
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81561
|
| Giải nhất G1 |
02807
|
| Giải nhì G2 |
07499
34678
|
| Giải ba G3 |
49772
43266
55592
12236
92012
89088
|
| Giải tư G4 |
4209
9228
0079
8201
|
| Giải năm G5 |
6419
6970
7563
7762
6874
4502
|
| Giải sáu G6 |
254
133
417
|
| Giải bảy G7 |
53
30
39
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07, 09 | 0 | 30, 70 |
| 12, 17, 19 | 1 | 01, 61, 61 |
| 28 | 2 | 02, 12, 62, 72, 92 |
| 30, 33, 36, 39 | 3 | 33, 53, 63 |
| 53, 54 | 5 | |
| 61, 61, 62, 63, 66 | 6 | 36, 66 |
| 70, 72, 74, 78, 79 | 7 | 07, 17 |
| 88 | 8 | 28, 78, 88 |
| 92, 99 | 9 | 09, 19, 39, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08416
|
| Giải nhất G1 |
52116
|
| Giải nhì G2 |
59010
95771
|
| Giải ba G3 |
32676
89078
77017
42441
62536
35187
|
| Giải tư G4 |
6187
5239
4535
5093
|
| Giải năm G5 |
1685
8666
2575
3447
7049
5759
|
| Giải sáu G6 |
610
518
728
|
| Giải bảy G7 |
37
53
51
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 10, 16, 16, 17, 18 | 1 | 41, 51, 71 |
| 28 | 2 | |
| 35, 36, 37, 39 | 3 | 53, 93 |
| 41, 47, 49 | 4 | |
| 51, 53, 59 | 5 | 35, 75, 85 |
| 66 | 6 | 16, 16, 36, 66, 76 |
| 71, 75, 76, 78 | 7 | 17, 37, 47, 87, 87 |
| 85, 87, 87 | 8 | 18, 28, 78 |
| 90, 93 | 9 | 39, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48853
|
| Giải nhất G1 |
51605
|
| Giải nhì G2 |
41040
89503
|
| Giải ba G3 |
66297
25382
88905
57203
04422
91066
|
| Giải tư G4 |
4387
0051
9372
2985
|
| Giải năm G5 |
5086
5815
4527
4651
1118
5834
|
| Giải sáu G6 |
592
322
576
|
| Giải bảy G7 |
27
09
40
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 05, 05, 09 | 0 | 40, 40 |
| 15, 18 | 1 | 51, 51 |
| 22, 22, 27, 27 | 2 | 22, 22, 42, 72, 82, 92 |
| 34 | 3 | 03, 03, 53 |
| 40, 40, 42 | 4 | 34 |
| 51, 51, 53 | 5 | 05, 05, 15, 85 |
| 66 | 6 | 66, 76, 86 |
| 72, 76 | 7 | 27, 27, 87, 97 |
| 82, 85, 86, 87 | 8 | 18 |
| 92, 97 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79952
|
| Giải nhất G1 |
07142
|
| Giải nhì G2 |
87784
08643
|
| Giải ba G3 |
82287
57824
65866
18586
18837
74732
|
| Giải tư G4 |
2428
2326
9469
7662
|
| Giải năm G5 |
2949
6968
3017
8066
3596
9964
|
| Giải sáu G6 |
528
486
668
|
| Giải bảy G7 |
36
69
60
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 17 | 1 | 21 |
| 21, 24, 26, 28, 28 | 2 | 32, 42, 52, 62 |
| 32, 36, 37 | 3 | 43 |
| 42, 43, 49 | 4 | 24, 64, 84 |
| 52 | 5 | |
| 60, 62, 64, 66, 66, 68, 68, 69, 69 | 6 | 26, 36, 66, 66, 86, 86, 96 |
| 84, 86, 86, 87 | 8 | 28, 28, 68, 68 |
| 96 | 9 | 49, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50270
|
| Giải nhất G1 |
59719
|
| Giải nhì G2 |
86532
74308
|
| Giải ba G3 |
61479
12004
84400
88760
54353
96723
|
| Giải tư G4 |
7913
1030
5916
2012
|
| Giải năm G5 |
0259
1375
2345
0130
9249
9929
|
| Giải sáu G6 |
630
896
944
|
| Giải bảy G7 |
31
03
02
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 04, 08 | 0 | 00, 30, 30, 30, 60, 70 |
| 12, 13, 16, 19 | 1 | 31, 91 |
| 23, 29 | 2 | 02, 12, 32 |
| 30, 30, 30, 31, 32 | 3 | 03, 13, 23, 53 |
| 44, 45, 49 | 4 | 04, 44 |
| 53, 59 | 5 | 45, 75 |
| 60 | 6 | 16, 96 |
| 70, 75, 79 | 7 | |
| 91, 96 | 9 | 19, 29, 49, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98712
|
| Giải nhất G1 |
69595
|
| Giải nhì G2 |
91119
46734
|
| Giải ba G3 |
02090
17606
88076
37901
07418
32834
|
| Giải tư G4 |
6278
0697
8870
4190
|
| Giải năm G5 |
6016
1028
5902
1723
4577
4151
|
| Giải sáu G6 |
842
279
534
|
| Giải bảy G7 |
72
93
59
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 06 | 0 | 70, 90, 90 |
| 12, 16, 18, 19 | 1 | 01, 51 |
| 23, 28 | 2 | 02, 12, 42, 72 |
| 34, 34, 34 | 3 | 23, 93 |
| 42 | 4 | 34, 34, 34 |
| 51, 59 | 5 | 95, 95 |
| 70, 72, 76, 77, 78, 79 | 7 | 77, 97 |
| 90, 90, 93, 95, 95, 97 | 9 | 19, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05919
|
| Giải nhất G1 |
92209
|
| Giải nhì G2 |
38594
81119
|
| Giải ba G3 |
13934
83506
55172
55741
20111
58779
|
| Giải tư G4 |
5684
6837
0927
5103
|
| Giải năm G5 |
7300
7587
6904
0166
2380
3837
|
| Giải sáu G6 |
455
147
073
|
| Giải bảy G7 |
43
67
68
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 06, 09 | 0 | 00, 70, 80 |
| 11, 19, 19 | 1 | 11, 41 |
| 27 | 2 | 72 |
| 34, 37, 37 | 3 | 03, 43, 73 |
| 41, 43, 47 | 4 | 04, 34, 84, 94 |
| 55 | 5 | 55 |
| 66, 67, 68 | 6 | 06, 66 |
| 70, 72, 73, 79 | 7 | 27, 37, 37, 47, 67, 87 |
| 80, 84, 87 | 8 | 68 |
| 94 | 9 | 09, 19, 19, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52436
|
| Giải nhất G1 |
78253
|
| Giải nhì G2 |
51470
35297
|
| Giải ba G3 |
95424
72299
40481
29589
41391
46762
|
| Giải tư G4 |
3179
2417
8975
1502
|
| Giải năm G5 |
6212
4571
4830
5058
9868
1114
|
| Giải sáu G6 |
501
714
228
|
| Giải bảy G7 |
33
36
31
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02 | 0 | 30, 70 |
| 12, 14, 14, 17, 19 | 1 | 01, 31, 71, 81, 91 |
| 24, 28 | 2 | 02, 12, 62 |
| 30, 31, 33, 36, 36 | 3 | 33, 53 |
| 53, 58 | 5 | 75 |
| 62, 68 | 6 | 36, 36 |
| 70, 71, 75, 79 | 7 | 17, 97 |
| 81, 89 | 8 | 28, 58, 68 |
| 91, 97, 99 | 9 | 19, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25952
|
| Giải nhất G1 |
76885
|
| Giải nhì G2 |
92503
30105
|
| Giải ba G3 |
12831
69195
02269
53994
09111
95054
|
| Giải tư G4 |
8581
4330
9330
0377
|
| Giải năm G5 |
8566
8710
5743
1480
5158
4195
|
| Giải sáu G6 |
283
718
835
|
| Giải bảy G7 |
32
77
03
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 05 | 0 | 10, 30, 30, 80, 80 |
| 10, 11, 18 | 1 | 11, 31, 81 |
| 30, 30, 31, 32, 35 | 3 | 03, 03, 43, 83 |
| 43 | 4 | 54, 94 |
| 52, 54, 58 | 5 | 05, 35, 85, 95, 95 |
| 66, 69 | 6 | 66 |
| 77, 77 | 7 | 77, 77 |
| 80, 80, 81, 83, 85 | 8 | 18, 58 |
| 94, 95, 95 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17338
|
| Giải nhất G1 |
41234
|
| Giải nhì G2 |
81153
42172
|
| Giải ba G3 |
58389
78235
00729
04092
77968
62187
|
| Giải tư G4 |
2264
4311
7114
4457
|
| Giải năm G5 |
2476
9834
4190
6154
7345
2073
|
| Giải sáu G6 |
677
755
657
|
| Giải bảy G7 |
68
10
03
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10, 90 |
| 10, 11, 12, 14 | 1 | 11 |
| 29 | 2 | 12, 72, 92 |
| 34, 34, 35, 38 | 3 | 03, 53, 73 |
| 45 | 4 | 14, 34, 34, 54, 64 |
| 53, 54, 55, 57, 57 | 5 | 35, 45, 55 |
| 64, 68, 68 | 6 | 76 |
| 72, 73, 76, 77 | 7 | 57, 57, 77, 87 |
| 87, 89 | 8 | 38, 68, 68 |
| 90, 92 | 9 | 29, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải