
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28583
|
| Giải nhất G1 |
11423
|
| Giải nhì G2 |
38511
83146
|
| Giải ba G3 |
90428
26436
53663
33201
55852
42854
|
| Giải tư G4 |
5077
6966
6938
9319
|
| Giải năm G5 |
1412
4695
2009
2574
0633
1925
|
| Giải sáu G6 |
621
103
985
|
| Giải bảy G7 |
47
71
48
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 09 | 0 | |
| 11, 12, 19 | 1 | 01, 11, 21, 71 |
| 21, 23, 25, 28 | 2 | 12, 52 |
| 33, 36, 38 | 3 | 03, 23, 33, 63, 83 |
| 46, 47, 48, 49 | 4 | 54, 74 |
| 52, 54 | 5 | 25, 85, 95 |
| 63, 66 | 6 | 36, 46, 66 |
| 71, 74, 77 | 7 | 47, 77 |
| 83, 85 | 8 | 28, 38, 48 |
| 95 | 9 | 09, 19, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96312
|
| Giải nhất G1 |
54330
|
| Giải nhì G2 |
80213
63972
|
| Giải ba G3 |
51793
90316
01716
36494
62882
14213
|
| Giải tư G4 |
5163
3991
8686
6170
|
| Giải năm G5 |
2369
2365
3358
7855
1350
3829
|
| Giải sáu G6 |
251
119
277
|
| Giải bảy G7 |
76
81
32
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 12, 13, 13, 16, 16, 19 | 1 | 51, 81, 91 |
| 29 | 2 | 12, 32, 72, 82 |
| 30, 32 | 3 | 13, 13, 63, 93 |
| 50, 51, 55, 58 | 5 | 55, 65 |
| 63, 65, 69 | 6 | 16, 16, 76, 86 |
| 70, 72, 76, 77 | 7 | 77 |
| 81, 82, 86 | 8 | 58 |
| 91, 93, 94 | 9 | 19, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03839
|
| Giải nhất G1 |
18657
|
| Giải nhì G2 |
10333
68889
|
| Giải ba G3 |
00484
12616
20989
27931
04771
41358
|
| Giải tư G4 |
3865
8574
9982
9327
|
| Giải năm G5 |
0381
3509
1675
4220
2826
9452
|
| Giải sáu G6 |
408
757
219
|
| Giải bảy G7 |
73
00
56
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08, 09 | 0 | 00, 20 |
| 16, 19 | 1 | 31, 71, 81 |
| 20, 26, 27 | 2 | 52, 82 |
| 31, 33, 39 | 3 | 33, 63, 73 |
| 52, 56, 57, 57, 58 | 5 | 65, 75 |
| 63, 65 | 6 | 16, 26, 56 |
| 71, 73, 74, 75 | 7 | 27, 57, 57 |
| 81, 82, 84, 89, 89 | 8 | 08, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38713
|
| Giải nhất G1 |
45492
|
| Giải nhì G2 |
39623
58740
|
| Giải ba G3 |
75282
89525
17210
15864
50506
06758
|
| Giải tư G4 |
0102
1123
3154
3197
|
| Giải năm G5 |
3924
4834
9227
3682
1022
4431
|
| Giải sáu G6 |
492
083
702
|
| Giải bảy G7 |
04
71
99
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 04, 06 | 0 | 10, 40 |
| 10, 13 | 1 | 31, 71 |
| 22, 23, 23, 24, 25, 27 | 2 | 02, 02, 22, 42, 82, 82, 92, 92 |
| 31, 34 | 3 | 13, 23, 23, 83 |
| 40, 42 | 4 | 04, 24, 34, 54, 64 |
| 54, 58 | 5 | 25 |
| 64 | 6 | 06 |
| 71 | 7 | 27, 97 |
| 82, 82, 83 | 8 | 58 |
| 92, 92, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37766
|
| Giải nhất G1 |
08826
|
| Giải nhì G2 |
65598
55720
|
| Giải ba G3 |
14803
22605
55906
63150
14155
50901
|
| Giải tư G4 |
1001
6975
7706
4010
|
| Giải năm G5 |
6744
0218
3894
2409
9545
3723
|
| Giải sáu G6 |
651
082
122
|
| Giải bảy G7 |
55
10
96
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 03, 05, 06, 06, 09 | 0 | 10, 10, 20, 50 |
| 10, 10, 11, 18 | 1 | 01, 01, 11, 51 |
| 20, 22, 23, 26 | 2 | 22, 82 |
| 44, 45 | 4 | 44, 94 |
| 50, 51, 55, 55 | 5 | 05, 45, 55, 55, 75 |
| 66 | 6 | 06, 06, 26, 66, 96 |
| 75 | 7 | |
| 82 | 8 | 18, 98 |
| 94, 96, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11443
|
| Giải nhất G1 |
74862
|
| Giải nhì G2 |
61072
95224
|
| Giải ba G3 |
83292
79450
46705
50209
11805
52504
|
| Giải tư G4 |
4634
4684
3434
9163
|
| Giải năm G5 |
7142
3374
9812
7573
5560
3872
|
| Giải sáu G6 |
834
611
370
|
| Giải bảy G7 |
01
37
74
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05, 05, 09 | 0 | 50, 60, 70 |
| 11, 12 | 1 | 01, 11 |
| 24 | 2 | 12, 42, 62, 72, 72, 92 |
| 34, 34, 34, 37 | 3 | 43, 63, 63, 73 |
| 42, 43 | 4 | 04, 24, 34, 34, 34, 74, 74, 84 |
| 50 | 5 | 05, 05 |
| 60, 62, 63, 63 | 6 | |
| 70, 72, 72, 73, 74, 74 | 7 | 37 |
| 84 | 8 | |
| 92 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66759
|
| Giải nhất G1 |
51159
|
| Giải nhì G2 |
75631
79295
|
| Giải ba G3 |
76132
21272
30050
52899
14177
24771
|
| Giải tư G4 |
0347
4818
4522
4081
|
| Giải năm G5 |
3866
0776
7308
2685
1584
5964
|
| Giải sáu G6 |
385
220
624
|
| Giải bảy G7 |
50
91
81
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 20, 50, 50, 60 |
| 18 | 1 | 31, 71, 81, 81, 91 |
| 20, 22, 24 | 2 | 22, 32, 72 |
| 31, 32 | 3 | |
| 47 | 4 | 24, 64, 84 |
| 50, 50, 59, 59 | 5 | 85, 85, 95 |
| 60, 64, 66 | 6 | 66, 76 |
| 71, 72, 76, 77 | 7 | 47, 77 |
| 81, 81, 84, 85, 85 | 8 | 08, 18 |
| 91, 95, 99 | 9 | 59, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92630
|
| Giải nhất G1 |
23443
|
| Giải nhì G2 |
71831
81712
|
| Giải ba G3 |
61105
12817
95667
67004
72819
51761
|
| Giải tư G4 |
8441
8111
7929
2299
|
| Giải năm G5 |
1668
5744
1902
6943
5914
7183
|
| Giải sáu G6 |
437
515
795
|
| Giải bảy G7 |
37
70
09
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 09 | 0 | 30, 70 |
| 11, 12, 14, 15, 17, 19 | 1 | 11, 31, 41, 41, 61 |
| 29 | 2 | 02, 12 |
| 30, 31, 37, 37 | 3 | 43, 43, 83 |
| 41, 41, 43, 43, 44 | 4 | 04, 14, 44 |
| 61, 67, 68 | 6 | |
| 70 | 7 | 17, 37, 37, 67 |
| 83 | 8 | 68 |
| 95, 99 | 9 | 09, 19, 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83139
|
| Giải nhất G1 |
25637
|
| Giải nhì G2 |
95770
59580
|
| Giải ba G3 |
71795
85793
57024
66683
50473
19855
|
| Giải tư G4 |
3466
1544
2173
8235
|
| Giải năm G5 |
0216
9869
4928
9531
4538
3933
|
| Giải sáu G6 |
979
410
407
|
| Giải bảy G7 |
00
78
86
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 10, 70, 80 |
| 10, 16 | 1 | 31 |
| 24, 28 | 2 | |
| 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39 | 3 | 33, 73, 73, 83, 93 |
| 44 | 4 | 24, 34, 44 |
| 55 | 5 | 35, 55, 95 |
| 66, 69 | 6 | 16, 66, 86 |
| 70, 73, 73, 78, 79 | 7 | 07, 37 |
| 80, 83, 86 | 8 | 28, 38, 78 |
| 93, 95 | 9 | 39, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86156
|
| Giải nhất G1 |
25040
|
| Giải nhì G2 |
49181
93753
|
| Giải ba G3 |
00803
21780
40499
21617
33723
68485
|
| Giải tư G4 |
6775
4507
0584
4129
|
| Giải năm G5 |
3556
6394
8941
3836
8572
2193
|
| Giải sáu G6 |
296
350
764
|
| Giải bảy G7 |
91
39
70
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 40, 50, 70, 80 |
| 17, 18 | 1 | 41, 81, 91 |
| 23, 29 | 2 | 72 |
| 36, 39 | 3 | 03, 23, 53, 93 |
| 40, 41 | 4 | 64, 84, 94 |
| 50, 53, 56, 56 | 5 | 75, 85 |
| 64 | 6 | 36, 56, 56, 96 |
| 70, 72, 75 | 7 | 07, 17 |
| 80, 81, 84, 85 | 8 | 18 |
| 91, 93, 94, 96, 99 | 9 | 29, 39, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải