
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94678
|
| Giải nhất G1 |
23311
|
| Giải nhì G2 |
80404
46565
|
| Giải ba G3 |
54658
38608
73772
36551
63206
21754
|
| Giải tư G4 |
8124
4103
4549
3488
|
| Giải năm G5 |
0637
4811
7971
4260
6088
7557
|
| Giải sáu G6 |
352
076
297
|
| Giải bảy G7 |
40
92
83
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06, 08 | 0 | 40, 60 |
| 11, 11 | 1 | 11, 11, 51, 71 |
| 24 | 2 | 52, 72, 92 |
| 37 | 3 | 03, 83 |
| 40, 49 | 4 | 04, 24, 54, 54 |
| 51, 52, 54, 54, 57, 58 | 5 | 65 |
| 60, 65 | 6 | 06, 76 |
| 71, 72, 76, 78 | 7 | 37, 57, 97 |
| 83, 88, 88 | 8 | 08, 58, 78, 88, 88 |
| 92, 97 | 9 | 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72454
|
| Giải nhất G1 |
87203
|
| Giải nhì G2 |
18349
45350
|
| Giải ba G3 |
81965
70963
99624
93427
02280
89429
|
| Giải tư G4 |
0505
7664
2669
5432
|
| Giải năm G5 |
3837
5487
3101
0531
0009
2025
|
| Giải sáu G6 |
829
704
098
|
| Giải bảy G7 |
42
50
78
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 05, 09 | 0 | 50, 50, 80 |
| 15 | 1 | 01, 31 |
| 24, 25, 27, 29, 29 | 2 | 32, 42 |
| 31, 32, 37 | 3 | 03, 63 |
| 42, 49 | 4 | 04, 24, 54, 64 |
| 50, 50, 54 | 5 | 05, 15, 25, 65 |
| 63, 64, 65, 69 | 6 | |
| 78 | 7 | 27, 37, 87 |
| 80, 87 | 8 | 78, 98 |
| 98 | 9 | 09, 29, 29, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02561
|
| Giải nhất G1 |
98875
|
| Giải nhì G2 |
91900
97945
|
| Giải ba G3 |
51402
27517
01073
52152
97342
47585
|
| Giải tư G4 |
1661
1808
3784
7649
|
| Giải năm G5 |
1959
9262
2430
9111
7052
3061
|
| Giải sáu G6 |
847
331
816
|
| Giải bảy G7 |
07
40
28
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 07, 08 | 0 | 00, 30, 40 |
| 11, 16, 17 | 1 | 11, 31, 61, 61, 61 |
| 28 | 2 | 02, 42, 52, 52, 62 |
| 30, 31, 39 | 3 | 73 |
| 40, 42, 45, 47, 49 | 4 | 84 |
| 52, 52, 59 | 5 | 45, 75, 85 |
| 61, 61, 61, 62 | 6 | 16 |
| 73, 75 | 7 | 07, 17, 47 |
| 84, 85 | 8 | 08, 28 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36977
|
| Giải nhất G1 |
90830
|
| Giải nhì G2 |
93426
56475
|
| Giải ba G3 |
82835
25149
05231
25964
65059
90344
|
| Giải tư G4 |
3948
9758
8878
1738
|
| Giải năm G5 |
5524
4784
8784
3955
3954
9219
|
| Giải sáu G6 |
840
831
771
|
| Giải bảy G7 |
30
51
63
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 30, 30, 40 |
| 19 | 1 | 31, 31, 51, 71 |
| 24, 26 | 2 | |
| 30, 30, 31, 31, 35, 38 | 3 | 03, 63 |
| 40, 44, 48, 49 | 4 | 24, 44, 54, 64, 84, 84 |
| 51, 54, 55, 58, 59 | 5 | 35, 55, 75 |
| 63, 64 | 6 | 26 |
| 71, 75, 77, 78 | 7 | 77 |
| 84, 84 | 8 | 38, 48, 58, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77969
|
| Giải nhất G1 |
03081
|
| Giải nhì G2 |
64582
24110
|
| Giải ba G3 |
37256
06612
29169
40433
93733
66997
|
| Giải tư G4 |
4684
0447
7773
7163
|
| Giải năm G5 |
7912
4828
5444
4396
3375
9293
|
| Giải sáu G6 |
019
876
206
|
| Giải bảy G7 |
49
80
19
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10, 80 |
| 10, 12, 12, 19, 19 | 1 | 81 |
| 28 | 2 | 12, 12, 82 |
| 33, 33 | 3 | 33, 33, 53, 63, 73, 93 |
| 44, 47, 49 | 4 | 44, 84 |
| 53, 56 | 5 | 75 |
| 63, 69, 69 | 6 | 06, 56, 76, 96 |
| 73, 75, 76 | 7 | 47, 97 |
| 80, 81, 82, 84 | 8 | 28 |
| 93, 96, 97 | 9 | 19, 19, 49, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09163
|
| Giải nhất G1 |
67401
|
| Giải nhì G2 |
65245
60852
|
| Giải ba G3 |
20486
36994
20197
87256
42575
24397
|
| Giải tư G4 |
2774
7641
9068
0094
|
| Giải năm G5 |
5037
1558
0288
3522
8628
5442
|
| Giải sáu G6 |
894
184
233
|
| Giải bảy G7 |
54
04
12
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | |
| 12 | 1 | 01, 41 |
| 22, 28 | 2 | 12, 22, 42, 52 |
| 33, 37 | 3 | 33, 63, 73 |
| 41, 42, 45 | 4 | 04, 54, 74, 84, 94, 94, 94 |
| 52, 54, 56, 58 | 5 | 45, 75 |
| 63, 68 | 6 | 56, 86 |
| 73, 74, 75 | 7 | 37, 97, 97 |
| 84, 86, 88 | 8 | 28, 58, 68, 88 |
| 94, 94, 94, 97, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55155
|
| Giải nhất G1 |
58317
|
| Giải nhì G2 |
49466
19305
|
| Giải ba G3 |
60461
06887
18622
43535
94622
72158
|
| Giải tư G4 |
8345
9614
1422
0003
|
| Giải năm G5 |
4463
0158
0934
6635
0606
5556
|
| Giải sáu G6 |
073
958
297
|
| Giải bảy G7 |
81
28
01
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 06 | 0 | |
| 14, 16, 17 | 1 | 01, 61, 81 |
| 22, 22, 22, 28 | 2 | 22, 22, 22 |
| 34, 35, 35 | 3 | 03, 63, 73 |
| 45 | 4 | 14, 34 |
| 55, 56, 58, 58, 58 | 5 | 05, 35, 35, 45, 55 |
| 61, 63, 66 | 6 | 06, 16, 56, 66 |
| 73 | 7 | 17, 87, 97 |
| 81, 87 | 8 | 28, 58, 58, 58 |
| 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31340
|
| Giải nhất G1 |
93234
|
| Giải nhì G2 |
48537
30886
|
| Giải ba G3 |
03696
67884
98975
29044
16344
97119
|
| Giải tư G4 |
8248
1141
7384
2068
|
| Giải năm G5 |
9597
7017
3187
7764
1689
2598
|
| Giải sáu G6 |
869
075
962
|
| Giải bảy G7 |
18
42
28
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 17, 18, 19 | 1 | 41 |
| 28 | 2 | 42, 62 |
| 34, 37 | 3 | 93 |
| 40, 41, 42, 44, 44, 48 | 4 | 34, 44, 44, 64, 84, 84 |
| 62, 64, 68, 69 | 6 | 86, 96 |
| 75, 75 | 7 | 17, 37, 87, 97 |
| 84, 84, 86, 87, 89 | 8 | 18, 28, 48, 68, 98 |
| 93, 96, 97, 98 | 9 | 19, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92108
|
| Giải nhất G1 |
53768
|
| Giải nhì G2 |
80912
24552
|
| Giải ba G3 |
48305
35699
56784
50967
65663
28565
|
| Giải tư G4 |
8444
0509
2421
3599
|
| Giải năm G5 |
9086
9826
7409
1997
6840
5598
|
| Giải sáu G6 |
811
054
388
|
| Giải bảy G7 |
84
88
38
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08, 09, 09 | 0 | 40 |
| 11, 12 | 1 | 11, 21 |
| 21, 26 | 2 | 12, 52 |
| 38 | 3 | 63, 83 |
| 40, 44 | 4 | 44, 54, 84, 84 |
| 52, 54 | 5 | 05, 65 |
| 63, 65, 67, 68 | 6 | 26, 86 |
| 83, 84, 84, 86, 88, 88 | 8 | 08, 38, 68, 88, 88, 98 |
| 97, 98, 99, 99 | 9 | 09, 09, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84874
|
| Giải nhất G1 |
32811
|
| Giải nhì G2 |
85145
19902
|
| Giải ba G3 |
73690
86317
11911
00071
36698
63927
|
| Giải tư G4 |
1390
3330
9370
7504
|
| Giải năm G5 |
8677
5960
8176
9120
2950
3900
|
| Giải sáu G6 |
320
266
326
|
| Giải bảy G7 |
27
43
32
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04 | 0 | 00, 20, 20, 30, 50, 60, 70, 90, 90 |
| 11, 11, 17 | 1 | 11, 11, 71 |
| 20, 20, 25, 26, 27, 27 | 2 | 02, 32 |
| 30, 32 | 3 | 43 |
| 43, 45 | 4 | 04, 74 |
| 50 | 5 | 25, 45 |
| 60, 66 | 6 | 26, 66, 76 |
| 70, 71, 74, 76, 77 | 7 | 17, 27, 27, 77 |
| 90, 90, 98 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải