
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
14312
|
Giải nhất G1 |
91034
|
Giải nhì G2 |
98384
08644
|
Giải ba G3 |
41540
34672
05136
80321
25607
75329
|
Giải tư G4 |
0285
9272
4036
8935
|
Giải năm G5 |
5222
7804
4614
5582
2659
6729
|
Giải sáu G6 |
266
463
435
|
Giải bảy G7 |
21
56
88
01
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04, 07 | 0 | 40 |
12, 14 | 1 | 01, 21, 21 |
21, 21, 22, 29, 29 | 2 | 12, 22, 72, 72, 82 |
34, 35, 35, 36, 36 | 3 | 63 |
40, 44 | 4 | 04, 14, 34, 44, 84 |
56, 59 | 5 | 35, 35, 85 |
63, 66 | 6 | 36, 36, 56, 66 |
72, 72 | 7 | 07 |
82, 84, 85, 88 | 8 | 88 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/09/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
41768
|
Giải nhất G1 |
78790
|
Giải nhì G2 |
89988
91322
|
Giải ba G3 |
49751
99143
87704
87600
77264
03366
|
Giải tư G4 |
8540
3623
5841
7284
|
Giải năm G5 |
1756
2804
3208
1178
7342
1397
|
Giải sáu G6 |
878
895
648
|
Giải bảy G7 |
41
20
02
42
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 04, 04, 08 | 0 | 00, 20, 40, 90 |
20, 22, 23 | 2 | 02, 22, 42, 42 |
40, 41, 41, 42, 42, 43, 48 | 4 | 04, 04, 64, 84 |
51, 56 | 5 | 95 |
64, 66, 68 | 6 | 56, 66 |
78, 78 | 7 | 97 |
84, 88 | 8 | 08, 48, 68, 78, 78, 88 |
90, 95, 97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
56709
|
Giải nhất G1 |
63962
|
Giải nhì G2 |
92719
32414
|
Giải ba G3 |
04127
94175
68569
95679
63467
09151
|
Giải tư G4 |
3906
2734
2426
5208
|
Giải năm G5 |
6424
3793
8969
8999
8825
6752
|
Giải sáu G6 |
703
098
798
|
Giải bảy G7 |
33
30
48
76
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06, 08, 09 | 0 | 30 |
14, 19 | 1 | 51 |
24, 25, 26, 27 | 2 | 52, 62 |
30, 33, 34 | 3 | 03, 33, 93 |
48 | 4 | 14, 24, 34 |
51, 52 | 5 | 25, 75 |
62, 67, 69, 69 | 6 | 06, 26, 76 |
75, 76, 79 | 7 | 27, 67 |
93, 98, 98, 99 | 9 | 09, 19, 69, 69, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
04655
|
Giải nhất G1 |
20936
|
Giải nhì G2 |
86197
93943
|
Giải ba G3 |
90133
10225
31640
35760
57914
12018
|
Giải tư G4 |
6861
3962
9227
7587
|
Giải năm G5 |
2708
7440
9906
6128
0066
3450
|
Giải sáu G6 |
389
643
860
|
Giải bảy G7 |
19
42
62
33
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 08 | 0 | 40, 40, 50, 60, 60 |
14, 18, 19 | 1 | 61 |
25, 27, 28 | 2 | 42, 62, 62 |
33, 33, 36 | 3 | 33, 33, 43, 43 |
40, 40, 42, 43, 43 | 4 | 14 |
50, 55 | 5 | 25, 55 |
60, 60, 61, 62, 62, 66 | 6 | 06, 36, 66 |
87, 89 | 8 | 08, 18, 28 |
97 | 9 | 19, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
17893
|
Giải nhất G1 |
55302
|
Giải nhì G2 |
68614
78331
|
Giải ba G3 |
46486
27901
01089
12521
96699
86340
|
Giải tư G4 |
5825
8291
9180
7188
|
Giải năm G5 |
3887
0092
8654
3905
8484
5795
|
Giải sáu G6 |
940
943
211
|
Giải bảy G7 |
44
39
48
96
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 05 | 0 | 40, 40, 80 |
11, 14 | 1 | 01, 11, 21, 31, 91 |
21, 25 | 2 | 02, 92 |
31, 39 | 3 | 43, 93 |
40, 40, 43, 44, 48 | 4 | 14, 44, 54, 84 |
54 | 5 | 05, 25, 95 |
80, 84, 86, 87, 88, 89 | 8 | 48, 88 |
91, 92, 93, 95, 96, 99 | 9 | 39, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
69276
|
Giải nhất G1 |
13336
|
Giải nhì G2 |
06506
36759
|
Giải ba G3 |
77848
85011
09819
70177
41633
16026
|
Giải tư G4 |
8385
5375
8074
8129
|
Giải năm G5 |
4267
8099
9115
0600
3506
9260
|
Giải sáu G6 |
119
703
718
|
Giải bảy G7 |
44
72
58
28
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 06, 06 | 0 | 00, 60 |
11, 15, 18, 19, 19 | 1 | 11 |
26, 28, 29 | 2 | 72 |
33, 36 | 3 | 03, 33 |
44, 48 | 4 | 44, 74 |
58, 59 | 5 | 15, 75, 85 |
60, 67 | 6 | 06, 06, 26, 36, 76 |
72, 74, 75, 76, 77 | 7 | 67, 77 |
85 | 8 | 18, 28, 48, 58 |
99 | 9 | 19, 19, 29, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
00767
|
Giải nhất G1 |
68495
|
Giải nhì G2 |
80989
59968
|
Giải ba G3 |
56873
22473
96492
52110
67958
08187
|
Giải tư G4 |
0443
0013
0244
0134
|
Giải năm G5 |
1479
6856
8943
7882
0783
9932
|
Giải sáu G6 |
299
926
739
|
Giải bảy G7 |
58
55
28
26
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 13 | 1 | |
26, 26, 28 | 2 | 32, 82, 92 |
32, 34, 39 | 3 | 13, 43, 43, 73, 73, 83 |
43, 43, 44 | 4 | 34, 44 |
55, 56, 58, 58 | 5 | 55, 95 |
67, 68 | 6 | 26, 26, 56 |
73, 73, 79 | 7 | 67, 87 |
82, 83, 87, 89 | 8 | 28, 58, 58, 68 |
92, 95, 99 | 9 | 39, 79, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
71541
|
Giải nhất G1 |
06158
|
Giải nhì G2 |
83842
96697
|
Giải ba G3 |
34525
81738
74764
37434
29599
61916
|
Giải tư G4 |
5493
7787
8891
2835
|
Giải năm G5 |
3578
3824
2204
5178
1105
0803
|
Giải sáu G6 |
443
705
440
|
Giải bảy G7 |
98
30
96
53
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 05, 05 | 0 | 30, 40 |
16 | 1 | 41, 91 |
24, 25 | 2 | 42 |
30, 34, 35, 38 | 3 | 03, 43, 53, 93 |
40, 41, 42, 43 | 4 | 04, 24, 34, 64 |
53, 58 | 5 | 05, 05, 25, 35 |
64 | 6 | 16, 96 |
78, 78 | 7 | 87, 97 |
87 | 8 | 38, 58, 78, 78, 98 |
91, 93, 96, 97, 98, 99 | 9 | 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
53984
|
Giải nhất G1 |
59210
|
Giải nhì G2 |
50194
56874
|
Giải ba G3 |
07827
67567
11520
94574
79074
45042
|
Giải tư G4 |
3910
9892
2254
1163
|
Giải năm G5 |
7296
7954
5217
0203
2628
4918
|
Giải sáu G6 |
574
339
914
|
Giải bảy G7 |
72
00
17
21
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03 | 0 | 00, 10, 10, 20 |
10, 10, 14, 17, 17, 18 | 1 | 21 |
20, 21, 27, 28 | 2 | 42, 72, 92 |
39 | 3 | 03, 63 |
42 | 4 | 14, 54, 54, 74, 74, 74, 74, 84, 94 |
54, 54 | 5 | |
63, 67 | 6 | 96 |
72, 74, 74, 74, 74 | 7 | 17, 17, 27, 67 |
84 | 8 | 18, 28 |
92, 94, 96 | 9 | 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
50174
|
Giải nhất G1 |
18723
|
Giải nhì G2 |
88355
97329
|
Giải ba G3 |
92282
66741
26928
46881
17965
56509
|
Giải tư G4 |
1846
5974
2685
9681
|
Giải năm G5 |
9531
4589
2555
7261
1448
1095
|
Giải sáu G6 |
051
794
779
|
Giải bảy G7 |
41
93
40
50
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 40, 50 |
23, 28, 29 | 2 | 82 |
31 | 3 | 23, 93 |
40, 41, 41, 46, 48 | 4 | 74, 74, 94 |
50, 51, 55, 55 | 5 | 55, 55, 65, 85, 95 |
61, 65 | 6 | 46 |
74, 74, 79 | 7 | |
81, 81, 82, 85, 89 | 8 | 28, 48 |
93, 94, 95 | 9 | 09, 29, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải