
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73011
|
| Giải nhất G1 |
19529
|
| Giải nhì G2 |
02268
95997
|
| Giải ba G3 |
51659
13766
27643
14782
47469
92959
|
| Giải tư G4 |
1584
3811
1734
9321
|
| Giải năm G5 |
9026
5444
5017
6830
8765
5108
|
| Giải sáu G6 |
199
114
442
|
| Giải bảy G7 |
90
34
37
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 30, 90 |
| 11, 11, 14, 17 | 1 | 11, 11, 21, 81 |
| 21, 26, 29 | 2 | 42, 82 |
| 30, 34, 34, 37 | 3 | 43 |
| 42, 43, 44 | 4 | 14, 34, 34, 44, 84 |
| 59, 59 | 5 | 65 |
| 65, 66, 68, 69 | 6 | 26, 66 |
| 81, 82, 84 | 8 | 08, 68 |
| 90, 97, 99 | 9 | 29, 59, 59, 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21694
|
| Giải nhất G1 |
58074
|
| Giải nhì G2 |
30674
87398
|
| Giải ba G3 |
68622
50815
13530
38874
20194
54775
|
| Giải tư G4 |
3534
1774
0561
4699
|
| Giải năm G5 |
4005
7905
2707
5383
1660
5393
|
| Giải sáu G6 |
434
727
472
|
| Giải bảy G7 |
79
05
15
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 05, 07 | 0 | 30, 60 |
| 15, 15 | 1 | 61 |
| 22, 27, 27 | 2 | 22, 72 |
| 30, 34, 34 | 3 | 83, 93 |
| 60, 61 | 6 | |
| 72, 74, 74, 74, 74, 75, 79 | 7 | 07, 27, 27 |
| 83 | 8 | 98 |
| 93, 94, 94, 98, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92408
|
| Giải nhất G1 |
91545
|
| Giải nhì G2 |
83667
10074
|
| Giải ba G3 |
24894
91092
90506
11587
03675
28811
|
| Giải tư G4 |
1134
8263
7597
0123
|
| Giải năm G5 |
2562
9892
0143
7177
9148
5373
|
| Giải sáu G6 |
341
495
952
|
| Giải bảy G7 |
71
35
97
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08 | 0 | |
| 11 | 1 | 11, 41, 71 |
| 23 | 2 | 52, 62, 92, 92 |
| 34, 35 | 3 | 23, 43, 63, 73, 83 |
| 41, 43, 45, 48 | 4 | 34, 74, 94 |
| 52 | 5 | 35, 45, 75, 95 |
| 62, 63, 67 | 6 | 06 |
| 71, 73, 74, 75, 77 | 7 | 67, 77, 87, 97, 97 |
| 83, 87 | 8 | 08, 48 |
| 92, 92, 94, 95, 97, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51678
|
| Giải nhất G1 |
00595
|
| Giải nhì G2 |
81492
15143
|
| Giải ba G3 |
18952
11569
71542
94245
10886
40074
|
| Giải tư G4 |
5028
0402
5989
6790
|
| Giải năm G5 |
3227
6074
0716
8137
0706
9696
|
| Giải sáu G6 |
272
740
345
|
| Giải bảy G7 |
11
40
04
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 06 | 0 | 40, 40, 90 |
| 11, 16, 18 | 1 | 11 |
| 27, 28 | 2 | 02, 42, 52, 72, 92 |
| 37 | 3 | 43 |
| 40, 40, 42, 43, 45, 45 | 4 | 04, 74, 74 |
| 52 | 5 | 45, 45, 95 |
| 69 | 6 | 06, 16, 86, 96 |
| 72, 74, 74, 78 | 7 | 27, 37 |
| 86, 89 | 8 | 18, 28, 78 |
| 90, 92, 95, 96 | 9 | 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11534
|
| Giải nhất G1 |
41900
|
| Giải nhì G2 |
09585
18963
|
| Giải ba G3 |
83891
60439
11010
49658
08467
79973
|
| Giải tư G4 |
1272
4477
4807
0736
|
| Giải năm G5 |
1743
3542
6456
0905
0449
3119
|
| Giải sáu G6 |
056
319
996
|
| Giải bảy G7 |
83
61
50
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07 | 0 | 00, 10, 50 |
| 10, 19, 19 | 1 | 61, 91, 91 |
| 34, 36, 39 | 3 | 43, 63, 73, 83 |
| 42, 43, 49 | 4 | 34 |
| 50, 56, 56, 58 | 5 | 05, 85 |
| 61, 63, 67 | 6 | 36, 56, 56, 96 |
| 72, 73, 77 | 7 | 07, 67, 77 |
| 83, 85 | 8 | 58 |
| 91, 91, 96 | 9 | 19, 19, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53873
|
| Giải nhất G1 |
69507
|
| Giải nhì G2 |
02330
17980
|
| Giải ba G3 |
73268
26143
12181
96869
58203
78909
|
| Giải tư G4 |
8925
3956
3169
7059
|
| Giải năm G5 |
1193
3871
8569
0231
5486
4973
|
| Giải sáu G6 |
013
531
299
|
| Giải bảy G7 |
18
01
12
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 07, 09 | 0 | 30, 80 |
| 12, 13, 18 | 1 | 01, 31, 31, 71, 81 |
| 25 | 2 | 12, 42 |
| 30, 31, 31 | 3 | 03, 13, 43, 73, 73, 93 |
| 42, 43 | 4 | |
| 56, 59 | 5 | 25 |
| 68, 69, 69, 69 | 6 | 56, 86 |
| 71, 73, 73 | 7 | 07 |
| 80, 81, 86 | 8 | 18, 68 |
| 93, 99 | 9 | 09, 59, 69, 69, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16083
|
| Giải nhất G1 |
88718
|
| Giải nhì G2 |
35830
21024
|
| Giải ba G3 |
28362
42642
95525
13345
87483
89228
|
| Giải tư G4 |
6183
4094
4091
2619
|
| Giải năm G5 |
5877
4901
3912
9172
1608
9055
|
| Giải sáu G6 |
013
061
667
|
| Giải bảy G7 |
84
29
72
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 30 |
| 12, 13, 18, 19 | 1 | 01, 61, 91 |
| 24, 25, 28, 29 | 2 | 12, 42, 62, 72, 72 |
| 30, 36 | 3 | 13, 83, 83, 83 |
| 42, 45 | 4 | 24, 84, 94 |
| 55 | 5 | 25, 45, 55 |
| 61, 62, 67 | 6 | 36 |
| 72, 72, 77 | 7 | 67, 77 |
| 83, 83, 83, 84 | 8 | 08, 18, 28 |
| 91, 94 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74019
|
| Giải nhất G1 |
39363
|
| Giải nhì G2 |
65370
71066
|
| Giải ba G3 |
45260
63523
61496
03231
90130
26674
|
| Giải tư G4 |
5518
0019
5100
0220
|
| Giải năm G5 |
2865
6585
4268
4617
7539
6234
|
| Giải sáu G6 |
310
412
482
|
| Giải bảy G7 |
24
00
91
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00 | 0 | 00, 00, 10, 20, 30, 60, 70 |
| 10, 12, 17, 18, 19, 19, 19 | 1 | 31, 91 |
| 20, 23, 24 | 2 | 12, 82 |
| 30, 31, 34, 39 | 3 | 23, 63 |
| 60, 63, 65, 66, 68 | 6 | 66, 96 |
| 70, 74 | 7 | 17 |
| 82, 85 | 8 | 18, 68 |
| 91, 96 | 9 | 19, 19, 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45957
|
| Giải nhất G1 |
46590
|
| Giải nhì G2 |
96670
98212
|
| Giải ba G3 |
61428
04665
16136
67569
58371
64581
|
| Giải tư G4 |
2819
9818
9180
2878
|
| Giải năm G5 |
3041
7099
3203
1269
0117
1209
|
| Giải sáu G6 |
618
301
042
|
| Giải bảy G7 |
32
56
00
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 04, 09 | 0 | 00, 70, 80, 90 |
| 12, 17, 18, 18, 19 | 1 | 01, 41, 71, 81 |
| 28 | 2 | 12, 32, 42 |
| 32, 36 | 3 | 03 |
| 41, 42 | 4 | 04 |
| 56, 57 | 5 | 65 |
| 65, 69, 69 | 6 | 36, 56 |
| 70, 71, 78 | 7 | 17, 57 |
| 80, 81 | 8 | 18, 18, 28, 78 |
| 90, 99 | 9 | 09, 19, 69, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93901
|
| Giải nhất G1 |
29743
|
| Giải nhì G2 |
74749
24114
|
| Giải ba G3 |
11745
24603
47552
26902
02551
09078
|
| Giải tư G4 |
2410
5244
7589
6247
|
| Giải năm G5 |
6371
5447
7365
6465
3567
7674
|
| Giải sáu G6 |
783
359
506
|
| Giải bảy G7 |
36
83
39
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 06 | 0 | 10 |
| 10, 14, 17 | 1 | 01, 51, 71 |
| 36, 39 | 3 | 03, 43, 83, 83 |
| 43, 44, 45, 47, 47, 49 | 4 | 14, 44, 74 |
| 51, 52, 59 | 5 | 45, 65, 65 |
| 65, 65, 67 | 6 | 06, 36 |
| 71, 74, 78 | 7 | 17, 47, 47, 67 |
| 83, 83, 89 | 8 | 78 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải