
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65471
|
Giải nhất G1 |
88660
|
Giải nhì G2 |
98152
37936
|
Giải ba G3 |
85188
37548
60714
89427
58698
63266
|
Giải tư G4 |
5252
8198
5249
7597
|
Giải năm G5 |
4048
3178
4856
2779
3562
6207
|
Giải sáu G6 |
578
910
027
|
Giải bảy G7 |
79
99
03
32
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 07 | 0 | 10, 60 |
10, 14 | 1 | 71 |
27, 27 | 2 | 32, 52, 52, 62 |
32, 36 | 3 | 03 |
48, 48, 49 | 4 | 14 |
52, 52, 56 | 5 | |
60, 62, 66 | 6 | 36, 56, 66 |
71, 78, 78, 79, 79 | 7 | 07, 27, 27, 97 |
88 | 8 | 48, 48, 78, 78, 88, 98, 98 |
97, 98, 98, 99 | 9 | 49, 79, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/09/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
09110
|
Giải nhất G1 |
91164
|
Giải nhì G2 |
38442
58335
|
Giải ba G3 |
19312
88069
38217
04933
81556
86454
|
Giải tư G4 |
8025
6013
5750
2619
|
Giải năm G5 |
8091
4566
9059
8160
4735
9939
|
Giải sáu G6 |
875
759
804
|
Giải bảy G7 |
93
16
82
35
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | 10, 50, 60 |
10, 12, 13, 16, 17, 19 | 1 | 91 |
25 | 2 | 12, 42, 82 |
33, 35, 35, 35, 39 | 3 | 13, 33, 93 |
42 | 4 | 04, 54, 64 |
50, 54, 56, 59, 59 | 5 | 25, 35, 35, 35, 75 |
60, 64, 66, 69 | 6 | 16, 56, 66 |
75 | 7 | 17 |
82 | 8 | |
91, 93 | 9 | 19, 39, 59, 59, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
23906
|
Giải nhất G1 |
56548
|
Giải nhì G2 |
34285
67502
|
Giải ba G3 |
47484
79058
88852
59003
89979
64115
|
Giải tư G4 |
2450
7121
8447
9916
|
Giải năm G5 |
5953
9019
6521
7708
6977
4949
|
Giải sáu G6 |
230
150
441
|
Giải bảy G7 |
60
56
20
25
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 06, 08 | 0 | 20, 30, 50, 50, 60 |
15, 16, 19 | 1 | 21, 21, 41 |
20, 21, 21, 25 | 2 | 02, 52 |
30 | 3 | 03, 53 |
41, 47, 48, 49 | 4 | 84 |
50, 50, 52, 53, 56, 58 | 5 | 15, 25, 85 |
60 | 6 | 06, 16, 56 |
77, 79 | 7 | 47, 77 |
84, 85 | 8 | 08, 48, 58 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
86743
|
Giải nhất G1 |
88745
|
Giải nhì G2 |
84511
45739
|
Giải ba G3 |
31874
60188
10840
90241
17621
29219
|
Giải tư G4 |
2270
9528
7485
0054
|
Giải năm G5 |
5264
6221
3669
0365
4245
7624
|
Giải sáu G6 |
630
572
553
|
Giải bảy G7 |
85
46
20
36
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
11, 19 | 1 | 11, 21, 21, 41 |
20, 21, 21, 24, 28 | 2 | 72 |
30, 36, 39 | 3 | 43, 53 |
40, 41, 43, 45, 45, 46 | 4 | 24, 54, 64, 74 |
53, 54 | 5 | 45, 45, 65, 85, 85 |
64, 65, 69 | 6 | 36, 46 |
70, 72, 74 | 7 | |
85, 85, 88 | 8 | 28, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96573
|
Giải nhất G1 |
41029
|
Giải nhì G2 |
68364
19861
|
Giải ba G3 |
49258
94661
05193
37226
43876
50369
|
Giải tư G4 |
1862
7286
2929
9223
|
Giải năm G5 |
1894
9036
7443
4868
2034
5827
|
Giải sáu G6 |
185
803
574
|
Giải bảy G7 |
35
62
69
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03 | 0 | |
23, 26, 27, 29, 29 | 2 | 62, 62 |
34, 35, 36 | 3 | 03, 03, 23, 43, 73, 93 |
43 | 4 | 34, 64, 74, 94 |
58 | 5 | 35, 85 |
61, 61, 62, 62, 64, 68, 69, 69 | 6 | 26, 36, 76, 86 |
73, 74, 76 | 7 | 27 |
85, 86 | 8 | 58, 68 |
93, 94 | 9 | 29, 29, 69, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
35867
|
Giải nhất G1 |
15407
|
Giải nhì G2 |
25822
19403
|
Giải ba G3 |
02542
17097
13300
99672
51885
77523
|
Giải tư G4 |
7612
7583
5558
5828
|
Giải năm G5 |
4996
2329
9216
3423
7232
4107
|
Giải sáu G6 |
397
478
343
|
Giải bảy G7 |
07
69
62
67
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 07, 07, 07 | 0 | 00 |
12, 16 | 1 | |
22, 23, 23, 28, 29 | 2 | 12, 22, 32, 42, 62, 72 |
32 | 3 | 03, 23, 23, 43, 83 |
42, 43 | 4 | |
58 | 5 | 85 |
62, 67, 67, 69 | 6 | 16, 96 |
72, 78 | 7 | 07, 07, 07, 67, 67, 97, 97 |
83, 85 | 8 | 28, 58, 78 |
96, 97, 97 | 9 | 29, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
85634
|
Giải nhất G1 |
69090
|
Giải nhì G2 |
97227
90688
|
Giải ba G3 |
26956
29268
50110
91847
01178
76938
|
Giải tư G4 |
3435
3612
3553
9331
|
Giải năm G5 |
9380
4863
2080
9544
7842
5125
|
Giải sáu G6 |
153
835
568
|
Giải bảy G7 |
27
70
43
73
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 12 | 1 | 31 |
25, 27, 27 | 2 | 12, 42 |
31, 34, 35, 35, 38 | 3 | 43, 53, 53, 63, 73 |
42, 43, 44, 47 | 4 | 34, 44 |
53, 53, 56 | 5 | 25, 35, 35 |
63, 68, 68 | 6 | 56 |
70, 73, 78 | 7 | 27, 27, 47 |
80, 80, 88 | 8 | 38, 68, 68, 78, 88 |
90 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
95633
|
Giải nhất G1 |
94013
|
Giải nhì G2 |
35474
91311
|
Giải ba G3 |
40598
81717
69380
73707
38629
11287
|
Giải tư G4 |
4607
1115
8237
2732
|
Giải năm G5 |
6271
5504
9821
0509
4403
2563
|
Giải sáu G6 |
774
795
993
|
Giải bảy G7 |
82
94
50
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 07, 07, 09, 09 | 0 | 50, 80 |
11, 13, 15, 17 | 1 | 11, 21, 71 |
21, 29 | 2 | 32, 82 |
32, 33, 37 | 3 | 03, 13, 33, 63, 93 |
50 | 5 | 15, 95 |
63 | 6 | |
71, 74, 74 | 7 | 07, 07, 17, 37, 87 |
80, 82, 87 | 8 | 98 |
93, 94, 95, 98 | 9 | 09, 09, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74674
|
Giải nhất G1 |
74336
|
Giải nhì G2 |
13545
44204
|
Giải ba G3 |
16631
91979
44409
05703
38261
33098
|
Giải tư G4 |
2419
7440
1955
9079
|
Giải năm G5 |
2489
1839
0952
2329
8610
5929
|
Giải sáu G6 |
487
579
220
|
Giải bảy G7 |
54
29
34
55
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 09 | 0 | 10, 20, 40 |
10, 19 | 1 | 31, 61 |
20, 29, 29, 29 | 2 | 52 |
31, 34, 36, 39 | 3 | 03 |
40, 45 | 4 | 04, 34, 54, 74 |
52, 54, 55, 55 | 5 | 45, 55, 55 |
61 | 6 | 36 |
74, 79, 79, 79 | 7 | 87 |
87, 89 | 8 | 98 |
98 | 9 | 09, 19, 29, 29, 29, 39, 79, 79, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
33041
|
Giải nhất G1 |
48618
|
Giải nhì G2 |
02664
33878
|
Giải ba G3 |
34122
35391
90755
85814
10315
59816
|
Giải tư G4 |
6176
4312
4549
5928
|
Giải năm G5 |
5297
5829
7230
0322
5996
6036
|
Giải sáu G6 |
453
263
533
|
Giải bảy G7 |
46
74
73
39
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
12, 14, 15, 16, 18 | 1 | 41, 91 |
22, 22, 28, 29 | 2 | 12, 22, 22 |
30, 33, 36, 39 | 3 | 33, 53, 63, 73 |
41, 46, 49 | 4 | 14, 64, 74 |
53, 55 | 5 | 15, 55 |
63, 64 | 6 | 16, 36, 46, 76, 96 |
73, 74, 76, 78 | 7 | 97 |
91, 96, 97 | 9 | 29, 39, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải