
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49293
|
| Giải nhất G1 |
71140
|
| Giải nhì G2 |
76115
75858
|
| Giải ba G3 |
00210
14802
40137
54535
99608
14142
|
| Giải tư G4 |
9910
4848
5180
2739
|
| Giải năm G5 |
9606
8858
7983
0812
5673
6379
|
| Giải sáu G6 |
628
907
181
|
| Giải bảy G7 |
87
93
47
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07, 08 | 0 | 10, 10, 40, 80 |
| 10, 10, 12, 15 | 1 | 81 |
| 28 | 2 | 02, 12, 42 |
| 35, 37, 39 | 3 | 73, 83, 93, 93 |
| 40, 42, 47, 48 | 4 | |
| 58, 58 | 5 | 15, 35 |
| 68 | 6 | 06 |
| 73, 79 | 7 | 07, 37, 47, 87 |
| 80, 81, 83, 87 | 8 | 08, 28, 48, 58, 58, 68 |
| 93, 93 | 9 | 39, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75935
|
| Giải nhất G1 |
24745
|
| Giải nhì G2 |
10738
71699
|
| Giải ba G3 |
01283
20813
19019
65601
06788
58289
|
| Giải tư G4 |
8250
9051
3639
6178
|
| Giải năm G5 |
1964
8253
3217
0507
4083
6697
|
| Giải sáu G6 |
457
822
333
|
| Giải bảy G7 |
85
69
73
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07 | 0 | 50 |
| 13, 17, 19 | 1 | 01, 51 |
| 22 | 2 | 02, 22 |
| 33, 35, 38, 39 | 3 | 13, 33, 53, 73, 83, 83 |
| 45 | 4 | 64 |
| 50, 51, 53, 57 | 5 | 35, 45, 85 |
| 64, 69 | 6 | |
| 73, 78 | 7 | 07, 17, 57, 97 |
| 83, 83, 85, 88, 89 | 8 | 38, 78, 88 |
| 97, 99 | 9 | 19, 39, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18320
|
| Giải nhất G1 |
17729
|
| Giải nhì G2 |
80521
76086
|
| Giải ba G3 |
76894
03979
36682
00376
42889
66336
|
| Giải tư G4 |
0734
7451
0256
2258
|
| Giải năm G5 |
9253
6448
7201
9271
6744
4540
|
| Giải sáu G6 |
607
630
889
|
| Giải bảy G7 |
73
21
56
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | 20, 30, 40 |
| 20, 21, 21, 29 | 2 | 82 |
| 30, 34, 36 | 3 | 53, 73 |
| 40, 44, 48 | 4 | 34, 44, 94 |
| 51, 53, 56, 56, 58 | 5 | |
| 71, 73, 76, 79 | 7 | 07 |
| 82, 86, 89, 89 | 8 | 48, 58 |
| 94, 99 | 9 | 29, 79, 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03334
|
| Giải nhất G1 |
22229
|
| Giải nhì G2 |
36452
33989
|
| Giải ba G3 |
66666
64521
91821
94218
83073
59429
|
| Giải tư G4 |
8731
7596
4885
6716
|
| Giải năm G5 |
2708
8057
6641
5096
6731
9735
|
| Giải sáu G6 |
321
285
906
|
| Giải bảy G7 |
30
99
90
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08 | 0 | 30, 90 |
| 16, 18 | 1 | 21, 21, 21, 31, 31, 41 |
| 21, 21, 21, 29, 29 | 2 | 52 |
| 30, 31, 31, 34, 35, 36 | 3 | 73 |
| 41 | 4 | 34 |
| 52, 57 | 5 | 35, 85, 85 |
| 66 | 6 | 06, 16, 36, 66, 96, 96 |
| 73 | 7 | 57 |
| 85, 85, 89 | 8 | 08, 18 |
| 90, 96, 96, 99 | 9 | 29, 29, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26443
|
| Giải nhất G1 |
99871
|
| Giải nhì G2 |
37675
28980
|
| Giải ba G3 |
57551
04842
00638
26225
12381
50865
|
| Giải tư G4 |
5534
1257
2632
1715
|
| Giải năm G5 |
5517
1888
1537
8442
7116
7666
|
| Giải sáu G6 |
226
055
839
|
| Giải bảy G7 |
38
91
14
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 14, 15, 16, 17 | 1 | 51, 71, 81, 91 |
| 25, 26 | 2 | 32, 42, 42 |
| 32, 34, 37, 38, 38, 39 | 3 | 43 |
| 42, 42, 43 | 4 | 14, 34 |
| 51, 55, 57 | 5 | 15, 25, 55, 65, 75, 85 |
| 65, 66 | 6 | 16, 26, 66 |
| 71, 75 | 7 | 17, 37, 57 |
| 80, 81, 85, 88 | 8 | 38, 38, 88 |
| 91 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23315
|
| Giải nhất G1 |
39952
|
| Giải nhì G2 |
75199
99022
|
| Giải ba G3 |
42649
72210
55743
37856
23022
53270
|
| Giải tư G4 |
4178
4643
9875
9568
|
| Giải năm G5 |
6023
0723
0926
7477
4874
3242
|
| Giải sáu G6 |
803
465
447
|
| Giải bảy G7 |
14
09
56
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09 | 0 | 10, 70 |
| 10, 14, 15 | 1 | |
| 22, 22, 23, 23, 26 | 2 | 22, 22, 42, 52 |
| 42, 43, 43, 47, 49 | 4 | 14, 74 |
| 52, 56, 56 | 5 | 15, 65, 75 |
| 65, 68 | 6 | 26, 56, 56, 76 |
| 70, 74, 75, 76, 77, 78 | 7 | 47, 77 |
| 99 | 9 | 09, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60804
|
| Giải nhất G1 |
55775
|
| Giải nhì G2 |
77690
10681
|
| Giải ba G3 |
84148
45938
48893
64329
30845
20610
|
| Giải tư G4 |
4610
5120
7739
0716
|
| Giải năm G5 |
0040
3563
3479
7026
2270
9664
|
| Giải sáu G6 |
206
664
010
|
| Giải bảy G7 |
87
66
50
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 10, 10, 10, 20, 40, 50, 70, 90 |
| 10, 10, 10, 16, 16 | 1 | 81 |
| 20, 26, 29 | 2 | |
| 38, 39 | 3 | 63, 93 |
| 40, 45, 48 | 4 | 04, 64, 64 |
| 50 | 5 | 45, 75 |
| 63, 64, 64, 66 | 6 | 06, 16, 16, 26, 66 |
| 70, 75, 79 | 7 | 87 |
| 81, 87 | 8 | 38, 48 |
| 90, 93 | 9 | 29, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39122
|
| Giải nhất G1 |
45110
|
| Giải nhì G2 |
94673
70663
|
| Giải ba G3 |
94610
80132
44376
91783
13086
57285
|
| Giải tư G4 |
7887
3449
9643
6992
|
| Giải năm G5 |
5027
7972
8370
0756
3695
4653
|
| Giải sáu G6 |
940
118
800
|
| Giải bảy G7 |
33
04
48
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 10, 10, 40, 70 |
| 10, 10, 18 | 1 | 31 |
| 22, 27 | 2 | 22, 32, 72, 92 |
| 31, 32, 33 | 3 | 33, 43, 53, 63, 73, 83 |
| 40, 43, 48, 49 | 4 | 04 |
| 53, 56 | 5 | 85, 95 |
| 63 | 6 | 56, 76, 86 |
| 70, 72, 73, 76 | 7 | 27, 87 |
| 83, 85, 86, 87 | 8 | 18, 48 |
| 92, 95 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97389
|
| Giải nhất G1 |
79096
|
| Giải nhì G2 |
83849
01551
|
| Giải ba G3 |
28130
80342
11902
44693
82574
14739
|
| Giải tư G4 |
6021
1084
1168
7796
|
| Giải năm G5 |
1406
4902
5910
6748
7875
7766
|
| Giải sáu G6 |
363
320
852
|
| Giải bảy G7 |
06
72
48
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 06, 06 | 0 | 10, 20, 30, 70 |
| 10 | 1 | 21, 51 |
| 20, 21 | 2 | 02, 02, 42, 52, 72 |
| 30, 39 | 3 | 63, 93 |
| 42, 48, 48, 49 | 4 | 74, 84 |
| 51, 52 | 5 | 75 |
| 63, 66, 68 | 6 | 06, 06, 66, 96, 96 |
| 70, 72, 74, 75 | 7 | |
| 84, 89 | 8 | 48, 48, 68 |
| 93, 96, 96 | 9 | 39, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22951
|
| Giải nhất G1 |
76224
|
| Giải nhì G2 |
54946
58014
|
| Giải ba G3 |
50265
47656
64189
76603
11746
92961
|
| Giải tư G4 |
4929
1657
1736
4589
|
| Giải năm G5 |
7031
2420
5951
4371
4027
4735
|
| Giải sáu G6 |
619
178
497
|
| Giải bảy G7 |
29
95
23
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 20 |
| 14, 19 | 1 | 31, 51, 51, 61, 71 |
| 20, 23, 24, 27, 27, 29, 29 | 2 | |
| 31, 35, 36 | 3 | 03, 23 |
| 46, 46 | 4 | 14, 24 |
| 51, 51, 56, 57 | 5 | 35, 65, 95 |
| 61, 65 | 6 | 36, 46, 46, 56 |
| 71, 78 | 7 | 27, 27, 57, 97 |
| 89, 89 | 8 | 78 |
| 95, 97 | 9 | 19, 29, 29, 89, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải