
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47897
|
| Giải nhất G1 |
48550
|
| Giải nhì G2 |
79590
77660
|
| Giải ba G3 |
02534
24436
86721
12123
82453
63410
|
| Giải tư G4 |
3850
9014
4672
0250
|
| Giải năm G5 |
7735
1524
5485
8318
4924
1513
|
| Giải sáu G6 |
974
269
334
|
| Giải bảy G7 |
80
76
64
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 13, 14, 18 | 1 | 21, 81 |
| 21, 23, 24, 24 | 2 | 72 |
| 34, 34, 35, 36 | 3 | 13, 23, 53 |
| 50, 50, 50, 53 | 5 | 35, 85 |
| 60, 64, 69 | 6 | 36, 76 |
| 72, 74, 76 | 7 | 97 |
| 80, 81, 85 | 8 | 18 |
| 90, 97 | 9 | 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15446
|
| Giải nhất G1 |
97223
|
| Giải nhì G2 |
53625
67741
|
| Giải ba G3 |
47105
45355
51210
13949
73549
34567
|
| Giải tư G4 |
9323
9350
8262
3118
|
| Giải năm G5 |
7378
1701
7043
2165
6511
6789
|
| Giải sáu G6 |
894
579
631
|
| Giải bảy G7 |
94
72
84
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 10, 50 |
| 10, 11, 18 | 1 | 01, 11, 31, 41 |
| 23, 23, 25 | 2 | 62, 72 |
| 31, 34 | 3 | 23, 23, 43 |
| 41, 43, 46, 49, 49 | 4 | 34, 84, 94, 94 |
| 50, 55 | 5 | 05, 25, 55, 65 |
| 62, 65, 67 | 6 | 46 |
| 72, 78, 79 | 7 | 67 |
| 84, 89 | 8 | 18, 78 |
| 94, 94 | 9 | 49, 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13038
|
| Giải nhất G1 |
24547
|
| Giải nhì G2 |
40998
15310
|
| Giải ba G3 |
21786
61998
84292
16185
55309
22049
|
| Giải tư G4 |
3025
1030
9587
2827
|
| Giải năm G5 |
5665
0142
6134
0206
5247
8599
|
| Giải sáu G6 |
657
605
275
|
| Giải bảy G7 |
51
88
94
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 09 | 0 | 10, 30 |
| 10, 18 | 1 | 51 |
| 25, 27 | 2 | 42, 92 |
| 30, 34, 38 | 3 | |
| 42, 47, 47, 49 | 4 | 34, 94 |
| 51, 57 | 5 | 05, 25, 65, 75, 85 |
| 65 | 6 | 06, 86 |
| 75 | 7 | 27, 47, 47, 57, 87 |
| 85, 86, 87, 88 | 8 | 18, 38, 88, 98, 98 |
| 92, 94, 98, 98, 99 | 9 | 09, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98606
|
| Giải nhất G1 |
65563
|
| Giải nhì G2 |
20887
76368
|
| Giải ba G3 |
24580
15760
94789
95299
83064
15084
|
| Giải tư G4 |
2544
4321
9343
8241
|
| Giải năm G5 |
8526
6621
2134
2984
0774
9675
|
| Giải sáu G6 |
714
031
748
|
| Giải bảy G7 |
69
50
32
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 50, 60, 80 |
| 14 | 1 | 21, 21, 31, 41 |
| 21, 21, 26 | 2 | 32 |
| 31, 32, 34 | 3 | 43, 63 |
| 41, 43, 44, 48 | 4 | 04, 14, 34, 44, 64, 74, 84, 84 |
| 50 | 5 | 75 |
| 60, 63, 64, 68, 69 | 6 | 06, 26 |
| 74, 75 | 7 | 87 |
| 80, 84, 84, 87, 89 | 8 | 48, 68 |
| 99 | 9 | 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77706
|
| Giải nhất G1 |
00480
|
| Giải nhì G2 |
51677
18634
|
| Giải ba G3 |
86260
60577
87903
92667
18336
57085
|
| Giải tư G4 |
2150
2618
2427
7541
|
| Giải năm G5 |
0777
0044
8118
4059
8672
7180
|
| Giải sáu G6 |
178
479
761
|
| Giải bảy G7 |
47
12
24
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06 | 0 | 50, 60, 80, 80 |
| 12, 18, 18 | 1 | 41, 61 |
| 24, 27 | 2 | 12, 72 |
| 34, 36 | 3 | 03 |
| 41, 44, 47 | 4 | 24, 34, 44 |
| 50, 59 | 5 | 85, 95 |
| 60, 61, 67 | 6 | 06, 36 |
| 72, 77, 77, 77, 78, 79 | 7 | 27, 47, 67, 77, 77, 77 |
| 80, 80, 85 | 8 | 18, 18, 78 |
| 95 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37305
|
| Giải nhất G1 |
41792
|
| Giải nhì G2 |
35904
72870
|
| Giải ba G3 |
30365
74438
72930
97652
58586
25891
|
| Giải tư G4 |
2840
8524
6877
2572
|
| Giải năm G5 |
5771
8408
2101
6747
9126
9255
|
| Giải sáu G6 |
458
174
871
|
| Giải bảy G7 |
28
59
55
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 04, 05, 08 | 0 | 30, 40, 70 |
| 24, 26, 28 | 2 | 52, 72, 92 |
| 30, 38 | 3 | |
| 40, 47 | 4 | 04, 24, 74 |
| 52, 55, 55, 58, 59 | 5 | 05, 55, 55, 65 |
| 65 | 6 | 26, 86 |
| 70, 71, 71, 72, 74, 77 | 7 | 47, 77 |
| 86 | 8 | 08, 28, 38, 58 |
| 91, 92 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62292
|
| Giải nhất G1 |
95665
|
| Giải nhì G2 |
77420
34034
|
| Giải ba G3 |
73851
46085
12149
04276
75857
03885
|
| Giải tư G4 |
8392
9114
4359
3283
|
| Giải năm G5 |
7972
0600
5527
0674
9396
8004
|
| Giải sáu G6 |
839
658
235
|
| Giải bảy G7 |
55
33
15
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 20 |
| 14, 15 | 1 | 51 |
| 20, 27 | 2 | 72, 92, 92 |
| 33, 34, 35, 39 | 3 | 33, 83 |
| 49 | 4 | 04, 14, 34, 74 |
| 51, 55, 57, 58, 59 | 5 | 15, 35, 55, 65, 85, 85 |
| 65 | 6 | 76, 96 |
| 72, 74, 76, 78 | 7 | 27, 57 |
| 83, 85, 85 | 8 | 58, 78 |
| 92, 92, 96 | 9 | 39, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55145
|
| Giải nhất G1 |
97221
|
| Giải nhì G2 |
03557
10081
|
| Giải ba G3 |
54636
08125
28384
88859
94897
90182
|
| Giải tư G4 |
2088
2068
8993
5984
|
| Giải năm G5 |
3693
3778
2463
9519
8917
9873
|
| Giải sáu G6 |
546
355
364
|
| Giải bảy G7 |
60
50
56
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 14, 17, 19 | 1 | 21, 81 |
| 21, 25 | 2 | 82 |
| 36 | 3 | 63, 73, 93, 93 |
| 45, 46 | 4 | 14, 64, 84, 84 |
| 50, 55, 56, 57, 59 | 5 | 25, 45, 55 |
| 60, 63, 64, 68 | 6 | 36, 46, 56 |
| 73, 78 | 7 | 17, 57, 97 |
| 81, 82, 84, 84, 88 | 8 | 68, 78, 88 |
| 93, 93, 97 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04225
|
| Giải nhất G1 |
71908
|
| Giải nhì G2 |
34310
58927
|
| Giải ba G3 |
65058
78003
71164
50855
12732
04555
|
| Giải tư G4 |
6089
1199
0932
4707
|
| Giải năm G5 |
0766
7354
1279
4720
9629
3657
|
| Giải sáu G6 |
727
263
465
|
| Giải bảy G7 |
73
31
81
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 08 | 0 | 10, 20 |
| 10 | 1 | 31, 81 |
| 20, 25, 27, 27, 29 | 2 | 32, 32 |
| 31, 32, 32 | 3 | 03, 63, 73 |
| 54, 55, 55, 56, 57, 58 | 5 | 25, 55, 55, 65 |
| 63, 64, 65, 66 | 6 | 56, 66 |
| 73, 79 | 7 | 07, 27, 27, 57 |
| 81, 89 | 8 | 08, 58 |
| 99 | 9 | 29, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38477
|
| Giải nhất G1 |
71132
|
| Giải nhì G2 |
88555
04877
|
| Giải ba G3 |
69232
89532
48085
13516
14529
25914
|
| Giải tư G4 |
6689
4897
4677
0548
|
| Giải năm G5 |
0165
7181
2339
9206
8413
6253
|
| Giải sáu G6 |
340
886
809
|
| Giải bảy G7 |
25
43
74
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | 40 |
| 13, 14, 16 | 1 | 81 |
| 25, 28, 29 | 2 | 32, 32, 32 |
| 32, 32, 32, 39 | 3 | 13, 43, 53 |
| 40, 43, 48 | 4 | 14, 74 |
| 53, 55 | 5 | 25, 55, 65, 85 |
| 65 | 6 | 06, 16, 86 |
| 74, 77, 77, 77 | 7 | 77, 77, 77, 97 |
| 81, 85, 86, 89 | 8 | 28, 48 |
| 97 | 9 | 09, 29, 39, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải