
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
97429
|
Giải nhất G1 |
69970
|
Giải nhì G2 |
45254
92450
|
Giải ba G3 |
67564
07965
93663
30437
22118
57142
|
Giải tư G4 |
9464
4476
4995
3757
|
Giải năm G5 |
4129
8247
1825
7578
5818
3270
|
Giải sáu G6 |
617
251
872
|
Giải bảy G7 |
98
33
07
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 50, 70, 70 |
17, 18, 18 | 1 | 51 |
25, 29, 29 | 2 | 42, 72 |
33, 37 | 3 | 33, 63 |
42, 47 | 4 | 54, 64, 64 |
50, 51, 54, 57 | 5 | 25, 65, 95, 95 |
63, 64, 64, 65 | 6 | 76 |
70, 70, 72, 76, 78 | 7 | 07, 17, 37, 47, 57 |
95, 95, 98 | 9 | 29, 29 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/04/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
69378
|
Giải nhất G1 |
65685
|
Giải nhì G2 |
66587
99601
|
Giải ba G3 |
15449
55534
89399
52974
08876
98058
|
Giải tư G4 |
7831
7080
2585
5723
|
Giải năm G5 |
2692
6788
8815
0800
3299
6620
|
Giải sáu G6 |
737
969
115
|
Giải bảy G7 |
82
34
92
58
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01 | 0 | 00, 20, 80 |
15, 15 | 1 | 01, 31 |
20, 23 | 2 | 82, 92, 92 |
31, 34, 34, 37 | 3 | 23 |
49 | 4 | 34, 34, 74 |
58, 58 | 5 | 15, 15, 85, 85 |
69 | 6 | 76 |
74, 76, 78 | 7 | 37, 87 |
80, 82, 85, 85, 87, 88 | 8 | 58, 58, 78, 88 |
92, 92, 99, 99 | 9 | 49, 69, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
63183
|
Giải nhất G1 |
45662
|
Giải nhì G2 |
25000
77239
|
Giải ba G3 |
62466
34102
41697
15478
77743
12897
|
Giải tư G4 |
9032
9084
7179
8637
|
Giải năm G5 |
5754
4429
6558
4745
0543
4994
|
Giải sáu G6 |
735
216
379
|
Giải bảy G7 |
38
88
24
12
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02 | 0 | 00 |
12, 16 | 1 | |
24, 29 | 2 | 02, 12, 32, 62 |
32, 35, 37, 38, 39 | 3 | 43, 43, 83 |
43, 43, 45 | 4 | 24, 54, 84, 94 |
54, 58 | 5 | 35, 45 |
62, 66 | 6 | 16, 66 |
78, 79, 79 | 7 | 37, 97, 97 |
83, 84, 88 | 8 | 38, 58, 78, 88 |
94, 97, 97 | 9 | 29, 39, 79, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
12080
|
Giải nhất G1 |
61940
|
Giải nhì G2 |
12075
86357
|
Giải ba G3 |
60774
20891
32679
31362
92880
10443
|
Giải tư G4 |
5990
0638
1999
7131
|
Giải năm G5 |
9222
6080
2032
1661
7946
3061
|
Giải sáu G6 |
218
324
823
|
Giải bảy G7 |
78
34
74
50
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
18 | 1 | 31, 61, 61, 91 |
22, 23, 24 | 2 | 22, 32, 62 |
31, 32, 34, 38 | 3 | 23, 43 |
40, 43, 46 | 4 | 24, 34, 74, 74 |
50, 57 | 5 | 75 |
61, 61, 62 | 6 | 46 |
74, 74, 75, 78, 79 | 7 | 57 |
80, 80, 80 | 8 | 18, 38, 78 |
90, 91, 99 | 9 | 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
77572
|
Giải nhất G1 |
53785
|
Giải nhì G2 |
35521
41602
|
Giải ba G3 |
79883
62281
78325
98808
59388
14664
|
Giải tư G4 |
7228
3862
3772
8466
|
Giải năm G5 |
1843
4822
6631
0952
5135
6968
|
Giải sáu G6 |
990
284
845
|
Giải bảy G7 |
20
89
42
13
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 08 | 0 | 20, 90 |
13 | 1 | 21, 31, 81 |
20, 21, 22, 25, 28 | 2 | 02, 22, 42, 52, 62, 72, 72 |
31, 35 | 3 | 13, 43, 83 |
42, 43, 45 | 4 | 64, 84 |
52 | 5 | 25, 35, 45, 85 |
62, 64, 66, 68 | 6 | 66 |
72, 72 | 7 | |
81, 83, 84, 85, 88, 89 | 8 | 08, 28, 68, 88 |
90 | 9 | 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
15241
|
Giải nhất G1 |
95542
|
Giải nhì G2 |
07274
60342
|
Giải ba G3 |
80494
00330
56946
02754
63898
08360
|
Giải tư G4 |
8448
1386
4753
0584
|
Giải năm G5 |
8847
5314
1137
1314
4041
7076
|
Giải sáu G6 |
451
223
467
|
Giải bảy G7 |
65
76
03
98
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 30, 60 |
14, 14 | 1 | 41, 41, 51 |
23 | 2 | 42, 42 |
30, 37 | 3 | 03, 23, 53 |
41, 41, 42, 42, 46, 47, 48 | 4 | 14, 14, 54, 74, 84, 94 |
51, 53, 54 | 5 | 65 |
60, 65, 67 | 6 | 46, 76, 76, 86 |
74, 76, 76 | 7 | 37, 47, 67 |
84, 86 | 8 | 48, 98, 98 |
94, 98, 98 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
85746
|
Giải nhất G1 |
37961
|
Giải nhì G2 |
37448
49568
|
Giải ba G3 |
38091
85405
42617
86311
18798
06186
|
Giải tư G4 |
2036
3967
8774
3154
|
Giải năm G5 |
5244
4259
3078
9469
8806
1461
|
Giải sáu G6 |
586
346
062
|
Giải bảy G7 |
63
43
86
62
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06 | 0 | |
11, 17 | 1 | 11, 61, 61, 91 |
36 | 3 | 43, 63 |
43, 44, 46, 46, 48 | 4 | 44, 54, 74 |
54, 59 | 5 | 05 |
61, 61, 62, 62, 63, 67, 68, 69 | 6 | 06, 36, 46, 46, 86, 86, 86 |
74, 78 | 7 | 17, 67 |
86, 86, 86 | 8 | 48, 68, 78, 98 |
91, 98 | 9 | 59, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38275
|
Giải nhất G1 |
98803
|
Giải nhì G2 |
67483
70904
|
Giải ba G3 |
91733
39899
01652
41849
92080
99984
|
Giải tư G4 |
1011
3532
3619
8623
|
Giải năm G5 |
3129
5078
8659
1371
9257
7591
|
Giải sáu G6 |
426
268
237
|
Giải bảy G7 |
91
57
01
84
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 04 | 0 | 80 |
11, 19 | 1 | 01, 11, 71, 91, 91 |
23, 26, 29 | 2 | 32, 52 |
32, 33, 37 | 3 | 03, 23, 33, 83 |
49 | 4 | 04, 84, 84 |
52, 57, 57, 59 | 5 | 75 |
68 | 6 | 26 |
71, 75, 78 | 7 | 37, 57, 57 |
80, 83, 84, 84 | 8 | 68, 78 |
91, 91, 99 | 9 | 19, 29, 49, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
22598
|
Giải nhất G1 |
23405
|
Giải nhì G2 |
53750
21085
|
Giải ba G3 |
64986
92478
11384
87068
56209
71261
|
Giải tư G4 |
4013
1657
0204
6123
|
Giải năm G5 |
3677
0102
1487
0748
8289
1763
|
Giải sáu G6 |
360
247
804
|
Giải bảy G7 |
63
50
73
85
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 04, 04, 05, 09 | 0 | 50, 50, 60 |
13 | 1 | 61 |
23 | 2 | 02 |
47, 48 | 4 | 04, 04, 84 |
50, 50, 57 | 5 | 05, 85, 85 |
60, 61, 63, 63, 68 | 6 | 86 |
73, 77, 78 | 7 | 47, 57, 77, 87 |
84, 85, 85, 86, 87, 89 | 8 | 48, 68, 78, 98 |
98 | 9 | 09, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54106
|
Giải nhất G1 |
24639
|
Giải nhì G2 |
22269
13471
|
Giải ba G3 |
57941
61791
35939
23952
68170
07934
|
Giải tư G4 |
9512
5140
1109
2377
|
Giải năm G5 |
9013
7675
5951
4844
5875
2003
|
Giải sáu G6 |
289
185
978
|
Giải bảy G7 |
31
69
35
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06, 07, 09 | 0 | 40, 70 |
12, 13 | 1 | 31, 41, 51, 71, 91 |
31, 34, 35, 39, 39 | 3 | 03, 13 |
40, 41, 44 | 4 | 34, 44 |
51, 52 | 5 | 35, 75, 75, 85 |
69, 69 | 6 | 06 |
70, 71, 75, 75, 77, 78 | 7 | 07, 77 |
85, 89 | 8 | 78 |
91 | 9 | 09, 39, 39, 69, 69, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải