 | 2 | 22, 22, 42, 52, 72, 92 |
| 36 | 3 | 03, 53, 83, 83, 93 |
| 42, 46, 47 | 4 | 14, 84 |
| 50, 52, 53, 57 | 5 | 65, 85, 85 |
| 65, 69 | 6 | 36, 46, 76, 76, 96 |
| 72, 76, 76 | 7 | 47, 57, 97 |
| 83, 83, 84, 85, 85 | 8 | |
| 92, 93, 96, 97 | 9 | 29, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải