
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35330
|
| Giải nhất G1 |
90315
|
| Giải nhì G2 |
57179
80432
|
| Giải ba G3 |
55894
21451
13005
89719
57160
48276
|
| Giải tư G4 |
6690
5579
3410
0178
|
| Giải năm G5 |
4358
3330
7399
5849
4867
6289
|
| Giải sáu G6 |
277
553
366
|
| Giải bảy G7 |
41
75
29
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 10, 30, 30, 60, 90 |
| 10, 15, 19 | 1 | 41, 51 |
| 29 | 2 | 32 |
| 30, 30, 32 | 3 | 53 |
| 41, 49 | 4 | 94 |
| 51, 53, 58 | 5 | 05, 15, 75 |
| 60, 66, 67 | 6 | 66, 76 |
| 75, 76, 77, 78, 78, 79, 79 | 7 | 67, 77 |
| 89 | 8 | 58, 78, 78 |
| 90, 94, 99 | 9 | 19, 29, 49, 79, 79, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12093
|
| Giải nhất G1 |
15382
|
| Giải nhì G2 |
00130
21943
|
| Giải ba G3 |
50448
80082
64043
98242
01132
53130
|
| Giải tư G4 |
8475
5930
6507
0597
|
| Giải năm G5 |
9265
2047
3694
8132
8300
6759
|
| Giải sáu G6 |
984
963
471
|
| Giải bảy G7 |
39
23
97
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 30, 30, 30 |
| 19 | 1 | 71 |
| 23 | 2 | 32, 32, 42, 82, 82 |
| 30, 30, 30, 32, 32, 39 | 3 | 23, 43, 43, 63, 93 |
| 42, 43, 43, 47, 48 | 4 | 84, 94 |
| 59 | 5 | 65, 75 |
| 63, 65 | 6 | |
| 71, 75 | 7 | 07, 47, 97, 97 |
| 82, 82, 84 | 8 | 48 |
| 93, 94, 97, 97 | 9 | 19, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04965
|
| Giải nhất G1 |
26381
|
| Giải nhì G2 |
75078
09937
|
| Giải ba G3 |
87750
14292
31642
19830
46057
14725
|
| Giải tư G4 |
3447
5262
3595
5888
|
| Giải năm G5 |
8882
5706
6266
5117
4340
5870
|
| Giải sáu G6 |
534
904
082
|
| Giải bảy G7 |
14
12
39
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 30, 40, 50, 70 |
| 12, 14, 17 | 1 | 81 |
| 25 | 2 | 12, 42, 42, 62, 82, 82, 92 |
| 30, 34, 37, 39 | 3 | |
| 40, 42, 42, 47 | 4 | 04, 14, 34 |
| 50, 57 | 5 | 25, 65, 95 |
| 62, 65, 66 | 6 | 06, 66 |
| 70, 78 | 7 | 17, 37, 47, 57 |
| 81, 82, 82, 88 | 8 | 78, 88 |
| 92, 95 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32159
|
| Giải nhất G1 |
81460
|
| Giải nhì G2 |
01050
23826
|
| Giải ba G3 |
50064
32174
32284
79576
35652
46767
|
| Giải tư G4 |
2910
5131
4210
3314
|
| Giải năm G5 |
3955
0979
1384
0082
7704
8538
|
| Giải sáu G6 |
921
400
284
|
| Giải bảy G7 |
08
71
52
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08 | 0 | 00, 10, 10, 50, 60 |
| 10, 10, 14 | 1 | 21, 31, 71 |
| 21, 26 | 2 | 52, 52, 82 |
| 31, 38 | 3 | |
| 49 | 4 | 04, 14, 64, 74, 84, 84, 84 |
| 50, 52, 52, 55, 59 | 5 | 55 |
| 60, 64, 67 | 6 | 26, 76 |
| 71, 74, 76, 79 | 7 | 67 |
| 82, 84, 84, 84 | 8 | 08, 38 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95548
|
| Giải nhất G1 |
68227
|
| Giải nhì G2 |
53476
18423
|
| Giải ba G3 |
59313
10761
02884
22998
26134
12546
|
| Giải tư G4 |
0146
5730
8572
0808
|
| Giải năm G5 |
9635
3032
0184
8384
1790
7601
|
| Giải sáu G6 |
564
591
957
|
| Giải bảy G7 |
83
09
99
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08, 09 | 0 | 30, 90 |
| 13 | 1 | 01, 61, 91 |
| 23, 27 | 2 | 32, 32, 72 |
| 30, 32, 32, 34, 35 | 3 | 13, 23, 83 |
| 46, 46, 48 | 4 | 34, 64, 84, 84, 84 |
| 57 | 5 | 35 |
| 61, 64 | 6 | 46, 46, 76 |
| 72, 76 | 7 | 27, 57 |
| 83, 84, 84, 84 | 8 | 08, 48, 98 |
| 90, 91, 98, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23349
|
| Giải nhất G1 |
65096
|
| Giải nhì G2 |
37636
14585
|
| Giải ba G3 |
82711
01984
10108
63761
80426
18098
|
| Giải tư G4 |
8650
6413
3653
9598
|
| Giải năm G5 |
0444
1083
4230
5098
5783
5883
|
| Giải sáu G6 |
265
113
308
|
| Giải bảy G7 |
51
73
00
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08, 08 | 0 | 00, 30, 50 |
| 11, 13, 13 | 1 | 11, 51, 61 |
| 26 | 2 | |
| 30, 36 | 3 | 13, 13, 53, 73, 83, 83, 83 |
| 44, 47, 49 | 4 | 44, 84 |
| 50, 51, 53 | 5 | 65, 85 |
| 61, 65 | 6 | 26, 36, 96 |
| 73 | 7 | 47 |
| 83, 83, 83, 84, 85 | 8 | 08, 08, 98, 98, 98 |
| 96, 98, 98, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26654
|
| Giải nhất G1 |
20585
|
| Giải nhì G2 |
51339
80495
|
| Giải ba G3 |
73145
54425
13470
95180
51294
10392
|
| Giải tư G4 |
6147
1153
8442
6773
|
| Giải năm G5 |
8484
0277
8909
5947
1763
3538
|
| Giải sáu G6 |
496
219
658
|
| Giải bảy G7 |
13
51
11
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 70, 80 |
| 11, 13, 19, 19 | 1 | 11, 51 |
| 25 | 2 | 42, 92 |
| 38, 39 | 3 | 13, 53, 63, 73 |
| 42, 45, 47, 47 | 4 | 54, 84, 94 |
| 51, 53, 54, 58 | 5 | 25, 45, 85, 95 |
| 63 | 6 | 96 |
| 70, 73, 77 | 7 | 47, 47, 77 |
| 80, 84, 85 | 8 | 38, 58 |
| 92, 94, 95, 96 | 9 | 09, 19, 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04529
|
| Giải nhất G1 |
92073
|
| Giải nhì G2 |
44668
76193
|
| Giải ba G3 |
78657
91786
40075
69216
56628
26266
|
| Giải tư G4 |
7728
8549
2347
4738
|
| Giải năm G5 |
4908
4367
5962
3741
4361
8143
|
| Giải sáu G6 |
101
128
722
|
| Giải bảy G7 |
11
19
76
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 60 |
| 11, 16, 19 | 1 | 01, 11, 41, 61 |
| 22, 28, 28, 28, 29 | 2 | 22, 62 |
| 38 | 3 | 43, 73, 93 |
| 41, 43, 47, 49 | 4 | |
| 57 | 5 | 75 |
| 60, 61, 62, 66, 67, 68 | 6 | 16, 66, 76, 86 |
| 73, 75, 76 | 7 | 47, 57, 67 |
| 86 | 8 | 08, 28, 28, 28, 38, 68 |
| 93 | 9 | 19, 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63724
|
| Giải nhất G1 |
90250
|
| Giải nhì G2 |
27565
39894
|
| Giải ba G3 |
85981
07295
58350
75168
41562
68741
|
| Giải tư G4 |
7095
0862
7517
3188
|
| Giải năm G5 |
9755
1527
1804
9526
0958
7540
|
| Giải sáu G6 |
989
912
786
|
| Giải bảy G7 |
31
71
84
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 40, 50, 50 |
| 12, 17 | 1 | 31, 41, 71, 81 |
| 24, 26, 27 | 2 | 12, 62, 62 |
| 31 | 3 | |
| 40, 41 | 4 | 04, 24, 84, 94 |
| 50, 50, 55, 58 | 5 | 55, 65, 95, 95 |
| 62, 62, 65, 68 | 6 | 26, 86 |
| 71, 78 | 7 | 17, 27 |
| 81, 84, 86, 88, 89 | 8 | 58, 68, 78, 88 |
| 94, 95, 95 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14938
|
| Giải nhất G1 |
66613
|
| Giải nhì G2 |
59445
87852
|
| Giải ba G3 |
93619
55792
12858
77312
45405
94877
|
| Giải tư G4 |
0218
2782
4363
7981
|
| Giải năm G5 |
1841
2808
1296
7899
9779
2245
|
| Giải sáu G6 |
050
787
635
|
| Giải bảy G7 |
07
29
99
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07, 08 | 0 | 50 |
| 12, 13, 18, 19 | 1 | 41, 51, 81 |
| 29 | 2 | 12, 52, 82, 92 |
| 35, 38 | 3 | 13, 63 |
| 41, 45, 45 | 4 | |
| 50, 51, 52, 58 | 5 | 05, 35, 45, 45 |
| 63 | 6 | 96 |
| 77, 79 | 7 | 07, 77, 87 |
| 81, 82, 87 | 8 | 08, 18, 38, 58 |
| 92, 96, 99, 99 | 9 | 19, 29, 79, 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải