
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71286
|
| Giải nhất G1 |
10171
|
| Giải nhì G2 |
72530
68921
|
| Giải ba G3 |
01391
35195
76181
60716
48196
40335
|
| Giải tư G4 |
4727
9243
7023
2615
|
| Giải năm G5 |
1387
5142
7387
7995
3846
2668
|
| Giải sáu G6 |
771
244
697
|
| Giải bảy G7 |
92
93
17
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 15, 16, 17 | 1 | 21, 71, 71, 81, 91 |
| 21, 23, 27 | 2 | 42, 42, 92 |
| 30, 35 | 3 | 23, 43, 93 |
| 42, 42, 43, 44, 46 | 4 | 44 |
| 68 | 6 | 16, 46, 86, 96 |
| 71, 71 | 7 | 17, 27, 87, 87, 97 |
| 81, 86, 87, 87 | 8 | 68 |
| 91, 92, 93, 95, 95, 96, 97 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93385
|
| Giải nhất G1 |
58934
|
| Giải nhì G2 |
23897
36223
|
| Giải ba G3 |
77020
75573
42740
29545
76732
21660
|
| Giải tư G4 |
7977
7838
5232
2841
|
| Giải năm G5 |
6552
5746
7239
4992
9292
7744
|
| Giải sáu G6 |
838
744
248
|
| Giải bảy G7 |
61
03
07
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 20, 40, 60, 90 |
| 20, 23 | 2 | 32, 32, 52, 92, 92 |
| 32, 32, 34, 38, 38, 39 | 3 | 03, 23, 73 |
| 40, 41, 44, 44, 45, 46, 48 | 4 | 34, 44, 44 |
| 52 | 5 | 45, 85 |
| 60, 61 | 6 | 46 |
| 73, 77 | 7 | 07, 77, 97 |
| 85 | 8 | 38, 38, 48 |
| 90, 92, 92, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03950
|
| Giải nhất G1 |
37544
|
| Giải nhì G2 |
72180
55940
|
| Giải ba G3 |
02877
60534
10743
72810
21708
47739
|
| Giải tư G4 |
0915
4676
6320
3564
|
| Giải năm G5 |
6934
1610
4998
0526
9309
9921
|
| Giải sáu G6 |
185
702
824
|
| Giải bảy G7 |
92
56
14
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08, 09 | 0 | 10, 10, 20, 40, 50, 80 |
| 10, 10, 14, 15 | 1 | 21 |
| 20, 21, 24, 26 | 2 | 02, 92 |
| 34, 34, 39 | 3 | 43, 43 |
| 40, 43, 43, 44 | 4 | 14, 24, 34, 34, 44, 64 |
| 50, 56 | 5 | 15, 85 |
| 64 | 6 | 26, 56, 76 |
| 76, 77 | 7 | 77 |
| 80, 85 | 8 | 08, 98 |
| 92, 98 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97705
|
| Giải nhất G1 |
96451
|
| Giải nhì G2 |
90869
15560
|
| Giải ba G3 |
37355
95433
85587
96399
33562
03875
|
| Giải tư G4 |
7183
2018
9900
1635
|
| Giải năm G5 |
7558
1283
6622
1582
0957
8773
|
| Giải sáu G6 |
049
310
246
|
| Giải bảy G7 |
93
42
56
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05 | 0 | 00, 10, 60 |
| 10, 18 | 1 | 51 |
| 22 | 2 | 22, 42, 62, 82 |
| 33, 35 | 3 | 33, 73, 83, 83, 93 |
| 42, 44, 46, 49 | 4 | 44 |
| 51, 55, 56, 57, 58 | 5 | 05, 35, 55, 75 |
| 60, 62, 69 | 6 | 46, 56 |
| 73, 75 | 7 | 57, 87 |
| 82, 83, 83, 87 | 8 | 18, 58 |
| 93, 99 | 9 | 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87404
|
| Giải nhất G1 |
07629
|
| Giải nhì G2 |
85231
35777
|
| Giải ba G3 |
87891
28058
35240
79085
73589
49374
|
| Giải tư G4 |
4681
4907
3028
6145
|
| Giải năm G5 |
0144
7225
2165
7230
0876
2618
|
| Giải sáu G6 |
869
607
212
|
| Giải bảy G7 |
30
27
67
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 07 | 0 | 30, 30, 40 |
| 12, 18 | 1 | 31, 81, 91 |
| 25, 27, 28, 29 | 2 | 12 |
| 30, 30, 31 | 3 | |
| 40, 44, 45 | 4 | 04, 44, 74 |
| 58, 58 | 5 | 25, 45, 65, 85 |
| 65, 67, 69 | 6 | 76 |
| 74, 76, 77 | 7 | 07, 07, 27, 67, 77 |
| 81, 85, 89 | 8 | 18, 28, 58, 58 |
| 91 | 9 | 29, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04474
|
| Giải nhất G1 |
89010
|
| Giải nhì G2 |
40146
87477
|
| Giải ba G3 |
27057
23560
90817
61179
14052
36379
|
| Giải tư G4 |
4817
3330
8309
8018
|
| Giải năm G5 |
8410
5162
9481
7512
1805
2242
|
| Giải sáu G6 |
720
239
821
|
| Giải bảy G7 |
27
38
40
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09 | 0 | 10, 10, 20, 30, 40, 60 |
| 10, 10, 12, 17, 17, 18 | 1 | 21, 81 |
| 20, 21, 27 | 2 | 12, 42, 52, 62 |
| 30, 36, 38, 39 | 3 | |
| 40, 42, 46 | 4 | 74 |
| 52, 57 | 5 | 05 |
| 60, 62 | 6 | 36, 46 |
| 74, 77, 79, 79 | 7 | 17, 17, 27, 57, 77 |
| 81 | 8 | 18, 38 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09079
|
| Giải nhất G1 |
45416
|
| Giải nhì G2 |
77939
78274
|
| Giải ba G3 |
60375
89664
16416
22410
24515
14802
|
| Giải tư G4 |
5230
5385
2273
2581
|
| Giải năm G5 |
7951
3378
2470
1224
5917
3510
|
| Giải sáu G6 |
109
782
321
|
| Giải bảy G7 |
55
87
64
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 10, 10, 30, 70 |
| 10, 10, 15, 16, 16, 17 | 1 | 21, 51, 81, 91 |
| 21, 24 | 2 | 02, 82 |
| 30, 39 | 3 | 73 |
| 51, 55 | 5 | 15, 55, 75, 85 |
| 64, 64 | 6 | 16, 16 |
| 70, 73, 74, 75, 78, 79 | 7 | 17, 87 |
| 81, 82, 85, 87 | 8 | 78 |
| 91 | 9 | 09, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22482
|
| Giải nhất G1 |
94185
|
| Giải nhì G2 |
44752
99095
|
| Giải ba G3 |
65976
10139
22964
84621
13546
07781
|
| Giải tư G4 |
5836
9762
4258
7380
|
| Giải năm G5 |
9191
1158
2962
6761
6807
2868
|
| Giải sáu G6 |
492
498
559
|
| Giải bảy G7 |
67
60
09
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 60, 80 |
| 21 | 2 | 52, 62, 62, 82, 92 |
| 36, 39 | 3 | |
| 46 | 4 | 64 |
| 52, 58, 58, 59 | 5 | 85, 95 |
| 60, 61, 62, 62, 64, 67, 68 | 6 | 36, 46, 76 |
| 76, 78 | 7 | 07, 67 |
| 80, 81, 82, 85 | 8 | 58, 58, 68, 78, 98 |
| 91, 92, 95, 98 | 9 | 09, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51200
|
| Giải nhất G1 |
01647
|
| Giải nhì G2 |
73083
85230
|
| Giải ba G3 |
85165
86159
58546
03861
44918
90355
|
| Giải tư G4 |
3328
3713
6161
8968
|
| Giải năm G5 |
9519
5836
7073
7808
7872
1687
|
| Giải sáu G6 |
668
726
617
|
| Giải bảy G7 |
51
08
04
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08, 08 | 0 | 00, 30 |
| 13, 17, 18, 19 | 1 | 51, 61, 61 |
| 26, 28 | 2 | 72 |
| 30, 36 | 3 | 13, 73, 83 |
| 46, 47 | 4 | 04 |
| 51, 55, 59 | 5 | 55, 65, 95 |
| 61, 61, 65, 68, 68 | 6 | 26, 36, 46 |
| 72, 73 | 7 | 17, 47, 87 |
| 83, 87 | 8 | 08, 08, 18, 28, 68, 68 |
| 95 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42609
|
| Giải nhất G1 |
86553
|
| Giải nhì G2 |
47184
06126
|
| Giải ba G3 |
70690
31310
77964
77059
64437
24762
|
| Giải tư G4 |
8644
1509
4732
8498
|
| Giải năm G5 |
7623
9488
8731
9775
1471
1702
|
| Giải sáu G6 |
297
427
249
|
| Giải bảy G7 |
01
86
57
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 09, 09 | 0 | 10, 90 |
| 10 | 1 | 01, 31, 71 |
| 23, 26, 27 | 2 | 02, 32, 62 |
| 31, 32, 37 | 3 | 23, 53 |
| 44, 49 | 4 | 44, 64, 84 |
| 53, 57, 59 | 5 | 75 |
| 62, 64 | 6 | 26, 86 |
| 71, 75 | 7 | 27, 37, 57, 97 |
| 84, 86, 88, 88 | 8 | 88, 88, 98 |
| 90, 97, 98 | 9 | 09, 09, 49, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải