
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75842
|
| Giải nhất G1 |
25709
|
| Giải nhì G2 |
43979
45411
|
| Giải ba G3 |
49435
46114
63316
70573
34256
66537
|
| Giải tư G4 |
3133
0541
3584
4979
|
| Giải năm G5 |
7225
9058
1246
3372
9653
9256
|
| Giải sáu G6 |
353
174
281
|
| Giải bảy G7 |
99
28
69
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09 | 0 | |
| 11, 14, 16 | 1 | 11, 41, 81 |
| 25, 28 | 2 | 42, 72 |
| 33, 35, 37 | 3 | 03, 33, 53, 53, 73 |
| 41, 42, 46 | 4 | 14, 74, 84 |
| 53, 53, 56, 56, 58 | 5 | 25, 35 |
| 69 | 6 | 16, 46, 56, 56 |
| 72, 73, 74, 79, 79 | 7 | 37 |
| 81, 84 | 8 | 28, 58 |
| 99 | 9 | 09, 69, 79, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90085
|
| Giải nhất G1 |
78796
|
| Giải nhì G2 |
99356
03578
|
| Giải ba G3 |
90709
41972
49158
08054
09664
29625
|
| Giải tư G4 |
5330
9915
8000
6622
|
| Giải năm G5 |
5453
8372
3979
3754
0350
0641
|
| Giải sáu G6 |
537
067
898
|
| Giải bảy G7 |
51
65
31
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 10, 30, 50 |
| 10, 15 | 1 | 31, 41, 51 |
| 22, 25 | 2 | 22, 72, 72 |
| 30, 31, 37 | 3 | 53 |
| 41 | 4 | 54, 54, 64 |
| 50, 51, 53, 54, 54, 56, 58 | 5 | 15, 25, 65, 85 |
| 64, 65, 67 | 6 | 56, 96 |
| 72, 72, 78, 79 | 7 | 37, 67 |
| 85 | 8 | 58, 78, 98 |
| 96, 98 | 9 | 09, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90676
|
| Giải nhất G1 |
49664
|
| Giải nhì G2 |
53762
17920
|
| Giải ba G3 |
50431
97864
07964
33684
82760
78720
|
| Giải tư G4 |
2753
7199
8294
9351
|
| Giải năm G5 |
2330
5478
4907
6843
4865
0467
|
| Giải sáu G6 |
849
133
583
|
| Giải bảy G7 |
06
04
33
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 07 | 0 | 20, 20, 30, 60 |
| 20, 20 | 2 | 62 |
| 30, 31, 33, 33 | 3 | 33, 33, 43, 53, 83 |
| 43, 49 | 4 | 04, 64, 64, 64, 84, 94 |
| 51, 53 | 5 | 65 |
| 60, 62, 64, 64, 64, 65, 67 | 6 | 06, 76 |
| 76, 78, 78 | 7 | 07, 67 |
| 83, 84 | 8 | 78, 78 |
| 94, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71176
|
| Giải nhất G1 |
02432
|
| Giải nhì G2 |
68526
17772
|
| Giải ba G3 |
85757
99423
41919
14268
62250
32873
|
| Giải tư G4 |
1219
9885
6041
6089
|
| Giải năm G5 |
5540
1424
6231
7961
2575
0298
|
| Giải sáu G6 |
064
448
966
|
| Giải bảy G7 |
84
29
23
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 19, 19 | 1 | 31, 41, 61 |
| 23, 23, 24, 26, 29 | 2 | 32, 72 |
| 31, 32, 34 | 3 | 23, 23, 73 |
| 40, 41, 48 | 4 | 24, 34, 64, 84 |
| 50, 57 | 5 | 75, 85 |
| 61, 64, 66, 68 | 6 | 26, 66, 76 |
| 72, 73, 75, 76 | 7 | 57 |
| 84, 85, 89 | 8 | 48, 68, 98 |
| 98 | 9 | 19, 19, 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18932
|
| Giải nhất G1 |
40769
|
| Giải nhì G2 |
16906
90603
|
| Giải ba G3 |
52213
86481
69684
71981
53156
78396
|
| Giải tư G4 |
4716
8906
7445
9062
|
| Giải năm G5 |
8155
1340
9901
1786
6088
2064
|
| Giải sáu G6 |
906
495
561
|
| Giải bảy G7 |
32
68
33
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 06, 06, 06 | 0 | 40 |
| 13, 16 | 1 | 01, 61, 81, 81 |
| 32, 32, 33 | 3 | 03, 13, 33 |
| 40, 45, 46 | 4 | 64, 84 |
| 55, 56 | 5 | 45, 55, 95 |
| 61, 62, 64, 68, 69 | 6 | 06, 06, 06, 16, 46, 56, 86, 96 |
| 81, 81, 84, 86, 88 | 8 | 68, 88 |
| 95, 96 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22253
|
| Giải nhất G1 |
33155
|
| Giải nhì G2 |
39610
85852
|
| Giải ba G3 |
17324
63261
94176
61096
30471
43428
|
| Giải tư G4 |
0523
7151
2733
4920
|
| Giải năm G5 |
0387
1644
4056
8080
7536
6579
|
| Giải sáu G6 |
250
876
732
|
| Giải bảy G7 |
91
79
27
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10 | 1 | 51, 61, 71, 91 |
| 20, 23, 24, 27, 28 | 2 | 32, 52 |
| 32, 33, 36 | 3 | 23, 33, 53 |
| 44 | 4 | 24, 44 |
| 50, 51, 52, 53, 55, 56 | 5 | 55 |
| 61 | 6 | 36, 56, 76, 76, 96 |
| 71, 76, 76, 79, 79 | 7 | 27, 87 |
| 80, 87, 89 | 8 | 28 |
| 91, 96 | 9 | 79, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92748
|
| Giải nhất G1 |
16912
|
| Giải nhì G2 |
30137
70012
|
| Giải ba G3 |
03672
90252
57941
79511
53130
76912
|
| Giải tư G4 |
5485
2126
1260
6024
|
| Giải năm G5 |
2872
6606
9429
9879
5939
3334
|
| Giải sáu G6 |
790
625
388
|
| Giải bảy G7 |
17
11
79
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 30, 60, 90 |
| 11, 11, 12, 12, 12, 17 | 1 | 11, 11, 41 |
| 24, 25, 26, 29 | 2 | 12, 12, 12, 52, 72, 72 |
| 30, 34, 37, 39 | 3 | 93 |
| 41, 48 | 4 | 24, 34 |
| 52 | 5 | 25, 85 |
| 60 | 6 | 06, 26 |
| 72, 72, 79, 79 | 7 | 17, 37 |
| 85, 88 | 8 | 48, 88 |
| 90, 93 | 9 | 29, 39, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61492
|
| Giải nhất G1 |
89658
|
| Giải nhì G2 |
18352
60352
|
| Giải ba G3 |
12919
26028
63262
88048
09335
11997
|
| Giải tư G4 |
3989
1045
2014
4369
|
| Giải năm G5 |
9086
5598
2461
4217
3433
6827
|
| Giải sáu G6 |
901
460
381
|
| Giải bảy G7 |
71
08
37
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 08 | 0 | 60 |
| 14, 17, 19 | 1 | 01, 61, 71, 81 |
| 27, 28 | 2 | 02, 52, 52, 62, 92 |
| 33, 35, 37 | 3 | 33 |
| 45, 48 | 4 | 14 |
| 52, 52, 58 | 5 | 35, 45 |
| 60, 61, 62, 69 | 6 | 86 |
| 71 | 7 | 17, 27, 37, 97 |
| 81, 86, 89 | 8 | 08, 28, 48, 58, 98 |
| 92, 97, 98 | 9 | 19, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22634
|
| Giải nhất G1 |
35891
|
| Giải nhì G2 |
98498
02981
|
| Giải ba G3 |
78122
81737
43115
37879
44126
41459
|
| Giải tư G4 |
9112
7240
1935
6925
|
| Giải năm G5 |
9338
9707
1359
3589
7922
8623
|
| Giải sáu G6 |
171
719
518
|
| Giải bảy G7 |
39
73
12
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08 | 0 | 40 |
| 12, 12, 15, 18, 19 | 1 | 71, 81, 91 |
| 22, 22, 23, 25, 26 | 2 | 12, 12, 22, 22 |
| 34, 35, 37, 38, 39 | 3 | 23, 73 |
| 40 | 4 | 34 |
| 59, 59 | 5 | 15, 25, 35 |
| 71, 73, 79 | 7 | 07, 37 |
| 81, 89 | 8 | 08, 18, 38, 98 |
| 91, 98 | 9 | 19, 39, 59, 59, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24761
|
| Giải nhất G1 |
58666
|
| Giải nhì G2 |
28308
39967
|
| Giải ba G3 |
02024
64510
67193
81973
08243
87974
|
| Giải tư G4 |
0702
4552
3744
9475
|
| Giải năm G5 |
3542
6900
7579
4222
8121
8718
|
| Giải sáu G6 |
406
084
882
|
| Giải bảy G7 |
91
28
42
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06, 08, 09 | 0 | 00, 10 |
| 10, 18 | 1 | 21, 61, 91 |
| 21, 22, 24, 28 | 2 | 02, 22, 42, 42, 52, 82 |
| 42, 42, 43, 44 | 4 | 24, 44, 74, 84 |
| 52 | 5 | 75 |
| 61, 66, 67 | 6 | 06, 66 |
| 73, 74, 75, 79 | 7 | 67 |
| 82, 84 | 8 | 08, 18, 28 |
| 91, 93 | 9 | 09, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải