
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62885
|
| Giải nhất G1 |
88860
|
| Giải nhì G2 |
69483
83585
|
| Giải ba G3 |
27352
99932
74555
91117
68644
64452
|
| Giải tư G4 |
5827
2131
2224
1950
|
| Giải năm G5 |
2208
1743
6968
8892
0817
1458
|
| Giải sáu G6 |
896
074
858
|
| Giải bảy G7 |
50
69
14
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 50, 50, 60 |
| 14, 17, 17 | 1 | 31 |
| 24, 27 | 2 | 32, 52, 52, 92 |
| 31, 32 | 3 | 43, 83 |
| 43, 44 | 4 | 14, 24, 44, 74 |
| 50, 50, 52, 52, 55, 58, 58 | 5 | 55, 85, 85 |
| 60, 68, 69 | 6 | 96 |
| 74 | 7 | 17, 17, 27 |
| 83, 85, 85, 88 | 8 | 08, 58, 58, 68, 88 |
| 92, 96 | 9 | 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96027
|
| Giải nhất G1 |
43003
|
| Giải nhì G2 |
88186
28228
|
| Giải ba G3 |
46122
70002
91421
17793
66044
05224
|
| Giải tư G4 |
9620
8485
6629
5406
|
| Giải năm G5 |
4700
1659
0767
1372
4535
3790
|
| Giải sáu G6 |
554
829
690
|
| Giải bảy G7 |
46
65
88
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 06 | 0 | 00, 20, 90, 90 |
| 20, 21, 22, 24, 27, 28, 29, 29 | 2 | 02, 22, 72 |
| 35 | 3 | 03, 93 |
| 44, 46 | 4 | 24, 44, 54 |
| 54, 59 | 5 | 35, 65, 75, 85 |
| 65, 67 | 6 | 06, 46, 86 |
| 72, 75 | 7 | 27, 67 |
| 85, 86, 88 | 8 | 28, 88 |
| 90, 90, 93 | 9 | 29, 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80448
|
| Giải nhất G1 |
89279
|
| Giải nhì G2 |
83093
64601
|
| Giải ba G3 |
44312
74994
15969
73578
98550
44979
|
| Giải tư G4 |
2200
9491
1916
3475
|
| Giải năm G5 |
7474
7044
4279
1957
0835
0014
|
| Giải sáu G6 |
969
774
021
|
| Giải bảy G7 |
37
19
76
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 50 |
| 12, 14, 14, 16, 19 | 1 | 01, 21, 91 |
| 21 | 2 | 12 |
| 35, 37 | 3 | 93 |
| 44, 48 | 4 | 14, 14, 44, 74, 74, 94 |
| 50, 57 | 5 | 35, 75 |
| 69, 69 | 6 | 16, 76 |
| 74, 74, 75, 76, 78, 79, 79, 79 | 7 | 37, 57 |
| 91, 93, 94 | 9 | 19, 69, 69, 79, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90547
|
| Giải nhất G1 |
75254
|
| Giải nhì G2 |
24894
28168
|
| Giải ba G3 |
44566
63696
64604
79679
68940
50965
|
| Giải tư G4 |
4463
3633
3849
5491
|
| Giải năm G5 |
4179
0238
8426
7293
6999
9005
|
| Giải sáu G6 |
001
057
219
|
| Giải bảy G7 |
75
34
11
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05 | 0 | 40 |
| 11, 14, 19 | 1 | 01, 11, 91 |
| 26 | 2 | |
| 33, 34, 38 | 3 | 33, 63, 93 |
| 40, 47, 49 | 4 | 04, 14, 34, 54, 94 |
| 54, 57 | 5 | 05, 65, 75 |
| 63, 65, 66, 68 | 6 | 26, 66, 96 |
| 75, 79, 79 | 7 | 47, 57 |
| 91, 93, 94, 96, 99 | 9 | 19, 49, 79, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23309
|
| Giải nhất G1 |
95111
|
| Giải nhì G2 |
90993
10215
|
| Giải ba G3 |
92813
22223
41365
81344
30073
62451
|
| Giải tư G4 |
3789
2542
3102
7339
|
| Giải năm G5 |
1130
4963
5651
8382
8517
6836
|
| Giải sáu G6 |
967
961
881
|
| Giải bảy G7 |
18
91
79
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 30 |
| 11, 13, 15, 17, 18 | 1 | 11, 51, 51, 61, 81, 91 |
| 23, 29 | 2 | 02, 42, 82 |
| 30, 36, 39 | 3 | 13, 23, 63, 73, 93 |
| 42, 44 | 4 | 44 |
| 51, 51 | 5 | 15, 65 |
| 61, 63, 65, 67 | 6 | 36 |
| 73, 79 | 7 | 17, 67 |
| 81, 82, 89 | 8 | 18 |
| 91, 93 | 9 | 09, 29, 39, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97171
|
| Giải nhất G1 |
69170
|
| Giải nhì G2 |
35228
86611
|
| Giải ba G3 |
84632
19197
58201
72604
16011
72006
|
| Giải tư G4 |
7773
4620
0903
8596
|
| Giải năm G5 |
9441
0132
7883
6629
6512
9206
|
| Giải sáu G6 |
768
264
901
|
| Giải bảy G7 |
60
92
38
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 03, 04, 04, 06, 06 | 0 | 20, 60, 70 |
| 11, 11, 12 | 1 | 01, 01, 11, 11, 41, 71 |
| 20, 28, 29 | 2 | 12, 32, 32, 92 |
| 32, 32, 38 | 3 | 03, 73, 83 |
| 41 | 4 | 04, 04, 64 |
| 60, 64, 68 | 6 | 06, 06, 96 |
| 70, 71, 73 | 7 | 97 |
| 83 | 8 | 28, 38, 68 |
| 92, 96, 97 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99852
|
| Giải nhất G1 |
56232
|
| Giải nhì G2 |
26158
01735
|
| Giải ba G3 |
10319
61523
24239
39023
96009
96937
|
| Giải tư G4 |
4581
3286
6285
5267
|
| Giải năm G5 |
8139
4319
1842
1620
2948
2537
|
| Giải sáu G6 |
598
416
652
|
| Giải bảy G7 |
98
28
09
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09, 09 | 0 | 20 |
| 16, 19, 19 | 1 | 01, 81 |
| 20, 23, 23, 28 | 2 | 32, 42, 52, 52 |
| 32, 35, 37, 37, 39, 39 | 3 | 23, 23 |
| 42, 48 | 4 | |
| 52, 52, 58 | 5 | 35, 85 |
| 67 | 6 | 16, 86 |
| 81, 85, 86 | 8 | 28, 48, 58, 98, 98 |
| 98, 98 | 9 | 09, 09, 19, 19, 39, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89294
|
| Giải nhất G1 |
97526
|
| Giải nhì G2 |
23962
92215
|
| Giải ba G3 |
63842
89939
44596
66153
88654
32569
|
| Giải tư G4 |
8498
7887
4970
4342
|
| Giải năm G5 |
6283
9970
2751
6908
7331
3164
|
| Giải sáu G6 |
792
904
133
|
| Giải bảy G7 |
80
87
76
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 40, 70, 70, 80 |
| 15 | 1 | 31, 51 |
| 26 | 2 | 42, 42, 62, 92 |
| 31, 33, 39 | 3 | 33, 53, 83 |
| 40, 42, 42 | 4 | 04, 54, 64, 94 |
| 51, 53, 54 | 5 | 15 |
| 62, 64, 69 | 6 | 26, 76, 96 |
| 70, 70, 76 | 7 | 87, 87 |
| 80, 83, 87, 87 | 8 | 08, 98 |
| 92, 94, 96, 98 | 9 | 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77368
|
| Giải nhất G1 |
59920
|
| Giải nhì G2 |
54263
71513
|
| Giải ba G3 |
39458
28641
49675
10829
02621
47186
|
| Giải tư G4 |
1492
6708
2364
2138
|
| Giải năm G5 |
2742
2419
1626
6010
0935
5752
|
| Giải sáu G6 |
724
788
440
|
| Giải bảy G7 |
83
09
43
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 10, 20, 40 |
| 10, 13, 19 | 1 | 21, 41 |
| 20, 21, 24, 26, 29 | 2 | 42, 52, 92 |
| 35, 38 | 3 | 13, 43, 63, 83 |
| 40, 41, 42, 43 | 4 | 24, 64 |
| 52, 58 | 5 | 35, 75 |
| 63, 64, 68 | 6 | 26, 86 |
| 75 | 7 | 87 |
| 83, 86, 87, 88 | 8 | 08, 38, 58, 68, 88 |
| 92 | 9 | 09, 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75251
|
| Giải nhất G1 |
99308
|
| Giải nhì G2 |
93266
76345
|
| Giải ba G3 |
72647
57599
10659
16366
20175
65535
|
| Giải tư G4 |
7786
4468
3396
2689
|
| Giải năm G5 |
6975
1828
4947
7726
4460
8639
|
| Giải sáu G6 |
902
164
644
|
| Giải bảy G7 |
33
39
31
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08 | 0 | 60 |
| 23, 26, 28 | 2 | 02 |
| 31, 33, 35, 39, 39 | 3 | 23, 33 |
| 44, 45, 47, 47 | 4 | 44, 64 |
| 51, 59 | 5 | 35, 45, 75, 75 |
| 60, 64, 66, 66, 68 | 6 | 26, 66, 66, 86, 96 |
| 75, 75 | 7 | 47, 47 |
| 86, 89 | 8 | 08, 28, 68 |
| 96, 99 | 9 | 39, 39, 59, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải