
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78825
|
| Giải nhất G1 |
50781
|
| Giải nhì G2 |
52895
20023
|
| Giải ba G3 |
78163
54746
21212
40582
37883
05025
|
| Giải tư G4 |
5864
8961
5465
1921
|
| Giải năm G5 |
6945
1540
5970
3437
4769
6713
|
| Giải sáu G6 |
708
110
517
|
| Giải bảy G7 |
17
49
27
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 40, 70 |
| 10, 12, 13, 17, 17, 19 | 1 | 21, 61, 81 |
| 21, 23, 25, 25, 27 | 2 | 12, 82 |
| 37 | 3 | 13, 23, 63, 83 |
| 40, 45, 46, 49 | 4 | 64 |
| 61, 63, 64, 65, 69 | 6 | 46 |
| 70 | 7 | 17, 17, 27, 37 |
| 81, 82, 83 | 8 | 08 |
| 95 | 9 | 19, 49, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48911
|
| Giải nhất G1 |
32528
|
| Giải nhì G2 |
57196
48570
|
| Giải ba G3 |
36750
60151
20847
21338
01475
31050
|
| Giải tư G4 |
6744
8110
3390
3431
|
| Giải năm G5 |
4048
7290
9914
6334
4908
1448
|
| Giải sáu G6 |
734
347
024
|
| Giải bảy G7 |
39
79
14
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 50, 50, 70, 90, 90 |
| 10, 11, 14, 14 | 1 | 11, 31, 51 |
| 24, 28 | 2 | |
| 31, 34, 34, 38, 39 | 3 | |
| 44, 47, 47, 48, 48 | 4 | 14, 14, 24, 34, 34, 44 |
| 50, 50, 51 | 5 | 65, 75 |
| 65 | 6 | 96 |
| 70, 75, 79 | 7 | 47, 47 |
| 90, 90, 96 | 9 | 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45290
|
| Giải nhất G1 |
32157
|
| Giải nhì G2 |
22339
84066
|
| Giải ba G3 |
21563
43982
94948
98672
09175
18957
|
| Giải tư G4 |
0903
6535
9814
5636
|
| Giải năm G5 |
8977
5998
8708
3456
4820
0032
|
| Giải sáu G6 |
961
086
626
|
| Giải bảy G7 |
55
79
21
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 20, 70, 90 |
| 14 | 1 | 21, 61 |
| 20, 21, 26 | 2 | 32, 72, 82 |
| 32, 35, 36, 39 | 3 | 03, 63 |
| 48 | 4 | 14 |
| 55, 56, 57, 57 | 5 | 35, 55, 75 |
| 61, 63, 66 | 6 | 26, 36, 56, 66, 86 |
| 70, 72, 75, 77, 79 | 7 | 57, 57, 77 |
| 82, 86 | 8 | 08, 48, 98 |
| 90, 98 | 9 | 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82060
|
| Giải nhất G1 |
65659
|
| Giải nhì G2 |
98289
03613
|
| Giải ba G3 |
55578
11562
54457
13484
86284
18358
|
| Giải tư G4 |
2948
5575
3994
0544
|
| Giải năm G5 |
2594
5214
6753
2030
1076
0296
|
| Giải sáu G6 |
222
221
229
|
| Giải bảy G7 |
08
63
49
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 30, 60 |
| 13, 14 | 1 | 21 |
| 21, 22, 29 | 2 | 22, 62 |
| 30 | 3 | 03, 13, 53, 63 |
| 44, 48, 49 | 4 | 14, 44, 84, 84, 94, 94 |
| 53, 57, 58, 59 | 5 | 75 |
| 60, 62, 63 | 6 | 76, 96 |
| 75, 76, 78 | 7 | 57 |
| 84, 84, 89 | 8 | 08, 48, 58, 78 |
| 94, 94, 96 | 9 | 29, 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46682
|
| Giải nhất G1 |
30112
|
| Giải nhì G2 |
11437
29270
|
| Giải ba G3 |
22010
47937
13348
21614
25443
35317
|
| Giải tư G4 |
9484
1640
8905
6054
|
| Giải năm G5 |
8608
1174
1215
2152
2870
1615
|
| Giải sáu G6 |
747
082
143
|
| Giải bảy G7 |
08
16
64
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08, 08 | 0 | 10, 40, 70, 70 |
| 10, 12, 14, 15, 15, 16, 17 | 1 | 21 |
| 21 | 2 | 12, 52, 82, 82 |
| 37, 37 | 3 | 43, 43 |
| 40, 43, 43, 47, 48 | 4 | 14, 54, 64, 74, 84 |
| 52, 54 | 5 | 05, 15, 15 |
| 64 | 6 | 16 |
| 70, 70, 74 | 7 | 17, 37, 37, 47 |
| 82, 82, 84 | 8 | 08, 08, 48 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45436
|
| Giải nhất G1 |
98055
|
| Giải nhì G2 |
78415
86641
|
| Giải ba G3 |
96131
98369
99964
16212
61726
40799
|
| Giải tư G4 |
2390
4045
8549
1172
|
| Giải năm G5 |
4478
9061
0354
1576
3984
2567
|
| Giải sáu G6 |
020
130
947
|
| Giải bảy G7 |
37
56
06
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 20, 30, 90 |
| 12, 15 | 1 | 31, 41, 61 |
| 20, 26 | 2 | 12, 72 |
| 30, 31, 36, 37 | 3 | |
| 41, 45, 47, 49 | 4 | 04, 54, 64, 84 |
| 54, 55, 56 | 5 | 15, 45, 55 |
| 61, 64, 67, 69 | 6 | 06, 26, 36, 56, 76 |
| 72, 76, 78 | 7 | 37, 47, 67 |
| 84 | 8 | 78 |
| 90, 99 | 9 | 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66679
|
| Giải nhất G1 |
85842
|
| Giải nhì G2 |
00423
90713
|
| Giải ba G3 |
88224
96787
33039
51817
11138
17191
|
| Giải tư G4 |
8037
5109
3033
9555
|
| Giải năm G5 |
2788
9401
8077
8130
1298
8793
|
| Giải sáu G6 |
069
057
617
|
| Giải bảy G7 |
19
33
12
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 30 |
| 12, 13, 17, 17, 19 | 1 | 01, 91 |
| 23, 24 | 2 | 12, 42 |
| 30, 33, 33, 37, 38, 39 | 3 | 13, 23, 33, 33, 93 |
| 42 | 4 | 24 |
| 55, 57 | 5 | 55 |
| 69 | 6 | |
| 77, 79 | 7 | 17, 17, 37, 57, 77, 87, 87 |
| 87, 87, 88 | 8 | 38, 88, 98 |
| 91, 93, 98 | 9 | 09, 19, 39, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51001
|
| Giải nhất G1 |
17765
|
| Giải nhì G2 |
23200
66136
|
| Giải ba G3 |
01517
32738
61567
75891
29144
34984
|
| Giải tư G4 |
0673
3014
9934
5704
|
| Giải năm G5 |
9701
7811
2278
4397
9100
0683
|
| Giải sáu G6 |
747
737
197
|
| Giải bảy G7 |
88
23
99
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 01, 04 | 0 | 00, 00 |
| 11, 14, 17 | 1 | 01, 01, 11, 91 |
| 23 | 2 | 42 |
| 34, 36, 37, 38 | 3 | 23, 73, 83 |
| 42, 44, 47 | 4 | 04, 14, 34, 44, 84 |
| 65, 67 | 6 | 36 |
| 73, 78 | 7 | 17, 37, 47, 67, 97, 97 |
| 83, 84, 88 | 8 | 38, 78, 88 |
| 91, 97, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51215
|
| Giải nhất G1 |
09335
|
| Giải nhì G2 |
93706
02164
|
| Giải ba G3 |
09294
95245
04723
98235
94322
72649
|
| Giải tư G4 |
6295
8158
0536
2201
|
| Giải năm G5 |
4611
3965
6196
1121
2853
3852
|
| Giải sáu G6 |
882
091
022
|
| Giải bảy G7 |
00
87
07
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 07 | 0 | 00 |
| 11, 15 | 1 | 01, 11, 21, 91 |
| 21, 22, 22, 23 | 2 | 22, 22, 52, 82 |
| 35, 35, 36 | 3 | 23, 53, 83 |
| 45, 49 | 4 | 64, 94 |
| 52, 53, 58 | 5 | 15, 35, 35, 45, 65, 95 |
| 64, 65 | 6 | 06, 36, 96 |
| 82, 83, 87 | 8 | 58 |
| 91, 94, 95, 96 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67736
|
| Giải nhất G1 |
97641
|
| Giải nhì G2 |
29847
75009
|
| Giải ba G3 |
88317
59578
26019
54568
73231
62815
|
| Giải tư G4 |
0798
0025
3604
6428
|
| Giải năm G5 |
8984
9278
5754
2138
6649
9907
|
| Giải sáu G6 |
694
617
274
|
| Giải bảy G7 |
94
32
30
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 09 | 0 | 30 |
| 15, 17, 17, 18, 19 | 1 | 31, 41 |
| 25, 28 | 2 | 32 |
| 30, 31, 32, 36, 38 | 3 | |
| 41, 47, 49 | 4 | 04, 54, 74, 84, 94, 94 |
| 54 | 5 | 15, 25 |
| 68 | 6 | 36 |
| 74, 78, 78 | 7 | 07, 17, 17, 47 |
| 84 | 8 | 18, 28, 38, 68, 78, 78, 98 |
| 94, 94, 98 | 9 | 09, 19, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải