
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72851
|
| Giải nhất G1 |
49167
|
| Giải nhì G2 |
89538
73650
|
| Giải ba G3 |
06819
61911
65421
79297
35250
94464
|
| Giải tư G4 |
7073
2730
1313
3374
|
| Giải năm G5 |
0137
9733
8545
8582
0586
4061
|
| Giải sáu G6 |
204
926
426
|
| Giải bảy G7 |
48
15
85
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 30, 50, 50 |
| 11, 13, 15, 19 | 1 | 11, 21, 51, 61 |
| 21, 26, 26 | 2 | 82 |
| 30, 33, 37, 38 | 3 | 13, 33, 73 |
| 45, 48 | 4 | 04, 64, 74 |
| 50, 50, 51, 58 | 5 | 15, 45, 85 |
| 61, 64, 67 | 6 | 26, 26, 86 |
| 73, 74 | 7 | 37, 67, 97 |
| 82, 85, 86 | 8 | 38, 48, 58 |
| 97 | 9 | 19 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70173
|
| Giải nhất G1 |
15191
|
| Giải nhì G2 |
78975
58958
|
| Giải ba G3 |
69048
96504
78545
95427
18351
34388
|
| Giải tư G4 |
8056
3827
2706
5384
|
| Giải năm G5 |
7915
9950
3677
1751
4504
2086
|
| Giải sáu G6 |
656
683
931
|
| Giải bảy G7 |
24
70
01
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 04, 04, 06 | 0 | 50, 70 |
| 15 | 1 | 01, 31, 51, 51, 91 |
| 24, 27, 27 | 2 | |
| 31 | 3 | 73, 83 |
| 45, 48 | 4 | 04, 04, 04, 24, 84 |
| 50, 51, 51, 56, 56, 58 | 5 | 15, 45, 75 |
| 70, 73, 75, 77 | 7 | 27, 27, 77 |
| 83, 84, 86, 88 | 8 | 48, 58, 88 |
| 91 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21736
|
| Giải nhất G1 |
84545
|
| Giải nhì G2 |
84637
43468
|
| Giải ba G3 |
37342
34142
39251
23492
34363
33322
|
| Giải tư G4 |
3145
3638
7794
6627
|
| Giải năm G5 |
5889
0105
2415
1115
3407
3922
|
| Giải sáu G6 |
787
978
085
|
| Giải bảy G7 |
53
02
04
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 07 | 0 | 10 |
| 10, 15, 15 | 1 | 51 |
| 22, 22, 27 | 2 | 02, 22, 22, 42, 42, 92 |
| 36, 37, 38 | 3 | 53, 63 |
| 42, 42, 45, 45 | 4 | 04, 94 |
| 51, 53 | 5 | 05, 15, 15, 45, 45, 85 |
| 63, 68 | 6 | 36 |
| 78 | 7 | 07, 27, 37, 87 |
| 85, 87, 89 | 8 | 38, 68, 78 |
| 92, 94 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83532
|
| Giải nhất G1 |
09300
|
| Giải nhì G2 |
77816
98714
|
| Giải ba G3 |
92179
89071
93069
34634
27689
08228
|
| Giải tư G4 |
7824
4247
2253
5909
|
| Giải năm G5 |
7470
9844
3234
5424
2924
6004
|
| Giải sáu G6 |
983
874
048
|
| Giải bảy G7 |
75
50
58
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 09 | 0 | 00, 50, 70 |
| 14, 16 | 1 | 71 |
| 24, 24, 24, 28 | 2 | 32 |
| 32, 34, 34 | 3 | 53, 73, 83 |
| 44, 47, 48 | 4 | 04, 14, 24, 24, 24, 34, 34, 44, 74 |
| 50, 53, 58 | 5 | 75 |
| 69 | 6 | 16 |
| 70, 71, 73, 74, 75, 79 | 7 | 47 |
| 83, 89 | 8 | 28, 48, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94868
|
| Giải nhất G1 |
01388
|
| Giải nhì G2 |
16000
40618
|
| Giải ba G3 |
78126
04356
05218
11640
49183
60631
|
| Giải tư G4 |
4423
3024
9338
4752
|
| Giải năm G5 |
1320
8448
0803
9284
1578
7340
|
| Giải sáu G6 |
156
904
655
|
| Giải bảy G7 |
77
07
03
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 03, 04, 07 | 0 | 00, 20, 40, 40 |
| 18, 18 | 1 | 31 |
| 20, 23, 24, 26 | 2 | 52 |
| 31, 38 | 3 | 03, 03, 23, 83 |
| 40, 40, 48 | 4 | 04, 24, 84 |
| 52, 55, 56, 56 | 5 | 55 |
| 68 | 6 | 26, 56, 56 |
| 77, 78, 78 | 7 | 07, 77 |
| 83, 84, 88 | 8 | 18, 18, 38, 48, 68, 78, 78, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78196
|
| Giải nhất G1 |
20808
|
| Giải nhì G2 |
04508
30585
|
| Giải ba G3 |
12755
76191
71934
88029
99447
65153
|
| Giải tư G4 |
8716
5976
8050
8344
|
| Giải năm G5 |
2018
5162
4680
0861
3757
3069
|
| Giải sáu G6 |
875
439
408
|
| Giải bảy G7 |
13
70
31
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08, 08 | 0 | 50, 70, 80 |
| 13, 16, 18 | 1 | 31, 61, 91 |
| 29 | 2 | 62 |
| 31, 34, 39 | 3 | 13, 53 |
| 44, 47 | 4 | 34, 44 |
| 50, 53, 55, 57, 57 | 5 | 55, 75, 85 |
| 61, 62, 69 | 6 | 16, 76, 96 |
| 70, 75, 76 | 7 | 47, 57, 57 |
| 80, 85 | 8 | 08, 08, 08, 18 |
| 91, 96 | 9 | 29, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96154
|
| Giải nhất G1 |
24198
|
| Giải nhì G2 |
77264
11912
|
| Giải ba G3 |
01542
48257
98750
68457
40194
74380
|
| Giải tư G4 |
5551
8829
0318
7418
|
| Giải năm G5 |
6833
8405
2721
0204
1943
3518
|
| Giải sáu G6 |
555
485
821
|
| Giải bảy G7 |
63
87
97
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 50, 80 |
| 12, 18, 18, 18 | 1 | 21, 21, 51 |
| 21, 21, 23, 29 | 2 | 12, 42 |
| 33 | 3 | 23, 33, 43, 63 |
| 42, 43 | 4 | 04, 54, 64, 94 |
| 50, 51, 54, 55, 57, 57 | 5 | 05, 55, 85 |
| 63, 64 | 6 | |
| 80, 85, 87 | 8 | 18, 18, 18, 98 |
| 94, 97, 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77267
|
| Giải nhất G1 |
12100
|
| Giải nhì G2 |
66603
56161
|
| Giải ba G3 |
94293
17888
98682
06008
61004
55293
|
| Giải tư G4 |
2976
9805
7755
1208
|
| Giải năm G5 |
5869
1365
2577
6342
4393
7900
|
| Giải sáu G6 |
047
572
865
|
| Giải bảy G7 |
82
57
84
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03, 04, 05, 08, 08, 08 | 0 | 00, 00 |
| 42, 47 | 4 | 04, 84 |
| 55, 57 | 5 | 05, 55, 65, 65 |
| 61, 65, 65, 67, 69 | 6 | 76 |
| 72, 76, 77 | 7 | 47, 57, 67, 77 |
| 82, 82, 84, 88 | 8 | 08, 08, 08, 88 |
| 93, 93, 93 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83219
|
| Giải nhất G1 |
89481
|
| Giải nhì G2 |
46004
30402
|
| Giải ba G3 |
37222
53528
31019
70476
90235
83754
|
| Giải tư G4 |
3738
7126
6246
7192
|
| Giải năm G5 |
1831
8437
7135
9345
2263
2272
|
| Giải sáu G6 |
872
809
521
|
| Giải bảy G7 |
66
62
56
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 09 | 0 | |
| 13, 19, 19 | 1 | 21, 31, 81 |
| 21, 22, 26, 28 | 2 | 02, 22, 62, 72, 72, 92 |
| 31, 35, 35, 37, 38 | 3 | 13, 63 |
| 45, 46 | 4 | 04, 54 |
| 54, 56 | 5 | 35, 35, 45 |
| 62, 63, 66 | 6 | 26, 46, 56, 66, 76 |
| 72, 72, 76 | 7 | 37 |
| 81 | 8 | 28, 38 |
| 92 | 9 | 09, 19, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73172
|
| Giải nhất G1 |
15459
|
| Giải nhì G2 |
20201
79545
|
| Giải ba G3 |
41578
23926
88878
03684
21885
93254
|
| Giải tư G4 |
5410
3402
8751
3158
|
| Giải năm G5 |
2619
7816
9502
9458
5780
3275
|
| Giải sáu G6 |
882
082
944
|
| Giải bảy G7 |
52
07
32
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 02, 07 | 0 | 10, 80 |
| 10, 16, 19 | 1 | 01, 01, 51 |
| 26 | 2 | 02, 02, 32, 52, 72, 82, 82 |
| 32 | 3 | |
| 44, 45 | 4 | 44, 54, 84 |
| 51, 52, 54, 58, 58, 59 | 5 | 45, 75, 85 |
| 72, 75, 78, 78 | 7 | 07 |
| 80, 82, 82, 84, 85 | 8 | 58, 58, 78, 78 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải