
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96033
|
| Giải nhất G1 |
54055
|
| Giải nhì G2 |
61432
39715
|
| Giải ba G3 |
88094
47196
58759
63582
62772
05474
|
| Giải tư G4 |
1875
3250
4225
5786
|
| Giải năm G5 |
0503
4063
6681
2074
5995
6893
|
| Giải sáu G6 |
047
270
386
|
| Giải bảy G7 |
80
63
37
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 50, 70, 80 |
| 15 | 1 | 81 |
| 25 | 2 | 32, 72, 72, 82 |
| 32, 33, 37 | 3 | 03, 33, 63, 63, 93 |
| 47 | 4 | 74, 74, 94 |
| 50, 55, 59 | 5 | 15, 25, 55, 75, 95 |
| 63, 63 | 6 | 86, 86, 96 |
| 70, 72, 72, 74, 74, 75 | 7 | 37, 47 |
| 80, 81, 82, 86, 86 | 8 | |
| 93, 94, 95, 96 | 9 | 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28451
|
| Giải nhất G1 |
32513
|
| Giải nhì G2 |
19921
65435
|
| Giải ba G3 |
26001
54754
16873
65876
54694
71014
|
| Giải tư G4 |
0017
9160
3320
1858
|
| Giải năm G5 |
8365
2374
8236
2270
1930
9390
|
| Giải sáu G6 |
592
098
298
|
| Giải bảy G7 |
78
08
29
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 20, 30, 60, 70, 90 |
| 12, 13, 14, 17 | 1 | 01, 21, 51 |
| 20, 21, 29 | 2 | 12, 92 |
| 30, 35, 36 | 3 | 13, 73 |
| 51, 54, 58 | 5 | 35, 65 |
| 60, 65 | 6 | 36, 76 |
| 70, 73, 74, 76, 78 | 7 | 17 |
| 90, 92, 94, 98, 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35489
|
| Giải nhất G1 |
33335
|
| Giải nhì G2 |
35999
58763
|
| Giải ba G3 |
80673
78193
29358
56586
35480
32744
|
| Giải tư G4 |
3754
1623
8095
3047
|
| Giải năm G5 |
4488
4770
4576
8108
2734
7135
|
| Giải sáu G6 |
986
972
770
|
| Giải bảy G7 |
17
03
33
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 70, 70, 80 |
| 17 | 1 | |
| 23 | 2 | 72 |
| 33, 34, 35, 35 | 3 | 03, 23, 33, 63, 73, 93 |
| 44, 47 | 4 | 34, 44, 54 |
| 54, 58 | 5 | 35, 35, 95 |
| 63 | 6 | 76, 86, 86 |
| 70, 70, 72, 73, 76, 79 | 7 | 17, 47 |
| 80, 86, 86, 88, 89 | 8 | 08, 58, 88 |
| 93, 95, 99 | 9 | 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78089
|
| Giải nhất G1 |
46985
|
| Giải nhì G2 |
89294
99896
|
| Giải ba G3 |
68671
27370
23629
54341
47043
23321
|
| Giải tư G4 |
3831
4871
2754
7279
|
| Giải năm G5 |
8682
9558
8984
7178
8680
4649
|
| Giải sáu G6 |
787
012
485
|
| Giải bảy G7 |
07
18
49
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 70, 80 |
| 12, 18 | 1 | 21, 31, 41, 71, 71 |
| 21, 25, 29 | 2 | 12, 82 |
| 31 | 3 | 43 |
| 41, 43, 49, 49 | 4 | 54, 84, 94 |
| 54, 58 | 5 | 25, 85, 85 |
| 70, 71, 71, 78, 79 | 7 | 07, 87 |
| 80, 82, 84, 85, 85, 87, 89 | 8 | 18, 58, 78 |
| 94, 96 | 9 | 29, 49, 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88301
|
| Giải nhất G1 |
01883
|
| Giải nhì G2 |
37735
10493
|
| Giải ba G3 |
09911
95370
51037
49984
51715
98576
|
| Giải tư G4 |
6123
2098
1917
8449
|
| Giải năm G5 |
5776
9245
4344
1379
4470
6790
|
| Giải sáu G6 |
648
587
013
|
| Giải bảy G7 |
91
10
04
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05 | 0 | 10, 70, 70, 90 |
| 10, 11, 13, 15, 17 | 1 | 01, 11, 91 |
| 23 | 2 | |
| 35, 37 | 3 | 13, 23, 83, 93 |
| 44, 45, 48, 49 | 4 | 04, 44, 84 |
| 70, 70, 76, 76, 79 | 7 | 17, 37, 87 |
| 83, 84, 87 | 8 | 48, 98 |
| 90, 91, 93, 98 | 9 | 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72429
|
| Giải nhất G1 |
21665
|
| Giải nhì G2 |
63275
51882
|
| Giải ba G3 |
45563
92545
90390
77047
81991
72224
|
| Giải tư G4 |
5832
8194
3111
7176
|
| Giải năm G5 |
4904
9129
0882
3309
7479
0671
|
| Giải sáu G6 |
334
819
639
|
| Giải bảy G7 |
65
42
88
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 90 |
| 11, 14, 19 | 1 | 11, 71, 91 |
| 24, 29, 29 | 2 | 32, 42, 82, 82 |
| 32, 34, 39 | 3 | 63 |
| 42, 45, 47 | 4 | 04, 14, 24, 34, 94 |
| 63, 65, 65 | 6 | 76 |
| 71, 75, 76, 79 | 7 | 47 |
| 82, 82, 88 | 8 | 88 |
| 90, 91, 94 | 9 | 09, 19, 29, 29, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93207
|
| Giải nhất G1 |
05634
|
| Giải nhì G2 |
85741
07746
|
| Giải ba G3 |
43160
46785
27737
15994
53491
96370
|
| Giải tư G4 |
1485
8727
9654
2945
|
| Giải năm G5 |
9476
8740
6504
6896
4562
6579
|
| Giải sáu G6 |
776
520
699
|
| Giải bảy G7 |
94
11
52
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07 | 0 | 20, 40, 60, 70 |
| 11, 13 | 1 | 11, 41, 91 |
| 20, 27 | 2 | 52, 62 |
| 34, 37 | 3 | 13 |
| 40, 41, 45, 46 | 4 | 04, 34, 54, 94, 94 |
| 52, 54 | 5 | 45, 85, 85 |
| 60, 62 | 6 | 46, 76, 76, 96 |
| 70, 76, 76, 79 | 7 | 07, 27, 37 |
| 85, 85 | 8 | |
| 91, 94, 94, 96, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36017
|
| Giải nhất G1 |
47509
|
| Giải nhì G2 |
06912
53654
|
| Giải ba G3 |
99729
42996
36400
61936
52255
93017
|
| Giải tư G4 |
6548
6405
9431
6896
|
| Giải năm G5 |
6414
2246
6966
3279
9451
9674
|
| Giải sáu G6 |
290
546
566
|
| Giải bảy G7 |
53
58
49
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 09 | 0 | 00, 90 |
| 12, 14, 17, 17 | 1 | 31, 51 |
| 29 | 2 | 12, 82 |
| 31, 36 | 3 | 53 |
| 46, 46, 48, 49 | 4 | 14, 54, 74 |
| 51, 53, 54, 55, 58 | 5 | 05, 55 |
| 66, 66 | 6 | 36, 46, 46, 66, 66, 96, 96 |
| 74, 79 | 7 | 17, 17 |
| 82 | 8 | 48, 58 |
| 90, 96, 96 | 9 | 09, 29, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91950
|
| Giải nhất G1 |
98609
|
| Giải nhì G2 |
38325
79982
|
| Giải ba G3 |
02387
98949
20182
77659
31061
00762
|
| Giải tư G4 |
1443
3764
9209
9120
|
| Giải năm G5 |
0752
9860
1978
8321
9046
6293
|
| Giải sáu G6 |
032
617
510
|
| Giải bảy G7 |
34
64
79
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09, 09 | 0 | 10, 20, 30, 50, 60 |
| 10, 17 | 1 | 21, 61 |
| 20, 21, 25 | 2 | 32, 52, 62, 82, 82 |
| 30, 32, 34 | 3 | 43, 93 |
| 43, 46, 49 | 4 | 34, 64, 64 |
| 50, 52, 59 | 5 | 25 |
| 60, 61, 62, 64, 64 | 6 | 46 |
| 78, 79 | 7 | 17, 87 |
| 82, 82, 87 | 8 | 78 |
| 93 | 9 | 09, 09, 49, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80299
|
| Giải nhất G1 |
20186
|
| Giải nhì G2 |
33950
80216
|
| Giải ba G3 |
63429
32316
77013
83993
29466
25103
|
| Giải tư G4 |
4613
1603
8877
5844
|
| Giải năm G5 |
3089
0009
0647
6108
4636
1146
|
| Giải sáu G6 |
135
755
685
|
| Giải bảy G7 |
05
90
14
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 05, 08, 09 | 0 | 20, 50, 90 |
| 13, 13, 14, 16, 16 | 1 | |
| 20, 29 | 2 | |
| 35, 36 | 3 | 03, 03, 13, 13, 93 |
| 44, 46, 47 | 4 | 14, 44 |
| 50, 55 | 5 | 05, 35, 55, 85 |
| 66 | 6 | 16, 16, 36, 46, 66, 86 |
| 77 | 7 | 47, 77 |
| 85, 86, 89 | 8 | 08 |
| 90, 93, 99 | 9 | 09, 29, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải