
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95963
|
| Giải nhất G1 |
49381
|
| Giải nhì G2 |
13166
87882
|
| Giải ba G3 |
37013
01159
85427
01176
03107
03264
|
| Giải tư G4 |
3414
8721
1605
3261
|
| Giải năm G5 |
2811
7466
2699
4841
5893
5140
|
| Giải sáu G6 |
492
446
819
|
| Giải bảy G7 |
42
63
79
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 10, 40 |
| 10, 11, 13, 14, 19 | 1 | 11, 21, 41, 61, 81 |
| 21, 27 | 2 | 42, 82, 92 |
| 40, 41, 42, 46 | 4 | 14, 64 |
| 59 | 5 | 05 |
| 61, 63, 63, 64, 66, 66 | 6 | 46, 66, 66, 76 |
| 76, 79 | 7 | 07, 27 |
| 81, 82 | 8 | |
| 92, 93, 99 | 9 | 19, 59, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69822
|
| Giải nhất G1 |
01404
|
| Giải nhì G2 |
27184
83395
|
| Giải ba G3 |
00514
12559
85045
88674
74771
67583
|
| Giải tư G4 |
4867
4908
7167
6346
|
| Giải năm G5 |
3358
6683
0776
1174
8975
9847
|
| Giải sáu G6 |
641
785
407
|
| Giải bảy G7 |
38
43
19
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 08 | 0 | 70 |
| 14, 19 | 1 | 41, 71 |
| 22 | 2 | 22 |
| 38 | 3 | 43, 83, 83 |
| 41, 43, 45, 46, 47 | 4 | 04, 14, 74, 74, 84 |
| 58, 59 | 5 | 45, 75, 85, 95 |
| 67, 67 | 6 | 46, 76 |
| 70, 71, 74, 74, 75, 76 | 7 | 07, 47, 67, 67 |
| 83, 83, 84, 85 | 8 | 08, 38, 58 |
| 95 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11391
|
| Giải nhất G1 |
79298
|
| Giải nhì G2 |
82246
47058
|
| Giải ba G3 |
17210
06428
86474
60501
12279
81378
|
| Giải tư G4 |
3532
2397
6799
1067
|
| Giải năm G5 |
5807
2107
8080
7824
3374
0755
|
| Giải sáu G6 |
221
382
469
|
| Giải bảy G7 |
27
74
68
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 07 | 0 | 10, 80 |
| 10 | 1 | 01, 21, 91 |
| 21, 24, 26, 27, 28 | 2 | 32, 82 |
| 32 | 3 | |
| 46 | 4 | 24, 74, 74, 74 |
| 55, 58 | 5 | 55 |
| 67, 68, 69 | 6 | 26, 46 |
| 74, 74, 74, 78, 79 | 7 | 07, 07, 27, 67, 97 |
| 80, 82 | 8 | 28, 58, 68, 78, 98 |
| 91, 97, 98, 99 | 9 | 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81900
|
| Giải nhất G1 |
20853
|
| Giải nhì G2 |
53342
74126
|
| Giải ba G3 |
27722
75238
28275
82625
48939
04862
|
| Giải tư G4 |
2433
0219
6816
9570
|
| Giải năm G5 |
1101
9484
0445
7268
6658
4025
|
| Giải sáu G6 |
943
689
702
|
| Giải bảy G7 |
54
07
37
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 06, 07 | 0 | 00, 70 |
| 16, 19 | 1 | 01 |
| 22, 25, 25, 26 | 2 | 02, 22, 42, 62 |
| 33, 37, 38, 39 | 3 | 33, 43, 53 |
| 42, 43, 45 | 4 | 54, 84 |
| 53, 54, 58 | 5 | 25, 25, 45, 75 |
| 62, 68 | 6 | 06, 16, 26 |
| 70, 75 | 7 | 07, 37 |
| 84, 89 | 8 | 38, 58, 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25509
|
| Giải nhất G1 |
06782
|
| Giải nhì G2 |
75799
91368
|
| Giải ba G3 |
22473
26860
87608
90739
90156
97436
|
| Giải tư G4 |
2188
5710
4657
7868
|
| Giải năm G5 |
2954
8508
4479
0238
2590
7684
|
| Giải sáu G6 |
843
667
329
|
| Giải bảy G7 |
82
46
47
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08, 09 | 0 | 10, 60, 90 |
| 10 | 1 | |
| 29 | 2 | 82, 82 |
| 36, 37, 38, 39 | 3 | 43, 73 |
| 43, 46, 47 | 4 | 54, 84 |
| 54, 56, 57 | 5 | |
| 60, 67, 68, 68 | 6 | 36, 46, 56 |
| 73, 79 | 7 | 37, 47, 57, 67 |
| 82, 82, 84, 88 | 8 | 08, 08, 38, 68, 68, 88 |
| 90, 99 | 9 | 09, 29, 39, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71448
|
| Giải nhất G1 |
43851
|
| Giải nhì G2 |
26837
77701
|
| Giải ba G3 |
07404
54177
52974
20753
36103
19863
|
| Giải tư G4 |
5497
6753
5101
6757
|
| Giải năm G5 |
9211
6241
2729
5790
6149
1521
|
| Giải sáu G6 |
997
338
757
|
| Giải bảy G7 |
04
16
18
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 03, 04, 04 | 0 | 90 |
| 11, 16, 18 | 1 | 01, 01, 11, 21, 41, 51 |
| 21, 29, 29 | 2 | |
| 37, 38 | 3 | 03, 53, 53, 63 |
| 41, 48, 49 | 4 | 04, 04, 74 |
| 51, 53, 53, 57, 57 | 5 | |
| 63 | 6 | 16 |
| 74, 77 | 7 | 37, 57, 57, 77, 97, 97 |
| 90, 97, 97 | 9 | 29, 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40316
|
| Giải nhất G1 |
66827
|
| Giải nhì G2 |
28002
26136
|
| Giải ba G3 |
43987
05264
77437
90259
73000
94199
|
| Giải tư G4 |
0129
6090
3259
4397
|
| Giải năm G5 |
2903
1418
4540
3577
5109
8649
|
| Giải sáu G6 |
744
902
991
|
| Giải bảy G7 |
85
86
34
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 02, 03, 09 | 0 | 00, 40, 90 |
| 16, 18 | 1 | 91 |
| 27, 29 | 2 | 02, 02, 62 |
| 34, 36, 37 | 3 | 03 |
| 40, 44, 49 | 4 | 34, 44, 64 |
| 59, 59 | 5 | 85 |
| 62, 64 | 6 | 16, 36, 86 |
| 77 | 7 | 27, 37, 77, 87, 97 |
| 85, 86, 87 | 8 | 18 |
| 90, 91, 97, 99 | 9 | 09, 29, 49, 59, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62407
|
| Giải nhất G1 |
70858
|
| Giải nhì G2 |
68009
83663
|
| Giải ba G3 |
59142
86272
41666
75656
64345
05615
|
| Giải tư G4 |
3205
5278
6025
1641
|
| Giải năm G5 |
2082
6049
3787
9108
2143
7868
|
| Giải sáu G6 |
478
227
573
|
| Giải bảy G7 |
92
95
01
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 07, 08, 09 | 0 | |
| 15 | 1 | 01, 41 |
| 25, 27 | 2 | 42, 72, 82, 92 |
| 41, 42, 43, 45, 49 | 4 | |
| 56, 58, 59 | 5 | 05, 15, 25, 45, 95 |
| 63, 66, 68 | 6 | 56, 66 |
| 72, 73, 78, 78 | 7 | 07, 27, 87 |
| 82, 87 | 8 | 08, 58, 68, 78, 78 |
| 92, 95 | 9 | 09, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04315
|
| Giải nhất G1 |
78490
|
| Giải nhì G2 |
33267
51958
|
| Giải ba G3 |
77363
04152
04254
32774
26461
39576
|
| Giải tư G4 |
7185
3819
1939
6336
|
| Giải năm G5 |
9804
6006
4892
1174
6703
2958
|
| Giải sáu G6 |
017
383
225
|
| Giải bảy G7 |
47
85
56
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06 | 0 | 90 |
| 15, 17, 19 | 1 | 61 |
| 25 | 2 | 52, 92 |
| 36, 39 | 3 | 03, 63, 83 |
| 47 | 4 | 04, 54, 74, 74 |
| 52, 54, 55, 56, 58, 58 | 5 | 15, 25, 55, 85, 85 |
| 61, 63, 67 | 6 | 06, 36, 56, 76 |
| 74, 74, 76 | 7 | 17, 47, 67 |
| 83, 85, 85 | 8 | 58, 58 |
| 90, 92 | 9 | 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84480
|
| Giải nhất G1 |
64327
|
| Giải nhì G2 |
25082
80950
|
| Giải ba G3 |
73257
66658
64533
44115
93787
84613
|
| Giải tư G4 |
1314
1714
3986
9948
|
| Giải năm G5 |
1236
6612
9790
0801
6118
0202
|
| Giải sáu G6 |
348
386
676
|
| Giải bảy G7 |
17
43
80
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 08 | 0 | 50, 80, 80, 90 |
| 12, 13, 14, 14, 15, 17, 18 | 1 | 01 |
| 27 | 2 | 02, 12, 82 |
| 33, 36 | 3 | 13, 33, 43 |
| 43, 48, 48 | 4 | 14, 14 |
| 50, 57, 58 | 5 | 15 |
| 76 | 7 | 17, 27, 57, 87 |
| 80, 80, 82, 86, 86, 87 | 8 | 08, 18, 48, 48, 58 |
| 90 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải