
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22545
|
| Giải nhất G1 |
58946
|
| Giải nhì G2 |
55713
63267
|
| Giải ba G3 |
36564
87633
82166
33180
61920
59058
|
| Giải tư G4 |
0946
9813
8872
4063
|
| Giải năm G5 |
4449
3965
0860
0251
1178
3930
|
| Giải sáu G6 |
415
587
943
|
| Giải bảy G7 |
78
60
09
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 20, 30, 60, 60, 80 |
| 13, 13, 15 | 1 | 51 |
| 20 | 2 | 72 |
| 30, 33 | 3 | 13, 13, 33, 43, 63 |
| 43, 45, 46, 46, 46, 49 | 4 | 64 |
| 51, 58 | 5 | 15, 45, 65 |
| 60, 60, 63, 64, 65, 66, 67 | 6 | 46, 46, 46, 66 |
| 72, 78, 78 | 7 | 67, 87 |
| 80, 87 | 8 | 58, 78, 78 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27518
|
| Giải nhất G1 |
86279
|
| Giải nhì G2 |
40404
79495
|
| Giải ba G3 |
48990
19667
48368
78976
78410
90231
|
| Giải tư G4 |
8947
5601
8584
0834
|
| Giải năm G5 |
0712
7268
8062
6269
9885
4114
|
| Giải sáu G6 |
250
454
281
|
| Giải bảy G7 |
47
08
27
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 08 | 0 | 10, 50, 90 |
| 10, 12, 14, 18 | 1 | 01, 31, 81 |
| 27 | 2 | 12, 62 |
| 31, 34, 35 | 3 | |
| 47, 47 | 4 | 04, 14, 34, 54, 84 |
| 50, 54 | 5 | 35, 85, 95 |
| 62, 67, 68, 68, 69 | 6 | 76 |
| 76, 79 | 7 | 27, 47, 47, 67 |
| 81, 84, 85 | 8 | 08, 18, 68, 68 |
| 90, 95 | 9 | 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71083
|
| Giải nhất G1 |
82479
|
| Giải nhì G2 |
00534
79634
|
| Giải ba G3 |
92709
73802
24889
12571
74514
87450
|
| Giải tư G4 |
7674
0218
9074
6435
|
| Giải năm G5 |
8313
7876
7296
0437
3471
7159
|
| Giải sáu G6 |
515
562
152
|
| Giải bảy G7 |
19
21
43
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 50 |
| 13, 14, 15, 18, 19 | 1 | 21, 71, 71 |
| 21 | 2 | 02, 52, 62 |
| 34, 34, 35, 37, 38 | 3 | 13, 43, 83 |
| 43 | 4 | 14, 34, 34, 74, 74 |
| 50, 52, 59 | 5 | 15, 35 |
| 62 | 6 | 76, 96 |
| 71, 71, 74, 74, 76, 79 | 7 | 37 |
| 83, 89 | 8 | 18, 38 |
| 96 | 9 | 09, 19, 59, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69006
|
| Giải nhất G1 |
43183
|
| Giải nhì G2 |
94116
70859
|
| Giải ba G3 |
04288
37507
44940
42859
44593
41283
|
| Giải tư G4 |
0364
8071
0122
4929
|
| Giải năm G5 |
5671
7004
4703
5031
5766
9533
|
| Giải sáu G6 |
264
437
148
|
| Giải bảy G7 |
11
42
35
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06, 07 | 0 | 40 |
| 11, 16 | 1 | 11, 31, 71, 71 |
| 22, 29 | 2 | 22, 42 |
| 31, 33, 35, 37 | 3 | 03, 33, 83, 83, 93 |
| 40, 42, 48 | 4 | 04, 64, 64 |
| 59, 59 | 5 | 35, 75 |
| 64, 64, 66 | 6 | 06, 16, 66 |
| 71, 71, 75 | 7 | 07, 37 |
| 83, 83, 88 | 8 | 48, 88 |
| 93 | 9 | 29, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03607
|
| Giải nhất G1 |
69015
|
| Giải nhì G2 |
12971
79189
|
| Giải ba G3 |
83893
43601
73794
07129
52336
58696
|
| Giải tư G4 |
5950
2599
7279
3712
|
| Giải năm G5 |
4499
0752
3526
5517
2500
6197
|
| Giải sáu G6 |
633
077
723
|
| Giải bảy G7 |
98
95
51
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 07, 07 | 0 | 00, 50 |
| 12, 15, 17 | 1 | 01, 51, 71 |
| 23, 26, 29 | 2 | 12, 52 |
| 33, 36 | 3 | 23, 33, 93 |
| 50, 51, 52 | 5 | 15, 95 |
| 71, 77, 79 | 7 | 07, 07, 17, 77, 97 |
| 89 | 8 | 98 |
| 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 99 | 9 | 29, 79, 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97236
|
| Giải nhất G1 |
39549
|
| Giải nhì G2 |
30506
18574
|
| Giải ba G3 |
03444
91444
12760
08697
24490
03927
|
| Giải tư G4 |
5436
5694
5093
1433
|
| Giải năm G5 |
2587
6300
6563
9451
6289
8767
|
| Giải sáu G6 |
147
385
498
|
| Giải bảy G7 |
53
56
75
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 60, 90 |
| 27 | 2 | |
| 33, 36, 36 | 3 | 33, 53, 63, 93 |
| 44, 44, 47, 49 | 4 | 44, 44, 74, 94 |
| 51, 53, 56 | 5 | 75, 85 |
| 60, 61, 63, 67 | 6 | 06, 36, 36, 56 |
| 74, 75 | 7 | 27, 47, 67, 87, 97 |
| 85, 87, 89 | 8 | 98 |
| 90, 93, 94, 97, 98 | 9 | 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50971
|
| Giải nhất G1 |
26592
|
| Giải nhì G2 |
96872
27185
|
| Giải ba G3 |
46280
75852
52111
03949
11293
01638
|
| Giải tư G4 |
5813
7161
9875
6138
|
| Giải năm G5 |
4551
4245
3511
3473
1635
8238
|
| Giải sáu G6 |
652
539
719
|
| Giải bảy G7 |
36
57
25
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 11, 13, 19 | 1 | 11, 11, 51, 61, 71 |
| 25 | 2 | 52, 52, 72, 92 |
| 35, 36, 38, 38, 38, 39 | 3 | 13, 73, 93 |
| 45, 49 | 4 | |
| 51, 52, 52, 57 | 5 | 25, 35, 45, 75, 75, 85 |
| 61 | 6 | 36 |
| 71, 72, 73, 75, 75 | 7 | 57 |
| 80, 85 | 8 | 38, 38, 38 |
| 92, 93 | 9 | 19, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48405
|
| Giải nhất G1 |
15617
|
| Giải nhì G2 |
60966
24424
|
| Giải ba G3 |
59416
98894
28037
64429
94386
18527
|
| Giải tư G4 |
6056
6258
0095
3425
|
| Giải năm G5 |
4921
4478
3416
1959
6678
0944
|
| Giải sáu G6 |
280
502
198
|
| Giải bảy G7 |
29
88
12
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 80, 90 |
| 12, 16, 16, 17 | 1 | 21 |
| 21, 24, 25, 27, 29, 29 | 2 | 02, 12 |
| 37 | 3 | |
| 44 | 4 | 24, 44, 94 |
| 56, 58, 59 | 5 | 05, 25, 95 |
| 66 | 6 | 16, 16, 56, 66, 86 |
| 78, 78 | 7 | 17, 27, 37 |
| 80, 86, 88 | 8 | 58, 78, 78, 88, 98 |
| 90, 94, 95, 98 | 9 | 29, 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24285
|
| Giải nhất G1 |
03046
|
| Giải nhì G2 |
49710
31631
|
| Giải ba G3 |
29717
37895
52463
10202
42638
09327
|
| Giải tư G4 |
8788
0608
9529
0806
|
| Giải năm G5 |
3927
9700
4097
4845
8518
5570
|
| Giải sáu G6 |
442
245
014
|
| Giải bảy G7 |
62
06
35
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06, 06, 08 | 0 | 00, 10, 70 |
| 10, 14, 17, 18 | 1 | 31 |
| 27, 27, 29 | 2 | 02, 42, 62 |
| 31, 35, 38 | 3 | 63 |
| 42, 45, 45, 46 | 4 | 14 |
| 62, 63 | 6 | 06, 06, 46 |
| 70, 78 | 7 | 17, 27, 27, 97 |
| 85, 88 | 8 | 08, 18, 38, 78, 88 |
| 95, 97 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84018
|
| Giải nhất G1 |
21983
|
| Giải nhì G2 |
52513
23129
|
| Giải ba G3 |
84069
31626
25705
28946
81039
74282
|
| Giải tư G4 |
1724
4322
6782
3660
|
| Giải năm G5 |
1697
4157
2248
6375
9240
8102
|
| Giải sáu G6 |
252
863
877
|
| Giải bảy G7 |
59
10
80
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 10, 40, 60, 80 |
| 10, 13, 15, 18 | 1 | |
| 22, 24, 26, 29 | 2 | 02, 22, 52, 82, 82 |
| 39 | 3 | 13, 63, 83 |
| 40, 46, 48 | 4 | 24 |
| 52, 57, 59 | 5 | 05, 15, 75 |
| 60, 63, 69 | 6 | 26, 46 |
| 75, 77 | 7 | 57, 77, 97 |
| 80, 82, 82, 83 | 8 | 18, 48 |
| 97 | 9 | 29, 39, 59, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải