
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50194
|
| Giải nhất G1 |
63986
|
| Giải nhì G2 |
31728
12836
|
| Giải ba G3 |
01522
21017
01802
57392
29161
02942
|
| Giải tư G4 |
6210
5251
9737
2937
|
| Giải năm G5 |
9189
0490
1024
0278
8320
5314
|
| Giải sáu G6 |
378
751
192
|
| Giải bảy G7 |
73
14
80
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 10, 20, 80, 90 |
| 10, 14, 14, 17 | 1 | 51, 51, 61 |
| 20, 22, 24, 28 | 2 | 02, 22, 42, 92, 92 |
| 36, 37, 37 | 3 | 73 |
| 42 | 4 | 14, 14, 24, 94 |
| 51, 51 | 5 | 05 |
| 61 | 6 | 36, 86 |
| 73, 78, 78 | 7 | 17, 37, 37 |
| 80, 86, 89 | 8 | 28, 78, 78 |
| 90, 92, 92, 94 | 9 | 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 18/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22171
|
| Giải nhất G1 |
59638
|
| Giải nhì G2 |
66912
37738
|
| Giải ba G3 |
02789
38143
77552
23541
73753
69696
|
| Giải tư G4 |
0479
1513
7075
5807
|
| Giải năm G5 |
5451
8069
7384
6970
6336
6739
|
| Giải sáu G6 |
666
774
091
|
| Giải bảy G7 |
32
42
16
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 70 |
| 12, 12, 13, 16 | 1 | 41, 51, 71, 91 |
| 32, 36, 38, 38, 39 | 3 | 13, 43, 53 |
| 41, 42, 43 | 4 | 74, 84 |
| 51, 52, 53 | 5 | 75 |
| 66, 69 | 6 | 16, 36, 66, 96 |
| 70, 71, 74, 75, 79 | 7 | 07 |
| 84, 89 | 8 | 38, 38 |
| 91, 96 | 9 | 39, 69, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32135
|
| Giải nhất G1 |
96988
|
| Giải nhì G2 |
25659
35300
|
| Giải ba G3 |
10448
15045
78958
38361
46326
86984
|
| Giải tư G4 |
2711
6823
1552
1508
|
| Giải năm G5 |
0953
9989
6600
6754
2446
5187
|
| Giải sáu G6 |
257
109
843
|
| Giải bảy G7 |
42
54
69
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 08, 09 | 0 | 00, 00 |
| 11, 13 | 1 | 11, 61 |
| 23, 26 | 2 | 42, 52 |
| 35 | 3 | 13, 23, 43, 53 |
| 42, 43, 45, 46, 48 | 4 | 54, 54, 84 |
| 52, 53, 54, 54, 57, 58, 59 | 5 | 35, 45 |
| 61, 69 | 6 | 26, 46 |
| 84, 87, 88, 89 | 8 | 08, 48, 58, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56259
|
| Giải nhất G1 |
48604
|
| Giải nhì G2 |
66632
98351
|
| Giải ba G3 |
03374
51845
56711
58489
44007
59362
|
| Giải tư G4 |
0402
9662
3185
0692
|
| Giải năm G5 |
3116
7721
2364
6968
1919
7149
|
| Giải sáu G6 |
205
725
876
|
| Giải bảy G7 |
27
38
97
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 07 | 0 | |
| 11, 16, 19 | 1 | 11, 21, 51 |
| 21, 25, 27 | 2 | 02, 32, 32, 62, 62, 92 |
| 32, 32, 38 | 3 | |
| 45, 49 | 4 | 04, 64, 74 |
| 51, 59 | 5 | 05, 25, 45, 85 |
| 62, 62, 64, 68 | 6 | 16, 76 |
| 74, 76 | 7 | 07, 27, 97 |
| 85, 89 | 8 | 38, 68 |
| 92, 97 | 9 | 19, 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05959
|
| Giải nhất G1 |
93709
|
| Giải nhì G2 |
09717
98448
|
| Giải ba G3 |
38900
13764
68546
96429
29592
66527
|
| Giải tư G4 |
9344
5198
0317
6379
|
| Giải năm G5 |
8411
7110
2340
0254
5285
4826
|
| Giải sáu G6 |
260
670
111
|
| Giải bảy G7 |
36
40
65
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 10, 40, 40, 60, 70 |
| 10, 11, 11, 17, 17 | 1 | 11, 11 |
| 26, 27, 29 | 2 | 92 |
| 36 | 3 | |
| 40, 40, 44, 46, 48 | 4 | 44, 54, 64 |
| 54, 56, 59 | 5 | 65, 85 |
| 60, 64, 65 | 6 | 26, 36, 46, 56 |
| 70, 79 | 7 | 17, 17, 27 |
| 85 | 8 | 48, 98 |
| 92, 98 | 9 | 09, 29, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33567
|
| Giải nhất G1 |
04442
|
| Giải nhì G2 |
88283
57376
|
| Giải ba G3 |
03754
49587
76341
06347
51021
68393
|
| Giải tư G4 |
2605
6872
2661
3404
|
| Giải năm G5 |
6530
6810
0405
7619
3138
5375
|
| Giải sáu G6 |
761
050
862
|
| Giải bảy G7 |
55
09
37
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 05, 07, 09 | 0 | 10, 30, 50 |
| 10, 19 | 1 | 21, 41, 61, 61 |
| 21 | 2 | 42, 62, 72 |
| 30, 37, 38 | 3 | 83, 93 |
| 41, 42, 47 | 4 | 04, 54 |
| 50, 54, 55 | 5 | 05, 05, 55, 75 |
| 61, 61, 62, 67 | 6 | 76 |
| 72, 75, 76 | 7 | 07, 37, 47, 67, 87 |
| 83, 87 | 8 | 38 |
| 93 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56559
|
| Giải nhất G1 |
89786
|
| Giải nhì G2 |
04580
15618
|
| Giải ba G3 |
30952
25866
31270
58548
76185
23046
|
| Giải tư G4 |
4580
5858
2069
7942
|
| Giải năm G5 |
6000
3160
2393
2236
5980
8871
|
| Giải sáu G6 |
283
127
556
|
| Giải bảy G7 |
76
99
27
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 60, 70, 80, 80, 80 |
| 18 | 1 | 71 |
| 27, 27 | 2 | 42, 52 |
| 36 | 3 | 83, 93 |
| 42, 46, 48 | 4 | 94 |
| 52, 56, 58, 59 | 5 | 85 |
| 60, 66, 69 | 6 | 36, 46, 56, 66, 76, 86 |
| 70, 71, 76 | 7 | 27, 27 |
| 80, 80, 80, 83, 85, 86 | 8 | 18, 48, 58 |
| 93, 94, 99 | 9 | 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75180
|
| Giải nhất G1 |
18461
|
| Giải nhì G2 |
39295
58107
|
| Giải ba G3 |
39092
62826
14275
15246
33546
10318
|
| Giải tư G4 |
9979
5486
0174
3151
|
| Giải năm G5 |
3441
6782
4035
3599
9192
3487
|
| Giải sáu G6 |
109
181
291
|
| Giải bảy G7 |
89
76
32
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 80 |
| 18 | 1 | 41, 51, 61, 81, 91 |
| 26, 29 | 2 | 32, 82, 92, 92 |
| 32, 35 | 3 | |
| 41, 46, 46 | 4 | 74 |
| 51 | 5 | 35, 75, 95 |
| 61 | 6 | 26, 46, 46, 76, 86 |
| 74, 75, 76, 79 | 7 | 07, 87 |
| 80, 81, 82, 86, 87, 89 | 8 | 18 |
| 91, 92, 92, 95, 99 | 9 | 09, 29, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29933
|
| Giải nhất G1 |
23918
|
| Giải nhì G2 |
44902
08203
|
| Giải ba G3 |
72127
74335
86714
52005
16732
01043
|
| Giải tư G4 |
5096
0528
5574
5702
|
| Giải năm G5 |
2855
4134
7733
3293
6710
8148
|
| Giải sáu G6 |
010
015
016
|
| Giải bảy G7 |
11
47
57
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 03, 05 | 0 | 10, 10 |
| 10, 10, 11, 14, 15, 16, 18 | 1 | 11 |
| 27, 28 | 2 | 02, 02, 32 |
| 32, 33, 33, 34, 35 | 3 | 03, 33, 33, 43, 93 |
| 43, 47, 48 | 4 | 14, 34, 74 |
| 55, 57 | 5 | 05, 15, 35, 55 |
| 74 | 7 | 27, 47, 57 |
| 93, 96, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56703
|
| Giải nhất G1 |
16222
|
| Giải nhì G2 |
37333
33348
|
| Giải ba G3 |
87622
56894
05401
55285
04919
87852
|
| Giải tư G4 |
8243
4464
9817
1098
|
| Giải năm G5 |
0442
5976
5384
8741
2065
5918
|
| Giải sáu G6 |
838
045
687
|
| Giải bảy G7 |
90
25
95
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 90 |
| 17, 18, 19 | 1 | 01, 41 |
| 22, 22, 25 | 2 | 22, 22, 42, 52 |
| 33, 38 | 3 | 03, 33, 43 |
| 41, 42, 43, 45, 48 | 4 | 54, 64, 84, 94 |
| 52, 54 | 5 | 25, 45, 65, 85, 95 |
| 64, 65 | 6 | 76 |
| 76 | 7 | 17, 87 |
| 84, 85, 87 | 8 | 18, 38, 48, 98 |
| 90, 94, 95, 98 | 9 | 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải