
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
72845
|
Giải nhất G1 |
61677
|
Giải nhì G2 |
14167
62122
|
Giải ba G3 |
05067
64500
01040
64085
15631
75161
|
Giải tư G4 |
8407
3776
6888
9589
|
Giải năm G5 |
1835
2362
0362
3337
5519
3715
|
Giải sáu G6 |
233
218
605
|
Giải bảy G7 |
13
81
41
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 07 | 0 | 00, 40 |
13, 15, 18, 19 | 1 | 31, 41, 61, 81 |
22 | 2 | 22, 62, 62 |
31, 33, 35, 37 | 3 | 13, 33 |
40, 41, 45 | 4 | 64 |
61, 62, 62, 64, 67, 67 | 6 | 76 |
76, 77 | 7 | 07, 37, 67, 67, 77 |
81, 85, 88, 89 | 8 | 18, 88 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/04/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
87864
|
Giải nhất G1 |
25245
|
Giải nhì G2 |
48290
02648
|
Giải ba G3 |
37823
90891
73248
70328
95797
94450
|
Giải tư G4 |
6814
2925
5227
2373
|
Giải năm G5 |
1493
6450
5378
6549
5328
9201
|
Giải sáu G6 |
640
022
280
|
Giải bảy G7 |
34
72
38
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 40, 50, 50, 80, 90 |
14 | 1 | 01, 91 |
22, 23, 25, 27, 28, 28 | 2 | 22, 72 |
34, 38 | 3 | 23, 73, 93 |
40, 44, 45, 48, 48, 49 | 4 | 14, 34, 44, 64 |
50, 50 | 5 | 25, 45 |
64 | 6 | |
72, 73, 78 | 7 | 27, 97 |
80 | 8 | 28, 28, 38, 48, 48, 78 |
90, 91, 93, 97 | 9 | 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
28128
|
Giải nhất G1 |
60495
|
Giải nhì G2 |
28605
66684
|
Giải ba G3 |
80978
78189
68994
25693
31872
97882
|
Giải tư G4 |
9450
4226
7379
1292
|
Giải năm G5 |
3267
3463
2292
6770
9141
8904
|
Giải sáu G6 |
817
857
820
|
Giải bảy G7 |
47
18
84
49
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 05 | 0 | 20, 50, 70 |
17, 18 | 1 | 41 |
20, 26, 28 | 2 | 72, 82, 92, 92 |
41, 47, 49 | 4 | 04, 84, 84, 94 |
50, 57 | 5 | 05, 95 |
63, 67 | 6 | 26 |
70, 72, 78, 79 | 7 | 17, 47, 57, 67 |
82, 84, 84, 89 | 8 | 18, 28, 78 |
92, 92, 93, 94, 95 | 9 | 49, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
10215
|
Giải nhất G1 |
34792
|
Giải nhì G2 |
30515
91194
|
Giải ba G3 |
84676
72305
88107
74039
91072
85451
|
Giải tư G4 |
3984
7387
3606
0802
|
Giải năm G5 |
1133
3510
8088
7837
3027
9907
|
Giải sáu G6 |
122
642
227
|
Giải bảy G7 |
08
51
62
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05, 06, 07, 07, 08 | 0 | 10 |
10, 15, 15 | 1 | 51, 51 |
22, 27, 27 | 2 | 02, 22, 42, 62, 72, 92 |
33, 37, 39 | 3 | 33 |
42, 44 | 4 | 44, 84, 94 |
51, 51 | 5 | 05, 15, 15 |
62 | 6 | 06, 76 |
72, 76 | 7 | 07, 07, 27, 27, 37, 87 |
84, 87, 88 | 8 | 08, 88 |
92, 94 | 9 | 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
49189
|
Giải nhất G1 |
84733
|
Giải nhì G2 |
43372
70656
|
Giải ba G3 |
38824
28514
61242
95978
23767
95609
|
Giải tư G4 |
6410
9759
7017
0863
|
Giải năm G5 |
1811
7362
1705
8436
4865
6865
|
Giải sáu G6 |
782
538
949
|
Giải bảy G7 |
06
86
88
61
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06, 09 | 0 | 10 |
10, 11, 14, 17 | 1 | 11, 61 |
24 | 2 | 42, 62, 72, 82 |
33, 36, 38 | 3 | 33, 63 |
42, 49 | 4 | 14, 24 |
56, 59 | 5 | 05, 65, 65 |
61, 62, 63, 65, 65, 67 | 6 | 06, 36, 56, 86 |
72, 78 | 7 | 17, 67 |
82, 86, 88, 89 | 8 | 38, 78, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
18672
|
Giải nhất G1 |
79001
|
Giải nhì G2 |
26303
53599
|
Giải ba G3 |
41220
11721
96486
46198
72759
35925
|
Giải tư G4 |
0410
9255
6334
2354
|
Giải năm G5 |
8795
6887
6041
7854
5795
4810
|
Giải sáu G6 |
223
425
639
|
Giải bảy G7 |
48
05
39
75
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 05 | 0 | 10, 10, 20 |
10, 10 | 1 | 01, 21, 41 |
20, 21, 23, 25, 25 | 2 | 72 |
34, 39, 39 | 3 | 03, 23 |
41, 48 | 4 | 34, 54, 54 |
54, 54, 55, 59 | 5 | 05, 25, 25, 55, 75, 95, 95 |
72, 75 | 7 | 87 |
86, 87 | 8 | 48, 98 |
95, 95, 98, 99 | 9 | 39, 39, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
91284
|
Giải nhất G1 |
87912
|
Giải nhì G2 |
72815
55842
|
Giải ba G3 |
57431
49476
67086
11738
31662
98347
|
Giải tư G4 |
4035
4635
5488
2029
|
Giải năm G5 |
4061
2102
1190
4601
5472
2979
|
Giải sáu G6 |
188
615
127
|
Giải bảy G7 |
15
09
12
65
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 09 | 0 | 90 |
12, 12, 15, 15, 15 | 1 | 01, 31, 61 |
27, 29 | 2 | 02, 12, 12, 42, 62, 72 |
31, 35, 35, 38 | 3 | |
42, 47 | 4 | 84 |
61, 62, 65 | 6 | 76, 86 |
72, 76, 79 | 7 | 27, 47 |
84, 86, 88, 88 | 8 | 38, 88, 88 |
90 | 9 | 09, 29, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
35399
|
Giải nhất G1 |
23645
|
Giải nhì G2 |
96829
51787
|
Giải ba G3 |
31703
33552
39923
45847
75705
88396
|
Giải tư G4 |
2774
0764
1264
2323
|
Giải năm G5 |
0671
2470
0941
9921
2992
4183
|
Giải sáu G6 |
592
380
522
|
Giải bảy G7 |
22
12
51
38
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05 | 0 | 70, 80 |
12 | 1 | 21, 41, 51, 71 |
21, 22, 22, 23, 23, 29 | 2 | 12, 22, 22, 52, 92, 92 |
38 | 3 | 03, 23, 23, 83 |
41, 45, 47 | 4 | 64, 64, 74 |
51, 52 | 5 | 05, 45 |
64, 64 | 6 | 96 |
70, 71, 74 | 7 | 47, 87 |
80, 83, 87 | 8 | 38 |
92, 92, 96, 99 | 9 | 29, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74506
|
Giải nhất G1 |
38268
|
Giải nhì G2 |
72995
67045
|
Giải ba G3 |
44928
81655
57390
27729
71610
78427
|
Giải tư G4 |
9753
5195
9377
1344
|
Giải năm G5 |
9130
8177
7738
7456
6266
6010
|
Giải sáu G6 |
396
601
489
|
Giải bảy G7 |
40
29
37
96
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 06 | 0 | 10, 10, 30, 40, 90 |
10, 10 | 1 | 01 |
27, 28, 29, 29 | 2 | |
30, 37, 38 | 3 | 53 |
40, 44, 45 | 4 | 44 |
53, 55, 56 | 5 | 45, 55, 95, 95 |
66, 68 | 6 | 06, 56, 66, 96, 96 |
77, 77 | 7 | 27, 37, 77, 77 |
89 | 8 | 28, 38, 68 |
90, 95, 95, 96, 96 | 9 | 29, 29, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
56279
|
Giải nhất G1 |
11622
|
Giải nhì G2 |
33331
56870
|
Giải ba G3 |
29407
64122
42282
73933
54291
53016
|
Giải tư G4 |
0809
5782
2379
2161
|
Giải năm G5 |
4325
8900
8211
8042
9145
9134
|
Giải sáu G6 |
664
557
168
|
Giải bảy G7 |
25
39
99
54
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 07, 09 | 0 | 00, 70 |
11, 16 | 1 | 11, 31, 61, 91 |
22, 22, 25, 25 | 2 | 22, 22, 42, 82, 82 |
31, 33, 34, 39 | 3 | 33 |
42, 45 | 4 | 34, 54, 64 |
54, 57 | 5 | 25, 25, 45 |
61, 64, 68 | 6 | 16 |
70, 79, 79 | 7 | 07, 57 |
82, 82 | 8 | 68 |
91, 99 | 9 | 09, 39, 79, 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải