
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97469
|
| Giải nhất G1 |
47719
|
| Giải nhì G2 |
46341
12091
|
| Giải ba G3 |
19146
27071
58427
08765
05682
77078
|
| Giải tư G4 |
7871
5078
9551
6745
|
| Giải năm G5 |
0771
0072
9575
0039
0263
2308
|
| Giải sáu G6 |
909
258
300
|
| Giải bảy G7 |
59
61
16
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08, 09 | 0 | 00 |
| 16, 19 | 1 | 41, 51, 51, 61, 71, 71, 71, 91 |
| 27 | 2 | 72, 82 |
| 39 | 3 | 63 |
| 41, 45, 46 | 4 | |
| 51, 51, 58, 59 | 5 | 45, 65, 75 |
| 61, 63, 65, 69 | 6 | 16, 46 |
| 71, 71, 71, 72, 75, 78, 78 | 7 | 27 |
| 82 | 8 | 08, 58, 78, 78 |
| 91 | 9 | 09, 19, 39, 59, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82245
|
| Giải nhất G1 |
66283
|
| Giải nhì G2 |
69636
77240
|
| Giải ba G3 |
52616
64268
27166
71829
21630
00238
|
| Giải tư G4 |
0730
2073
5794
2355
|
| Giải năm G5 |
5416
8580
7666
4490
3140
4119
|
| Giải sáu G6 |
645
320
613
|
| Giải bảy G7 |
41
20
80
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 16, 16, 19 | 1 | 41 |
| 20, 20, 29 | 2 | |
| 30, 30, 36, 38 | 3 | 13, 73, 83 |
| 40, 40, 41, 45, 45 | 4 | 94 |
| 55 | 5 | 45, 45, 55 |
| 60, 66, 66, 68 | 6 | 16, 16, 36, 66, 66 |
| 73 | 7 | |
| 80, 80, 83 | 8 | 38, 68 |
| 90, 94 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73967
|
| Giải nhất G1 |
77123
|
| Giải nhì G2 |
05811
34359
|
| Giải ba G3 |
06377
13913
84309
93756
58430
52449
|
| Giải tư G4 |
4377
1609
5971
5508
|
| Giải năm G5 |
5445
7122
9723
7370
2023
9796
|
| Giải sáu G6 |
493
161
849
|
| Giải bảy G7 |
87
98
07
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08, 09, 09 | 0 | 30, 70 |
| 11, 13 | 1 | 11, 61, 71 |
| 22, 23, 23, 23 | 2 | 22 |
| 30 | 3 | 13, 23, 23, 23, 93 |
| 45, 49, 49 | 4 | |
| 56, 56, 59 | 5 | 45 |
| 61, 67 | 6 | 56, 56, 96 |
| 70, 71, 77, 77 | 7 | 07, 67, 77, 77, 87 |
| 87 | 8 | 08, 98 |
| 93, 96, 98 | 9 | 09, 09, 49, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45747
|
| Giải nhất G1 |
78306
|
| Giải nhì G2 |
61572
84369
|
| Giải ba G3 |
18411
79705
69727
17685
33940
04242
|
| Giải tư G4 |
7010
0738
2149
2415
|
| Giải năm G5 |
1760
9959
0364
1391
7659
8314
|
| Giải sáu G6 |
674
785
969
|
| Giải bảy G7 |
34
44
57
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 07 | 0 | 10, 40, 60 |
| 10, 11, 14, 15 | 1 | 11, 91 |
| 27 | 2 | 42, 72 |
| 34, 38 | 3 | |
| 40, 42, 44, 47, 49 | 4 | 14, 34, 44, 64, 74 |
| 57, 59, 59 | 5 | 05, 15, 85, 85 |
| 60, 64, 69, 69 | 6 | 06 |
| 72, 74 | 7 | 07, 27, 47, 57 |
| 85, 85 | 8 | 38 |
| 91 | 9 | 49, 59, 59, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20681
|
| Giải nhất G1 |
02104
|
| Giải nhì G2 |
37357
93752
|
| Giải ba G3 |
55304
60330
34160
60027
20063
00404
|
| Giải tư G4 |
1190
5537
1993
7472
|
| Giải năm G5 |
1935
5535
0728
4564
7842
7533
|
| Giải sáu G6 |
528
376
079
|
| Giải bảy G7 |
60
16
56
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 04 | 0 | 30, 60, 60, 90 |
| 16 | 1 | 81 |
| 27, 28, 28 | 2 | 42, 52, 72 |
| 30, 33, 35, 35, 37 | 3 | 33, 63, 83, 93 |
| 42 | 4 | 04, 04, 04, 64 |
| 52, 56, 57 | 5 | 35, 35 |
| 60, 60, 63, 64 | 6 | 16, 56, 76 |
| 72, 76, 79 | 7 | 27, 37, 57 |
| 81, 83 | 8 | 28, 28 |
| 90, 93 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37377
|
| Giải nhất G1 |
21288
|
| Giải nhì G2 |
46261
00079
|
| Giải ba G3 |
66998
36915
98030
41584
52824
42926
|
| Giải tư G4 |
2434
0327
9138
3444
|
| Giải năm G5 |
5450
1412
9468
0875
8001
6321
|
| Giải sáu G6 |
887
703
045
|
| Giải bảy G7 |
31
78
63
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 30, 50 |
| 12, 15 | 1 | 01, 21, 31, 61 |
| 21, 24, 26, 27 | 2 | 12 |
| 30, 31, 34, 38 | 3 | 03, 63 |
| 44, 45 | 4 | 24, 34, 44, 84 |
| 50, 55 | 5 | 15, 45, 55, 75 |
| 61, 63, 68 | 6 | 26 |
| 75, 77, 78, 79 | 7 | 27, 77, 87 |
| 84, 87, 88 | 8 | 38, 68, 78, 88, 98 |
| 98 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31220
|
| Giải nhất G1 |
49246
|
| Giải nhì G2 |
20939
28685
|
| Giải ba G3 |
12233
11803
82795
26886
97849
08987
|
| Giải tư G4 |
1213
3114
8078
8087
|
| Giải năm G5 |
2789
2575
4203
7214
4438
4448
|
| Giải sáu G6 |
450
862
818
|
| Giải bảy G7 |
56
01
68
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 03 | 0 | 20, 50 |
| 13, 14, 14, 18 | 1 | 01 |
| 20 | 2 | 62 |
| 33, 38, 38, 39 | 3 | 03, 03, 13, 33 |
| 46, 48, 49 | 4 | 14, 14 |
| 50, 56 | 5 | 75, 85, 95 |
| 62, 68 | 6 | 46, 56, 86 |
| 75, 78 | 7 | 87, 87 |
| 85, 86, 87, 87, 89 | 8 | 18, 38, 38, 48, 68, 78 |
| 95 | 9 | 39, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45811
|
| Giải nhất G1 |
53705
|
| Giải nhì G2 |
13062
24543
|
| Giải ba G3 |
01005
33475
11603
63101
12074
52012
|
| Giải tư G4 |
0790
7890
8030
6272
|
| Giải năm G5 |
1878
3513
9673
6628
0515
9537
|
| Giải sáu G6 |
226
281
792
|
| Giải bảy G7 |
13
98
75
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 05 | 0 | 30, 90, 90 |
| 11, 12, 13, 13, 15 | 1 | 01, 11, 81 |
| 26, 26, 28 | 2 | 12, 62, 72, 92 |
| 30, 37 | 3 | 03, 13, 13, 43, 73 |
| 43 | 4 | 74 |
| 62 | 6 | 26, 26 |
| 72, 73, 74, 75, 75, 78 | 7 | 37 |
| 81 | 8 | 28, 78, 98 |
| 90, 90, 92, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76477
|
| Giải nhất G1 |
24728
|
| Giải nhì G2 |
82153
20385
|
| Giải ba G3 |
09463
95654
14232
41721
92050
74476
|
| Giải tư G4 |
7366
9727
5435
7638
|
| Giải năm G5 |
0921
9039
7180
4555
3303
1709
|
| Giải sáu G6 |
941
832
396
|
| Giải bảy G7 |
77
78
54
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09 | 0 | 50, 80 |
| 21, 21, 27, 28 | 2 | 32, 32 |
| 32, 32, 35, 38, 39 | 3 | 03, 53, 63 |
| 41 | 4 | 54, 54 |
| 50, 53, 54, 54, 55, 57 | 5 | 35, 55, 85 |
| 63, 66 | 6 | 66, 76, 96 |
| 76, 77, 77, 78 | 7 | 27, 57, 77, 77 |
| 80, 85 | 8 | 28, 38, 78 |
| 96 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03234
|
| Giải nhất G1 |
84484
|
| Giải nhì G2 |
90665
27193
|
| Giải ba G3 |
84025
36607
88411
17783
68780
93121
|
| Giải tư G4 |
0174
1668
1547
4223
|
| Giải năm G5 |
1963
1853
8859
3026
5672
2473
|
| Giải sáu G6 |
279
161
216
|
| Giải bảy G7 |
22
01
15
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | 80 |
| 11, 15, 16 | 1 | 01, 11, 21, 61 |
| 21, 22, 23, 25, 26 | 2 | 22, 72 |
| 34 | 3 | 23, 53, 63, 63, 73, 83, 93 |
| 47 | 4 | 34, 74, 84 |
| 53, 59 | 5 | 15, 25, 65 |
| 61, 63, 63, 65, 68 | 6 | 16, 26 |
| 72, 73, 74, 79 | 7 | 07, 47 |
| 80, 83, 84 | 8 | 68 |
| 93 | 9 | 59, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải