
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89858
|
Giải nhất G1 |
65172
|
Giải nhì G2 |
36997
43905
|
Giải ba G3 |
07612
94233
73332
89986
00144
19706
|
Giải tư G4 |
7098
7070
4351
0900
|
Giải năm G5 |
4068
3229
0488
6551
3422
7376
|
Giải sáu G6 |
738
317
663
|
Giải bảy G7 |
20
31
98
54
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 06 | 0 | 00, 20, 70 |
12, 17 | 1 | 31, 51, 51 |
20, 22, 29 | 2 | 12, 22, 32, 72 |
31, 32, 33, 38 | 3 | 33, 63 |
44 | 4 | 44, 54 |
51, 51, 54, 58 | 5 | 05 |
63, 68 | 6 | 06, 76, 86 |
70, 72, 76 | 7 | 17, 97 |
86, 88 | 8 | 38, 58, 68, 88, 98, 98 |
97, 98, 98 | 9 | 29 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/09/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38111
|
Giải nhất G1 |
65370
|
Giải nhì G2 |
20251
14893
|
Giải ba G3 |
17675
24202
19939
29959
00089
42532
|
Giải tư G4 |
0993
0956
3852
2889
|
Giải năm G5 |
2178
0400
1963
6288
5229
1819
|
Giải sáu G6 |
980
516
793
|
Giải bảy G7 |
31
91
60
14
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02 | 0 | 00, 60, 70, 80 |
11, 14, 16, 19 | 1 | 11, 31, 51, 91 |
29 | 2 | 02, 32, 52 |
31, 32, 39 | 3 | 63, 93, 93, 93 |
51, 52, 56, 59 | 5 | 75 |
60, 63 | 6 | 16, 56 |
70, 75, 78 | 7 | |
80, 88, 89, 89 | 8 | 78, 88 |
91, 93, 93, 93 | 9 | 19, 29, 39, 59, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
87385
|
Giải nhất G1 |
81502
|
Giải nhì G2 |
49618
24712
|
Giải ba G3 |
71237
61270
06205
73623
78900
37803
|
Giải tư G4 |
4186
6080
4702
9914
|
Giải năm G5 |
2762
2141
3411
8128
8571
5615
|
Giải sáu G6 |
527
894
123
|
Giải bảy G7 |
43
32
17
41
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 02, 03, 05 | 0 | 00, 70, 80 |
11, 12, 14, 15, 17, 18 | 1 | 11, 41, 41, 71 |
23, 23, 27, 28 | 2 | 02, 02, 12, 32, 62 |
32, 37 | 3 | 03, 23, 23, 43 |
41, 41, 43 | 4 | 14, 94 |
62 | 6 | 86 |
70, 71 | 7 | 17, 27, 37 |
80, 85, 86 | 8 | 18, 28 |
94 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
46036
|
Giải nhất G1 |
41178
|
Giải nhì G2 |
45037
58318
|
Giải ba G3 |
44087
53625
21639
18382
63385
47972
|
Giải tư G4 |
8487
5138
8754
8717
|
Giải năm G5 |
7157
7185
2570
3702
7548
2142
|
Giải sáu G6 |
867
103
176
|
Giải bảy G7 |
09
50
03
91
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 03, 09 | 0 | 50, 70 |
17, 18 | 1 | 91 |
25 | 2 | 02, 42, 72, 82 |
36, 37, 38, 39 | 3 | 03, 03 |
42, 48 | 4 | 54 |
50, 54, 57 | 5 | 25, 85, 85 |
67 | 6 | 36, 76 |
70, 72, 76, 78 | 7 | 17, 37, 57, 67, 87, 87 |
82, 85, 85, 87, 87 | 8 | 18, 38, 48, 78 |
91 | 9 | 09, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
90065
|
Giải nhất G1 |
30526
|
Giải nhì G2 |
92406
82225
|
Giải ba G3 |
47556
21248
70287
00848
73867
66354
|
Giải tư G4 |
8676
9673
5754
3274
|
Giải năm G5 |
7004
5441
4756
3285
2440
0211
|
Giải sáu G6 |
157
337
598
|
Giải bảy G7 |
09
45
98
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 04, 06, 09 | 0 | 40 |
11 | 1 | 11, 41 |
25, 26 | 2 | |
37 | 3 | 73 |
40, 41, 45, 48, 48 | 4 | 04, 04, 54, 54, 74 |
54, 54, 56, 56, 57 | 5 | 25, 45, 65, 85 |
65, 67 | 6 | 06, 26, 56, 56, 76 |
73, 74, 76 | 7 | 37, 57, 67, 87 |
85, 87 | 8 | 48, 48, 98, 98 |
98, 98 | 9 | 09 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
18427
|
Giải nhất G1 |
96980
|
Giải nhì G2 |
83118
15285
|
Giải ba G3 |
06065
37678
03083
62717
85577
75850
|
Giải tư G4 |
8838
9622
0876
0420
|
Giải năm G5 |
4068
1273
8848
3097
1914
5892
|
Giải sáu G6 |
808
739
502
|
Giải bảy G7 |
36
79
48
25
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 08 | 0 | 20, 50, 80 |
14, 17, 18 | 1 | |
20, 22, 25, 27 | 2 | 02, 22, 92 |
36, 38, 39 | 3 | 73, 83 |
48, 48 | 4 | 14 |
50 | 5 | 25, 65, 85 |
65, 68 | 6 | 36, 76 |
73, 76, 77, 78, 79 | 7 | 17, 27, 77, 97 |
80, 83, 85 | 8 | 08, 18, 38, 48, 48, 68, 78 |
92, 97 | 9 | 39, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
47934
|
Giải nhất G1 |
98384
|
Giải nhì G2 |
89766
00445
|
Giải ba G3 |
16899
11568
51252
32646
17369
70015
|
Giải tư G4 |
4247
6557
8993
7972
|
Giải năm G5 |
7290
0958
9015
5100
9608
6530
|
Giải sáu G6 |
051
717
109
|
Giải bảy G7 |
52
09
78
32
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 08, 09, 09 | 0 | 00, 30, 90 |
15, 15, 17 | 1 | 51 |
30, 32, 34 | 3 | 93 |
45, 46, 47 | 4 | 34, 84 |
51, 52, 52, 57, 58 | 5 | 15, 15, 45 |
66, 68, 69 | 6 | 46, 66 |
72, 78 | 7 | 17, 47, 57 |
84 | 8 | 08, 58, 68, 78 |
90, 93, 99 | 9 | 09, 09, 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
67195
|
Giải nhất G1 |
47923
|
Giải nhì G2 |
61707
38504
|
Giải ba G3 |
35079
90252
35973
24192
90654
43258
|
Giải tư G4 |
3494
3271
7908
1959
|
Giải năm G5 |
4810
7325
9003
0508
5418
6127
|
Giải sáu G6 |
018
264
658
|
Giải bảy G7 |
88
30
34
78
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 07, 08, 08 | 0 | 10, 30 |
10, 18, 18 | 1 | 71 |
23, 25, 27 | 2 | 52, 92 |
30, 34 | 3 | 03, 23, 73 |
52, 54, 58, 58, 59 | 5 | 25, 95 |
64 | 6 | |
71, 73, 78, 79 | 7 | 07, 27 |
88 | 8 | 08, 08, 18, 18, 58, 58, 78, 88 |
92, 94, 95 | 9 | 59, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
23630
|
Giải nhất G1 |
42089
|
Giải nhì G2 |
86543
41010
|
Giải ba G3 |
30510
99612
14814
58390
55773
17804
|
Giải tư G4 |
3374
5817
2686
8005
|
Giải năm G5 |
1374
3975
9700
2037
6980
0992
|
Giải sáu G6 |
125
444
993
|
Giải bảy G7 |
39
61
11
22
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 05 | 0 | 00, 10, 10, 30, 80, 90 |
10, 10, 11, 12, 14, 17 | 1 | 11, 61 |
22, 25 | 2 | 12, 22, 92 |
30, 37, 39 | 3 | 43, 73, 93 |
43, 44 | 4 | 04, 14, 44, 74, 74 |
61 | 6 | 86 |
73, 74, 74, 75 | 7 | 17, 37 |
80, 86, 89 | 8 | |
90, 92, 93 | 9 | 39, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
66657
|
Giải nhất G1 |
50364
|
Giải nhì G2 |
51161
95394
|
Giải ba G3 |
53286
70619
10543
09393
46604
17443
|
Giải tư G4 |
3202
2574
3757
0865
|
Giải năm G5 |
6351
8565
2988
2679
4359
4170
|
Giải sáu G6 |
043
476
811
|
Giải bảy G7 |
19
64
59
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 04 | 0 | 70 |
11, 19, 19 | 1 | 11, 51, 61 |
43, 43, 43 | 4 | 04, 64, 64, 74, 94 |
51, 57, 57, 59, 59 | 5 | 65, 65 |
61, 64, 64, 65, 65 | 6 | 76, 86 |
70, 74, 76, 79 | 7 | 57, 57 |
86, 88 | 8 | 88 |
93, 94 | 9 | 19, 19, 59, 59, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải