
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78652
|
| Giải nhất G1 |
01180
|
| Giải nhì G2 |
33964
87745
|
| Giải ba G3 |
26603
75456
01789
49090
42276
30959
|
| Giải tư G4 |
6800
4593
4122
3330
|
| Giải năm G5 |
7750
6447
1890
3800
4741
8647
|
| Giải sáu G6 |
014
093
456
|
| Giải bảy G7 |
92
33
48
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03 | 0 | 00, 00, 30, 50, 80, 90, 90 |
| 14 | 1 | 41 |
| 22 | 2 | 22, 52, 92 |
| 30, 33 | 3 | 03, 33, 93, 93 |
| 41, 45, 47, 47, 48 | 4 | 14, 64 |
| 50, 52, 56, 56, 59 | 5 | 45 |
| 64 | 6 | 56, 56, 76 |
| 76 | 7 | 47, 47, 97 |
| 80, 89 | 8 | 48 |
| 90, 90, 92, 93, 93, 97 | 9 | 59, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53967
|
| Giải nhất G1 |
04837
|
| Giải nhì G2 |
19824
02066
|
| Giải ba G3 |
82390
70736
14285
50895
81451
39267
|
| Giải tư G4 |
0368
7451
6404
4031
|
| Giải năm G5 |
1294
7964
5533
0579
7021
5222
|
| Giải sáu G6 |
942
757
110
|
| Giải bảy G7 |
66
47
73
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 10, 90 |
| 10 | 1 | 01, 21, 31, 51, 51 |
| 21, 22, 24 | 2 | 22, 42 |
| 31, 33, 36, 37 | 3 | 33, 73 |
| 42, 47 | 4 | 04, 24, 64, 94 |
| 51, 51, 57 | 5 | 85, 95 |
| 64, 66, 66, 67, 67, 68 | 6 | 36, 66, 66 |
| 73, 79 | 7 | 37, 47, 57, 67, 67 |
| 85 | 8 | 68 |
| 90, 94, 95 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07686
|
| Giải nhất G1 |
46559
|
| Giải nhì G2 |
91101
01939
|
| Giải ba G3 |
91057
08060
17175
61130
08649
48469
|
| Giải tư G4 |
7639
0088
5846
2049
|
| Giải năm G5 |
2034
2948
0498
0305
6353
6012
|
| Giải sáu G6 |
235
707
905
|
| Giải bảy G7 |
36
75
35
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 05, 07 | 0 | 30, 60 |
| 12 | 1 | 01, 71 |
| 30, 34, 35, 35, 36, 39, 39 | 3 | 53 |
| 46, 48, 49, 49 | 4 | 34 |
| 53, 57, 59 | 5 | 05, 05, 35, 35, 75, 75 |
| 60, 69 | 6 | 36, 46, 86 |
| 71, 75, 75 | 7 | 07, 57 |
| 86, 88 | 8 | 48, 88, 98 |
| 98 | 9 | 39, 39, 49, 49, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45881
|
| Giải nhất G1 |
79260
|
| Giải nhì G2 |
37235
16936
|
| Giải ba G3 |
38603
53617
45040
00527
37155
19157
|
| Giải tư G4 |
9221
2656
0534
2640
|
| Giải năm G5 |
8458
0427
4317
4327
4162
1405
|
| Giải sáu G6 |
502
130
269
|
| Giải bảy G7 |
26
32
00
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 05, 08 | 0 | 00, 30, 40, 40, 60 |
| 17, 17 | 1 | 21, 81 |
| 21, 26, 27, 27, 27 | 2 | 02, 32, 62 |
| 30, 32, 34, 35, 36 | 3 | 03 |
| 40, 40 | 4 | 34 |
| 55, 56, 57, 58 | 5 | 05, 35, 55 |
| 60, 62, 69 | 6 | 26, 36, 56 |
| 81 | 8 | 08, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59199
|
| Giải nhất G1 |
74035
|
| Giải nhì G2 |
06770
98549
|
| Giải ba G3 |
18263
70603
40827
30761
64452
17063
|
| Giải tư G4 |
6700
9304
4884
5567
|
| Giải năm G5 |
4795
0441
1549
4295
8565
6629
|
| Giải sáu G6 |
749
910
718
|
| Giải bảy G7 |
92
43
19
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 06 | 0 | 00, 10, 70 |
| 10, 18, 19 | 1 | 41, 61 |
| 27, 29 | 2 | 52, 92 |
| 35 | 3 | 03, 43, 63, 63 |
| 41, 43, 49, 49, 49 | 4 | 04, 84 |
| 52 | 5 | 35, 65, 95, 95 |
| 61, 63, 63, 65, 67 | 6 | 06 |
| 70 | 7 | 27, 67 |
| 84 | 8 | 18 |
| 92, 95, 95, 99 | 9 | 19, 29, 49, 49, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51565
|
| Giải nhất G1 |
74030
|
| Giải nhì G2 |
83778
72334
|
| Giải ba G3 |
85379
47484
07906
61237
11245
59991
|
| Giải tư G4 |
8747
6629
6692
5827
|
| Giải năm G5 |
7524
0259
5880
0701
5153
3885
|
| Giải sáu G6 |
158
048
627
|
| Giải bảy G7 |
33
06
91
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 06 | 0 | 30, 80 |
| 24, 27, 27, 29 | 2 | 82, 92 |
| 30, 33, 34, 37 | 3 | 33, 53 |
| 45, 47, 48 | 4 | 24, 34, 84 |
| 53, 58, 59 | 5 | 45, 65, 85 |
| 65 | 6 | 06, 06 |
| 78, 79 | 7 | 27, 27, 37, 47 |
| 80, 82, 84, 85 | 8 | 48, 58, 78 |
| 91, 91, 92 | 9 | 29, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35200
|
| Giải nhất G1 |
56639
|
| Giải nhì G2 |
71800
06656
|
| Giải ba G3 |
97791
32466
70600
17823
69645
61785
|
| Giải tư G4 |
6405
9658
8718
4023
|
| Giải năm G5 |
4598
2825
0078
3325
7516
1499
|
| Giải sáu G6 |
488
945
809
|
| Giải bảy G7 |
77
37
12
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 00, 05, 09 | 0 | 00, 00, 00 |
| 12, 16, 18 | 1 | 91 |
| 23, 23, 25, 25 | 2 | 12 |
| 37, 39 | 3 | 23, 23 |
| 45, 45 | 4 | |
| 56, 58 | 5 | 05, 25, 25, 45, 45, 85 |
| 66 | 6 | 16, 56, 66, 96 |
| 77, 78 | 7 | 37, 77 |
| 85, 88 | 8 | 18, 58, 78, 88, 98 |
| 91, 96, 98, 99 | 9 | 09, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04704
|
| Giải nhất G1 |
07534
|
| Giải nhì G2 |
87676
14393
|
| Giải ba G3 |
04572
20506
91801
56723
50273
99565
|
| Giải tư G4 |
2109
4181
7581
5081
|
| Giải năm G5 |
7895
4062
2650
3160
1085
1198
|
| Giải sáu G6 |
806
405
686
|
| Giải bảy G7 |
97
43
16
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05, 06, 06, 09 | 0 | 50, 60, 70 |
| 16 | 1 | 01, 81, 81, 81 |
| 23 | 2 | 62, 72 |
| 34 | 3 | 23, 43, 73, 93 |
| 43 | 4 | 04, 34 |
| 50 | 5 | 05, 65, 85, 95 |
| 60, 62, 65 | 6 | 06, 06, 16, 76, 86 |
| 70, 72, 73, 76 | 7 | 97 |
| 81, 81, 81, 85, 86 | 8 | 98 |
| 93, 95, 97, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49471
|
| Giải nhất G1 |
56122
|
| Giải nhì G2 |
25948
20339
|
| Giải ba G3 |
34782
66432
31632
31479
07356
44166
|
| Giải tư G4 |
7193
4642
0807
3825
|
| Giải năm G5 |
0946
3839
7695
9299
4521
8460
|
| Giải sáu G6 |
687
347
905
|
| Giải bảy G7 |
35
13
96
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 60 |
| 13 | 1 | 21, 71 |
| 21, 22, 25, 29 | 2 | 22, 32, 32, 42, 82 |
| 32, 32, 35, 39, 39 | 3 | 13, 93 |
| 42, 46, 47, 48 | 4 | |
| 56 | 5 | 05, 25, 35, 95 |
| 60, 66 | 6 | 46, 56, 66, 96 |
| 71, 79 | 7 | 07, 47, 87 |
| 82, 87 | 8 | 48 |
| 93, 95, 96, 99 | 9 | 29, 39, 39, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20019
|
| Giải nhất G1 |
22386
|
| Giải nhì G2 |
99295
36215
|
| Giải ba G3 |
72520
05977
23908
98669
60264
54525
|
| Giải tư G4 |
3370
9498
4826
5719
|
| Giải năm G5 |
5216
5850
6010
3878
2293
9005
|
| Giải sáu G6 |
426
674
559
|
| Giải bảy G7 |
94
95
65
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08 | 0 | 10, 20, 50, 70 |
| 10, 15, 16, 19, 19 | 1 | |
| 20, 22, 25, 26, 26 | 2 | 22 |
| 50, 59 | 5 | 05, 15, 25, 65, 95, 95 |
| 64, 65, 69 | 6 | 16, 26, 26, 86 |
| 70, 74, 77, 78 | 7 | 77 |
| 86 | 8 | 08, 78, 98 |
| 93, 94, 95, 95, 98 | 9 | 19, 19, 59, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải