
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13256
|
| Giải nhất G1 |
57963
|
| Giải nhì G2 |
26671
53876
|
| Giải ba G3 |
64862
28498
86562
60784
43625
94822
|
| Giải tư G4 |
7100
7625
1798
1509
|
| Giải năm G5 |
8219
7121
7634
5929
3768
8645
|
| Giải sáu G6 |
375
206
118
|
| Giải bảy G7 |
11
36
14
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 09 | 0 | 00 |
| 11, 14, 18, 19 | 1 | 11, 21, 71 |
| 21, 22, 25, 25, 29 | 2 | 22, 52, 62, 62 |
| 34, 36 | 3 | 63 |
| 45 | 4 | 14, 34, 84 |
| 52, 56 | 5 | 25, 25, 45, 75 |
| 62, 62, 63, 68 | 6 | 06, 36, 56, 76 |
| 71, 75, 76 | 7 | |
| 84 | 8 | 18, 68, 98, 98 |
| 98, 98 | 9 | 09, 19, 29 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41770
|
| Giải nhất G1 |
87348
|
| Giải nhì G2 |
56417
59832
|
| Giải ba G3 |
77225
92074
06508
99009
99103
63399
|
| Giải tư G4 |
9007
5361
5717
1236
|
| Giải năm G5 |
9496
1331
7357
3835
8122
1325
|
| Giải sáu G6 |
061
140
888
|
| Giải bảy G7 |
71
07
89
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 07, 07, 08, 09 | 0 | 40, 70 |
| 17, 17 | 1 | 31, 61, 61, 71 |
| 22, 25, 25 | 2 | 22, 32 |
| 31, 32, 35, 36 | 3 | 03 |
| 40, 48 | 4 | 04, 74 |
| 57 | 5 | 25, 25, 35 |
| 61, 61 | 6 | 36, 96 |
| 70, 71, 74 | 7 | 07, 07, 17, 17, 57 |
| 88, 89 | 8 | 08, 48, 88 |
| 96, 99 | 9 | 09, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91254
|
| Giải nhất G1 |
00145
|
| Giải nhì G2 |
96202
32039
|
| Giải ba G3 |
21605
20732
93032
28412
42704
54428
|
| Giải tư G4 |
2602
5701
5452
5010
|
| Giải năm G5 |
2376
3377
5684
4362
4890
9617
|
| Giải sáu G6 |
044
529
301
|
| Giải bảy G7 |
36
56
26
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 02, 04, 05 | 0 | 10, 90 |
| 10, 12, 17 | 1 | 01, 01 |
| 26, 28, 29 | 2 | 02, 02, 12, 32, 32, 52, 62 |
| 32, 32, 36, 39 | 3 | |
| 44, 45 | 4 | 04, 44, 54, 84, 94 |
| 52, 54, 56 | 5 | 05, 45 |
| 62 | 6 | 26, 36, 56, 76 |
| 76, 77 | 7 | 17, 77 |
| 84 | 8 | 28 |
| 90, 94 | 9 | 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86342
|
| Giải nhất G1 |
94928
|
| Giải nhì G2 |
56924
98612
|
| Giải ba G3 |
55975
88226
25081
38387
43489
90486
|
| Giải tư G4 |
7016
8202
2633
6935
|
| Giải năm G5 |
1602
2319
2833
6467
6655
2368
|
| Giải sáu G6 |
193
869
543
|
| Giải bảy G7 |
45
05
97
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 05 | 0 | 30 |
| 12, 16, 19 | 1 | 81 |
| 24, 26, 28 | 2 | 02, 02, 12, 42 |
| 30, 33, 33, 35 | 3 | 33, 33, 43, 93 |
| 42, 43, 45 | 4 | 24 |
| 55 | 5 | 05, 35, 45, 55, 75 |
| 67, 68, 69 | 6 | 16, 26, 86 |
| 75 | 7 | 67, 87, 97 |
| 81, 86, 87, 89 | 8 | 28, 68 |
| 93, 97 | 9 | 19, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64906
|
| Giải nhất G1 |
21175
|
| Giải nhì G2 |
89954
39892
|
| Giải ba G3 |
18788
17163
89427
96156
30110
15500
|
| Giải tư G4 |
5610
5778
3446
0056
|
| Giải năm G5 |
7228
8460
3220
8255
0246
2600
|
| Giải sáu G6 |
796
316
793
|
| Giải bảy G7 |
41
21
32
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 06 | 0 | 00, 00, 10, 10, 20, 60 |
| 10, 10, 16 | 1 | 21, 41 |
| 20, 21, 27, 28 | 2 | 32, 92 |
| 32 | 3 | 63, 93 |
| 41, 46, 46 | 4 | 54 |
| 54, 55, 56, 56 | 5 | 55, 75 |
| 60, 63, 67 | 6 | 06, 16, 46, 46, 56, 56, 96 |
| 75, 78 | 7 | 27, 67 |
| 88 | 8 | 28, 78, 88 |
| 92, 93, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03601
|
| Giải nhất G1 |
77277
|
| Giải nhì G2 |
37022
52552
|
| Giải ba G3 |
83813
59249
83761
72389
95724
23214
|
| Giải tư G4 |
7869
8863
2238
1820
|
| Giải năm G5 |
1986
5917
3630
1779
4220
2719
|
| Giải sáu G6 |
857
937
347
|
| Giải bảy G7 |
82
74
12
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 20, 20, 30 |
| 12, 13, 14, 17, 19 | 1 | 01, 61 |
| 20, 20, 22, 24 | 2 | 12, 22, 52, 82 |
| 30, 37, 38 | 3 | 13, 63 |
| 47, 49 | 4 | 14, 24, 74, 84 |
| 52, 57 | 5 | |
| 61, 63, 69 | 6 | 86 |
| 74, 77, 79 | 7 | 17, 37, 47, 57, 77 |
| 82, 84, 86, 89 | 8 | 38 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81372
|
| Giải nhất G1 |
97653
|
| Giải nhì G2 |
39112
20776
|
| Giải ba G3 |
99244
91074
57849
28293
23736
55508
|
| Giải tư G4 |
1399
2790
8316
5908
|
| Giải năm G5 |
1248
9906
1398
6833
5984
2455
|
| Giải sáu G6 |
305
175
430
|
| Giải bảy G7 |
47
10
61
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 08, 08 | 0 | 10, 30, 90 |
| 10, 11, 12, 16 | 1 | 11, 61 |
| 30, 33, 36 | 3 | 33, 53, 93 |
| 44, 47, 48, 49 | 4 | 44, 74, 84 |
| 53, 55 | 5 | 05, 55, 75 |
| 61 | 6 | 06, 16, 36, 76 |
| 72, 74, 75, 76 | 7 | 47 |
| 84 | 8 | 08, 08, 48, 98 |
| 90, 93, 98, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84860
|
| Giải nhất G1 |
45768
|
| Giải nhì G2 |
85850
28264
|
| Giải ba G3 |
20607
60713
74453
90058
76416
92184
|
| Giải tư G4 |
6949
2449
1064
1897
|
| Giải năm G5 |
7120
9035
1549
5932
1868
0981
|
| Giải sáu G6 |
425
755
500
|
| Giải bảy G7 |
64
32
66
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 20, 50, 60 |
| 13, 16, 16 | 1 | 81 |
| 20, 25 | 2 | 32, 32 |
| 32, 32, 35 | 3 | 13, 53 |
| 49, 49, 49 | 4 | 64, 64, 64, 84 |
| 50, 53, 55, 58 | 5 | 25, 35, 55 |
| 60, 64, 64, 64, 66, 68, 68 | 6 | 16, 16, 66 |
| 81, 84 | 8 | 58, 68, 68 |
| 97 | 9 | 49, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96621
|
| Giải nhất G1 |
83521
|
| Giải nhì G2 |
82891
95651
|
| Giải ba G3 |
84261
83238
61916
88167
31615
49208
|
| Giải tư G4 |
5806
0472
5740
9221
|
| Giải năm G5 |
2503
6767
1984
7355
6052
0219
|
| Giải sáu G6 |
713
783
999
|
| Giải bảy G7 |
04
97
82
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06, 08 | 0 | 40 |
| 13, 15, 16, 19 | 1 | 21, 21, 21, 51, 61, 91 |
| 21, 21, 21, 26 | 2 | 52, 72, 82 |
| 38 | 3 | 03, 13, 83 |
| 40 | 4 | 04, 84 |
| 51, 52, 55 | 5 | 15, 55 |
| 61, 67, 67 | 6 | 06, 16, 26 |
| 72 | 7 | 67, 67, 97 |
| 82, 83, 84 | 8 | 08, 38 |
| 91, 97, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89055
|
| Giải nhất G1 |
83371
|
| Giải nhì G2 |
21161
41667
|
| Giải ba G3 |
17575
42188
23021
52803
67029
48225
|
| Giải tư G4 |
0504
5768
3563
3089
|
| Giải năm G5 |
7939
8360
1524
9450
2790
9486
|
| Giải sáu G6 |
430
563
245
|
| Giải bảy G7 |
49
03
41
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 04 | 0 | 30, 50, 60, 90 |
| 21, 24, 25, 29 | 2 | |
| 30, 39 | 3 | 03, 03, 63, 63 |
| 41, 45, 47, 49 | 4 | 04, 24 |
| 50, 55 | 5 | 25, 45, 55, 75 |
| 60, 61, 63, 63, 67, 68 | 6 | 86 |
| 71, 75 | 7 | 47, 67 |
| 86, 88, 89 | 8 | 68, 88 |
| 90 | 9 | 29, 39, 49, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải