
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53329
|
| Giải nhất G1 |
78062
|
| Giải nhì G2 |
66233
62510
|
| Giải ba G3 |
20281
99971
50441
65129
03899
31845
|
| Giải tư G4 |
6502
9503
0666
0359
|
| Giải năm G5 |
6740
2755
5304
3623
6553
3527
|
| Giải sáu G6 |
509
776
692
|
| Giải bảy G7 |
20
17
31
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04, 09 | 0 | 10, 20, 40 |
| 10, 17 | 1 | 31, 41, 71, 81 |
| 20, 23, 27, 29, 29 | 2 | 02, 62, 92 |
| 31, 33 | 3 | 03, 23, 33, 53 |
| 40, 41, 45 | 4 | 04 |
| 53, 55, 59 | 5 | 45, 55, 95 |
| 62, 66 | 6 | 66, 76 |
| 71, 76 | 7 | 17, 27 |
| 81 | 8 | |
| 92, 95, 99 | 9 | 09, 29, 29, 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42976
|
| Giải nhất G1 |
67966
|
| Giải nhì G2 |
29707
04241
|
| Giải ba G3 |
64653
74692
73718
75259
00047
07546
|
| Giải tư G4 |
2869
2197
5975
0395
|
| Giải năm G5 |
7793
1880
6450
7238
6798
6837
|
| Giải sáu G6 |
520
969
681
|
| Giải bảy G7 |
98
38
36
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 20, 50, 80 |
| 17, 18 | 1 | 41, 81 |
| 20 | 2 | 92 |
| 36, 37, 38, 38 | 3 | 53, 93 |
| 41, 46, 47 | 4 | |
| 50, 53, 59 | 5 | 75, 95 |
| 66, 69, 69 | 6 | 36, 46, 66, 76 |
| 75, 76 | 7 | 07, 17, 37, 47, 97 |
| 80, 81 | 8 | 18, 38, 38, 98, 98 |
| 92, 93, 95, 97, 98, 98 | 9 | 59, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26757
|
| Giải nhất G1 |
52092
|
| Giải nhì G2 |
11503
56364
|
| Giải ba G3 |
03722
34709
12058
01309
54140
42355
|
| Giải tư G4 |
6183
9284
9938
3569
|
| Giải năm G5 |
0952
8111
0630
0717
1841
6859
|
| Giải sáu G6 |
271
197
907
|
| Giải bảy G7 |
08
26
14
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 08, 09, 09 | 0 | 30, 40, 80 |
| 11, 14, 17 | 1 | 11, 41, 71 |
| 22, 26 | 2 | 22, 52, 92 |
| 30, 38 | 3 | 03, 83 |
| 40, 41 | 4 | 14, 64, 84 |
| 52, 55, 57, 58, 59 | 5 | 55 |
| 64, 69 | 6 | 26 |
| 71 | 7 | 07, 17, 57, 97 |
| 80, 83, 84 | 8 | 08, 38, 58 |
| 92, 97 | 9 | 09, 09, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49932
|
| Giải nhất G1 |
61151
|
| Giải nhì G2 |
16380
77017
|
| Giải ba G3 |
29858
79349
12806
37523
23335
37897
|
| Giải tư G4 |
2580
8030
8555
3272
|
| Giải năm G5 |
3748
4719
5241
2623
0494
0262
|
| Giải sáu G6 |
414
863
037
|
| Giải bảy G7 |
59
29
46
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 30, 80, 80 |
| 14, 17, 19 | 1 | 41, 51 |
| 23, 23, 29 | 2 | 32, 62, 72 |
| 30, 32, 35, 37 | 3 | 23, 23, 63 |
| 41, 46, 48, 49 | 4 | 14, 94 |
| 51, 55, 58, 59 | 5 | 35, 55 |
| 62, 63 | 6 | 06, 46 |
| 72 | 7 | 17, 37, 97 |
| 80, 80 | 8 | 48, 58, 98 |
| 94, 97, 98 | 9 | 19, 29, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12422
|
| Giải nhất G1 |
00333
|
| Giải nhì G2 |
38063
75098
|
| Giải ba G3 |
30472
24614
22173
08868
96538
43161
|
| Giải tư G4 |
8209
2119
2199
5053
|
| Giải năm G5 |
6287
0547
2422
5994
2678
7975
|
| Giải sáu G6 |
939
231
381
|
| Giải bảy G7 |
42
35
26
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | |
| 14, 19 | 1 | 31, 61, 81 |
| 22, 22, 26 | 2 | 22, 22, 42, 72 |
| 31, 33, 35, 38, 39 | 3 | 33, 53, 63, 73 |
| 42, 47 | 4 | 14, 94 |
| 53 | 5 | 35, 75 |
| 61, 63, 68 | 6 | 26 |
| 72, 73, 75, 78 | 7 | 47, 87 |
| 81, 87 | 8 | 08, 38, 68, 78, 98 |
| 94, 98, 99 | 9 | 09, 19, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09706
|
| Giải nhất G1 |
69301
|
| Giải nhì G2 |
00555
88076
|
| Giải ba G3 |
72664
96168
81515
87771
53891
98674
|
| Giải tư G4 |
4390
8852
7664
5240
|
| Giải năm G5 |
3466
2619
8368
2282
0464
2720
|
| Giải sáu G6 |
095
779
735
|
| Giải bảy G7 |
78
00
67
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06 | 0 | 00, 20, 40, 90 |
| 15, 19 | 1 | 01, 71, 91 |
| 20 | 2 | 52, 82 |
| 35 | 3 | 63 |
| 40 | 4 | 64, 64, 64, 74 |
| 52, 55 | 5 | 15, 35, 55, 95 |
| 63, 64, 64, 64, 66, 67, 68, 68 | 6 | 06, 66, 76 |
| 71, 74, 76, 78, 79 | 7 | 67 |
| 82 | 8 | 68, 68, 78 |
| 90, 91, 95 | 9 | 19, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87887
|
| Giải nhất G1 |
46125
|
| Giải nhì G2 |
84098
35799
|
| Giải ba G3 |
72187
67056
82133
62074
87221
57786
|
| Giải tư G4 |
7974
0247
5031
7930
|
| Giải năm G5 |
6534
9737
1339
5336
5066
4434
|
| Giải sáu G6 |
354
929
815
|
| Giải bảy G7 |
62
67
92
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 15 | 1 | 21, 31 |
| 21, 25, 29 | 2 | 62, 92 |
| 30, 31, 33, 34, 34, 36, 37, 38, 39 | 3 | 33 |
| 47 | 4 | 34, 34, 54, 74, 74 |
| 54, 56 | 5 | 15, 25 |
| 62, 66, 67 | 6 | 36, 56, 66, 86 |
| 74, 74 | 7 | 37, 47, 67, 87, 87 |
| 86, 87, 87 | 8 | 38, 98 |
| 92, 98, 99 | 9 | 29, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18822
|
| Giải nhất G1 |
75802
|
| Giải nhì G2 |
07184
54608
|
| Giải ba G3 |
79055
15846
07654
06662
01901
32865
|
| Giải tư G4 |
7824
0149
0086
9837
|
| Giải năm G5 |
5468
1288
7195
2711
4558
4903
|
| Giải sáu G6 |
143
778
720
|
| Giải bảy G7 |
44
22
16
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 08 | 0 | 20, 50 |
| 11, 16 | 1 | 01, 11 |
| 20, 22, 22, 24 | 2 | 02, 22, 22, 62 |
| 37 | 3 | 03, 43 |
| 43, 44, 46, 49 | 4 | 24, 44, 54, 84 |
| 50, 54, 55, 58 | 5 | 55, 65, 95 |
| 62, 65, 68 | 6 | 16, 46, 86 |
| 78 | 7 | 37 |
| 84, 86, 88 | 8 | 08, 58, 68, 78, 88 |
| 95 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40974
|
| Giải nhất G1 |
10850
|
| Giải nhì G2 |
26559
09250
|
| Giải ba G3 |
92038
10460
21687
95430
69922
38145
|
| Giải tư G4 |
3077
7898
7968
7624
|
| Giải năm G5 |
1176
9432
0681
4440
4056
0398
|
| Giải sáu G6 |
688
087
163
|
| Giải bảy G7 |
86
44
05
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 30, 40, 50, 50, 60 |
| 22, 24 | 2 | 22, 32 |
| 30, 32, 38 | 3 | 63 |
| 40, 44, 45 | 4 | 24, 44, 74 |
| 50, 50, 56, 59 | 5 | 05, 45 |
| 60, 63, 66, 68 | 6 | 56, 66, 76, 86 |
| 74, 76, 77 | 7 | 77, 87, 87 |
| 81, 86, 87, 87, 88 | 8 | 38, 68, 88, 98, 98 |
| 98, 98 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42212
|
| Giải nhất G1 |
36704
|
| Giải nhì G2 |
51314
86092
|
| Giải ba G3 |
92638
49675
14627
84990
18336
90793
|
| Giải tư G4 |
4497
0166
6415
3723
|
| Giải năm G5 |
1433
1708
1992
4335
7418
0574
|
| Giải sáu G6 |
059
957
417
|
| Giải bảy G7 |
16
54
75
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 90 |
| 12, 14, 15, 16, 17, 18 | 1 | |
| 23, 27 | 2 | 12, 92, 92 |
| 33, 35, 36, 38 | 3 | 23, 33, 93 |
| 54, 57, 59 | 5 | 15, 35, 75, 75 |
| 66 | 6 | 16, 36, 66 |
| 74, 75, 75 | 7 | 17, 27, 57, 97 |
| 88 | 8 | 08, 18, 38, 88 |
| 90, 92, 92, 93, 97 | 9 | 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải