
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98700
|
| Giải nhất G1 |
93903
|
| Giải nhì G2 |
58754
03208
|
| Giải ba G3 |
70838
43822
71703
25626
28953
34692
|
| Giải tư G4 |
7548
5291
3285
6584
|
| Giải năm G5 |
2563
2745
4591
8339
2035
4423
|
| Giải sáu G6 |
688
145
628
|
| Giải bảy G7 |
11
61
45
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 03, 08 | 0 | 00 |
| 11 | 1 | 11, 61, 91, 91 |
| 22, 23, 26, 28 | 2 | 22, 92 |
| 35, 38, 39 | 3 | 03, 03, 23, 53, 63 |
| 45, 45, 45, 48 | 4 | 54, 84, 94 |
| 53, 54 | 5 | 35, 45, 45, 45, 85 |
| 61, 63 | 6 | 26 |
| 84, 85, 88 | 8 | 08, 28, 38, 48, 88 |
| 91, 91, 92, 94 | 9 | 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24290
|
| Giải nhất G1 |
16889
|
| Giải nhì G2 |
96638
22775
|
| Giải ba G3 |
57459
05386
06524
27291
19575
73191
|
| Giải tư G4 |
5317
7114
7532
4199
|
| Giải năm G5 |
9417
8489
1716
6474
4469
7586
|
| Giải sáu G6 |
060
065
660
|
| Giải bảy G7 |
17
71
94
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 14, 16, 17, 17, 17 | 1 | 71, 91, 91 |
| 24 | 2 | 32, 42 |
| 32, 38 | 3 | |
| 42 | 4 | 14, 24, 74, 94 |
| 59 | 5 | 65, 75, 75 |
| 60, 60, 65, 69 | 6 | 16, 86, 86 |
| 71, 74, 75, 75 | 7 | 17, 17, 17 |
| 86, 86, 89, 89 | 8 | 38 |
| 90, 91, 91, 94, 99 | 9 | 59, 69, 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54831
|
| Giải nhất G1 |
15132
|
| Giải nhì G2 |
41347
13743
|
| Giải ba G3 |
54672
72914
30531
90411
54476
58291
|
| Giải tư G4 |
0709
8308
4178
0704
|
| Giải năm G5 |
0185
7840
0001
9775
1064
1788
|
| Giải sáu G6 |
797
181
800
|
| Giải bảy G7 |
37
34
00
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 04, 08, 09 | 0 | 00, 00, 40, 40 |
| 11, 14 | 1 | 01, 11, 31, 31, 81, 91 |
| 31, 31, 32, 34, 37 | 3 | 43 |
| 40, 40, 43, 47 | 4 | 04, 14, 34, 64 |
| 64 | 6 | 76 |
| 72, 75, 76, 78 | 7 | 37, 47, 97 |
| 81, 85, 88 | 8 | 08, 78, 88 |
| 91, 97 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64256
|
| Giải nhất G1 |
13431
|
| Giải nhì G2 |
55791
25505
|
| Giải ba G3 |
61251
79591
81944
65027
95149
32545
|
| Giải tư G4 |
4295
0511
9923
7310
|
| Giải năm G5 |
6415
5631
3090
3878
3867
4455
|
| Giải sáu G6 |
557
451
694
|
| Giải bảy G7 |
38
34
19
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 10, 90 |
| 10, 11, 15, 19 | 1 | 11, 31, 31, 51, 51, 91, 91 |
| 23, 27 | 2 | |
| 31, 31, 34, 38 | 3 | 23 |
| 44, 45, 49 | 4 | 34, 44, 74, 94 |
| 51, 51, 55, 56, 57 | 5 | 05, 15, 45, 55, 95 |
| 67 | 6 | 56 |
| 74, 78 | 7 | 27, 57, 67 |
| 90, 91, 91, 94, 95 | 9 | 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78933
|
| Giải nhất G1 |
76717
|
| Giải nhì G2 |
17176
75436
|
| Giải ba G3 |
47900
22566
20716
34652
84193
74216
|
| Giải tư G4 |
8372
2661
3421
0375
|
| Giải năm G5 |
1966
5394
9833
8686
7232
8718
|
| Giải sáu G6 |
469
232
132
|
| Giải bảy G7 |
94
06
01
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04, 06 | 0 | 00 |
| 16, 16, 17, 18 | 1 | 01, 21, 61 |
| 21 | 2 | 32, 32, 32, 52, 72 |
| 32, 32, 32, 33, 33, 36 | 3 | 33, 33, 93 |
| 52 | 5 | 75 |
| 61, 66, 66, 69 | 6 | 06, 16, 16, 36, 66, 66, 76, 86 |
| 72, 75, 76 | 7 | 17 |
| 86 | 8 | 18 |
| 93, 94, 94 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65758
|
| Giải nhất G1 |
98399
|
| Giải nhì G2 |
61200
35317
|
| Giải ba G3 |
90830
66737
87020
88488
96692
66558
|
| Giải tư G4 |
6559
5276
4376
8687
|
| Giải năm G5 |
1613
4928
8573
1058
8249
5723
|
| Giải sáu G6 |
917
206
336
|
| Giải bảy G7 |
69
39
74
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 20, 30 |
| 13, 17, 17 | 1 | |
| 20, 23, 28 | 2 | 92 |
| 30, 36, 37, 39 | 3 | 13, 23, 73 |
| 49 | 4 | 74 |
| 58, 58, 58, 59 | 5 | |
| 69 | 6 | 06, 36, 76, 76 |
| 73, 74, 76, 76 | 7 | 17, 17, 37, 87, 87 |
| 87, 87, 88 | 8 | 28, 58, 58, 58, 88 |
| 92, 99 | 9 | 39, 49, 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02191
|
| Giải nhất G1 |
83111
|
| Giải nhì G2 |
78128
76166
|
| Giải ba G3 |
98771
34396
29384
97095
09783
34039
|
| Giải tư G4 |
3956
2078
0393
0175
|
| Giải năm G5 |
2057
2359
2942
4470
7849
4957
|
| Giải sáu G6 |
123
279
070
|
| Giải bảy G7 |
33
53
06
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 70, 70 |
| 11 | 1 | 11, 71, 81, 91 |
| 23, 28 | 2 | 42 |
| 33, 39 | 3 | 23, 33, 53, 83, 93 |
| 42, 49 | 4 | 84 |
| 53, 56, 57, 57, 59 | 5 | 75, 95 |
| 66 | 6 | 06, 56, 66, 96 |
| 70, 70, 71, 75, 78, 79 | 7 | 57, 57 |
| 81, 83, 84 | 8 | 28, 78 |
| 91, 93, 95, 96 | 9 | 39, 49, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72662
|
| Giải nhất G1 |
87718
|
| Giải nhì G2 |
99839
97826
|
| Giải ba G3 |
18427
44029
04195
55500
86127
57803
|
| Giải tư G4 |
0588
1493
6730
0979
|
| Giải năm G5 |
1060
9708
6349
2049
6004
8994
|
| Giải sáu G6 |
309
078
144
|
| Giải bảy G7 |
23
63
13
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 08, 09 | 0 | 00, 30, 60 |
| 13, 18 | 1 | |
| 23, 26, 27, 27, 29 | 2 | 62 |
| 30, 39 | 3 | 03, 13, 23, 63, 93 |
| 44, 49, 49 | 4 | 04, 44, 94 |
| 56 | 5 | 95 |
| 60, 62, 63 | 6 | 26, 56 |
| 78, 79 | 7 | 27, 27 |
| 88 | 8 | 08, 18, 78, 88 |
| 93, 94, 95 | 9 | 09, 29, 39, 49, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29806
|
| Giải nhất G1 |
91566
|
| Giải nhì G2 |
43428
30789
|
| Giải ba G3 |
98086
48765
90889
36928
17001
82193
|
| Giải tư G4 |
8455
5138
6551
8007
|
| Giải năm G5 |
9740
7275
8558
8128
5887
0822
|
| Giải sáu G6 |
417
659
022
|
| Giải bảy G7 |
99
59
84
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 07 | 0 | 40 |
| 17 | 1 | 01, 51 |
| 22, 22, 28, 28, 28 | 2 | 22, 22, 82 |
| 38 | 3 | 93 |
| 40 | 4 | 84 |
| 51, 55, 58, 59, 59 | 5 | 55, 65, 75 |
| 65, 66 | 6 | 06, 66, 86 |
| 75 | 7 | 07, 17, 87 |
| 82, 84, 86, 87, 89, 89 | 8 | 28, 28, 28, 38, 58 |
| 93, 99 | 9 | 59, 59, 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62988
|
| Giải nhất G1 |
11757
|
| Giải nhì G2 |
69566
59256
|
| Giải ba G3 |
82972
43126
92901
71602
21333
55561
|
| Giải tư G4 |
7690
3904
7999
7417
|
| Giải năm G5 |
4571
6263
9887
7310
9999
9324
|
| Giải sáu G6 |
885
765
535
|
| Giải bảy G7 |
65
31
95
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04 | 0 | 10, 90 |
| 10, 17 | 1 | 01, 31, 61, 71 |
| 24, 26 | 2 | 02, 72 |
| 31, 33, 35 | 3 | 33, 63 |
| 56, 57 | 5 | 35, 65, 65, 85, 95 |
| 61, 63, 65, 65, 66 | 6 | 26, 56, 66 |
| 71, 72 | 7 | 17, 57, 87 |
| 85, 87, 88, 89 | 8 | 88 |
| 90, 95, 99, 99 | 9 | 89, 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải