
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78741
|
| Giải nhất G1 |
47351
|
| Giải nhì G2 |
13313
17021
|
| Giải ba G3 |
80743
97490
60329
66995
39888
39522
|
| Giải tư G4 |
9957
6653
3009
8326
|
| Giải năm G5 |
8283
7489
8355
4589
0992
6518
|
| Giải sáu G6 |
595
482
779
|
| Giải bảy G7 |
42
76
25
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 90 |
| 13, 18 | 1 | 21, 41, 51 |
| 21, 22, 25, 26, 29 | 2 | 22, 42, 82, 92 |
| 41, 42, 43 | 4 | |
| 51, 53, 55, 57 | 5 | 25, 55, 95, 95 |
| 76, 79 | 7 | 57, 97 |
| 82, 83, 88, 89, 89 | 8 | 18, 88 |
| 90, 92, 95, 95, 97 | 9 | 09, 29, 79, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68014
|
| Giải nhất G1 |
05775
|
| Giải nhì G2 |
40501
62721
|
| Giải ba G3 |
86990
57062
99665
22908
10951
50637
|
| Giải tư G4 |
2513
6149
3751
8900
|
| Giải năm G5 |
9665
9258
2104
2252
3695
5327
|
| Giải sáu G6 |
511
228
444
|
| Giải bảy G7 |
49
66
81
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04, 08 | 0 | 00, 90 |
| 11, 13, 14 | 1 | 01, 11, 21, 21, 51, 51, 81 |
| 21, 21, 27, 28 | 2 | 52, 62 |
| 37 | 3 | 13 |
| 44, 49, 49 | 4 | 04, 14, 44 |
| 51, 51, 52, 58 | 5 | 65, 65, 75, 95 |
| 62, 65, 65, 66 | 6 | 66 |
| 75 | 7 | 27, 37 |
| 81 | 8 | 08, 28, 58 |
| 90, 95 | 9 | 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28251
|
| Giải nhất G1 |
32078
|
| Giải nhì G2 |
89080
91441
|
| Giải ba G3 |
38598
06675
12883
28335
74976
18954
|
| Giải tư G4 |
6253
3622
8631
0838
|
| Giải năm G5 |
5336
3492
0002
4136
2950
0043
|
| Giải sáu G6 |
991
353
305
|
| Giải bảy G7 |
13
46
07
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 07 | 0 | 50, 80 |
| 13 | 1 | 31, 41, 51, 91 |
| 22 | 2 | 02, 22, 92 |
| 31, 35, 36, 36, 38 | 3 | 13, 43, 53, 53, 83 |
| 41, 43, 46 | 4 | 54 |
| 50, 51, 53, 53, 54, 56 | 5 | 05, 35, 75 |
| 75, 76, 78 | 7 | 07 |
| 80, 83 | 8 | 38, 78, 98 |
| 91, 92, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82802
|
| Giải nhất G1 |
86112
|
| Giải nhì G2 |
12481
01507
|
| Giải ba G3 |
51192
01408
38067
87376
89772
93919
|
| Giải tư G4 |
2996
2066
7965
2418
|
| Giải năm G5 |
3746
2529
6683
7274
7387
2735
|
| Giải sáu G6 |
935
697
834
|
| Giải bảy G7 |
24
52
90
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07, 08 | 0 | 90 |
| 12, 18, 19 | 1 | 81 |
| 24, 29 | 2 | 02, 12, 52, 72, 92 |
| 34, 35, 35 | 3 | 83 |
| 46 | 4 | 24, 34, 64, 74 |
| 52 | 5 | 35, 35, 65 |
| 64, 65, 66, 67 | 6 | 46, 66, 76, 96 |
| 72, 74, 76 | 7 | 07, 67, 87, 97 |
| 81, 83, 87 | 8 | 08, 18 |
| 90, 92, 96, 97 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63978
|
| Giải nhất G1 |
85518
|
| Giải nhì G2 |
60079
82309
|
| Giải ba G3 |
51402
44293
63093
56434
08070
03916
|
| Giải tư G4 |
0693
3613
6578
2864
|
| Giải năm G5 |
9091
3660
2958
1736
6503
3388
|
| Giải sáu G6 |
336
542
235
|
| Giải bảy G7 |
96
74
75
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 09 | 0 | 60, 70 |
| 13, 16, 18 | 1 | 91 |
| 34, 35, 36, 36 | 3 | 03, 13, 83, 93, 93, 93 |
| 42 | 4 | 34, 64, 74 |
| 58 | 5 | 35, 75 |
| 60, 64 | 6 | 16, 36, 36, 96 |
| 70, 74, 75, 78, 78, 79 | 7 | |
| 83, 88 | 8 | 18, 58, 78, 78, 88 |
| 91, 93, 93, 93, 96 | 9 | 09, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59735
|
| Giải nhất G1 |
58050
|
| Giải nhì G2 |
48017
39256
|
| Giải ba G3 |
15186
30405
89787
64828
71372
67798
|
| Giải tư G4 |
0925
9156
6941
3792
|
| Giải năm G5 |
3498
0592
5130
0638
8786
4807
|
| Giải sáu G6 |
046
451
640
|
| Giải bảy G7 |
59
46
36
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 30, 40, 50 |
| 17 | 1 | 41, 51 |
| 25, 28 | 2 | 72, 92, 92 |
| 30, 35, 36, 38 | 3 | |
| 40, 41, 46, 46 | 4 | 54 |
| 50, 51, 54, 56, 56, 59 | 5 | 05, 25, 35 |
| 72 | 7 | 07, 17, 87 |
| 86, 86, 87 | 8 | 28, 38, 98, 98 |
| 92, 92, 98, 98 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48439
|
| Giải nhất G1 |
89537
|
| Giải nhì G2 |
47848
39555
|
| Giải ba G3 |
62757
10736
49595
25145
64337
51878
|
| Giải tư G4 |
2835
5246
6755
8213
|
| Giải năm G5 |
6527
1051
7942
9976
6329
8957
|
| Giải sáu G6 |
309
568
854
|
| Giải bảy G7 |
62
89
55
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | |
| 13 | 1 | 51 |
| 27, 29 | 2 | 42, 62 |
| 35, 36, 37, 37, 39 | 3 | 13 |
| 42, 45, 46, 48 | 4 | 54 |
| 51, 54, 55, 55, 55, 57, 57 | 5 | 35, 45, 55, 55, 55, 95 |
| 62, 67, 68 | 6 | 36, 46, 76 |
| 76, 78 | 7 | 27, 37, 37, 57, 57, 67 |
| 89 | 8 | 48, 68, 78 |
| 95 | 9 | 09, 29, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63090
|
| Giải nhất G1 |
32784
|
| Giải nhì G2 |
81606
88098
|
| Giải ba G3 |
00052
32911
00018
38043
32082
08504
|
| Giải tư G4 |
5649
9854
6062
5558
|
| Giải năm G5 |
0679
2019
1797
0439
4929
0557
|
| Giải sáu G6 |
060
610
465
|
| Giải bảy G7 |
20
42
75
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 10, 20, 60, 90 |
| 10, 11, 18, 19 | 1 | 11 |
| 20, 29 | 2 | 42, 52, 62, 82 |
| 39 | 3 | 43 |
| 42, 43, 49 | 4 | 04, 54, 84 |
| 52, 54, 57, 58 | 5 | 65, 75 |
| 60, 62, 65 | 6 | 06, 96 |
| 75, 79 | 7 | 57, 97 |
| 82, 84 | 8 | 18, 58, 98 |
| 90, 96, 97, 98 | 9 | 19, 29, 39, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90428
|
| Giải nhất G1 |
77938
|
| Giải nhì G2 |
23029
95274
|
| Giải ba G3 |
36732
64422
87626
89336
44604
47081
|
| Giải tư G4 |
4435
1769
5506
8056
|
| Giải năm G5 |
8442
2574
9397
6556
6294
7125
|
| Giải sáu G6 |
143
175
642
|
| Giải bảy G7 |
43
20
37
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 20 |
| 20, 22, 25, 26, 28, 29 | 2 | 22, 32, 42, 42 |
| 32, 35, 36, 37, 38 | 3 | 43, 43 |
| 42, 42, 43, 43, 45 | 4 | 04, 74, 74, 94 |
| 56, 56 | 5 | 25, 35, 45, 75 |
| 69 | 6 | 06, 26, 36, 56, 56 |
| 74, 74, 75 | 7 | 37, 97 |
| 81 | 8 | 28, 38 |
| 94, 97 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71961
|
| Giải nhất G1 |
52074
|
| Giải nhì G2 |
84948
94941
|
| Giải ba G3 |
35791
04232
46466
91821
43164
15159
|
| Giải tư G4 |
1090
7054
2158
6940
|
| Giải năm G5 |
9962
6364
4624
3122
7442
1210
|
| Giải sáu G6 |
729
039
678
|
| Giải bảy G7 |
31
22
45
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10 | 1 | 21, 31, 41, 61, 91 |
| 21, 22, 22, 24, 29 | 2 | 22, 22, 32, 42, 62 |
| 31, 32, 39 | 3 | |
| 40, 41, 42, 45, 48 | 4 | 24, 54, 64, 64, 74 |
| 54, 58, 59 | 5 | 45 |
| 61, 62, 64, 64, 66 | 6 | 66 |
| 74, 78, 78 | 7 | |
| 90, 91 | 9 | 29, 39, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải