
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10896
|
| Giải nhất G1 |
01140
|
| Giải nhì G2 |
87886
27217
|
| Giải ba G3 |
44423
50103
97532
92293
09633
58809
|
| Giải tư G4 |
0136
5982
4487
3889
|
| Giải năm G5 |
9930
3903
8632
8744
3157
5591
|
| Giải sáu G6 |
145
981
522
|
| Giải bảy G7 |
45
89
77
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 09 | 0 | 30, 40 |
| 17 | 1 | 81, 91 |
| 22, 23 | 2 | 22, 32, 32, 82 |
| 30, 32, 32, 33, 36 | 3 | 03, 03, 23, 33, 93 |
| 40, 44, 45, 45 | 4 | 44 |
| 57 | 5 | 45, 45, 65 |
| 65 | 6 | 36, 86, 96 |
| 77 | 7 | 17, 57, 77, 87 |
| 81, 82, 86, 87, 89, 89 | 8 | |
| 91, 93, 96 | 9 | 09, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42354
|
| Giải nhất G1 |
14510
|
| Giải nhì G2 |
80741
99265
|
| Giải ba G3 |
05140
10596
19021
94937
61491
86170
|
| Giải tư G4 |
2796
7757
0630
9882
|
| Giải năm G5 |
4102
5873
9912
2800
8433
0225
|
| Giải sáu G6 |
141
247
048
|
| Giải bảy G7 |
57
34
52
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 10, 30, 40, 70 |
| 10, 12 | 1 | 21, 41, 41, 91 |
| 21, 25 | 2 | 02, 12, 52, 82 |
| 30, 33, 34, 37, 39 | 3 | 33, 73 |
| 40, 41, 41, 47, 48 | 4 | 34, 54 |
| 52, 54, 57, 57 | 5 | 25, 65 |
| 65 | 6 | 96, 96 |
| 70, 73 | 7 | 37, 47, 57, 57 |
| 82 | 8 | 48 |
| 91, 96, 96 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23411
|
| Giải nhất G1 |
37428
|
| Giải nhì G2 |
38460
75356
|
| Giải ba G3 |
02055
66542
36814
52154
66881
20546
|
| Giải tư G4 |
6300
7736
6062
3408
|
| Giải năm G5 |
0235
2078
1344
6340
4550
6337
|
| Giải sáu G6 |
046
421
944
|
| Giải bảy G7 |
88
98
24
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 40, 50, 60 |
| 11, 14 | 1 | 11, 21, 21, 81 |
| 21, 21, 24, 28 | 2 | 42, 62 |
| 35, 36, 37 | 3 | |
| 40, 42, 44, 44, 46, 46 | 4 | 14, 24, 44, 44, 54 |
| 50, 54, 55, 56 | 5 | 35, 55 |
| 60, 62 | 6 | 36, 46, 46, 56 |
| 78 | 7 | 37 |
| 81, 88 | 8 | 08, 28, 78, 88, 98 |
| 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81477
|
| Giải nhất G1 |
82552
|
| Giải nhì G2 |
31066
37529
|
| Giải ba G3 |
68079
47531
33500
66133
13100
23208
|
| Giải tư G4 |
0566
7871
0535
0127
|
| Giải năm G5 |
3354
3335
6702
6428
2397
8935
|
| Giải sáu G6 |
543
769
804
|
| Giải bảy G7 |
14
44
20
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 02, 04, 08 | 0 | 00, 00, 20 |
| 14 | 1 | 31, 71 |
| 20, 27, 28, 29 | 2 | 02, 52 |
| 31, 33, 35, 35, 35 | 3 | 33, 43, 53 |
| 43, 44 | 4 | 04, 14, 44, 54 |
| 52, 53, 54 | 5 | 35, 35, 35 |
| 66, 66, 69 | 6 | 66, 66 |
| 71, 77, 79 | 7 | 27, 77, 97 |
| 97 | 9 | 29, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42851
|
| Giải nhất G1 |
72920
|
| Giải nhì G2 |
59063
10172
|
| Giải ba G3 |
63806
41054
15861
00681
68869
76733
|
| Giải tư G4 |
1555
6437
5747
1658
|
| Giải năm G5 |
5585
3364
3254
5251
1528
5388
|
| Giải sáu G6 |
046
264
415
|
| Giải bảy G7 |
29
83
47
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 20 |
| 15 | 1 | 51, 51, 61, 81 |
| 20, 28, 29 | 2 | 72 |
| 33, 37 | 3 | 33, 63, 83 |
| 46, 47, 47 | 4 | 04, 54, 54, 64, 64 |
| 51, 51, 54, 54, 55, 58 | 5 | 15, 55, 85 |
| 61, 63, 64, 64, 69 | 6 | 06, 46 |
| 72 | 7 | 37, 47, 47 |
| 81, 83, 85, 88 | 8 | 28, 58, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25765
|
| Giải nhất G1 |
18721
|
| Giải nhì G2 |
93313
34766
|
| Giải ba G3 |
11551
73348
36744
15809
08772
36865
|
| Giải tư G4 |
0943
8150
7589
7749
|
| Giải năm G5 |
0390
0039
3688
1847
1731
9947
|
| Giải sáu G6 |
738
869
713
|
| Giải bảy G7 |
25
18
16
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 50, 90, 90 |
| 13, 13, 16, 18 | 1 | 21, 31, 51 |
| 21, 25 | 2 | 72 |
| 31, 38, 39 | 3 | 13, 13, 43 |
| 43, 44, 47, 47, 48, 49 | 4 | 44 |
| 50, 51 | 5 | 25, 65, 65 |
| 65, 65, 66, 69 | 6 | 16, 66 |
| 72 | 7 | 47, 47 |
| 88, 89 | 8 | 18, 38, 48, 88 |
| 90, 90 | 9 | 09, 39, 49, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21089
|
| Giải nhất G1 |
76587
|
| Giải nhì G2 |
52932
44913
|
| Giải ba G3 |
41377
16123
71287
79373
41019
89663
|
| Giải tư G4 |
6008
2093
6640
0283
|
| Giải năm G5 |
8324
8060
9346
5208
1144
6668
|
| Giải sáu G6 |
377
286
729
|
| Giải bảy G7 |
86
38
05
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08, 08 | 0 | 40, 60 |
| 13, 19 | 1 | |
| 23, 24, 29 | 2 | 32 |
| 32, 37, 38 | 3 | 13, 23, 63, 73, 83, 93 |
| 40, 44, 46 | 4 | 24, 44 |
| 60, 63, 68 | 6 | 46, 86, 86 |
| 73, 77, 77 | 7 | 37, 77, 77, 87, 87 |
| 83, 86, 86, 87, 87, 89 | 8 | 08, 08, 38, 68 |
| 93 | 9 | 19, 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99954
|
| Giải nhất G1 |
16780
|
| Giải nhì G2 |
48046
81348
|
| Giải ba G3 |
15892
33272
15921
64314
45355
36478
|
| Giải tư G4 |
0761
3759
5570
8668
|
| Giải năm G5 |
7601
7687
4456
9953
5041
2978
|
| Giải sáu G6 |
036
606
983
|
| Giải bảy G7 |
07
51
54
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 07 | 0 | 70, 80 |
| 14 | 1 | 01, 21, 41, 51, 61 |
| 21, 24 | 2 | 72, 92 |
| 36 | 3 | 53, 83 |
| 41, 46, 48 | 4 | 14, 24, 54, 54 |
| 51, 53, 54, 54, 55, 56, 59 | 5 | 55 |
| 61, 68 | 6 | 06, 36, 46, 56 |
| 70, 72, 78, 78 | 7 | 07, 87 |
| 80, 83, 87 | 8 | 48, 68, 78, 78 |
| 92 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92384
|
| Giải nhất G1 |
23262
|
| Giải nhì G2 |
85060
68928
|
| Giải ba G3 |
50975
08044
67522
14009
77143
55568
|
| Giải tư G4 |
3200
3037
4945
3848
|
| Giải năm G5 |
6187
7722
2169
6996
3300
2404
|
| Giải sáu G6 |
769
841
464
|
| Giải bảy G7 |
68
00
07
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 00, 04, 07, 09 | 0 | 00, 00, 00, 60 |
| 22, 22, 28 | 2 | 22, 22, 62 |
| 37 | 3 | 43 |
| 41, 43, 44, 45, 47, 48 | 4 | 04, 44, 64, 84 |
| 60, 62, 64, 68, 68, 69, 69 | 6 | 96 |
| 75 | 7 | 07, 37, 47, 87 |
| 84, 87 | 8 | 28, 48, 68, 68 |
| 96 | 9 | 09, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62771
|
| Giải nhất G1 |
60530
|
| Giải nhì G2 |
29611
51134
|
| Giải ba G3 |
60928
46342
28345
36309
46137
37365
|
| Giải tư G4 |
2700
0972
7115
8759
|
| Giải năm G5 |
0162
3095
1045
3545
4476
7510
|
| Giải sáu G6 |
218
098
276
|
| Giải bảy G7 |
47
60
22
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 10, 30, 60 |
| 10, 11, 15, 18 | 1 | 11, 71 |
| 22, 28 | 2 | 22, 42, 52, 62, 72 |
| 30, 34, 37 | 3 | |
| 42, 45, 45, 45, 47 | 4 | 34 |
| 52, 59 | 5 | 15, 45, 45, 45, 65, 95 |
| 60, 62, 65 | 6 | 76, 76 |
| 71, 72, 76, 76 | 7 | 37, 47 |
| 95, 98 | 9 | 09, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải