
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76442
|
| Giải nhất G1 |
40667
|
| Giải nhì G2 |
56178
18941
|
| Giải ba G3 |
48000
44331
93296
21854
92031
69276
|
| Giải tư G4 |
9372
3455
9184
3105
|
| Giải năm G5 |
2697
9854
3654
3420
5986
7516
|
| Giải sáu G6 |
914
478
710
|
| Giải bảy G7 |
52
41
06
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 06 | 0 | 00, 10, 20 |
| 10, 14, 16 | 1 | 31, 31, 41, 41, 61 |
| 20 | 2 | 42, 52, 72 |
| 31, 31 | 3 | |
| 41, 41, 42 | 4 | 14, 54, 54, 54, 84 |
| 52, 54, 54, 54, 55 | 5 | 05, 55 |
| 61, 67 | 6 | 06, 16, 76, 86, 96 |
| 72, 76, 78, 78 | 7 | 67, 97 |
| 84, 86 | 8 | 78, 78 |
| 96, 97 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81952
|
| Giải nhất G1 |
00425
|
| Giải nhì G2 |
60143
59920
|
| Giải ba G3 |
69160
90432
60585
59855
61602
16817
|
| Giải tư G4 |
4916
8580
9147
4590
|
| Giải năm G5 |
1086
7073
3104
1024
9294
7735
|
| Giải sáu G6 |
262
547
762
|
| Giải bảy G7 |
73
49
55
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 09 | 0 | 20, 60, 80, 90 |
| 16, 17 | 1 | |
| 20, 24, 25 | 2 | 02, 32, 52, 62, 62 |
| 32, 35 | 3 | 43, 73, 73 |
| 43, 47, 47, 49 | 4 | 04, 24, 94 |
| 52, 55, 55 | 5 | 25, 35, 55, 55, 85 |
| 60, 62, 62 | 6 | 16, 86 |
| 73, 73 | 7 | 17, 47, 47 |
| 80, 85, 86 | 8 | |
| 90, 94 | 9 | 09, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64123
|
| Giải nhất G1 |
01125
|
| Giải nhì G2 |
82681
87896
|
| Giải ba G3 |
54025
73636
86397
40105
41552
14033
|
| Giải tư G4 |
9292
5965
9939
2710
|
| Giải năm G5 |
2027
9145
8854
1524
0492
1692
|
| Giải sáu G6 |
777
601
603
|
| Giải bảy G7 |
85
10
41
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 05 | 0 | 10, 10 |
| 10, 10 | 1 | 01, 41, 81 |
| 23, 24, 25, 25, 27 | 2 | 52, 92, 92, 92 |
| 33, 36, 39 | 3 | 03, 23, 33 |
| 41, 45 | 4 | 24, 54 |
| 52, 54 | 5 | 05, 05, 25, 25, 45, 65, 85 |
| 65 | 6 | 36, 96 |
| 77 | 7 | 27, 77, 97 |
| 81, 85 | 8 | |
| 92, 92, 92, 96, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20363
|
| Giải nhất G1 |
44120
|
| Giải nhì G2 |
76001
75640
|
| Giải ba G3 |
39839
78355
17004
36553
73955
64202
|
| Giải tư G4 |
8504
4141
5131
2168
|
| Giải năm G5 |
4275
7151
8838
9501
9669
7118
|
| Giải sáu G6 |
392
101
087
|
| Giải bảy G7 |
76
20
75
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 01, 02, 04, 04 | 0 | 20, 20, 40 |
| 18 | 1 | 01, 01, 01, 31, 41, 51 |
| 20, 20 | 2 | 02, 92 |
| 31, 38, 39 | 3 | 53, 63 |
| 40, 41 | 4 | 04, 04 |
| 51, 53, 55, 55, 57 | 5 | 55, 55, 75, 75 |
| 63, 68, 69 | 6 | 76 |
| 75, 75, 76 | 7 | 57, 87 |
| 87 | 8 | 18, 38, 68 |
| 92 | 9 | 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70782
|
| Giải nhất G1 |
27956
|
| Giải nhì G2 |
99209
91388
|
| Giải ba G3 |
74890
59402
31235
02308
76888
48686
|
| Giải tư G4 |
4920
3198
4870
7435
|
| Giải năm G5 |
4970
7654
6994
4052
4226
0989
|
| Giải sáu G6 |
285
612
969
|
| Giải bảy G7 |
12
16
34
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 08, 09 | 0 | 20, 70, 70, 90 |
| 12, 12, 16 | 1 | |
| 20, 26 | 2 | 02, 12, 12, 52, 82 |
| 34, 35, 35 | 3 | |
| 52, 54, 56 | 5 | 35, 35, 85 |
| 69 | 6 | 16, 26, 56, 86 |
| 70, 70 | 7 | |
| 82, 85, 86, 88, 88, 89 | 8 | 08, 88, 88, 98 |
| 90, 94, 98 | 9 | 09, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53241
|
| Giải nhất G1 |
20260
|
| Giải nhì G2 |
86135
75822
|
| Giải ba G3 |
84302
64037
42248
45549
33698
08199
|
| Giải tư G4 |
5558
2163
7359
5795
|
| Giải năm G5 |
6130
4330
8572
0055
7742
9809
|
| Giải sáu G6 |
288
679
744
|
| Giải bảy G7 |
51
34
30
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07, 09 | 0 | 30, 30, 30, 60 |
| 22 | 2 | 02, 22, 42, 72 |
| 30, 30, 30, 34, 35, 37 | 3 | 63 |
| 41, 42, 44, 48, 49 | 4 | 34, 44 |
| 51, 55, 58, 59 | 5 | 35, 55, 95 |
| 60, 63 | 6 | |
| 72, 79 | 7 | 07, 37 |
| 88 | 8 | 48, 58, 88, 98 |
| 95, 98, 99 | 9 | 09, 49, 59, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00396
|
| Giải nhất G1 |
61575
|
| Giải nhì G2 |
85485
69823
|
| Giải ba G3 |
53897
15927
65723
69577
00122
27177
|
| Giải tư G4 |
9851
0029
1335
2845
|
| Giải năm G5 |
2798
3501
7509
4753
5016
9615
|
| Giải sáu G6 |
425
624
878
|
| Giải bảy G7 |
11
25
28
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | |
| 11, 15, 16 | 1 | 01, 11, 51 |
| 22, 23, 23, 24, 25, 25, 27, 28, 29 | 2 | 22 |
| 35 | 3 | 23, 23, 53 |
| 45, 47 | 4 | 24 |
| 51, 53 | 5 | 15, 25, 25, 35, 45, 75, 85 |
| 75, 77, 77, 78 | 7 | 27, 47, 77, 77, 97 |
| 85 | 8 | 28, 78, 98 |
| 96, 97, 98 | 9 | 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16777
|
| Giải nhất G1 |
74584
|
| Giải nhì G2 |
42085
15877
|
| Giải ba G3 |
24654
19996
26522
27661
26930
49042
|
| Giải tư G4 |
3892
1275
7519
4241
|
| Giải năm G5 |
7368
6612
3716
8800
2542
3447
|
| Giải sáu G6 |
444
775
547
|
| Giải bảy G7 |
25
71
55
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 30 |
| 12, 16, 19 | 1 | 41, 61, 71 |
| 22, 25 | 2 | 12, 22, 42, 42, 92 |
| 30 | 3 | 83 |
| 41, 42, 42, 44, 47, 47 | 4 | 44, 54, 84 |
| 54, 55 | 5 | 25, 55, 75, 75, 85 |
| 61, 68 | 6 | 16, 96 |
| 71, 75, 75, 77, 77 | 7 | 47, 47, 77, 77 |
| 83, 84, 85 | 8 | 68 |
| 92, 96 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02187
|
| Giải nhất G1 |
54808
|
| Giải nhì G2 |
80872
27326
|
| Giải ba G3 |
43531
06623
43648
86841
83079
41119
|
| Giải tư G4 |
3248
0155
3101
7407
|
| Giải năm G5 |
4123
0979
8493
0270
0522
3532
|
| Giải sáu G6 |
968
435
585
|
| Giải bảy G7 |
40
02
52
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07, 08 | 0 | 40, 70 |
| 19 | 1 | 01, 31, 41 |
| 22, 23, 23, 26 | 2 | 02, 22, 32, 52, 72 |
| 31, 32, 35 | 3 | 23, 23, 93 |
| 40, 41, 48, 48 | 4 | |
| 52, 55 | 5 | 35, 55, 85 |
| 68 | 6 | 26, 96 |
| 70, 72, 79, 79 | 7 | 07, 87 |
| 85, 87 | 8 | 08, 48, 48, 68 |
| 93, 96 | 9 | 19, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29380
|
| Giải nhất G1 |
27404
|
| Giải nhì G2 |
83301
94683
|
| Giải ba G3 |
46203
44537
92409
14730
02097
34588
|
| Giải tư G4 |
6288
2789
7381
7008
|
| Giải năm G5 |
3794
8352
8206
5261
3959
4096
|
| Giải sáu G6 |
057
585
478
|
| Giải bảy G7 |
46
56
07
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 06, 07, 08, 09 | 0 | 30, 80 |
| 30, 37 | 3 | 03, 83 |
| 46 | 4 | 04, 94 |
| 52, 56, 57, 59 | 5 | 85 |
| 61 | 6 | 06, 46, 56, 96 |
| 72, 78 | 7 | 07, 37, 57, 97 |
| 80, 81, 83, 85, 88, 88, 89 | 8 | 08, 78, 88, 88 |
| 94, 96, 97 | 9 | 09, 59, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải